CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm - MCF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuMCF
Giá hiện tại11.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn14/02/2011
Cổ phiếu niêm yết10.777.838
Cổ phiếu lưu hành10.777.838
Mã số thuế1100664038
Ngày cấp GPKD13/04/2009
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngành nghề chính- Sản xuất, chế biến, kinh doanh XNK và tiêu thụ nội địa các mặt hàng về lương thực, thực phẩm, nông sản, bao bì các loại, hàng mỹ nghệ từ cây lúa non và rơm sấy
- Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản và sản phẩm cơ khí các loại
- Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa thủy bộ...
Mốc lịch sử

- Ngày 9/12/2004, Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và phát triển Nông thôn đã ra quyết định số
4438/QĐ/BNN-TCCB về việc chuyển bộ phận Doanh nghiệp Nhà nước XN Xây lắp Cơ khí Nông nghiệp thành CTCP với tên gọi đầy đủ là CTCP Xây lắp Cơ khí và
Lương thực Thực phẩm
- Ngày 01/03/2005, CT chính thức đi vào hoạt động với VĐL ban đầu là 10 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm

Tên đầy đủ: CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm

Tên tiếng Anh: Mechanics Contruction & Foodstuff JSC

Tên viết tắt:MECOFOOD

Địa chỉ: 29 Nguyễn Thị Bảy - P. 6 - Tp. Tân An - T. Long An

Người công bố thông tin: Mr. Lê Trường Sơn

Điện thoại: (84.272) 352 1212

Fax: (84.272) 352 1252

Email:info@mecofood.com.vn

Website:http://mecofood.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 443.846 423.300 443.588 550.760 416.714 547.500 368.174 422.770 459.702 812.221 750.306 739.404 686.637 224.744
Lợi nhuận cty mẹ 10.952 10.926 10.906 11.498 10.225 10.011 9.921 12.822 11.954 19.225 19.109 27.676 15.435 3.628
Vốn CSH 124.422 117.316 117.555 117.769 114.088 112.710 113.712 112.215 110.507 109.631 106.670 101.563 48.907 44.350
CP lưu hành 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838
ROE %(LNST/VCSH) 8.8% 9.31% 9.28% 9.76% 8.96% 8.88% 8.72% 11.43% 10.82% 17.54% 17.91% 27.25% 31.56% 8.18%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.47% 2.58% 2.46% 2.09% 2.45% 1.83% 2.69% 3.03% 2.6% 2.37% 2.55% 3.74% 2.25% 1.61%
EPS (Lũy kế 4 quý) 944 884 953 1.196 969 1.040 1.691 1.400 2.004 2.272 3.034 5.333 4.057 353
P/E(Giá CP/EPS) 8.16 10.41 10.81 7.53 10.73 12.4 9.22 10.72 8.53 6.95 5.27 2.25 3.28 0
Giá CP 7.703 9.202 10.302 9.006 10.397 12.896 15.591 15.008 17.094 15.790 15.989 11.999 13.307 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010
Doanh thu 118.608 120.582 127.823 126.201 69.240 103.426 98.582 103.270 118.022 135.909 96.174 106.232 105.273 116.751 114.266 210.261 109.482 110.939 96.637 98.254 110.884 149.828 123.727 174.137 99.808 94.564 83.786 102.545 87.279 102.339 119.714 120.683 80.034 187.515 83.580 102.511 86.096 134.713 227.409 268.258 181.841 209.325 185.280 204.639 151.062 194.628 169.655 224.918 150.203 204.657 138.388 185.979 157.613 134.067 90.677
CP lưu hành 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838 10.777.838
Lợi nhuận 2.922 2.429 2.832 3.979 1.712 2.570 2.886 3.003 2.467 3.356 699 4.993 1.858 818 2.602 5.033 3.045 2.439 2.370 3.354 2.062 2.242 2.790 3.384 1.595 530 2.881 4.030 2.480 1.703 5.318 3.279 2.522 2.562 2.833 2.236 4.323 3.411 6.059 4.454 5.301 4.659 3.764 4.611 6.075 6.956 6.632 6.327 7.761 2.849 2.014 5.356 5.216 2.392 1.236
Vốn CSH 126.603 123.755 121.365 118.554 124.422 122.731 120.181 117.316 123.995 121.556 118.227 117.555 121.937 120.107 119.317 117.769 121.859 118.842 116.430 114.088 119.690 117.656 115.441 112.710 118.649 117.082 116.579 113.712 120.429 117.977 117.291 112.215 118.383 115.874 113.326 110.507 123.382 119.073 115.681 109.631 107.412 115.038 110.407 106.670 102.087 102.376 108.168 101.563 95.335 53.731 50.899 48.907 43.579 46.626 44.350
ROE %(LNST/VCSH) 2.31% 1.96% 2.33% 3.36% 1.38% 2.09% 2.4% 2.56% 1.99% 2.76% 0.59% 4.25% 1.52% 0.68% 2.18% 4.27% 2.5% 2.05% 2.04% 2.94% 1.72% 1.91% 2.42% 3% 1.34% 0.45% 2.47% 3.54% 2.06% 1.44% 4.53% 2.92% 2.13% 2.21% 2.5% 2.02% 3.5% 2.86% 5.24% 4.06% 4.94% 4.05% 3.41% 4.32% 5.95% 6.79% 6.13% 6.23% 8.14% 5.3% 3.96% 10.95% 11.97% 5.13% 2.79%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.46% 2.01% 2.22% 3.15% 2.47% 2.48% 2.93% 2.91% 2.09% 2.47% 0.73% 4.7% 1.76% 0.7% 2.28% 2.39% 2.78% 2.2% 2.45% 3.41% 1.86% 1.5% 2.25% 1.94% 1.6% 0.56% 3.44% 3.93% 2.84% 1.66% 4.44% 2.72% 3.15% 1.37% 3.39% 2.18% 5.02% 2.53% 2.66% 1.66% 2.92% 2.23% 2.03% 2.25% 4.02% 3.57% 3.91% 2.81% 5.17% 1.39% 1.46% 2.88% 3.31% 1.78% 1.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.129 1.016 1.029 1.034 944 1.014 1.087 884 1.068 1.012 776 953 957 1.067 1.217 1.196 1.040 949 930 969 1.032 1.054 945 1.040 1.129 1.240 1.387 1.691 1.597 1.603 1.710 1.400 1.269 1.494 1.600 2.004 2.281 2.403 2.559 2.272 2.292 2.389 2.676 3.034 3.748 4.710 5.008 5.333 5.137 4.410 4.280 4.057 2.527 1.037 353
P/E(Giá CP/EPS) 7.98 8.76 8.55 7.35 8.16 7.69 7.09 10.41 10.11 10.77 12.37 10.81 14.43 9.84 7.72 7.53 8.94 10.01 10.75 10.73 10.95 11.77 12.8 12.4 13.1 15.73 11.03 9.22 9.39 9.86 9.3 10.72 10.48 11.24 8.75 8.53 7.63 7.91 6.64 6.95 6.68 6.28 5.76 5.27 3.73 2.21 2.2 2.25 2.08 2.72 3.27 3.28 6.02 0 0
Giá CP 9.009 8.900 8.798 7.600 7.703 7.798 7.707 9.202 10.797 10.899 9.599 10.302 13.810 10.499 9.395 9.006 9.298 9.499 9.998 10.397 11.300 12.406 12.096 12.896 14.790 19.505 15.299 15.591 14.996 15.806 15.903 15.008 13.299 16.793 14.000 17.094 17.404 19.008 16.992 15.790 15.311 15.003 15.414 15.989 13.980 10.409 11.018 11.999 10.685 11.995 13.996 13.307 15.213 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MCF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MCF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online