CTCP Minh Hữu Liên - MHL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MHL |
Giá hiện tại | 3.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/11/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.430.923 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.430.923 |
Mã số thuế | 0305173769 |
Ngày cấp GPKD | 30/08/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan |
Ngành nghề chính | Sản xuất, mua bán sản phẩm gia dụng: Bàn, ghế, xe đẩy, tủ, kệ, bán buôn đồ điện gia dụng, đồ dùng nội thất, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoán, xây dựng... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là một bộ phận sản xuất các sản phẩm nội thất phục vụ cho nhu cầu xuất khẩu sang thị trường quốc tế của Hữu Liên Á Châu được thành lập từ năm 2003 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Minh Hữu Liên Tên tiếng Anh: Minh Huu Lien Joint Stock Company Tên viết tắt:Minh Hữu Liên JSC Địa chỉ: 41-43 Đường D1 Khu dân cư Him Lam - P. Tân Hưng - Q. 7 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Đình Thành Điện thoại: (84.28) 3877 0062 Fax: (84.28) 5412 2947 Email:info@minghuulien.com Website:http://www.minghuulien.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 31.685 | 409.339 | 330.950 | 440.783 | 407.356 | 420.860 | 467.370 | 453.089 | 441.253 | 376.799 | 425.113 | 282.928 | 189.154 | 251.639 | 110.144 |
Lợi nhuận cty mẹ | -839 | 22.825 | -20.651 | 1.164 | 1.112 | 2.167 | 7.789 | 6.456 | 5.265 | 4.281 | 1.233 | 1.381 | 2.158 | 2.995 | 4.903 |
Vốn CSH | 49.538 | 57.598 | 57.831 | 56.900 | 60.722 | 64.917 | 63.395 | 55.616 | 48.845 | 48.411 | 43.245 | 42.324 | 49.582 | 30.220 | 25.569 |
CP lưu hành | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.69% | 39.63% | -35.71% | 2.05% | 1.83% | 3.34% | 12.29% | 11.61% | 10.78% | 8.84% | 2.85% | 3.26% | 4.35% | 9.91% | 19.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.65% | 5.58% | -6.24% | 0.26% | 0.27% | 0.51% | 1.67% | 1.42% | 1.19% | 1.14% | 0.29% | 0.49% | 1.14% | 1.19% | 4.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 117 | 9 | 1.168 | -178 | -720 | 724 | 2.095 | 1.715 | 538 | 958 | 520 | -28 | 1.603 | 3.444 | 1.243 |
P/E(Giá CP/EPS) | 33.21 | 1002.83 | 4.03 | -25.89 | -6.53 | 7.59 | 3.1 | 4.14 | 9.67 | 7.31 | 21.53 | -262.75 | 10.79 | 7.99 | 0 |
Giá CP | 3.886 | 9.025 | 4.707 | 4.608 | 4.702 | 5.495 | 6.495 | 7.100 | 5.202 | 7.003 | 11.196 | 7.357 | 17.296 | 27.518 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 31.685 | 0 | 0 | 21.617 | 73.072 | 221.569 | 93.081 | 85.788 | 94.776 | 58.258 | 92.128 | 108.878 | 141.056 | 88.124 | 102.725 | 94.896 | 104.155 | 95.286 | 113.019 | 99.340 | 117.526 | 100.801 | 103.193 | 135.483 | 108.697 | 86.116 | 137.074 | 112.026 | 100.263 | 113.199 | 127.601 | 101.272 | 134.295 | 100.155 | 105.531 | 91.233 | 91.507 | 69.499 | 124.560 | 120.214 | 103.766 | 95.493 | 105.640 | 99.510 | 33.121 | 76.551 | 73.746 | 55.998 | 54.895 | 78.261 | 75.305 | 54.961 | 67.775 | 53.598 | 61.307 | 48.837 |
CP lưu hành | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 | 5.430.923 |
Lợi nhuận | -3.523 | -1.763 | -90 | 688 | -220 | -1.217 | 1.299 | 759 | 25.991 | -5.224 | -20.835 | 116 | -318 | 386 | 930 | 5.177 | -5.161 | 218 | 2.640 | 1.363 | -5.367 | 2.476 | 702 | -1.619 | 2.627 | 457 | 166 | 558 | 1.056 | 6.009 | 2.646 | 360 | 2.921 | 529 | 3.669 | 312 | 1.014 | 270 | -1.108 | 1.886 | 118 | 3.385 | 249 | -78 | 171 | 891 | 1.173 | -240 | -658 | 1.106 | -556 | 290 | 2.424 | -280 | 8 | 1.283 | 1.984 | 2.416 | 2.487 |
Vốn CSH | 8.108 | 30.764 | 36.508 | 36.598 | 49.538 | 35.614 | 63.318 | 58.723 | 57.598 | 31.607 | 39.285 | 57.457 | 57.831 | 63.041 | 62.655 | 62.078 | 56.900 | 64.907 | 64.724 | 62.084 | 60.722 | 66.179 | 63.999 | 63.443 | 64.917 | 62.990 | 64.119 | 63.953 | 63.395 | 63.039 | 50.266 | 57.076 | 55.616 | 52.342 | 50.266 | 48.676 | 48.845 | 47.444 | 47.033 | 48.142 | 48.411 | 46.638 | 43.253 | 43.004 | 43.245 | 43.078 | 43.275 | 42.084 | 42.324 | 44.482 | 43.572 | 46.281 | 49.582 | 47.992 | 26.054 | 30.417 | 30.220 | 28.236 | 25.569 |
ROE %(LNST/VCSH) | -43.45% | -5.73% | -0.25% | 1.88% | -0.44% | -3.42% | 2.05% | 1.29% | 45.12% | -16.53% | -53.04% | 0.2% | -0.55% | 0.61% | 1.48% | 8.34% | -9.07% | 0.34% | 4.08% | 2.2% | -8.84% | 3.74% | 1.1% | -2.55% | 4.05% | 0.73% | 0.26% | 0.87% | 1.67% | 9.53% | 5.26% | 0.63% | 5.25% | 1.01% | 7.3% | 0.64% | 2.08% | 0.57% | -2.36% | 3.92% | 0.24% | 7.26% | 0.58% | -0.18% | 0.4% | 2.07% | 2.71% | -0.57% | -1.55% | 2.49% | -1.28% | 0.63% | 4.89% | -0.58% | 0.03% | 4.22% | 6.57% | 8.56% | 9.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -INF% | -INF% | 2.17% | -INF% | -INF% | 6.01% | 1.04% | 11.73% | -5.61% | -24.29% | 0.12% | -0.55% | 0.42% | 0.85% | 3.67% | -5.86% | 0.21% | 2.78% | 1.31% | -5.63% | 2.19% | 0.71% | -1.38% | 2.61% | 0.44% | 0.12% | 0.51% | 1.23% | 4.38% | 2.36% | 0.36% | 2.58% | 0.41% | 3.62% | 0.23% | 1.01% | 0.26% | -1.21% | 2.06% | 0.17% | 2.72% | 0.21% | -0.08% | 0.18% | 0.84% | 1.18% | -0.72% | -0.86% | 1.5% | -0.99% | 0.53% | 3.1% | -0.37% | 0.01% | 1.89% | 3.7% | 3.94% | 5.09% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -886 | -262 | -159 | 104 | 117 | 5.074 | 4.316 | 131 | 9 | -4.966 | -3.905 | 211 | 1.168 | 252 | 220 | 543 | -178 | -217 | 210 | -156 | -720 | 791 | 410 | 308 | 724 | 435 | 1.551 | 2.096 | 2.095 | 2.507 | 1.386 | 1.646 | 1.715 | 1.334 | 1.310 | 126 | 538 | 304 | 1.116 | 1.470 | 958 | 972 | 321 | 563 | 520 | 304 | 360 | 54 | -28 | 215 | 598 | 929 | 1.603 | 1.498 | 2.846 | 4.085 | 3.444 | 2.452 | 1.243 |
P/E(Giá CP/EPS) | -3.72 | -12.6 | -20.8 | 31.74 | 33.21 | 1.01 | 1.41 | 54.32 | 1002.83 | -1.85 | -1.95 | 22.79 | 4.03 | 15.88 | 16.8 | 5.89 | -25.89 | -23.52 | 24.28 | -32.61 | -6.53 | 7.08 | 14.89 | 14.92 | 7.59 | 15.39 | 5.55 | 2.81 | 3.1 | 2.51 | 5.05 | 3.46 | 4.14 | 3.9 | 4.27 | 47.67 | 9.67 | 25 | 7.08 | 4.76 | 7.31 | 7.61 | 34.85 | 19.91 | 21.53 | 30.58 | 25.54 | 144.33 | -262.75 | 41.91 | 27.44 | 20.03 | 10.79 | 12.89 | 11.24 | 9.62 | 7.99 | 9.79 | 0 |
Giá CP | 3.296 | 3.301 | 3.307 | 3.301 | 3.886 | 5.125 | 6.086 | 7.116 | 9.025 | 9.187 | 7.615 | 4.809 | 4.707 | 4.002 | 3.696 | 3.198 | 4.608 | 5.104 | 5.099 | 5.087 | 4.702 | 5.600 | 6.105 | 4.595 | 5.495 | 6.695 | 8.608 | 5.890 | 6.495 | 6.293 | 6.999 | 5.695 | 7.100 | 5.203 | 5.594 | 6.006 | 5.202 | 7.600 | 7.901 | 6.997 | 7.003 | 7.397 | 11.187 | 11.209 | 11.196 | 9.296 | 9.194 | 7.794 | 7.357 | 9.011 | 16.409 | 18.608 | 17.296 | 19.309 | 31.989 | 39.298 | 27.518 | 24.005 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MHL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MHL
Chia sẻ lên: