CTCP Chứng khoán MB - MBS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuMBS
Giá hiện tại32 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/03/2016
Cổ phiếu niêm yết437.669.993
Cổ phiếu lưu hành437.639.552
Mã số thuế0106393583
Ngày cấp GPKD05/06/2000
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
Mốc lịch sử

- Tháng 5/2000: CTCP CK Thăng Long được thành lập bởi NH TMCP Quân Đội.

- Năm 2003: Tăng vốn điều lệ lên 43 tỷ đồng.

- Năm 2007: Cổ phần hóa, tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 420 tỷ đồng.

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng.

- Ngày 08/05/2012: CTCP Chứng Khoán Thăng Long đổi tên thành CTCP Chứng khoán MB.

- Ngày 09/12/2013: CTCP Chứng Khoán MB chính thức sáp nhập CTCP Chứng Khoán VIT thành công ty hợp nhất với tên gọi là CTCP Chứng khoán MB.

- Ngày 19/01/2016: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán là MBS.

- Ngày 28/03/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của MBS trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 7,700 đồng/CP.

- Ngày 26/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,643,310,840,000 đồng.

- Ngày 05/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,676,183,240,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán MB

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán MB

Tên tiếng Anh: MB Securities JSC

Tên viết tắt:MBS

Địa chỉ: Tầng 7-8 số 21 Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Phùng Thị Thanh Hà

Điện thoại: (84.24) 7304 5688

Fax: (84.24) 3726 2601

Email:cskh@mbs.com.vn

Website:http://www.mbs.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2010
Doanh thu 1.815.958 1.958.364 2.217.764 1.115.550 943.767 1.041.606 837.729 503.570 390.730 388.409 166.358 303.624 315.960
Lợi nhuận cty mẹ 584.016 514.206 586.811 268.706 229.802 177.353 23.962 16.653 9.233 72.731 13.026 11.232 22.223
Vốn CSH 4.606.265 3.818.019 3.240.791 1.962.578 1.611.069 1.460.167 1.279.786 1.323.911 1.331.133 1.298.631 818.243 803.321 1.053.468
CP lưu hành 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552
ROE %(LNST/VCSH) 12.68% 13.47% 18.11% 13.69% 14.26% 12.15% 1.87% 1.26% 0.69% 5.6% 1.59% 1.4% 2.11%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 32.16% 26.26% 26.46% 24.09% 24.35% 17.03% 2.86% 3.31% 2.36% 18.73% 7.83% 3.7% 7.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.362 2.290 2.647 1.596 1.404 1.488 159 -42 302 564 134 49 278
P/E(Giá CP/EPS) 11.6 7.64 12.28 6.46 10.82 12.43 74.13 -124.89 0 0 0 0 0
Giá CP 15.799 17.496 32.505 10.310 15.191 18.496 11.787 5.245 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 3/2010
Doanh thu 805.539 883.359 673.614 539.910 539.133 401.029 335.886 405.919 430.064 512.917 609.464 658.706 515.004 643.178 400.876 354.955 250.635 286.247 223.713 273.824 228.933 247.381 193.629 224.974 218.258 292.746 305.628 303.712 198.021 181.708 154.288 155.642 149.584 110.887 87.457 171.822 73.108 97.108 48.692 115.269 126.145 73.504 73.491 24.974 70.612 70.772 166.433 60.492 76.699 315.960
CP lưu hành 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552 437.639.552
Lợi nhuận 178.931 216.720 182.571 172.885 166.311 123.588 121.232 72.432 121.188 120.410 200.176 170.976 183.782 132.078 99.975 97.802 63.627 80.857 26.420 58.685 45.506 67.451 58.160 388 51.099 55.096 70.770 4.791 6.393 5.075 7.703 266 5.252 -1 11.136 -21.472 2.577 26.784 1.344 6.161 44.270 1.557 20.743 2.287 3.334 7.405 4.263 1.125 5.844 22.223
Vốn CSH 6.176.911 5.408.540 5.220.767 5.038.196 4.865.311 4.699.000 4.606.265 4.485.032 3.818.019 3.696.832 3.611.640 3.411.546 3.240.791 3.057.282 2.160.324 2.060.368 1.962.578 1.898.952 1.996.209 1.669.836 1.611.069 1.565.566 1.498.119 1.460.472 1.460.167 1.408.993 1.355.338 1.284.573 1.279.786 1.334.456 1.332.480 1.324.177 1.323.911 1.318.660 1.319.820 1.309.660 1.331.133 1.328.555 1.306.135 1.304.791 1.298.631 1.255.071 1.244.272 1.223.530 818.243 815.453 808.048 803.909 803.321 1.053.468
ROE %(LNST/VCSH) 2.9% 4.01% 3.5% 3.43% 3.42% 2.63% 2.63% 1.61% 3.17% 3.26% 5.54% 5.01% 5.67% 4.32% 4.63% 4.75% 3.24% 4.26% 1.32% 3.51% 2.82% 4.31% 3.88% 0.03% 3.5% 3.91% 5.22% 0.37% 0.5% 0.38% 0.58% 0.02% 0.4% -0% 0.84% -1.64% 0.19% 2.02% 0.1% 0.47% 3.41% 0.12% 1.67% 0.19% 0.41% 0.91% 0.53% 0.14% 0.73% 2.11%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 22.21% 24.53% 27.1% 32.02% 30.85% 30.82% 36.09% 17.84% 28.18% 23.48% 32.84% 25.96% 35.69% 20.54% 24.94% 27.55% 25.39% 28.25% 11.81% 21.43% 19.88% 27.27% 30.04% 0.17% 23.41% 18.82% 23.16% 1.58% 3.23% 2.79% 4.99% 0.17% 3.51% -0% 12.73% -12.5% 3.52% 27.58% 2.76% 5.34% 35.09% 2.12% 28.23% 9.16% 4.72% 10.46% 2.56% 1.86% 7.62% 7.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.713 1.733 1.567 1.466 1.274 1.261 1.362 1.755 2.290 2.524 2.801 2.651 2.647 2.348 2.083 1.734 1.596 1.590 1.615 1.882 1.404 1.450 1.349 1.452 1.488 1.122 713 196 159 150 108 136 -42 -64 156 76 302 643 437 596 564 201 216 107 134 155 94 58 49 278
P/E(Giá CP/EPS) 18.62 17.95 19.34 15.49 17.89 14.67 11.6 7.01 7.64 6.58 12.1 15.24 12.28 13.38 10.8 9.51 6.46 5.98 5.2 7.65 10.82 10.21 11.93 9.5 12.43 13.54 26.1 73.39 74.13 66.74 56.35 36.67 -124.89 -92.85 43.65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 31.896 31.107 30.306 22.708 22.792 18.499 15.799 12.303 17.496 16.608 33.892 40.401 32.505 31.416 22.496 16.490 10.310 9.508 8.398 14.397 15.191 14.805 16.094 13.794 18.496 15.192 18.609 14.384 11.787 10.011 6.086 4.987 5.245 5.942 6.809 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU MBS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU MBS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online