CTCP Nhiệt điện Ninh Bình - NBP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNBP
Giá hiện tại13.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn06/08/2009
Cổ phiếu niêm yết12.865.500
Cổ phiếu lưu hành12.865.500
Mã số thuế2700283389
Ngày cấp GPKD31/12/2007
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất điện năng
- Sản xuất đất đèn, vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng
- Quản lý, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện; lắp đặt hệ thống điện...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy Điện Ninh Bình trực thuộc CT Điện lực miền Bắc được thành lập theo Quyết định số 119/ĐT-NCQLKT ngày 17/01/1974 của Bộ trưởng Bộ Điện và Than
- Ngày 01/01/2008, CTy Nhiệt Điện Ninh Bình chính thức hoạt động theo mô hình CTCP.
- Ngày 22/07/2009: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX
- 06/08/2009: Cổ phiếu Công ty được chính thức giao dịch trên HNX

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhiệt điện Ninh Bình

Tên đầy đủ: CTCP Nhiệt điện Ninh Bình

Tên tiếng Anh: Ninh Binh Thermal Power JSC

Tên viết tắt:NBTPC

Địa chỉ: Số 01A Hoàng Diệu - P.Thanh Bình - Tp.Ninh Bình - T.Ninh Bình

Người công bố thông tin: Ms. Lương Thị Thúy

Điện thoại: (84.229) 221 0537

Fax: (84.229) 387 3762

Email:chiennx_nbinh@evn.com.vn

Website:http://nbtpc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 942.386 931.978 843.758 1.038.089 1.183.235 756.066 703.232 664.795 671.178 976.812 866.962 630.092 579.456 613.860 509.005 100.417
Lợi nhuận cty mẹ 8.597 24.332 26.230 33.716 11.863 30.293 44.234 18.376 11.094 45.110 31.440 30.995 36.408 72.716 56.584 12.039
Vốn CSH 260.291 279.405 265.996 264.137 248.270 232.671 242.474 265.435 229.445 230.624 221.859 215.169 173.222 209.966 175.741 157.834
CP lưu hành 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500
ROE %(LNST/VCSH) 3.3% 8.71% 9.86% 12.76% 4.78% 13.02% 18.24% 6.92% 4.84% 19.56% 14.17% 14.4% 21.02% 34.63% 32.2% 7.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.91% 2.61% 3.11% 3.25% 1% 4.01% 6.29% 2.76% 1.65% 4.62% 3.63% 4.92% 6.28% 11.85% 11.12% 11.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.714 1.575 2.556 2.016 3.227 2.923 36 2.147 2.216 2.360 2.174 5.239 986 5.894 3.979 936
P/E(Giá CP/EPS) 8.05 10.03 5.67 6.05 3.97 4.69 423.05 8.38 6.14 7.08 6.44 2.62 15.72 4.17 9.45 0
Giá CP 13.798 15.797 14.493 12.197 12.811 13.709 15.230 17.992 13.606 16.709 14.001 13.726 15.500 24.578 37.602 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008
Doanh thu 365.961 304.171 245.930 360.946 31.339 336.440 225.923 218.780 150.835 193.637 241.509 241.226 167.386 177.522 206.809 345.086 308.672 356.222 280.119 341.980 204.914 274.215 139.550 177.243 165.058 227.017 156.250 161.228 158.737 160.654 151.322 172.831 179.988 145.810 175.695 205.537 144.136 228.928 131.335 336.772 279.777 246.968 101.594 279.759 238.641 158.668 127.295 191.615 152.514 167.667 102.201 155.526 154.062 145.525 143.899 175.733 148.703 117.911 121.480 138.896 130.718 100.417
CP lưu hành 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500 12.865.500
Lợi nhuận 2.026 -5.920 -2.414 21.868 -4.937 5.191 1.444 20.355 -2.658 1.126 23.862 178 1.064 7.776 3.218 21.536 1.186 3 2.007 6.402 3.451 29.652 -3.625 1.452 2.814 36.965 1.479 4.417 1.373 -6.807 8.568 5.954 10.661 2.443 3.372 4.558 721 19.855 8.853 8.993 7.409 5.104 8.943 5.989 11.404 1.631 -5.234 30.677 3.921 38.035 -5.207 -1.769 5.349 14.316 12.968 23.595 21.837 17.430 -787 20.475 19.466 12.039
Vốn CSH 251.630 249.561 272.207 274.621 260.291 265.297 279.405 258.662 264.464 267.122 265.996 242.134 267.259 271.914 264.137 260.919 257.958 248.272 248.270 246.263 255.555 255.890 232.671 249.419 275.861 278.841 242.474 241.558 259.943 258.574 265.435 256.866 280.325 231.888 229.445 226.070 240.867 250.480 230.624 221.772 227.956 226.963 221.859 213.043 223.779 212.301 215.169 223.111 209.159 202.517 173.222 201.551 203.350 198.279 209.966 187.366 195.631 178.926 175.741 176.528 158.003 157.834
ROE %(LNST/VCSH) 0.81% -2.37% -0.89% 7.96% -1.9% 1.96% 0.52% 7.87% -1.01% 0.42% 8.97% 0.07% 0.4% 2.86% 1.22% 8.25% 0.46% 0% 0.81% 2.6% 1.35% 11.59% -1.56% 0.58% 1.02% 13.26% 0.61% 1.83% 0.53% -2.63% 3.23% 2.32% 3.8% 1.05% 1.47% 2.02% 0.3% 7.93% 3.84% 4.06% 3.25% 2.25% 4.03% 2.81% 5.1% 0.77% -2.43% 13.75% 1.87% 18.78% -3.01% -0.88% 2.63% 7.22% 6.18% 12.59% 11.16% 9.74% -0.45% 11.6% 12.32% 7.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.55% -1.95% -0.98% 6.06% -15.75% 1.54% 0.64% 9.3% -1.76% 0.58% 9.88% 0.07% 0.64% 4.38% 1.56% 6.24% 0.38% 0% 0.72% 1.87% 1.68% 10.81% -2.6% 0.82% 1.7% 16.28% 0.95% 2.74% 0.86% -4.24% 5.66% 3.44% 5.92% 1.68% 1.92% 2.22% 0.5% 8.67% 6.74% 2.67% 2.65% 2.07% 8.8% 2.14% 4.78% 1.03% -4.11% 16.01% 2.57% 22.68% -5.09% -1.14% 3.47% 9.84% 9.01% 13.43% 14.68% 14.78% -0.65% 14.74% 14.89% 11.99%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.209 668 1.532 1.832 1.714 1.891 1.575 3.318 1.749 2.039 2.556 951 2.611 2.621 2.016 1.922 746 922 3.227 2.789 2.404 2.355 2.923 3.320 3.550 3.438 36 587 706 1.428 2.147 1.743 1.635 862 2.216 2.642 2.986 3.506 2.360 2.367 2.133 2.444 2.174 1.072 2.991 2.409 5.239 5.241 2.719 2.830 986 2.399 4.370 5.652 5.894 4.825 4.582 4.398 3.979 4.040 1.994 936
P/E(Giá CP/EPS) 10.67 21.4 9.66 7.92 8.05 7.19 10.03 5.09 10 9.07 5.67 14.4 5.17 5.11 6.05 6.03 15.15 13.23 3.97 4.23 5.2 5.65 4.69 4.28 4.2 4.3 423.05 26.23 21.09 12.32 8.38 11.47 12.11 17.51 6.14 6.17 6.03 4.79 7.08 6.84 8.63 6.83 6.44 14.93 4.41 5.27 2.62 2.96 5 5.3 15.72 7.5 4.12 3.93 4.17 5.45 4.93 5.8 9.45 0 0 0
Giá CP 12.900 14.295 14.799 14.509 13.798 13.596 15.797 16.889 17.490 18.494 14.493 13.694 13.499 13.393 12.197 11.590 11.302 12.198 12.811 11.797 12.501 13.306 13.709 14.210 14.910 14.783 15.230 15.397 14.890 17.593 17.992 19.992 19.800 15.094 13.606 16.301 18.006 16.794 16.709 16.190 18.408 16.693 14.001 16.005 13.190 12.695 13.726 15.513 13.595 14.999 15.500 17.993 18.004 22.212 24.578 26.296 22.589 25.508 37.602 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NBP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NBP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online