CTCP Miền Đông - MDG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MDG |
Giá hiện tại | 12 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 12/01/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.889.031 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.889.031 |
Mã số thuế | 3600256545 |
Ngày cấp GPKD | 12/04/2006 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, đường dây và trạm biến thế điện, các công trình cấp thoát nước. - Đầu tư kinh doanh hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, điện, nước, kinh doanh BĐS. - Khai thác khoáng sản, sản xuất kinh doanh vật tư, thiết bị, VLXD... |
Mốc lịch sử | - Năm 1986: Tiền thân của Công ty là Công ty Xây dựng Thủy điện Trị An được thành lập. - Ngày 18/03/1993: Công ty Xây dựng Thủy điện Trị An được thành lập lại và đổi tên thành Công ty Xây dựng Miền Đông. - Ngày 13/04/2006: Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ ban đầu là 15 tỷ đồng. - Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 99 tỷ đồng. - Ngày 12/01/2011: Cổ phiếu của Công ty được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 18/05/2011: Tăng vốn điều lệ lên 108.9 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Miền Đông Tên tiếng Anh: Mien Dong Joint Stock Company Tên viết tắt:MDC Địa chỉ: Đường số 1 - KCN Biên Hòa 1 - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Danh Điện thoại: (84.251) 383 6371 Fax: (84.251) 383 6194 Email:miendong1@vnn.vn Website:http://miendong.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 277.080 | 360.825 | 210.844 | 270.762 | 433.060 | 176.487 | 262.003 | 320.003 | 239.661 | 160.458 | 207.289 | 141.940 | 147.898 | 200.142 |
Lợi nhuận cty mẹ | 753 | 21.974 | 15.750 | 8.212 | 11.784 | 7.341 | 29.644 | 6.774 | 5.264 | -44.771 | 1.975 | 10.614 | 7.806 | 15.350 |
Vốn CSH | 171.249 | 158.546 | 151.147 | 148.456 | 144.251 | 148.664 | 149.409 | 143.416 | 139.099 | 137.859 | 178.515 | 190.730 | 181.250 | 185.061 |
CP lưu hành | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.44% | 13.86% | 10.42% | 5.53% | 8.17% | 4.94% | 19.84% | 4.72% | 3.78% | -32.48% | 1.11% | 5.56% | 4.31% | 8.29% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.27% | 6.09% | 7.47% | 3.03% | 2.72% | 4.16% | 11.31% | 2.12% | 2.2% | -27.9% | 0.95% | 7.48% | 5.28% | 7.67% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.182 | 1.761 | 898 | 1.180 | 493 | 2.757 | 1.097 | 722 | -538 | -3.594 | 267 | 986 | 2.094 | 1.098 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.98 | 9.4 | 13.37 | 9.33 | 23.94 | 4.53 | 10.94 | 19.53 | -8 | -1.5 | 13.88 | 4.77 | 3.82 | 0 |
Giá CP | 13.048 | 16.553 | 12.006 | 11.009 | 11.802 | 12.489 | 12.001 | 14.101 | 4.304 | 5.391 | 3.706 | 4.703 | 7.999 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 47.908 | 56.964 | 54.481 | 80.572 | 59.559 | 74.744 | 62.205 | 125.321 | 107.094 | 79.874 | 48.536 | 61.826 | 33.823 | 69.992 | 45.203 | 72.312 | 55.408 | 70.050 | 72.992 | 162.016 | 143.758 | 85.362 | 41.924 | 53.851 | 47.854 | 42.046 | 32.736 | 57.213 | 58.988 | 90.470 | 55.332 | 130.000 | 82.582 | 62.573 | 44.848 | 94.951 | 55.615 | 43.713 | 45.382 | 85.406 | 24.779 | 32.461 | 17.812 | 89.928 | 54.913 | 41.772 | 20.676 | 69.504 | 36.907 | 18.977 | 16.552 | 48.563 | 31.923 | 32.628 | 34.784 | 110.866 | 89.276 |
CP lưu hành | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 | 10.889.031 |
Lợi nhuận | 3.774 | 1.509 | -15.473 | -3.736 | 742 | 2.418 | 1.329 | 9.322 | 4.903 | 6.973 | 776 | 10.293 | 141 | 3.908 | 1.408 | 1.987 | 1.967 | 3.333 | 925 | 5.126 | 2.795 | 3.150 | 713 | -2.209 | 3.434 | 3.518 | 2.598 | 7.447 | 14.902 | 6.912 | 383 | 2.739 | 1.288 | 1.410 | 1.337 | 3.993 | 715 | 317 | 239 | -2.296 | -3.813 | -38.741 | 79 | 1.248 | 304 | 238 | 185 | 2.244 | 159 | 8.118 | 93 | 2.273 | 148 | 1.415 | 3.970 | 4.479 | 10.871 |
Vốn CSH | 116.018 | 112.292 | 110.783 | 163.500 | 167.235 | 166.607 | 171.249 | 170.783 | 162.247 | 158.546 | 158.800 | 158.417 | 148.124 | 151.147 | 150.821 | 149.313 | 147.326 | 148.456 | 148.810 | 148.459 | 146.940 | 144.251 | 145.587 | 144.649 | 152.021 | 148.664 | 162.341 | 166.166 | 158.046 | 149.409 | 148.872 | 146.655 | 145.448 | 143.416 | 144.341 | 143.931 | 139.831 | 139.099 | 138.426 | 136.000 | 138.653 | 137.859 | 179.925 | 180.067 | 178.820 | 178.515 | 184.608 | 184.777 | 178.057 | 190.730 | 181.654 | 183.758 | 181.485 | 181.250 | 189.557 | 189.267 | 185.061 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.25% | 1.34% | -13.97% | -2.29% | 0.44% | 1.45% | 0.78% | 5.46% | 3.02% | 4.4% | 0.49% | 6.5% | 0.1% | 2.59% | 0.93% | 1.33% | 1.34% | 2.25% | 0.62% | 3.45% | 1.9% | 2.18% | 0.49% | -1.53% | 2.26% | 2.37% | 1.6% | 4.48% | 9.43% | 4.63% | 0.26% | 1.87% | 0.89% | 0.98% | 0.93% | 2.77% | 0.51% | 0.23% | 0.17% | -1.69% | -2.75% | -28.1% | 0.04% | 0.69% | 0.17% | 0.13% | 0.1% | 1.21% | 0.09% | 4.26% | 0.05% | 1.24% | 0.08% | 0.78% | 2.09% | 2.37% | 5.87% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.88% | 2.65% | -28.4% | -4.64% | 1.25% | 3.24% | 2.14% | 7.44% | 4.58% | 8.73% | 1.6% | 16.65% | 0.42% | 5.58% | 3.11% | 2.75% | 3.55% | 4.76% | 1.27% | 3.16% | 1.94% | 3.69% | 1.7% | -4.1% | 7.18% | 8.37% | 7.94% | 13.02% | 25.26% | 7.64% | 0.69% | 2.11% | 1.56% | 2.25% | 2.98% | 4.21% | 1.29% | 0.73% | 0.53% | -2.69% | -15.39% | -119.35% | 0.44% | 1.39% | 0.55% | 0.57% | 0.89% | 3.23% | 0.43% | 42.78% | 0.56% | 4.68% | 0.46% | 4.34% | 11.41% | 4.04% | 12.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.349 | -1.642 | -1.554 | 73 | 1.338 | 1.741 | 2.182 | 2.128 | 2.222 | 1.761 | 1.464 | 1.525 | 721 | 898 | 842 | 795 | 1.099 | 1.180 | 1.162 | 1.141 | 431 | 493 | 528 | 711 | 1.646 | 2.757 | 3.086 | 2.871 | 2.415 | 1.097 | 564 | 656 | 778 | 722 | 616 | 510 | -99 | -538 | -4.321 | -4.336 | -3.993 | -3.594 | 180 | 189 | 283 | 267 | 1.002 | 987 | 983 | 986 | 373 | 756 | 989 | 2.094 | 1.952 | 1.551 | 1.098 |
P/E(Giá CP/EPS) | -8.16 | -7.31 | -8.4 | 192.55 | 10.62 | 9.11 | 5.98 | 5.59 | 7.54 | 9.4 | 11.82 | 8.98 | 17.34 | 13.37 | 16.03 | 13.2 | 9.91 | 9.33 | 10.33 | 10.95 | 26.69 | 23.94 | 23.75 | 16.88 | 7.56 | 4.53 | 4.18 | 4.86 | 5.76 | 10.94 | 25.36 | 17.07 | 16.2 | 19.53 | 13.47 | 12.16 | -53.38 | -8 | -0.93 | -1.22 | -1.58 | -1.5 | 37.21 | 23.8 | 12.39 | 13.88 | 3.59 | 4.05 | 4.07 | 4.77 | 15.57 | 7.14 | 7.68 | 3.82 | 7.07 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.008 | 12.003 | 13.054 | 14.056 | 14.210 | 15.861 | 13.048 | 11.896 | 16.754 | 16.553 | 17.304 | 13.695 | 12.502 | 12.006 | 13.497 | 10.494 | 10.891 | 11.009 | 12.003 | 12.494 | 11.503 | 11.802 | 12.540 | 12.002 | 12.444 | 12.489 | 12.899 | 13.953 | 13.910 | 12.001 | 14.303 | 11.198 | 12.604 | 14.101 | 8.298 | 6.202 | 5.285 | 4.304 | 4.019 | 5.290 | 6.309 | 5.391 | 6.698 | 4.498 | 3.506 | 3.706 | 3.597 | 3.997 | 4.001 | 4.703 | 5.808 | 5.398 | 7.596 | 7.999 | 13.801 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MDG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MDG
Chia sẻ lên: