CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm - MCF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | MCF |
Giá hiện tại | 10.9 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 14/02/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.777.838 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.777.838 |
Mã số thuế | 1100664038 |
Ngày cấp GPKD | 13/04/2009 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, chế biến, kinh doanh XNK và tiêu thụ nội địa các mặt hàng về lương thực, thực phẩm, nông sản, bao bì các loại, hàng mỹ nghệ từ cây lúa non và rơm sấy - Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản và sản phẩm cơ khí các loại - Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa thủy bộ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 9/12/2004, Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và phát triển Nông thôn đã ra quyết định số |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm Tên tiếng Anh: Mechanics Contruction & Foodstuff JSC Tên viết tắt:MECOFOOD Địa chỉ: 29 Nguyễn Thị Bảy - P. 6 - Tp. Tân An - T. Long An Người công bố thông tin: Mr. Lê Trường Sơn Điện thoại: (84.272) 352 1212 Fax: (84.272) 352 1252 Email:info@mecofood.com.vn Website:http://mecofood.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 342.925 | 443.846 | 423.300 | 443.588 | 550.760 | 416.714 | 547.500 | 368.174 | 422.770 | 459.702 | 812.221 | 750.306 | 739.404 | 686.637 | 224.744 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.167 | 10.952 | 10.926 | 10.906 | 11.498 | 10.225 | 10.011 | 9.921 | 12.822 | 11.954 | 19.225 | 19.109 | 27.676 | 15.435 | 3.628 |
Vốn CSH | 126.603 | 124.422 | 117.316 | 117.555 | 117.769 | 114.088 | 112.710 | 113.712 | 112.215 | 110.507 | 109.631 | 106.670 | 101.563 | 48.907 | 44.350 |
CP lưu hành | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.45% | 8.8% | 9.31% | 9.28% | 9.76% | 8.96% | 8.88% | 8.72% | 11.43% | 10.82% | 17.54% | 17.91% | 27.25% | 31.56% | 8.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.38% | 2.47% | 2.58% | 2.46% | 2.09% | 2.45% | 1.83% | 2.69% | 3.03% | 2.6% | 2.37% | 2.55% | 3.74% | 2.25% | 1.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.129 | 944 | 884 | 953 | 1.196 | 969 | 1.040 | 1.691 | 1.400 | 2.004 | 2.272 | 3.034 | 5.333 | 4.057 | 353 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.98 | 8.16 | 10.41 | 10.81 | 7.53 | 10.73 | 12.4 | 9.22 | 10.72 | 8.53 | 6.95 | 5.27 | 2.25 | 3.28 | 0 |
Giá CP | 9.009 | 7.703 | 9.202 | 10.302 | 9.006 | 10.397 | 12.896 | 15.591 | 15.008 | 17.094 | 15.790 | 15.989 | 11.999 | 13.307 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 103.382 | 120.935 | 118.608 | 120.582 | 127.823 | 126.201 | 69.240 | 103.426 | 98.582 | 103.270 | 118.022 | 135.909 | 96.174 | 106.232 | 105.273 | 116.751 | 114.266 | 210.261 | 109.482 | 110.939 | 96.637 | 98.254 | 110.884 | 149.828 | 123.727 | 174.137 | 99.808 | 94.564 | 83.786 | 102.545 | 87.279 | 102.339 | 119.714 | 120.683 | 80.034 | 187.515 | 83.580 | 102.511 | 86.096 | 134.713 | 227.409 | 268.258 | 181.841 | 209.325 | 185.280 | 204.639 | 151.062 | 194.628 | 169.655 | 224.918 | 150.203 | 204.657 | 138.388 | 185.979 | 157.613 | 134.067 | 90.677 |
CP lưu hành | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 | 10.777.838 |
Lợi nhuận | 2.310 | 2.935 | 2.922 | 2.429 | 2.832 | 3.979 | 1.712 | 2.570 | 2.886 | 3.003 | 2.467 | 3.356 | 699 | 4.993 | 1.858 | 818 | 2.602 | 5.033 | 3.045 | 2.439 | 2.370 | 3.354 | 2.062 | 2.242 | 2.790 | 3.384 | 1.595 | 530 | 2.881 | 4.030 | 2.480 | 1.703 | 5.318 | 3.279 | 2.522 | 2.562 | 2.833 | 2.236 | 4.323 | 3.411 | 6.059 | 4.454 | 5.301 | 4.659 | 3.764 | 4.611 | 6.075 | 6.956 | 6.632 | 6.327 | 7.761 | 2.849 | 2.014 | 5.356 | 5.216 | 2.392 | 1.236 |
Vốn CSH | 116.886 | 114.651 | 126.603 | 123.755 | 121.365 | 118.554 | 124.422 | 122.731 | 120.181 | 117.316 | 123.995 | 121.556 | 118.227 | 117.555 | 121.937 | 120.107 | 119.317 | 117.769 | 121.859 | 118.842 | 116.430 | 114.088 | 119.690 | 117.656 | 115.441 | 112.710 | 118.649 | 117.082 | 116.579 | 113.712 | 120.429 | 117.977 | 117.291 | 112.215 | 118.383 | 115.874 | 113.326 | 110.507 | 123.382 | 119.073 | 115.681 | 109.631 | 107.412 | 115.038 | 110.407 | 106.670 | 102.087 | 102.376 | 108.168 | 101.563 | 95.335 | 53.731 | 50.899 | 48.907 | 43.579 | 46.626 | 44.350 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.98% | 2.56% | 2.31% | 1.96% | 2.33% | 3.36% | 1.38% | 2.09% | 2.4% | 2.56% | 1.99% | 2.76% | 0.59% | 4.25% | 1.52% | 0.68% | 2.18% | 4.27% | 2.5% | 2.05% | 2.04% | 2.94% | 1.72% | 1.91% | 2.42% | 3% | 1.34% | 0.45% | 2.47% | 3.54% | 2.06% | 1.44% | 4.53% | 2.92% | 2.13% | 2.21% | 2.5% | 2.02% | 3.5% | 2.86% | 5.24% | 4.06% | 4.94% | 4.05% | 3.41% | 4.32% | 5.95% | 6.79% | 6.13% | 6.23% | 8.14% | 5.3% | 3.96% | 10.95% | 11.97% | 5.13% | 2.79% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.23% | 2.43% | 2.46% | 2.01% | 2.22% | 3.15% | 2.47% | 2.48% | 2.93% | 2.91% | 2.09% | 2.47% | 0.73% | 4.7% | 1.76% | 0.7% | 2.28% | 2.39% | 2.78% | 2.2% | 2.45% | 3.41% | 1.86% | 1.5% | 2.25% | 1.94% | 1.6% | 0.56% | 3.44% | 3.93% | 2.84% | 1.66% | 4.44% | 2.72% | 3.15% | 1.37% | 3.39% | 2.18% | 5.02% | 2.53% | 2.66% | 1.66% | 2.92% | 2.23% | 2.03% | 2.25% | 4.02% | 3.57% | 3.91% | 2.81% | 5.17% | 1.39% | 1.46% | 2.88% | 3.31% | 1.78% | 1.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 983 | 1.032 | 1.129 | 1.016 | 1.029 | 1.034 | 944 | 1.014 | 1.087 | 884 | 1.068 | 1.012 | 776 | 953 | 957 | 1.067 | 1.217 | 1.196 | 1.040 | 949 | 930 | 969 | 1.032 | 1.054 | 945 | 1.040 | 1.129 | 1.240 | 1.387 | 1.691 | 1.597 | 1.603 | 1.710 | 1.400 | 1.269 | 1.494 | 1.600 | 2.004 | 2.281 | 2.403 | 2.559 | 2.272 | 2.292 | 2.389 | 2.676 | 3.034 | 3.748 | 4.710 | 5.008 | 5.333 | 5.137 | 4.410 | 4.280 | 4.057 | 2.527 | 1.037 | 353 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.95 | 8.82 | 7.98 | 8.76 | 8.55 | 7.35 | 8.16 | 7.69 | 7.09 | 10.41 | 10.11 | 10.77 | 12.37 | 10.81 | 14.43 | 9.84 | 7.72 | 7.53 | 8.94 | 10.01 | 10.75 | 10.73 | 10.95 | 11.77 | 12.8 | 12.4 | 13.1 | 15.73 | 11.03 | 9.22 | 9.39 | 9.86 | 9.3 | 10.72 | 10.48 | 11.24 | 8.75 | 8.53 | 7.63 | 7.91 | 6.64 | 6.95 | 6.68 | 6.28 | 5.76 | 5.27 | 3.73 | 2.21 | 2.2 | 2.25 | 2.08 | 2.72 | 3.27 | 3.28 | 6.02 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.798 | 9.102 | 9.009 | 8.900 | 8.798 | 7.600 | 7.703 | 7.798 | 7.707 | 9.202 | 10.797 | 10.899 | 9.599 | 10.302 | 13.810 | 10.499 | 9.395 | 9.006 | 9.298 | 9.499 | 9.998 | 10.397 | 11.300 | 12.406 | 12.096 | 12.896 | 14.790 | 19.505 | 15.299 | 15.591 | 14.996 | 15.806 | 15.903 | 15.008 | 13.299 | 16.793 | 14.000 | 17.094 | 17.404 | 19.008 | 16.992 | 15.790 | 15.311 | 15.003 | 15.414 | 15.989 | 13.980 | 10.409 | 11.018 | 11.999 | 10.685 | 11.995 | 13.996 | 13.307 | 15.213 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MCF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MCF
Chia sẻ lên: