CTCP Phân lân Ninh Bình - NFC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NFC |
Giá hiện tại | 14.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 03/03/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.731.260 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.731.260 |
Mã số thuế | 2700224471 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh phân lân nung chảy và các loại phân bón khác - Sản xuất xi măng và VLXD - Gia công chế tạo thiết bị phục vụ sản xuất phân lân nung chảy... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy Phân lân Ninh Bình thành lập năm 1977 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phân lân Ninh Bình Tên tiếng Anh: Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company Tên viết tắt:NIFERCO Địa chỉ: Thôn Bộ Dầu - X. Ninh An - H. Hoa Lư - T. Ninh Bình Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Thuấn Điện thoại: (84.229) 3610 024 - 3610 862 Fax: (84.229) 3610 013 Email:phan_lan_ninh_binh@yahoo.com Website:https://niferco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 726.550 | 698.757 | 556.522 | 432.545 | 478.083 | 573.713 | 563.012 | 546.162 | 341.414 | 682.934 |
Lợi nhuận cty mẹ | 27.806 | 25.823 | 13.546 | 9.167 | 9.294 | 20.291 | 19.690 | 19.352 | 12.970 | 32.608 |
Vốn CSH | 203.169 | 191.873 | 179.328 | 178.522 | 181.072 | 189.557 | 189.433 | 189.663 | 194.241 | 191.904 |
CP lưu hành | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.69% | 13.46% | 7.55% | 5.13% | 5.13% | 10.7% | 10.39% | 10.2% | 6.68% | 16.99% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.83% | 3.7% | 2.43% | 2.12% | 1.94% | 3.54% | 3.5% | 3.54% | 3.8% | 4.77% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.446 | 1.618 | 704 | 467 | 790 | 1.329 | 1.464 | 1.681 | 2.633 | 1.347 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.85 | 8.16 | 13.5 | 10.92 | 6.97 | 6.47 | 11.27 | 9.81 | 9.68 | 27.46 |
Giá CP | 12.797 | 13.203 | 9.504 | 5.100 | 5.506 | 8.599 | 16.499 | 16.491 | 25.487 | 36.989 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 296.129 | 279.667 | 207.657 | 128.141 | 233.705 | 157.047 | 174.677 | 94.307 | 213.068 | 216.705 | 149.326 | 99.062 | 178.034 | 130.100 | 99.366 | 64.373 | 134.353 | 134.453 | 87.416 | 64.709 | 160.219 | 165.739 | 93.224 | 70.871 | 213.495 | 196.123 | 113.720 | 80.934 | 194.146 | 174.212 | 123.545 | 75.587 | 189.635 | 157.395 | 134.081 | 63.643 | 0 | 143.690 | 172.911 | 91.014 | 267.016 | 151.993 |
CP lưu hành | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 | 15.731.260 |
Lợi nhuận | 16.124 | 10.383 | 5.616 | 3.542 | 10.533 | 8.115 | 4.049 | 1.902 | 8.678 | 11.194 | 3.334 | 2.244 | 4.889 | 3.079 | 1.459 | 1.647 | 3.663 | 2.398 | 28 | 1.255 | 2.223 | 5.788 | 3.289 | 1.122 | 9.098 | 6.782 | 3.022 | 2.006 | 7.862 | 6.800 | 4.047 | 1.503 | 7.392 | 6.410 | 3.475 | 355 | 0 | 9.140 | 9.805 | 8.674 | 10.111 | 4.018 |
Vốn CSH | 203.459 | 209.878 | 204.791 | 196.583 | 193.038 | 203.169 | 197.794 | 193.745 | 191.873 | 195.780 | 186.124 | 181.572 | 179.328 | 183.877 | 181.627 | 180.169 | 178.522 | 185.312 | 182.914 | 182.165 | 181.072 | 185.142 | 181.383 | 190.679 | 189.557 | 191.648 | 186.441 | 191.439 | 189.433 | 189.436 | 184.201 | 191.166 | 189.663 | 203.245 | 198.070 | 194.596 | 194.241 | 215.791 | 210.298 | 200.478 | 191.904 | 209.056 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.92% | 4.95% | 2.74% | 1.8% | 5.46% | 3.99% | 2.05% | 0.98% | 4.52% | 5.72% | 1.79% | 1.24% | 2.73% | 1.67% | 0.8% | 0.91% | 2.05% | 1.29% | 0.02% | 0.69% | 1.23% | 3.13% | 1.81% | 0.59% | 4.8% | 3.54% | 1.62% | 1.05% | 4.15% | 3.59% | 2.2% | 0.79% | 3.9% | 3.15% | 1.75% | 0.18% | 0% | 4.24% | 4.66% | 4.33% | 5.27% | 1.92% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.44% | 3.71% | 2.7% | 2.76% | 4.51% | 5.17% | 2.32% | 2.02% | 4.07% | 5.17% | 2.23% | 2.27% | 2.75% | 2.37% | 1.47% | 2.56% | 2.73% | 1.78% | 0.03% | 1.94% | 1.39% | 3.49% | 3.53% | 1.58% | 4.26% | 3.46% | 2.66% | 2.48% | 4.05% | 3.9% | 3.28% | 1.99% | 3.9% | 4.07% | 2.59% | 0.56% | NAN% | 6.36% | 5.67% | 9.53% | 3.79% | 2.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.267 | 1.912 | 1.768 | 1.668 | 1.564 | 1.446 | 1.641 | 1.596 | 1.618 | 1.377 | 861 | 742 | 704 | 626 | 583 | 492 | 467 | 375 | 591 | 798 | 790 | 1.227 | 1.290 | 1.273 | 1.329 | 1.251 | 1.252 | 1.366 | 1.464 | 1.578 | 1.715 | 1.791 | 1.681 | 976 | 1.237 | 1.840 | 2.633 | 3.598 | 3.109 | 2.174 | 1.347 | 383 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.62 | 7.58 | 10.75 | 7.07 | 7.55 | 8.85 | 8.96 | 9.65 | 8.16 | 10.97 | 15.44 | 14.83 | 13.5 | 13.74 | 13.56 | 10.37 | 10.92 | 15.19 | 9.65 | 7.14 | 6.97 | 3.75 | 3.57 | 5.73 | 6.47 | 7.2 | 8.07 | 11.71 | 11.27 | 10.78 | 10.09 | 9.49 | 9.81 | 22.53 | 15.36 | 11.41 | 9.68 | 8.78 | 10.9 | 15.64 | 27.46 | 113.54 |
Giá CP | 15.008 | 14.493 | 19.006 | 11.793 | 11.808 | 12.797 | 14.703 | 15.401 | 13.203 | 15.106 | 13.294 | 11.004 | 9.504 | 8.601 | 7.905 | 5.102 | 5.100 | 5.696 | 5.703 | 5.698 | 5.506 | 4.601 | 4.605 | 7.294 | 8.599 | 9.007 | 10.104 | 15.996 | 16.499 | 17.011 | 17.304 | 16.997 | 16.491 | 21.989 | 19.000 | 20.994 | 25.487 | 31.590 | 33.888 | 34.001 | 36.989 | 43.486 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NFC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NFC
Chia sẻ lên: