Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội - NHA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NHA |
Giá hiện tại | 28.7 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/01/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 28.116.550 |
Cổ phiếu lưu hành | 28.116.550 |
Mã số thuế | 0700222689 |
Ngày cấp GPKD | 27/11/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công trình - Đầu tư xây dựng hạ tầng các khu công nghiệp, đô thị và dân cư - Kinh doanh BĐS, kinh doanh siêu thị và cho thuê văn phòng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/03/2004: Tiền thân của Tổng Công ty là Công ty TNHH Thành Mỹ được thành lập với số vốn điều lệ ban đầu là 2.5 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty là xây dựng, khai thác và chế biến đá, mua bán vật liệu xây dựng... hoạt động chủ yếu tại tỉnh Hà Nam. - Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 18.5 tỷ đồng. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 39.1 tỷ đồng. - Tháng 02/2010: Tăng vốn điều lệ lên 58.9 tỷ đồng. - Tháng 05/2011: Tăng vốn điều lệ lên 88.35 tỷ đồng. - Tháng 05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 116 tỷ đồng. - Ngày 01/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 127.59 tỷ đồng. - Ngày 12/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 174.59 tỷ đồng. - Ngày 06/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 241.45 tỷ đồng. - Ngày 13/01/2021: Ngày hủy niêm yết trên HNX. - Ngày 21/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá 20,600 đ/CP. - Ngày 24/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 277.66 tỷ đồng. - Ngày 06/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 281.16 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 421.74 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội Tên tiếng Anh: Ha Noi South Housing and Urban Development Corporation Tên viết tắt:HA NOI SOUTH CORPORATION Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Cầu Giát - X. Chuyên Ngoại - TX. Duy Tiên - T. Hà Nam Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đắc Long Điện thoại: (84.226) 384 7756 Fax: (84.226) 386 6689 Email:dothinamhanoi@gmail.com Website:https://www.namhanoi.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 119.865 | 73.235 | 108.276 | 122.477 | 161.567 | 170.012 | 104.675 | 92.391 | 149.688 | 148.660 | 57.555 | 40.681 | 34.075 | 33.621 | 68.550 |
Lợi nhuận cty mẹ | 53.010 | 6.063 | 1.833 | 2.383 | 36.021 | 68.382 | 27.377 | 23.256 | 16.349 | 13.206 | 5.502 | 402 | 330 | 514 | 22.427 |
Vốn CSH | 444.811 | 427.822 | 426.406 | 283.369 | 259.990 | 189.389 | 159.073 | 145.509 | 132.185 | 128.977 | 91.978 | 91.616 | 91.949 | 92.820 | 73.415 |
CP lưu hành | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.92% | 1.42% | 0.43% | 0.84% | 13.85% | 36.11% | 17.21% | 15.98% | 12.37% | 10.24% | 5.98% | 0.44% | 0.36% | 0.55% | 30.55% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 44.22% | 8.28% | 1.69% | 1.95% | 22.29% | 40.22% | 26.15% | 25.17% | 10.92% | 8.88% | 9.56% | 0.99% | 0.97% | 1.53% | 32.72% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 407 | 45 | 75 | 1.003 | 4.355 | 2.027 | 1.468 | 1.754 | 1.273 | 1.268 | 42 | -51 | -181 | 3.053 | 1.040 |
P/E(Giá CP/EPS) | 54.07 | 251.03 | 266.66 | 27.17 | 2.39 | 4 | 6.27 | 7.18 | 12.81 | 7.49 | 95.72 | -58.38 | -35.87 | 3.5 | 0 |
Giá CP | 22.006 | 11.296 | 20.000 | 27.252 | 10.408 | 8.108 | 9.204 | 12.594 | 16.307 | 9.497 | 4.020 | 2.977 | 6.492 | 10.686 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 24.679 | 60.788 | 34.398 | 27.554 | 7.914 | 17.841 | 19.926 | 36.079 | 26.109 | 21.631 | 24.457 | 42.772 | 27.191 | 26.911 | 25.603 | 94.260 | 22.006 | 27.545 | 17.756 | 80.228 | 38.671 | 24.642 | 26.471 | 42.023 | 26.046 | 18.419 | 18.187 | 27.663 | 16.442 | 30.700 | 17.586 | 37.841 | 30.890 | 40.800 | 40.157 | 41.398 | 43.427 | 32.822 | 31.013 | 31.264 | 6.063 | 12.418 | 7.810 | 11.087 | 10.238 | 11.109 | 8.247 | 4.228 | 5.828 | 15.479 | 8.540 | 6.446 | 3.587 | 10.200 | 13.388 | 30.721 | 13.329 | 12.715 | 11.785 |
CP lưu hành | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 | 28.116.550 |
Lợi nhuận | 11.866 | 29.343 | 11.801 | 5.167 | 60 | 130 | 706 | 160 | 510 | 506 | 657 | 753 | 501 | 526 | 603 | 15.609 | 6.809 | 8.397 | 5.206 | 46.752 | 10.480 | 8.043 | 3.107 | 9.730 | 9.602 | 5.035 | 3.010 | 5.770 | 5.138 | 8.417 | 3.931 | 3.967 | 4.032 | 4.231 | 4.119 | 2.146 | 4.266 | 3.777 | 3.017 | 5.279 | 49 | 106 | 68 | 94 | 102 | 122 | 84 | -694 | 34 | 421 | 569 | -2.753 | 162 | 1.029 | 2.076 | 13.135 | 3.168 | 2.562 | 3.562 |
Vốn CSH | 506.019 | 474.153 | 444.811 | 433.154 | 427.987 | 427.953 | 427.822 | 427.116 | 426.956 | 426.406 | 425.901 | 284.458 | 283.871 | 283.369 | 282.843 | 282.239 | 266.799 | 259.990 | 251.593 | 246.621 | 199.869 | 189.389 | 181.346 | 178.239 | 168.675 | 159.073 | 154.038 | 151.028 | 145.427 | 145.509 | 137.092 | 133.161 | 124.617 | 132.185 | 127.955 | 123.836 | 133.243 | 128.977 | 125.333 | 97.316 | 92.027 | 91.978 | 91.879 | 91.812 | 91.718 | 91.616 | 91.494 | 91.410 | 91.982 | 91.949 | 91.528 | 90.976 | 92.921 | 92.820 | 91.793 | 89.717 | 76.582 | 73.415 | 70.853 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.34% | 6.19% | 2.65% | 1.19% | 0.01% | 0.03% | 0.17% | 0.04% | 0.12% | 0.12% | 0.15% | 0.26% | 0.18% | 0.19% | 0.21% | 5.53% | 2.55% | 3.23% | 2.07% | 18.96% | 5.24% | 4.25% | 1.71% | 5.46% | 5.69% | 3.17% | 1.95% | 3.82% | 3.53% | 5.78% | 2.87% | 2.98% | 3.24% | 3.2% | 3.22% | 1.73% | 3.2% | 2.93% | 2.41% | 5.42% | 0.05% | 0.12% | 0.07% | 0.1% | 0.11% | 0.13% | 0.09% | -0.76% | 0.04% | 0.46% | 0.62% | -3.03% | 0.17% | 1.11% | 2.26% | 14.64% | 4.14% | 3.49% | 5.03% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 48.08% | 48.27% | 34.31% | 18.75% | 0.76% | 0.73% | 3.54% | 0.44% | 1.95% | 2.34% | 2.69% | 1.76% | 1.84% | 1.95% | 2.36% | 16.56% | 30.94% | 30.48% | 29.32% | 58.27% | 27.1% | 32.64% | 11.74% | 23.15% | 36.87% | 27.34% | 16.55% | 20.86% | 31.25% | 27.42% | 22.35% | 10.48% | 13.05% | 10.37% | 10.26% | 5.18% | 9.82% | 11.51% | 9.73% | 16.89% | 0.81% | 0.85% | 0.87% | 0.85% | 1% | 1.1% | 1.02% | -16.41% | 0.58% | 2.72% | 6.66% | -42.71% | 4.52% | 10.09% | 15.51% | 42.76% | 23.77% | 20.15% | 30.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.372 | 1.099 | 407 | 144 | 25 | 36 | 45 | 46 | 67 | 75 | 86 | 90 | 676 | 1.003 | 1.464 | 1.804 | 3.807 | 4.355 | 4.496 | 4.526 | 2.084 | 2.027 | 1.866 | 1.930 | 1.723 | 1.468 | 1.806 | 1.923 | 1.820 | 1.754 | 1.393 | 1.409 | 1.252 | 1.273 | 1.233 | 1.198 | 1.589 | 1.268 | 952 | 623 | 36 | 42 | 44 | 46 | -44 | -51 | -18 | 37 | -196 | -181 | -116 | 65 | 2.307 | 3.053 | 3.555 | 3.808 | 1.578 | 1.040 | 605 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.48 | 24.74 | 54.07 | 118.6 | 698.47 | 520.81 | 251.03 | 244.76 | 311.58 | 266.66 | 695.08 | 836.31 | 47.07 | 27.17 | 26.77 | 11.59 | 3.1 | 2.39 | 1.89 | 1.5 | 3.74 | 4 | 4.18 | 3.52 | 4.41 | 6.27 | 6.64 | 5.98 | 7.58 | 7.18 | 8.33 | 8.66 | 10.38 | 12.81 | 7.05 | 6.93 | 8.31 | 7.49 | 10.51 | 11.08 | 162.1 | 95.72 | 176.53 | 83.5 | -89.22 | -58.38 | -233.84 | 104.48 | -24.53 | -35.87 | -38.79 | 44.56 | 4.33 | 3.5 | 8.24 | 7.28 | 18.32 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.355 | 27.189 | 22.006 | 17.078 | 17.462 | 18.749 | 11.296 | 11.259 | 20.876 | 20.000 | 59.777 | 75.268 | 31.819 | 27.252 | 39.191 | 20.908 | 11.802 | 10.408 | 8.497 | 6.789 | 7.794 | 8.108 | 7.800 | 6.794 | 7.598 | 9.204 | 11.992 | 11.500 | 13.796 | 12.594 | 11.604 | 12.202 | 12.996 | 16.307 | 8.693 | 8.302 | 13.205 | 9.497 | 10.006 | 6.903 | 5.836 | 4.020 | 7.767 | 3.841 | 3.926 | 2.977 | 4.209 | 3.866 | 4.808 | 6.492 | 4.500 | 2.896 | 9.989 | 10.686 | 29.293 | 27.722 | 28.909 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NHA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NHA
Chia sẻ lên: