CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện - LCD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | LCD |
Giá hiện tại | 21.7 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 15/11/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.474.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.474.000 |
Mã số thuế | 0100106458 |
Ngày cấp GPKD | 05/03/2004 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Nhà thầu chuyên môn |
Ngành nghề chính | - Xây dựng các công trình thủy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế, lắp ráp các thiết bị công trình - Thiết kế các công trình, các dây chuyền sản xuất: VLXD, giấy và chế biến lương thực thực phẩm - Thí nghiệm, kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống thiết bị đo lường và điều khiển tự động - Lắp đặt các thiết bị công nghệ tự động, công nghệ môi trường, xử lý nước sinh hoạt... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Trung tâm nghiên cứu kinh tế kỹ thuật lắp máy thuộc TCTy Lắp máy Việt Nam được thành lập từ năm 1980 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện Tên tiếng Anh: Erection - Electromechanics Testing Joint Stock Company Tên viết tắt:EMETC Địa chỉ: 434-436 Nguyễn Trãi - P.Trung Văn - Q.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Vũ Hoàng Tùng Điện thoại: (84.24) 3554 3792 Fax: (84.24) 3554 3790 Email:lcd@emetc.com.vn Website:http://emetc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 35.537 | 38.118 | 107.055 | 133.708 | 66.328 | 57.358 | 91.652 | 129.626 | 75.314 | 51.836 | 70.328 | 64.694 | 57.520 | 27.963 |
Lợi nhuận cty mẹ | 137 | 11 | 2.094 | 2.991 | 1.391 | 1.795 | 2.541 | 3.206 | 1.983 | 1.607 | 2.554 | 2.965 | 2.538 | 1.793 |
Vốn CSH | 30.998 | 31.000 | 31.767 | 29.285 | 28.121 | 26.911 | 26.684 | 24.094 | 22.419 | 21.692 | 22.262 | 20.970 | 19.960 | 0 |
CP lưu hành | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.44% | 0.04% | 6.59% | 10.21% | 4.95% | 6.67% | 9.52% | 13.31% | 8.85% | 7.41% | 11.47% | 14.14% | 12.72% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.39% | 0.03% | 1.96% | 2.24% | 2.1% | 3.13% | 2.77% | 2.47% | 2.63% | 3.1% | 3.63% | 4.58% | 4.41% | 6.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -54 | 173 | 2.449 | 1.166 | 1.410 | 929 | 2.221 | 1.982 | 1.074 | 992 | 2.359 | 2.186 | 2.045 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -493.39 | 154.19 | 2.78 | 5.83 | 5.32 | 6.78 | 2.97 | 3.99 | 12.58 | 8.97 | 2.92 | 3.52 | 4.25 | 0 |
Giá CP | 26.643 | 26.675 | 6.808 | 6.798 | 7.501 | 6.299 | 6.596 | 7.908 | 13.511 | 8.898 | 6.888 | 7.695 | 8.691 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 11.642 | 10.457 | 11.708 | 12.188 | 4.521 | 6.923 | 11.905 | 10.872 | 5.506 | 15.133 | 6.607 | 8.416 | 6.920 | 13.567 | 78.152 | 72.826 | 7.188 | 15.868 | 37.826 | 10.487 | 5.982 | 41.425 | 8.434 | 15.340 | 14.718 | 10.346 | 16.954 | 10.542 | 15.662 | 14.773 | 50.675 | 33.770 | 37.644 | 23.732 | 34.480 | 30.097 | 24.432 | 10.945 | 9.840 | 19.519 | 11.869 | 9.154 | 11.294 | 4.999 | 19.561 | 12.535 | 33.233 | 21.865 | 12.064 | 15.558 | 15.207 | 20.762 | 17.480 | 14.654 | 4.624 | 19.672 | 8.291 |
CP lưu hành | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 | 1.474.000 |
Lợi nhuận | 2 | 10 | 4 | 1.470 | -731 | -604 | 2 | -122 | 2 | 36 | 95 | 81 | 47 | 103 | 1.863 | 1.606 | 101 | 379 | 905 | 394 | 72 | 661 | 264 | 867 | 322 | 201 | 405 | 335 | 452 | 710 | 1.044 | 668 | 909 | 719 | 910 | 679 | 666 | 333 | 305 | 703 | 269 | 283 | 352 | 130 | 723 | 473 | 1.228 | 987 | 596 | 698 | 684 | 783 | 787 | 760 | 208 | 782 | 1.011 |
Vốn CSH | 30.580 | 30.578 | 30.579 | 31.129 | 29.634 | 30.394 | 30.998 | 30.880 | 31.002 | 31.000 | 31.674 | 31.579 | 31.814 | 31.767 | 32.413 | 30.550 | 29.386 | 29.285 | 29.492 | 28.587 | 28.193 | 28.121 | 28.090 | 27.826 | 27.088 | 26.911 | 27.863 | 27.471 | 27.136 | 26.684 | 27.345 | 26.301 | 25.633 | 24.094 | 24.698 | 23.763 | 23.084 | 22.419 | 23.522 | 23.217 | 22.260 | 21.692 | 23.164 | 22.813 | 22.978 | 22.262 | 23.730 | 22.553 | 21.567 | 20.970 | 20.916 | 21.530 | 20.747 | 19.960 | 19.952 | 20.861 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.01% | 0.03% | 0.01% | 4.72% | -2.47% | -1.99% | 0.01% | -0.4% | 0.01% | 0.12% | 0.3% | 0.26% | 0.15% | 0.32% | 5.75% | 5.26% | 0.34% | 1.29% | 3.07% | 1.38% | 0.26% | 2.35% | 0.94% | 3.12% | 1.19% | 0.75% | 1.45% | 1.22% | 1.67% | 2.66% | 3.82% | 2.54% | 3.55% | 2.98% | 3.68% | 2.86% | 2.89% | 1.49% | 1.3% | 3.03% | 1.21% | 1.3% | 1.52% | 0.57% | 3.15% | 2.12% | 5.17% | 4.38% | 2.76% | 3.33% | 3.27% | 3.64% | 3.79% | 3.81% | 1.04% | 3.75% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.02% | 0.1% | 0.03% | 12.06% | -16.17% | -8.72% | 0.02% | -1.12% | 0.04% | 0.24% | 1.44% | 0.96% | 0.68% | 0.76% | 2.38% | 2.21% | 1.41% | 2.39% | 2.39% | 3.76% | 1.2% | 1.6% | 3.13% | 5.65% | 2.19% | 1.94% | 2.39% | 3.18% | 2.89% | 4.81% | 2.06% | 1.98% | 2.41% | 3.03% | 2.64% | 2.26% | 2.73% | 3.04% | 3.1% | 3.6% | 2.27% | 3.09% | 3.12% | 2.6% | 3.7% | 3.77% | 3.7% | 4.51% | 4.94% | 4.49% | 4.5% | 3.77% | 4.5% | 5.19% | 4.5% | 3.98% | 12.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 990 | 502 | 93 | 92 | -970 | -481 | -54 | 8 | 143 | 173 | 218 | 1.397 | 2.413 | 2.449 | 2.633 | 1.994 | 1.186 | 1.166 | 1.354 | 927 | 1.242 | 1.410 | 1.103 | 1.197 | 842 | 929 | 1.268 | 1.694 | 1.916 | 2.221 | 2.227 | 2.137 | 2.145 | 1.982 | 1.725 | 1.321 | 1.338 | 1.074 | 1.040 | 1.072 | 690 | 992 | 1.119 | 1.737 | 2.383 | 2.359 | 2.589 | 2.196 | 2.045 | 2.186 | 2.232 | 1.880 | 1.879 | 2.045 | 1.482 | 1.328 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.91 | 43.22 | 287.88 | 291.45 | -27.53 | -55.53 | -493.39 | 3485.95 | 186.22 | 154.19 | 82.1 | 13.1 | 3.36 | 2.78 | 2.58 | 3.41 | 5.73 | 5.83 | 5.02 | 7.34 | 6.04 | 5.32 | 6.8 | 6.27 | 8.19 | 6.78 | 5.44 | 3.72 | 3.44 | 2.97 | 3.28 | 3.6 | 3.68 | 3.99 | 4.17 | 6.81 | 9.34 | 12.58 | 13.84 | 8.02 | 22.04 | 8.97 | 7.69 | 4.66 | 2.85 | 2.92 | 2.67 | 3.1 | 3.76 | 3.52 | 3.05 | 2.93 | 6.01 | 4.25 | 6.21 | 11.22 | 0 |
Giá CP | 21.691 | 21.696 | 26.773 | 26.813 | 26.704 | 26.710 | 26.643 | 27.888 | 26.629 | 26.675 | 17.898 | 18.301 | 8.108 | 6.808 | 6.793 | 6.800 | 6.796 | 6.798 | 6.797 | 6.804 | 7.502 | 7.501 | 7.500 | 7.505 | 6.896 | 6.299 | 6.898 | 6.302 | 6.591 | 6.596 | 7.305 | 7.693 | 7.894 | 7.908 | 7.193 | 8.996 | 12.497 | 13.511 | 14.394 | 8.597 | 15.208 | 8.898 | 8.605 | 8.094 | 6.792 | 6.888 | 6.913 | 6.808 | 7.689 | 7.695 | 6.808 | 5.508 | 11.293 | 8.691 | 9.203 | 14.900 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LCD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LCD
Chia sẻ lên: