CTCP Thủy điện Nước Trong - NTH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NTH |
Giá hiện tại | 64.2 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 19/06/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.802.053 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.802.053 |
Mã số thuế | 4300322171 |
Ngày cấp GPKD | 11/02/2004 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh và bán điện; - Xây dựng công trình thủy lợi; - Xây dựng công trình đường bộ. |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTCP Nước Trong được thành lập ngày 11/02/2004. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Nước Trong Tên tiếng Anh: Nuoc Trong Hydro-Power Joint Stock Company Tên viết tắt: Địa chỉ: Thôn Nước Tang - X. Sơn Bão - H. Sơn Hà - T. Quãng Ngãi Người công bố thông tin: Mr. Ngô Trung Dũng Điện thoại: (84.255) 3819 662 Fax: (84.255) 3819 598 |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 74.562 | 115.836 | 134.307 | 105.002 | 103.412 | 103.467 | 71.220 |
Lợi nhuận cty mẹ | 34.914 | 55.185 | 69.054 | 42.378 | 38.535 | 37.854 | 22.583 |
Vốn CSH | 181.709 | 185.644 | 172.062 | 154.190 | 143.229 | 140.114 | 0 |
CP lưu hành | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 |
ROE %(LNST/VCSH) | 19.21% | 29.73% | 40.13% | 27.48% | 26.9% | 27.02% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 46.83% | 47.64% | 51.42% | 40.36% | 37.26% | 36.59% | 31.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.708 | 6.397 | 6.623 | 4.310 | 2.146 | 2.495 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.74 | 8.47 | 6.42 | 9.28 | 13.38 | 12.02 | 0 |
Giá CP | 59.980 | 54.183 | 42.520 | 39.997 | 28.713 | 29.990 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 19.366 | 26.726 | 28.470 | 33.563 | 17.050 | 30.396 | 34.827 | 36.968 | 25.883 | 36.795 | 34.661 | 43.297 | 12.365 | 23.703 | 25.637 | 48.875 | 10.547 | 22.334 | 21.656 | 29.830 | 6.564 | 30.339 | 36.734 | 8.833 | 27.513 | 34.874 |
CP lưu hành | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 | 10.802.053 |
Lợi nhuận | 6.819 | 13.377 | 14.718 | 16.066 | 4.375 | 15.699 | 19.045 | 19.594 | 10.462 | 20.001 | 18.997 | 22.081 | 459 | 8.902 | 10.936 | 26.257 | -3.121 | 7.567 | 7.832 | 10.901 | -5.803 | 13.718 | 19.038 | -4.062 | 9.030 | 17.615 |
Vốn CSH | 172.750 | 176.758 | 181.709 | 177.793 | 175.288 | 185.140 | 185.644 | 177.401 | 172.062 | 172.402 | 174.785 | 166.590 | 154.190 | 153.731 | 162.292 | 167.559 | 143.229 | 151.751 | 144.184 | 149.315 | 140.114 | 145.917 | 154.883 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.95% | 7.57% | 8.1% | 9.04% | 2.5% | 8.48% | 10.26% | 11.05% | 6.08% | 11.6% | 10.87% | 13.25% | 0.3% | 5.79% | 6.74% | 15.67% | -2.18% | 4.99% | 5.43% | 7.3% | -4.14% | 9.4% | 12.29% | -INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 35.21% | 50.05% | 51.7% | 47.87% | 25.66% | 51.65% | 54.68% | 53% | 40.42% | 54.36% | 54.81% | 51% | 3.71% | 37.56% | 42.66% | 53.72% | -29.59% | 33.88% | 36.17% | 36.54% | -88.41% | 45.22% | 51.83% | -45.99% | 32.82% | 50.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.720 | 4.493 | 4.708 | 5.109 | 5.435 | 5.999 | 6.397 | 6.393 | 6.623 | 5.697 | 4.669 | 3.923 | 4.310 | 3.978 | 3.855 | 3.567 | 2.146 | 1.897 | 2.467 | 3.504 | 2.495 | 2.656 | 2.222 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.01 | 13.58 | 12.74 | 10.77 | 9.64 | 10 | 8.47 | 7.27 | 6.42 | 7.81 | 9.23 | 9.25 | 9.28 | 8.29 | 8.22 | 8.27 | 13.38 | 14.97 | 12.32 | 8.56 | 12.02 | 13.89 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 61.407 | 61.015 | 59.980 | 55.024 | 52.393 | 59.990 | 54.183 | 46.477 | 42.520 | 44.494 | 43.095 | 36.288 | 39.997 | 32.978 | 31.688 | 29.499 | 28.713 | 28.398 | 30.393 | 29.994 | 29.990 | 36.892 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NTH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NTH
Chia sẻ lên: