CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung - PCE
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PCE |
Giá hiện tại | 19.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 23/07/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.000.000 |
Mã số thuế | 4100733174 |
Ngày cấp GPKD | 15/08/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, - Kinh doanh nông lâm sản nguyên liệu... - Dịch vụ tư vấn hỗ trợ sản xuất nông nghiệp - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa, đường bộ - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 14/01/2005: thành lập CN Công ty Phân Đạm và Hóa chất Dầu khí tại Miền Trung và Tây Nguyên |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung Tên tiếng Anh: Central PetroVietnam Fertilizer And Chemicals JSC Tên viết tắt:PVFCCO CENTRAL Địa chỉ: Lô A2 - Cụm CN Nhơn Bình - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Quyền Điện thoại: (84.256) 384 8488 Fax: (84.256) 384 8588 Email:pvfcco-central@pce.vn Website:http://www.pce.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.173.988 | 3.490.389 | 3.036.619 | 1.863.265 | 1.927.119 | 2.338.800 | 2.017.776 | 1.997.252 | 1.140.024 |
Lợi nhuận cty mẹ | 20.939 | 29.699 | 65.810 | 12.356 | 14.393 | 13.328 | 17.536 | 25.168 | 16.084 |
Vốn CSH | 205.752 | 224.481 | 176.365 | 170.166 | 156.484 | 156.697 | 160.982 | 166.413 | 168.598 |
CP lưu hành | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.18% | 13.23% | 37.31% | 7.26% | 9.2% | 8.51% | 10.89% | 15.12% | 9.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.66% | 0.85% | 2.17% | 0.66% | 0.75% | 0.57% | 0.87% | 1.26% | 1.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.350 | 7.523 | 2.311 | 1.618 | 1.449 | 1.425 | 2.052 | 2.871 | 403 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.51 | 3.3 | 6.28 | 9.77 | 5.66 | 5.05 | 6.68 | 4.98 | 37.23 |
Giá CP | 24.699 | 24.826 | 14.513 | 15.808 | 8.201 | 7.196 | 13.707 | 14.298 | 15.004 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.172.880 | 713.335 | 562.357 | 801.036 | 1.125.044 | 685.551 | 649.429 | 876.328 | 999.072 | 965.560 | 1.015.799 | 703.572 | 835.796 | 481.452 | 368.532 | 498.714 | 647.388 | 348.631 | 572.516 | 525.399 | 505.090 | 324.114 | 658.812 | 592.602 | 663.851 | 423.535 | 322.472 | 529.288 | 687.002 | 479.014 | 340.903 | 422.321 | 723.457 | 510.571 | 580.987 | 559.037 |
CP lưu hành | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Lợi nhuận | 10.756 | 6.558 | 2.873 | 5.472 | 7.258 | 5.336 | -1.886 | 3.766 | 16.285 | 11.534 | 38.763 | 8.649 | 10.377 | 8.021 | 3.197 | 1.513 | 5.133 | 2.513 | 4.479 | 4.052 | 3.159 | 2.703 | 5.964 | 2.663 | 3.213 | 1.488 | 6.159 | 3.393 | 1.388 | 6.596 | 7.076 | 5.464 | 7.687 | 4.941 | 12.056 | 4.028 |
Vốn CSH | 200.529 | 193.236 | 186.678 | 185.963 | 210.491 | 205.752 | 200.416 | 203.246 | 224.481 | 214.920 | 203.386 | 173.013 | 176.365 | 168.371 | 160.635 | 160.155 | 170.166 | 165.033 | 162.520 | 161.710 | 156.484 | 153.325 | 162.824 | 159.360 | 156.697 | 162.514 | 155.026 | 164.375 | 160.982 | 159.594 | 160.998 | 171.877 | 166.413 | 168.124 | 163.183 | 168.598 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.36% | 3.39% | 1.54% | 2.94% | 3.45% | 2.59% | -0.94% | 1.85% | 7.25% | 5.37% | 19.06% | 5% | 5.88% | 4.76% | 1.99% | 0.94% | 3.02% | 1.52% | 2.76% | 2.51% | 2.02% | 1.76% | 3.66% | 1.67% | 2.05% | 0.92% | 3.97% | 2.06% | 0.86% | 4.13% | 4.4% | 3.18% | 4.62% | 2.94% | 7.39% | 2.39% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.92% | 0.92% | 0.51% | 0.68% | 0.65% | 0.78% | -0.29% | 0.43% | 1.63% | 1.19% | 3.82% | 1.23% | 1.24% | 1.67% | 0.87% | 0.3% | 0.79% | 0.72% | 0.78% | 0.77% | 0.63% | 0.83% | 0.91% | 0.45% | 0.48% | 0.35% | 1.91% | 0.64% | 0.2% | 1.38% | 2.08% | 1.29% | 1.06% | 0.97% | 2.08% | 0.72% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.566 | 2.216 | 2.094 | 1.618 | 1.447 | 2.350 | 2.970 | 7.035 | 7.523 | 6.932 | 6.581 | 3.024 | 2.311 | 1.786 | 1.236 | 1.364 | 1.618 | 1.420 | 1.439 | 1.588 | 1.449 | 1.454 | 1.333 | 1.352 | 1.425 | 1.243 | 1.754 | 1.845 | 2.052 | 2.682 | 2.517 | 3.015 | 2.871 | 2.102 | 1.608 | 403 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.64 | 8.66 | 9.46 | 12.3 | 15.89 | 10.51 | 8.05 | 3.48 | 3.3 | 4.34 | 3.46 | 6.22 | 6.28 | 6.16 | 8.01 | 6.75 | 9.77 | 4.44 | 5.63 | 5.54 | 5.66 | 7.15 | 4.8 | 5.47 | 5.05 | 8.61 | 6.27 | 6.56 | 6.68 | 6.08 | 6.44 | 5.37 | 4.98 | 6.56 | 8.89 | 37.23 |
Giá CP | 19.604 | 19.191 | 19.809 | 19.901 | 22.993 | 24.699 | 23.909 | 24.482 | 24.826 | 30.085 | 22.770 | 18.809 | 14.513 | 11.002 | 9.900 | 9.207 | 15.808 | 6.305 | 8.102 | 8.798 | 8.201 | 10.396 | 6.398 | 7.395 | 7.196 | 10.702 | 10.998 | 12.103 | 13.707 | 16.307 | 16.209 | 16.191 | 14.298 | 13.789 | 14.295 | 15.004 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PCE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PCE
Chia sẻ lên: