CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam - PGD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPGD
Giá hiện tại36 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn26/11/2009
Cổ phiếu niêm yết89.999.025
Cổ phiếu lưu hành89.999.025
Mã số thuế0304998686
Ngày cấp GPKD23/05/2007
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phân phối khí đốt thiên nhiên
Ngành nghề chính- Kinh doanh vận chuyển khí thấp áp bằng đường ống
- Mua bán khí công nghiệp (không mua bán gas tại Tp.HCM), vật tư, máy móc, thiết bị, hóa chất và phương tiện vận chuyển ngành khí
- Tư vấn chuyển giao công nghệ. Xây dựng công trình công nghiệp, hệ thống đường ống, kho bãi, trạm chiết phục vụ ngành dầu khí...
Mốc lịch sử

- Năm 2002: Tiền thân là Xí nghiệp kinh doanh khí thấp áp Vũng Tàu thành lập vào năm 2002 trực thuộc PV GAS.

- Tháng 05/2007: Công ty Cổ phần Phân phối Khí Thấp áp (PV Gas D) được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 330 tỷ đồng.

- Ngày 26/11/2009: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 429 tỷ đồng.

- Tháng 09/2014: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng.

- Tháng 01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 900 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam

Tên tiếng Anh: PetroVietNam Low Pressure Gas Distribution JSC

Tên viết tắt:PV GAS D JSC

Địa chỉ: Lầu 7 - PV Gas Tower - 673 Nguyễn Hữu Thọ - X.Phước Kiến - H.Nhà Bè - HCMC

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Ái Vân

Điện thoại: (84.28) 3784 0445

Fax: (84.28) 3784 0446

Email:info@pvgasd.com.vn

Website:https://pvgasd.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 9.890.691 11.274.429 8.996.080 7.526.765 7.982.470 8.141.740 6.785.866 4.704.158 4.935.182 6.964.936 6.422.140 5.487.575 3.342.208 2.123.424 709.349
Lợi nhuận cty mẹ 265.788 412.713 254.019 202.914 233.732 243.121 208.688 219.377 238.235 165.494 209.100 171.554 303.762 216.941 129.063
Vốn CSH 1.663.750 1.403.103 1.318.395 1.266.104 1.315.713 1.327.056 1.333.476 1.381.341 1.285.391 1.245.184 1.063.832 968.234 833.987 551.777 499.411
CP lưu hành 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025
ROE %(LNST/VCSH) 15.98% 29.41% 19.27% 16.03% 17.76% 18.32% 15.65% 15.88% 18.53% 13.29% 19.66% 17.72% 36.42% 39.32% 25.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.69% 3.66% 2.82% 2.7% 2.93% 2.99% 3.08% 4.66% 4.83% 2.38% 3.26% 3.13% 9.09% 10.22% 18.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.851 3.667 2.780 2.077 2.539 3.132 1.434 3.208 3.406 3.600 5.060 4.785 7.974 6.768 1.633
P/E(Giá CP/EPS) 6.64 8.32 15.47 12.85 13.78 11.97 28.83 13.37 12.63 9.95 6.13 7.92 4.41 4.55 0
Giá CP 32.211 30.509 43.007 26.689 34.987 37.490 41.342 42.891 43.018 35.820 31.018 37.897 35.165 30.794 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 2.906.462 2.899.040 2.292.346 2.479.570 2.456.526 2.663.304 2.291.291 2.515.448 2.844.738 3.251.884 2.662.359 2.404.423 2.087.331 2.456.945 2.047.381 2.119.984 1.873.725 1.707.572 1.825.484 2.020.602 2.138.148 2.049.219 1.774.501 2.137.661 2.222.551 2.072.660 1.708.868 1.813.963 1.804.862 1.687.825 1.479.216 1.463.461 1.212.984 1.138.245 889.468 1.187.740 1.199.674 1.361.978 1.185.790 1.886.836 1.863.728 1.749.111 1.465.261 1.653.602 1.721.095 1.643.558 1.403.885 1.429.528 1.410.288 1.619.649 1.028.110 974.810 849.665 795.404 722.329 620.901 556.160 532.766 413.597 380.172 329.177
CP lưu hành 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025 89.999.025
Lợi nhuận 97.604 116.992 36.778 68.289 23.025 63.030 111.444 153.803 100.934 70.381 87.595 71.113 84.716 55.491 42.699 67.303 89.290 -3.394 49.715 51.333 66.997 72.235 43.167 46.147 54.531 98.528 43.915 84.920 44.013 49.124 30.631 5.321 18.767 112.935 82.354 47.527 18.733 93.216 78.759 13.624 65.620 50.046 36.204 6.288 60.018 81.439 61.355 14.257 -225.896 284.864 98.329 47.986 76.618 70.782 108.376 68.775 62.698 49.525 35.943 75.167 53.896
Vốn CSH 1.627.284 1.539.683 1.435.297 1.401.519 1.328.564 1.713.620 1.663.750 1.555.217 1.403.103 1.529.164 1.468.203 1.383.408 1.318.395 1.415.175 1.367.906 1.328.607 1.266.104 1.403.709 1.410.204 1.364.797 1.315.713 1.475.712 1.412.946 1.372.279 1.327.056 1.545.520 1.456.212 1.415.297 1.333.476 1.290.463 1.406.796 1.384.675 1.381.341 1.458.974 1.348.777 1.269.923 1.285.391 1.268.658 1.235.999 1.162.486 1.245.184 1.107.318 1.058.987 1.023.913 1.063.832 1.047.771 1.054.013 995.760 968.234 1.195.925 976.352 878.222 833.987 825.469 758.293 717.984 551.777 541.999 544.241 510.365 499.411
ROE %(LNST/VCSH) 6% 7.6% 2.56% 4.87% 1.73% 3.68% 6.7% 9.89% 7.19% 4.6% 5.97% 5.14% 6.43% 3.92% 3.12% 5.07% 7.05% -0.24% 3.53% 3.76% 5.09% 4.89% 3.06% 3.36% 4.11% 6.38% 3.02% 6% 3.3% 3.81% 2.18% 0.38% 1.36% 7.74% 6.11% 3.74% 1.46% 7.35% 6.37% 1.17% 5.27% 4.52% 3.42% 0.61% 5.64% 7.77% 5.82% 1.43% -23.33% 23.82% 10.07% 5.46% 9.19% 8.57% 14.29% 9.58% 11.36% 9.14% 6.6% 14.73% 10.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.36% 4.04% 1.6% 2.75% 0.94% 2.37% 4.86% 6.11% 3.55% 2.16% 3.29% 2.96% 4.06% 2.26% 2.09% 3.17% 4.77% -0.2% 2.72% 2.54% 3.13% 3.53% 2.43% 2.16% 2.45% 4.75% 2.57% 4.68% 2.44% 2.91% 2.07% 0.36% 1.55% 9.92% 9.26% 4% 1.56% 6.84% 6.64% 0.72% 3.52% 2.86% 2.47% 0.38% 3.49% 4.96% 4.37% 1% -16.02% 17.59% 9.56% 4.92% 9.02% 8.9% 15% 11.08% 11.27% 9.3% 8.69% 19.77% 16.37%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.229 2.497 1.992 2.834 3.842 4.769 4.851 4.586 3.667 3.487 3.321 2.823 2.780 2.831 2.177 2.255 2.077 1.829 2.670 2.597 2.539 2.401 2.693 2.701 3.132 3.015 2.466 2.319 1.434 1.154 1.863 2.454 3.208 3.544 3.639 3.971 3.406 4.438 3.972 3.412 3.600 3.556 4.288 4.874 5.060 -1.605 3.137 3.999 4.785 11.837 6.846 7.082 7.974 8.145 8.107 6.489 6.768 6.501 5.000 3.911 1.633
P/E(Giá CP/EPS) 9.86 14.04 19.02 13.41 10 9.43 6.64 5.6 8.32 9.23 9.98 11.83 15.47 10.24 14.01 12.55 12.85 15.58 8.8 20.29 13.78 14.74 12.81 13.96 11.97 12.65 15.1 16.17 28.83 44.03 20.94 15.97 13.37 13.66 10.91 9.12 12.63 7.32 7.02 9 9.95 10.4 10.49 7.51 6.13 -16.14 10.04 7.15 7.92 2.86 4.59 4.24 4.41 4.21 4.45 5.55 4.55 5.81 9.7 13.94 0
Giá CP 31.838 35.058 37.888 38.004 38.420 44.972 32.211 25.682 30.509 32.185 33.144 33.396 43.007 28.989 30.500 28.300 26.689 28.496 23.496 52.693 34.987 35.391 34.497 37.706 37.490 38.140 37.237 37.498 41.342 50.811 39.011 39.190 42.891 48.411 39.701 36.216 43.018 32.486 27.883 30.708 35.820 36.982 44.981 36.604 31.018 25.905 31.495 28.593 37.897 33.854 31.423 30.028 35.165 34.290 36.076 36.014 30.794 37.771 48.500 54.519 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PGD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PGD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online