CTCP Lilama 18 - LM8
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | LM8 |
Giá hiện tại | 14 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/11/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.388.682 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.388.682 |
Mã số thuế | 03000390921 |
Ngày cấp GPKD | 04/01/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Nhà thầu chuyên môn |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình công nghiệp, đường dây tải điện, trạm biến thế điện, lắp ráp máy móc thiết bị cho các công trình - Sản xuất và mua bán vật tư, đất đèn, que hàn, cấu kiện kim loại cho xây dựng - Sản xuất vật liệu xây dựng; ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp Lắp ráp máy số 8 thuộc TCT Lắp máy Việt Nam thành lập năm 1977 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Lilama 18 Tên tiếng Anh: Lilama 18 Joint Stock Company Tên viết tắt:Lilama 18 JSC Địa chỉ: Số 09-19 Hồ Tùng Mậu - P.Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Phương Anh Điện thoại: (84.28) 3829 8490 Fax: (84.28) 3831 0853 Email:lilama18@hcm.fpt.vn Website:http://www.lilama18.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.329.005 | 1.359.895 | 1.426.628 | 1.357.560 | 1.739.001 | 1.917.590 | 1.674.634 | 1.618.462 | 1.531.259 | 1.373.611 | 1.277.117 | 1.084.135 | 616.396 | 364.012 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.832 | 14.243 | 14.207 | 5.927 | 11.825 | 17.020 | 25.179 | 54.715 | 53.753 | 48.746 | 41.014 | 38.718 | 21.587 | 8.608 |
Vốn CSH | 300.258 | 294.512 | 294.138 | 279.720 | 287.662 | 272.919 | 295.415 | 269.003 | 222.229 | 188.667 | 163.817 | 141.680 | 122.518 | 119.075 |
CP lưu hành | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.94% | 4.84% | 4.83% | 2.12% | 4.11% | 6.24% | 8.52% | 20.34% | 24.19% | 25.84% | 25.04% | 27.33% | 17.62% | 7.23% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.89% | 1.05% | 1% | 0.44% | 0.68% | 0.89% | 1.5% | 3.38% | 3.51% | 3.55% | 3.21% | 3.57% | 3.5% | 2.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.513 | 1.339 | 1.110 | 596 | 2.182 | 726 | 5.361 | 6.363 | 6.218 | 5.347 | 4.763 | 4.011 | 2.619 | 860 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.58 | 8.74 | 9.64 | 24.16 | 8.04 | 34.09 | 4.42 | 4.23 | 4.49 | 3.55 | 2.73 | 2.74 | 3.51 | 0 |
Giá CP | 9.956 | 11.703 | 10.700 | 14.399 | 17.543 | 24.749 | 23.696 | 26.915 | 27.919 | 18.982 | 13.003 | 10.990 | 9.193 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 369.702 | 290.852 | 403.521 | 420.773 | 208.059 | 296.652 | 452.768 | 354.971 | 326.396 | 225.760 | 373.159 | 285.048 | 377.170 | 391.251 | 374.439 | 369.066 | 336.868 | 277.187 | 471.062 | 365.981 | 448.963 | 452.995 | 631.211 | 443.650 | 434.764 | 407.965 | 386.324 | 360.113 | 429.435 | 498.762 | 434.455 | 414.002 | 461.326 | 308.679 | 439.070 | 404.589 | 291.648 | 395.952 | 390.042 | 347.337 | 367.679 | 268.553 | 303.002 | 300.592 | 348.266 | 325.257 | 317.505 | 131.608 | 275.886 | 359.136 | 98.524 | 154.126 | 261.568 | 102.178 | 207.648 | 156.364 |
CP lưu hành | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 | 9.388.682 |
Lợi nhuận | 4.434 | 2.970 | 5.118 | 4.353 | 362 | 1.999 | 4.706 | 4.728 | 2.768 | 2.041 | 5.217 | 2.546 | 3.875 | 2.569 | -483 | 4.457 | 1.340 | 613 | 735 | 2.908 | 3.669 | 4.513 | 6.485 | 5.818 | 2.630 | 2.087 | -8.286 | 10.385 | 9.467 | 13.613 | 14.233 | 13.020 | 17.777 | 9.685 | 12.572 | 15.049 | 14.364 | 11.768 | 10.475 | 13.446 | 13.977 | 10.848 | 8.930 | 9.288 | 11.584 | 11.212 | 10.523 | 5.022 | 9.594 | 13.579 | 3.050 | 6.066 | 8.962 | 3.509 | 1.682 | 6.926 |
Vốn CSH | 303.548 | 300.770 | 297.801 | 292.683 | 297.719 | 300.258 | 297.996 | 290.790 | 294.512 | 294.779 | 295.328 | 290.112 | 294.138 | 293.449 | 290.880 | 281.361 | 279.720 | 281.130 | 281.569 | 281.407 | 287.662 | 289.440 | 284.932 | 273.920 | 272.919 | 285.825 | 283.521 | 304.961 | 295.415 | 303.032 | 296.675 | 279.035 | 269.003 | 259.535 | 258.885 | 237.278 | 222.229 | 224.355 | 212.588 | 202.113 | 188.667 | 194.112 | 183.170 | 173.105 | 163.817 | 168.180 | 156.648 | 146.157 | 141.680 | 132.032 | 117.047 | 128.230 | 122.518 | 115.166 | 107.972 | 119.075 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.46% | 0.99% | 1.72% | 1.49% | 0.12% | 0.67% | 1.58% | 1.63% | 0.94% | 0.69% | 1.77% | 0.88% | 1.32% | 0.88% | -0.17% | 1.58% | 0.48% | 0.22% | 0.26% | 1.03% | 1.28% | 1.56% | 2.28% | 2.12% | 0.96% | 0.73% | -2.92% | 3.41% | 3.2% | 4.49% | 4.8% | 4.67% | 6.61% | 3.73% | 4.86% | 6.34% | 6.46% | 5.25% | 4.93% | 6.65% | 7.41% | 5.59% | 4.88% | 5.37% | 7.07% | 6.67% | 6.72% | 3.44% | 6.77% | 10.28% | 2.61% | 4.73% | 7.31% | 3.05% | 1.56% | 5.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.2% | 1.02% | 1.27% | 1.03% | 0.17% | 0.67% | 1.04% | 1.33% | 0.85% | 0.9% | 1.4% | 0.89% | 1.03% | 0.66% | -0.13% | 1.21% | 0.4% | 0.22% | 0.16% | 0.79% | 0.82% | 1% | 1.03% | 1.31% | 0.6% | 0.51% | -2.14% | 2.88% | 2.2% | 2.73% | 3.28% | 3.14% | 3.85% | 3.14% | 2.86% | 3.72% | 4.93% | 2.97% | 2.69% | 3.87% | 3.8% | 4.04% | 2.95% | 3.09% | 3.33% | 3.45% | 3.31% | 3.82% | 3.48% | 3.78% | 3.1% | 3.94% | 3.43% | 3.43% | 0.81% | 4.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.797 | 1.364 | 1.260 | 1.216 | 1.256 | 1.513 | 1.517 | 1.571 | 1.339 | 1.457 | 1.513 | 906 | 1.110 | 840 | 631 | 761 | 596 | 844 | 1.259 | 1.872 | 2.182 | 2.071 | 1.813 | 240 | 726 | 1.454 | 2.682 | 5.080 | 5.361 | 6.349 | 6.030 | 5.966 | 6.363 | 6.093 | 6.451 | 6.329 | 6.218 | 6.170 | 6.055 | 5.864 | 5.347 | 5.050 | 5.095 | 5.293 | 4.763 | 4.516 | 4.810 | 3.881 | 4.011 | 3.932 | 2.682 | 2.512 | 2.619 | 1.505 | 1.069 | 860 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.79 | 10.27 | 11.63 | 11.72 | 9.39 | 6.58 | 5.41 | 7.13 | 8.74 | 10.74 | 10.54 | 13.3 | 9.64 | 12.98 | 18.06 | 15.11 | 24.16 | 27.25 | 17.07 | 11.22 | 8.04 | 10.14 | 14.48 | 113.93 | 34.09 | 16.74 | 8.58 | 4.49 | 4.42 | 3.87 | 4.13 | 4.27 | 4.23 | 4.3 | 4 | 4.27 | 4.49 | 4.41 | 4.48 | 3.8 | 3.55 | 4.75 | 4.18 | 2.8 | 2.73 | 2.97 | 2.47 | 2.27 | 2.74 | 2.49 | 3.36 | 3.86 | 3.51 | 8.5 | 13.28 | 0 |
Giá CP | 13.999 | 14.008 | 14.654 | 14.252 | 11.794 | 9.956 | 8.207 | 11.201 | 11.703 | 15.648 | 15.947 | 12.050 | 10.700 | 10.903 | 11.396 | 11.499 | 14.399 | 22.999 | 21.491 | 21.004 | 17.543 | 21.000 | 26.252 | 27.343 | 24.749 | 24.340 | 23.012 | 22.809 | 23.696 | 24.571 | 24.904 | 25.475 | 26.915 | 26.200 | 25.804 | 27.025 | 27.919 | 27.210 | 27.126 | 22.283 | 18.982 | 23.988 | 21.297 | 14.820 | 13.003 | 13.413 | 11.881 | 8.810 | 10.990 | 9.791 | 9.012 | 9.696 | 9.193 | 12.793 | 14.196 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LM8 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LM8
Chia sẻ lên: