CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam - PBP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPBP
Giá hiện tại11.9 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn27/01/2015
Cổ phiếu niêm yết4.799.516
Cổ phiếu lưu hành4.799.516
Mã số thuế1900437757
Ngày cấp GPKD11/06/2010
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Sản xuất bao bì, kinh doanh chỉ may bao bì PP/PE, cotton
- Bán buôn chất dẻo nguyên sinh và bán buôn phân bón
- Kinh doanh và in ấn bao bì PP/PE, vải manh phục vụ cho ngành NN và các ngành CN khác
Mốc lịch sử

- 11/06/2010: Công ty được thành lập với VĐL là 25 tỷ đồng với sự góp vốn của 3 cổ đông chính là: PetroSetco, PVFCCo và Cty TNHH Trang Hoàng Mỹ
- Tháng 10/2012: Công ty chính thức trở thành cty con của cty TNHH MTV Phân bón Dầu khí Cà Mau
- Đầu năm 2012: Cty tăng VĐL lên 32.65 tỷ đồng thông qua hình thức phát hành cổ phiếu riêng lẻ cho CĐHH
- Ngày 27/01/2015: Cổ phiều PBP chính thức được giao dịch trên HNX

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam

Tên tiếng Anh: PetroVietnam Packaging JSC

Tên viết tắt:PPC

Địa chỉ: Lô A1-3 - KCN Trà Kha - P.8 - TP.Bạc Liêu - T.Bạc Liêu

Người công bố thông tin: Mr. Lê Cảnh Khánh

Điện thoại: (84.291) 395 7555

Fax: (84.291) 395 7666

Email:sales@pbp.vn

Website:https://pbp.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 359.733 355.551 329.974 278.402 223.737 236.604 186.927 153.300 144.476 116.814
Lợi nhuận cty mẹ 8.020 6.752 5.801 5.567 5.343 9.657 7.142 9.207 8.947 11.864
Vốn CSH 65.192 67.063 64.621 57.362 61.994 56.554 54.161 50.676 45.042 40.067
CP lưu hành 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516
ROE %(LNST/VCSH) 12.3% 10.07% 8.98% 9.71% 8.62% 17.08% 13.19% 18.17% 19.86% 29.61%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.23% 1.9% 1.76% 2% 2.39% 4.08% 3.82% 6.01% 6.19% 10.16%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.397 1.553 1.744 696 1.806 936 2.858 2.174 3.217 898
P/E(Giá CP/EPS) 8.02 6.89 5.73 11.07 6.65 13.89 4.76 6.53 4.91 0
Giá CP 11.204 10.700 9.993 7.705 12.010 13.001 13.604 14.196 15.795 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014
Doanh thu 72.850 85.950 56.936 156.849 86.673 78.431 37.780 139.538 53.656 121.762 40.595 129.651 60.490 81.487 58.346 132.200 47.185 54.174 44.843 71.361 39.564 69.404 43.408 78.754 42.820 62.811 52.219 49.691 39.487 57.722 40.027 41.426 38.579 40.481 32.814 40.820 25.083 47.020 31.553 32.792 46.162 37.860
CP lưu hành 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516 4.799.516
Lợi nhuận 2.708 2.368 1.112 3.245 1.445 2.224 1.106 1.670 93 3.835 1.154 658 1.808 3.242 93 4.885 150 383 149 5.262 -2.468 464 2.085 4.790 759 1.607 2.501 -426 139 3.443 3.986 2.249 1.987 1.638 3.333 646 1.568 3.863 2.870 3.768 5.164 2.932
Vốn CSH 71.113 68.405 67.355 67.045 67.880 66.434 65.192 64.747 63.077 67.063 64.001 63.247 62.590 64.621 62.491 62.398 57.512 57.362 61.738 61.589 56.327 61.994 64.188 62.102 57.313 56.554 56.375 53.874 54.300 54.161 58.898 54.912 52.663 50.676 50.588 47.255 46.610 45.042 49.391 48.326 44.558 40.067
ROE %(LNST/VCSH) 3.81% 3.46% 1.65% 4.84% 2.13% 3.35% 1.7% 2.58% 0.15% 5.72% 1.8% 1.04% 2.89% 5.02% 0.15% 7.83% 0.26% 0.67% 0.24% 8.54% -4.38% 0.75% 3.25% 7.71% 1.32% 2.84% 4.44% -0.79% 0.26% 6.36% 6.77% 4.1% 3.77% 3.23% 6.59% 1.37% 3.36% 8.58% 5.81% 7.8% 11.59% 7.32%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.72% 2.76% 1.95% 2.07% 1.67% 2.84% 2.93% 1.2% 0.17% 3.15% 2.84% 0.51% 2.99% 3.98% 0.16% 3.7% 0.32% 0.71% 0.33% 7.37% -6.24% 0.67% 4.8% 6.08% 1.77% 2.56% 4.79% -0.86% 0.35% 5.96% 9.96% 5.43% 5.15% 4.05% 10.16% 1.58% 6.25% 8.22% 9.1% 11.49% 11.19% 7.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.966 1.702 1.672 1.671 1.343 1.061 1.397 1.407 1.196 1.553 1.429 1.209 2.089 1.744 1.148 1.160 1.239 696 721 1.143 1.056 1.806 2.118 2.273 1.078 936 1.386 1.750 2.405 2.858 2.516 2.470 2.163 2.174 2.882 2.740 2.543 3.217 3.615 3.634 2.479 898
P/E(Giá CP/EPS) 7.07 7.46 6.94 6.82 8.86 11.68 8.02 8.67 21.07 6.89 29.38 12.16 5.26 5.73 9.06 6.9 5.81 11.07 7.91 5.34 8.52 6.65 5.67 5.01 10.02 13.89 8.95 9.6 6.69 4.76 5.25 4.74 5.82 6.53 5.55 5.8 6.33 4.91 5.15 0 0 0
Giá CP 13.900 12.697 11.604 11.396 11.899 12.392 11.204 12.199 25.200 10.700 41.984 14.701 10.988 9.993 10.401 8.004 7.199 7.705 5.703 6.104 8.997 12.010 12.009 11.388 10.802 13.001 12.405 16.800 16.089 13.604 13.209 11.708 12.589 14.196 15.995 15.892 16.097 15.795 18.617 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PBP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PBP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online