Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội - NHA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNHA
Giá hiện tại25.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/01/2021
Cổ phiếu niêm yết28.116.550
Cổ phiếu lưu hành28.116.550
Mã số thuế0700222689
Ngày cấp GPKD27/11/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Xây dựng công trình
- Đầu tư xây dựng hạ tầng các khu công nghiệp, đô thị và dân cư
- Kinh doanh BĐS, kinh doanh siêu thị và cho thuê văn phòng...
Mốc lịch sử

- Ngày 26/03/2004: Tiền thân của Tổng Công ty là Công ty TNHH Thành Mỹ được thành lập với số vốn điều lệ ban đầu là 2.5 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty là xây dựng, khai thác và chế biến đá, mua bán vật liệu xây dựng... hoạt động chủ yếu tại tỉnh Hà Nam.

- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 18.5 tỷ đồng.

- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 39.1 tỷ đồng.

- Tháng 02/2010: Tăng vốn điều lệ lên 58.9 tỷ đồng.

- Tháng 05/2011: Tăng vốn điều lệ lên 88.35 tỷ đồng.

- Tháng 05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 116 tỷ đồng.

- Ngày 01/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 127.59 tỷ đồng.

- Ngày 12/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 174.59 tỷ đồng.

- Ngày 06/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 241.45 tỷ đồng.

- Ngày 13/01/2021: Ngày hủy niêm yết trên HNX.

- Ngày 21/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá 20,600 đ/CP.

- Ngày 24/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 277.66 tỷ đồng.

- Ngày 06/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 281.16 tỷ đồng.

- Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 421.74 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội

Tên đầy đủ: Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội

Tên tiếng Anh: Ha Noi South Housing and Urban Development Corporation

Tên viết tắt:HA NOI SOUTH CORPORATION

Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Cầu Giát - X. Chuyên Ngoại - TX. Duy Tiên - T. Hà Nam

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đắc Long

Điện thoại: (84.226) 384 7756

Fax: (84.226) 386 6689

Email:dothinamhanoi@gmail.com

Website:https://www.namhanoi.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 73.235 108.276 122.477 161.567 170.012 104.675 92.391 149.688 148.660 57.555 40.681 34.075 33.621 68.550
Lợi nhuận cty mẹ 6.063 1.833 2.383 36.021 68.382 27.377 23.256 16.349 13.206 5.502 402 330 514 22.427
Vốn CSH 427.822 426.406 283.369 259.990 189.389 159.073 145.509 132.185 128.977 91.978 91.616 91.949 92.820 73.415
CP lưu hành 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550
ROE %(LNST/VCSH) 1.42% 0.43% 0.84% 13.85% 36.11% 17.21% 15.98% 12.37% 10.24% 5.98% 0.44% 0.36% 0.55% 30.55%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.28% 1.69% 1.95% 22.29% 40.22% 26.15% 25.17% 10.92% 8.88% 9.56% 0.99% 0.97% 1.53% 32.72%
EPS (Lũy kế 4 quý) 45 75 1.003 4.355 2.027 1.468 1.754 1.273 1.268 42 -51 -181 3.053 1.040
P/E(Giá CP/EPS) 251.03 266.66 27.17 2.39 4 6.27 7.18 12.81 7.49 95.72 -58.38 -35.87 3.5 0
Giá CP 11.296 20.000 27.252 10.408 8.108 9.204 12.594 16.307 9.497 4.020 2.977 6.492 10.686 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 34.398 27.554 7.914 17.841 19.926 36.079 26.109 21.631 24.457 42.772 27.191 26.911 25.603 94.260 22.006 27.545 17.756 80.228 38.671 24.642 26.471 42.023 26.046 18.419 18.187 27.663 16.442 30.700 17.586 37.841 30.890 40.800 40.157 41.398 43.427 32.822 31.013 31.264 6.063 12.418 7.810 11.087 10.238 11.109 8.247 4.228 5.828 15.479 8.540 6.446 3.587 10.200 13.388 30.721 13.329 12.715 11.785
CP lưu hành 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550 28.116.550
Lợi nhuận 11.801 5.167 60 130 706 160 510 506 657 753 501 526 603 15.609 6.809 8.397 5.206 46.752 10.480 8.043 3.107 9.730 9.602 5.035 3.010 5.770 5.138 8.417 3.931 3.967 4.032 4.231 4.119 2.146 4.266 3.777 3.017 5.279 49 106 68 94 102 122 84 -694 34 421 569 -2.753 162 1.029 2.076 13.135 3.168 2.562 3.562
Vốn CSH 444.811 433.154 427.987 427.953 427.822 427.116 426.956 426.406 425.901 284.458 283.871 283.369 282.843 282.239 266.799 259.990 251.593 246.621 199.869 189.389 181.346 178.239 168.675 159.073 154.038 151.028 145.427 145.509 137.092 133.161 124.617 132.185 127.955 123.836 133.243 128.977 125.333 97.316 92.027 91.978 91.879 91.812 91.718 91.616 91.494 91.410 91.982 91.949 91.528 90.976 92.921 92.820 91.793 89.717 76.582 73.415 70.853
ROE %(LNST/VCSH) 2.65% 1.19% 0.01% 0.03% 0.17% 0.04% 0.12% 0.12% 0.15% 0.26% 0.18% 0.19% 0.21% 5.53% 2.55% 3.23% 2.07% 18.96% 5.24% 4.25% 1.71% 5.46% 5.69% 3.17% 1.95% 3.82% 3.53% 5.78% 2.87% 2.98% 3.24% 3.2% 3.22% 1.73% 3.2% 2.93% 2.41% 5.42% 0.05% 0.12% 0.07% 0.1% 0.11% 0.13% 0.09% -0.76% 0.04% 0.46% 0.62% -3.03% 0.17% 1.11% 2.26% 14.64% 4.14% 3.49% 5.03%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 34.31% 18.75% 0.76% 0.73% 3.54% 0.44% 1.95% 2.34% 2.69% 1.76% 1.84% 1.95% 2.36% 16.56% 30.94% 30.48% 29.32% 58.27% 27.1% 32.64% 11.74% 23.15% 36.87% 27.34% 16.55% 20.86% 31.25% 27.42% 22.35% 10.48% 13.05% 10.37% 10.26% 5.18% 9.82% 11.51% 9.73% 16.89% 0.81% 0.85% 0.87% 0.85% 1% 1.1% 1.02% -16.41% 0.58% 2.72% 6.66% -42.71% 4.52% 10.09% 15.51% 42.76% 23.77% 20.15% 30.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 407 144 25 36 45 46 67 75 86 90 676 1.003 1.464 1.804 3.807 4.355 4.496 4.526 2.084 2.027 1.866 1.930 1.723 1.468 1.806 1.923 1.820 1.754 1.393 1.409 1.252 1.273 1.233 1.198 1.589 1.268 952 623 36 42 44 46 -44 -51 -18 37 -196 -181 -116 65 2.307 3.053 3.555 3.808 1.578 1.040 605
P/E(Giá CP/EPS) 54.07 118.6 698.47 520.81 251.03 244.76 311.58 266.66 695.08 836.31 47.07 27.17 26.77 11.59 3.1 2.39 1.89 1.5 3.74 4 4.18 3.52 4.41 6.27 6.64 5.98 7.58 7.18 8.33 8.66 10.38 12.81 7.05 6.93 8.31 7.49 10.51 11.08 162.1 95.72 176.53 83.5 -89.22 -58.38 -233.84 104.48 -24.53 -35.87 -38.79 44.56 4.33 3.5 8.24 7.28 18.32 0 0
Giá CP 22.006 17.078 17.462 18.749 11.296 11.259 20.876 20.000 59.777 75.268 31.819 27.252 39.191 20.908 11.802 10.408 8.497 6.789 7.794 8.108 7.800 6.794 7.598 9.204 11.992 11.500 13.796 12.594 11.604 12.202 12.996 16.307 8.693 8.302 13.205 9.497 10.006 6.903 5.836 4.020 7.767 3.841 3.926 2.977 4.209 3.866 4.808 6.492 4.500 2.896 9.989 10.686 29.293 27.722 28.909 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NHA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NHA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online