CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng - NDN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NDN |
Giá hiện tại | 10.4 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/04/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 71.657.936 |
Cổ phiếu lưu hành | 71.657.936 |
Mã số thuế | 0400101323 |
Ngày cấp GPKD | 31/03/2010 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bất động sản, đầu tư phát triển các dự án bất động sản, trung tâm thương mại, văn phòng cho thuê - Đầu tư khai thác thủy điện - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Ngày 05/11/1992: CT Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (DHI) là một Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập. - Ngày 31/03/2010: CT chính thức hoạt động theo mô hình CTCP. - Ngày 05/04/2011: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). . - Ngày 21/04/2011: Chính thức giao dịch 9,000,000 cổ phiếu trên Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). . - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 421.36 tỷ đồng. . - Tháng 08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 479.32 tỷ đồng. . - Ngày 03/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 623.11 tỷ đồng. . - Ngày 18/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 716.65 tỷ đồng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng Tên tiếng Anh: Danang Housing Investment Development JSC Tên viết tắt:NDN Địa chỉ: Số 38 Nguyễn Chí Thanh - P. Thạch Thang - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Hoàng Yến Ninh Điện thoại: (84.236) 387 2213 Fax: (84.236) 387 2213 Email:info@ndn.com.vn Website:https://ndn.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 436.750 | 3.337 | 509.427 | 867.276 | 41.590 | 171.207 | 230.536 | 282.885 | 248.376 | 238.483 | 132.330 | 139.682 | 101.111 | 26.532 |
Lợi nhuận cty mẹ | 218.637 | -132.136 | 235.692 | 325.599 | 70.233 | 92.270 | 87.155 | 43.130 | 60.308 | 54.311 | 19.171 | 7.098 | 26.619 | 6.053 |
Vốn CSH | 986.833 | 829.770 | 1.110.219 | 752.389 | 643.969 | 579.961 | 496.575 | 497.333 | 377.613 | 158.882 | 130.978 | 127.564 | 111.686 | 0 |
CP lưu hành | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 |
ROE %(LNST/VCSH) | 22.16% | -15.92% | 21.23% | 43.28% | 10.91% | 15.91% | 17.55% | 8.67% | 15.97% | 34.18% | 14.64% | 5.56% | 23.83% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 50.06% | -3959.72% | 46.27% | 37.54% | 168.87% | 53.89% | 37.81% | 15.25% | 24.28% | 22.77% | 14.49% | 5.08% | 26.33% | 22.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -690 | 168 | 6.262 | 2.254 | 1.939 | 2.787 | 1.387 | 1.304 | 5.426 | 2.254 | 1.014 | 1.884 | 1.986 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -10.73 | 63.01 | 3.67 | 7.76 | 8.51 | 4.7 | 6.34 | 6.52 | 2.58 | 5.01 | 5.33 | 4.72 | 4.23 | 0 |
Giá CP | 7.404 | 10.586 | 22.982 | 17.491 | 16.501 | 13.099 | 8.794 | 8.502 | 13.999 | 11.293 | 5.405 | 8.892 | 8.401 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 23.697 | 9.524 | 14.509 | 68.001 | 56.175 | 97.347 | 215.227 | 955 | 1.114 | 1.124 | 144 | 72.342 | 202.593 | 184.665 | 49.827 | 165.041 | 481.779 | 213.484 | 6.972 | 11.456 | 6.294 | 20.236 | 3.604 | 10.483 | 17.595 | 76.695 | 66.434 | 105.010 | 55.601 | 33.622 | 36.303 | 113.652 | 68.391 | 45.651 | 55.191 | 19.901 | 61.119 | 75.941 | 91.415 | 89.097 | 73.094 | 47.520 | 28.772 | 22.881 | 54.496 | 29.414 | 25.539 | 44.949 | 37.698 | 40.934 | 16.101 | 15.494 | 68.339 | 17.278 | 26.532 |
CP lưu hành | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 | 71.657.936 |
Lợi nhuận | 2.045 | 7.684 | 32.497 | 23.633 | 27.581 | 61.238 | 106.185 | -12.550 | -28.765 | -114.284 | 23.463 | 21.327 | 81.392 | 84.840 | 48.133 | 71.277 | 173.748 | 76.862 | 3.712 | 12.064 | 15.411 | 26.944 | 15.814 | 8.664 | 34.663 | 21.141 | 27.802 | 35.661 | 25.513 | 14.193 | 11.788 | 19.444 | 11.382 | 10.495 | 1.809 | 9.198 | 21.844 | 18.100 | 11.166 | 17.629 | 24.077 | 11.401 | 1.204 | 2.415 | 10.113 | 5.970 | 673 | 2.508 | 1.780 | 1.455 | 1.355 | 1.779 | 13.015 | 11.825 | 6.053 |
Vốn CSH | 1.094.335 | 1.092.926 | 1.085.241 | 1.099.286 | 1.075.653 | 1.048.071 | 986.833 | 784.056 | 796.606 | 829.770 | 944.055 | 1.047.853 | 1.026.486 | 1.110.219 | 1.025.378 | 981.408 | 919.293 | 752.389 | 675.547 | 671.766 | 655.520 | 643.969 | 587.938 | 571.530 | 612.704 | 579.961 | 578.328 | 559.076 | 519.067 | 496.575 | 515.188 | 509.974 | 509.103 | 497.333 | 482.690 | 405.541 | 397.373 | 377.613 | 233.703 | 228.098 | 181.486 | 158.882 | 143.987 | 142.783 | 140.368 | 130.978 | 125.008 | 124.335 | 128.401 | 127.564 | 129.009 | 127.539 | 124.700 | 111.686 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.19% | 0.7% | 2.99% | 2.15% | 2.56% | 5.84% | 10.76% | -1.6% | -3.61% | -13.77% | 2.49% | 2.04% | 7.93% | 7.64% | 4.69% | 7.26% | 18.9% | 10.22% | 0.55% | 1.8% | 2.35% | 4.18% | 2.69% | 1.52% | 5.66% | 3.65% | 4.81% | 6.38% | 4.92% | 2.86% | 2.29% | 3.81% | 2.24% | 2.11% | 0.37% | 2.27% | 5.5% | 4.79% | 4.78% | 7.73% | 13.27% | 7.18% | 0.84% | 1.69% | 7.2% | 4.56% | 0.54% | 2.02% | 1.39% | 1.14% | 1.05% | 1.39% | 10.44% | 10.59% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.63% | 80.68% | 223.98% | 34.75% | 49.1% | 62.91% | 49.34% | -1314.14% | -2582.14% | -10167.62% | 16293.75% | 29.48% | 40.18% | 45.94% | 96.6% | 43.19% | 36.06% | 36% | 53.24% | 105.31% | 244.85% | 133.15% | 438.79% | 82.65% | 197% | 27.57% | 41.85% | 33.96% | 45.89% | 42.21% | 32.47% | 17.11% | 16.64% | 22.99% | 3.28% | 46.22% | 35.74% | 23.83% | 12.21% | 19.79% | 32.94% | 23.99% | 4.18% | 10.55% | 18.56% | 20.3% | 2.64% | 5.58% | 4.72% | 3.55% | 8.42% | 11.48% | 19.04% | 68.44% | 22.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 919 | 1.275 | 2.023 | 3.051 | 2.546 | 1.760 | -690 | -1.844 | -1.371 | 168 | 3.085 | 3.558 | 4.479 | 6.262 | 6.513 | 6.090 | 5.360 | 2.254 | 1.234 | 1.518 | 1.473 | 1.939 | 1.864 | 2.200 | 2.931 | 2.787 | 2.603 | 2.198 | 1.760 | 1.387 | 1.278 | 1.045 | 849 | 1.304 | 1.895 | 2.864 | 4.428 | 5.426 | 5.399 | 4.763 | 3.467 | 2.254 | 1.780 | 1.732 | 1.740 | 1.014 | 617 | 707 | 661 | 1.884 | 3.033 | 2.918 | 2.793 | 1.986 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.01 | 9.02 | 5.88 | 3.18 | 4.01 | 5.34 | -10.73 | -3.8 | -6.49 | 63.01 | 5.28 | 5.51 | 4.64 | 3.67 | 3.93 | 3.65 | 3.45 | 7.76 | 10.78 | 11.6 | 11.67 | 8.51 | 7.13 | 5.32 | 5.29 | 4.7 | 6.92 | 4.87 | 4.83 | 6.34 | 6.57 | 7.85 | 9.3 | 6.52 | 4.96 | 3.67 | 3.05 | 2.58 | 3.22 | 3.46 | 4.21 | 5.01 | 6.74 | 4.79 | 3.96 | 5.33 | 8.43 | 7.64 | 8.62 | 4.72 | 3 | 3.05 | 4.08 | 4.23 | 0 |
Giá CP | 9.199 | 11.501 | 11.895 | 9.702 | 10.209 | 9.398 | 7.404 | 7.007 | 8.898 | 10.586 | 16.289 | 19.605 | 20.783 | 22.982 | 25.596 | 22.229 | 18.492 | 17.491 | 13.303 | 17.609 | 17.190 | 16.501 | 13.290 | 11.704 | 15.505 | 13.099 | 18.013 | 10.704 | 8.501 | 8.794 | 8.396 | 8.203 | 7.896 | 8.502 | 9.399 | 10.511 | 13.505 | 13.999 | 17.385 | 16.480 | 14.596 | 11.293 | 11.997 | 8.296 | 6.890 | 5.405 | 5.201 | 5.401 | 5.698 | 8.892 | 9.099 | 8.900 | 11.395 | 8.401 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NDN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NDN
Chia sẻ lên: