CTCP Cấp nước Nhà Bè - NBW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NBW |
Giá hiện tại | 28.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 14/11/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.900.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.900.000 |
Mã số thuế | 0304789298 |
Ngày cấp GPKD | 02/01/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Quản lý, phát triển hệ thống cấp nước, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng, sản xuất - Xây dựng công trình cấp thoát nước - Lập dự án, thẩm tra thiết kế - Tái lập mặt đường đối với các công trình chuyên ngành cấp nước và công trình khác... |
Mốc lịch sử | - CTCP Cấp nước Nhà Bè tiền thân là Chi nhánh Cấp nước Nhà Bè, một đơn vị trực thuộc TCT Cấp nước Sài Gòn, được thành lập theo Quyết định số 63/QĐ-TCT-TC ngày 31/08/2005 của TCT Cấp nước Sài Gòn |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Nhà Bè Tên tiếng Anh: Nha Be Water Supply JSC Tên viết tắt:NHA BE WASUCO JSC Địa chỉ: 1179 Đường Nguyễn Văn Linh - Khu phố 4 - P. Tân Phong - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Ngọc Trang Điện thoại: 19001210 Fax: (84.28) 5412 2500 Email:tchccapnuocnhabe@gmail.com Website:https://capnuocnhabe.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 888.863 | 853.430 | 748.627 | 749.333 | 665.005 | 641.790 | 603.317 | 286.486 |
Lợi nhuận cty mẹ | 25.327 | 20.756 | 17.753 | 16.340 | 13.569 | 11.375 | 11.519 | 6.135 |
Vốn CSH | 187.764 | 161.568 | 160.915 | 159.765 | 158.608 | 156.529 | 153.615 | 0 |
CP lưu hành | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.49% | 12.85% | 11.03% | 10.23% | 8.56% | 7.27% | 7.5% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.85% | 2.43% | 2.37% | 2.18% | 2.04% | 1.77% | 1.91% | 2.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.990 | 1.648 | 1.641 | 1.319 | 1.169 | 1.377 | 754 | 96 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.52 | 14.02 | 11.58 | 15.16 | 14.89 | 11.69 | 25.71 | 180.01 |
Giá CP | 26.905 | 23.105 | 19.003 | 19.996 | 17.406 | 16.097 | 19.385 | 17.281 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 2/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 231.662 | 219.936 | 223.497 | 221.972 | 228.874 | 214.520 | 219.736 | 218.499 | 220.996 | 194.199 | 184.509 | 172.111 | 204.661 | 187.346 | 190.095 | 188.364 | 184.590 | 186.284 | 173.832 | 164.516 | 167.100 | 159.557 | 165.670 | 162.886 | 161.315 | 151.919 | 155.723 | 150.727 | 155.070 | 141.797 | 141.897 | 144.589 |
CP lưu hành | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 | 10.900.000 |
Lợi nhuận | 8.416 | 6.989 | 5.548 | 5.723 | 8.187 | 5.869 | 5.472 | 4.743 | 5.606 | 4.935 | 4.207 | 3.213 | 5.554 | 4.779 | 3.314 | 4.237 | 5.308 | 3.481 | 2.555 | 3.033 | 4.560 | 3.421 | 1.919 | 2.837 | 3.764 | 2.855 | 6.339 | 2.051 | 992 | 2.137 | 5.094 | 1.041 |
Vốn CSH | 166.432 | 182.700 | 176.094 | 180.917 | 175.194 | 187.764 | 181.894 | 166.311 | 161.568 | 173.803 | 168.335 | 164.128 | 160.915 | 172.095 | 167.316 | 164.002 | 159.765 | 167.678 | 164.197 | 161.642 | 158.608 | 166.198 | 162.629 | 159.366 | 156.529 | 164.797 | 162.005 | 0 | 153.615 | 0 | 161.493 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.06% | 3.83% | 3.15% | 3.16% | 4.67% | 3.13% | 3.01% | 2.85% | 3.47% | 2.84% | 2.5% | 1.96% | 3.45% | 2.78% | 1.98% | 2.58% | 3.32% | 2.08% | 1.56% | 1.88% | 2.88% | 2.06% | 1.18% | 1.78% | 2.4% | 1.73% | 3.91% | INF% | 0.65% | INF% | 3.15% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.63% | 3.18% | 2.48% | 2.58% | 3.58% | 2.74% | 2.49% | 2.17% | 2.54% | 2.54% | 2.28% | 1.87% | 2.71% | 2.55% | 1.74% | 2.25% | 2.88% | 1.87% | 1.47% | 1.84% | 2.73% | 2.14% | 1.16% | 1.74% | 2.33% | 1.88% | 4.07% | 1.36% | 0.64% | 1.51% | 3.59% | 0.72% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.447 | 2.426 | 2.324 | 2.317 | 2.227 | 1.990 | 1.904 | 1.788 | 1.648 | 1.643 | 1.629 | 1.547 | 1.641 | 1.618 | 1.499 | 1.430 | 1.319 | 1.250 | 1.245 | 1.187 | 1.169 | 1.096 | 1.044 | 1.449 | 1.377 | 1.123 | 1.057 | 943 | 754 | 759 | 563 | 96 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.05 | 11.05 | 9.9 | 9.54 | 11.05 | 13.52 | 9.45 | 18.57 | 14.02 | 12.84 | 14.37 | 15.58 | 11.58 | 12.42 | 12.87 | 15.04 | 15.16 | 28.47 | 28.52 | 24.78 | 14.89 | 15.52 | 14.95 | 11.18 | 11.69 | 16.3 | 14.48 | 16.34 | 25.71 | 29.65 | 39.09 | 180.01 |
Giá CP | 29.486 | 26.807 | 23.008 | 22.104 | 24.608 | 26.905 | 17.993 | 33.203 | 23.105 | 21.096 | 23.409 | 24.102 | 19.003 | 20.096 | 19.292 | 21.507 | 19.996 | 35.588 | 35.507 | 29.414 | 17.406 | 17.010 | 15.608 | 16.200 | 16.097 | 18.305 | 15.305 | 15.409 | 19.385 | 22.504 | 22.008 | 17.281 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NBW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NBW
Chia sẻ lên: