CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - LAS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | LAS |
Giá hiện tại | 21.5 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 01/03/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 112.856.400 |
Cổ phiếu lưu hành | 112.856.400 |
Mã số thuế | 2600108471 |
Ngày cấp GPKD | 06/09/2011 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh các mặt hàng: Super lân, NPK, Axit SunFuric, Sunfat Amon,... - Khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản: Đá, cao lanh, đất sét - Sản xuất kinh doanh xi măng, vữa, bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 24/06/1962: Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao, tiền thân là nhà máy Supe Phốt phát Lâm Thao, đi vào sản xuất. - Ngày 01/01/2010: Chính thức đi vào hoạt động theo mô hình CTCP. - Ngày 01/03/2012: Giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 22,000 đồng. - Tháng 8, 2012: Tăng vốn điều lệ lên 648.6 tỷ đồng. . - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 778.32 tỷ đồng. . - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,128 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao Tên tiếng Anh: Lam Thao Fertilizers And Chemicals JSC Tên viết tắt:LAFCHEMCO Địa chỉ: Khu Phương Lai 6 - TT.Lâm Thao - H.Lâm Thao - T.Phú Thọ Người công bố thông tin: Mr. Lê Hồng Thắng Điện thoại: (84.210) 382 5139 - 382 5135 Fax: (84.210) 382 5126 Email:supelt@supelamthao.vn Website:https://supelamthao.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.440.291 | 3.155.782 | 2.801.046 | 2.293.593 | 2.849.053 | 3.565.470 | 3.886.620 | 3.874.469 | 4.651.439 | 4.985.191 | 4.768.614 | 4.728.330 | 2.592.291 | 1.194.576 |
Lợi nhuận cty mẹ | 148.516 | 87.301 | 66.859 | 17.680 | 2.412 | 125.117 | 160.468 | 134.051 | 306.846 | 438.787 | 447.331 | 390.310 | 177.445 | 67.994 |
Vốn CSH | 1.378.352 | 1.324.050 | 1.315.135 | 1.233.516 | 1.250.075 | 1.329.679 | 1.349.818 | 1.292.240 | 1.356.141 | 1.279.551 | 1.283.148 | 1.101.849 | 860.078 | 0 |
CP lưu hành | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.77% | 6.59% | 5.08% | 1.43% | 0.19% | 9.41% | 11.89% | 10.37% | 22.63% | 34.29% | 34.86% | 35.42% | 20.63% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.32% | 2.77% | 2.39% | 0.77% | 0.08% | 3.51% | 4.13% | 3.46% | 6.6% | 8.8% | 9.38% | 8.25% | 6.85% | 5.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 795 | 664 | 628 | -162 | 407 | 1.212 | 1.442 | 2.214 | 5.192 | 4.620 | 5.654 | 6.670 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.31 | 17.78 | 29.77 | -37.61 | 16.95 | 9.9 | 10.82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.196 | 11.806 | 18.696 | 6.093 | 6.899 | 11.999 | 15.602 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 812.257 | 605.005 | 1.444.299 | 549.251 | 810.516 | 867.669 | 1.212.855 | 729.643 | 598.716 | 772.968 | 1.054.455 | 843.727 | 354.334 | 846.378 | 756.607 | 727.964 | 402.979 | 638.193 | 524.457 | 837.297 | 481.516 | 923.674 | 606.566 | 1.146.070 | 570.272 | 943.318 | 905.810 | 1.203.854 | 598.318 | 1.070.365 | 1.014.083 | 1.188.477 | 652.555 | 1.125.092 | 908.345 | 1.277.731 | 613.303 | 1.417.627 | 1.342.778 | 1.233.247 | 573.314 | 1.353.479 | 1.825.151 | 612.501 | 1.022.159 | 1.261.226 | 1.872.728 | 816.978 | 811.172 | 1.167.769 | 1.932.411 | 707.100 | 1.273.901 | 611.290 | 638.463 | 556.113 |
CP lưu hành | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 | 112.856.400 |
Lợi nhuận | 32.679 | 67.306 | 52.481 | 54.300 | 28.672 | 32.332 | 33.212 | 20.637 | 9.626 | 26.296 | 30.742 | 8.218 | 5.972 | 28.392 | 24.277 | 24.564 | 6.117 | -17.018 | 4.017 | -11.418 | 1.635 | 8.208 | 3.987 | 32.113 | 20.009 | 41.287 | 31.708 | 43.770 | 27.903 | 44.623 | 44.172 | 46.050 | 26.898 | 30.322 | 30.781 | 103.742 | 29.568 | 96.606 | 76.930 | 201.022 | 28.210 | 59.238 | 150.317 | 121.819 | 56.495 | 120.323 | 148.694 | 77.879 | 52.918 | 130.367 | 129.146 | 66.126 | 57.746 | 53.573 | 41.562 | 26.432 |
Vốn CSH | 1.445.415 | 1.412.799 | 1.474.191 | 1.421.687 | 1.362.259 | 1.333.638 | 1.378.352 | 1.344.586 | 1.324.050 | 1.313.751 | 1.363.185 | 1.332.422 | 1.315.135 | 1.309.076 | 1.282.303 | 1.258.053 | 1.233.516 | 1.225.237 | 1.242.523 | 1.238.582 | 1.250.075 | 1.248.514 | 1.274.784 | 1.276.329 | 1.329.679 | 1.309.820 | 1.347.135 | 1.313.678 | 1.349.818 | 1.316.068 | 1.326.386 | 1.282.290 | 1.292.240 | 1.265.418 | 1.358.607 | 1.459.883 | 1.356.141 | 1.332.656 | 1.559.251 | 1.496.083 | 1.279.551 | 1.496.815 | 1.447.863 | 1.404.979 | 1.283.148 | 1.231.856 | 1.344.964 | 1.196.918 | 1.101.849 | 1.102.890 | 1.004.749 | 864.142 | 860.078 | 694.219 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.26% | 4.76% | 3.56% | 3.82% | 2.1% | 2.42% | 2.41% | 1.53% | 0.73% | 2% | 2.26% | 0.62% | 0.45% | 2.17% | 1.89% | 1.95% | 0.5% | -1.39% | 0.32% | -0.92% | 0.13% | 0.66% | 0.31% | 2.52% | 1.5% | 3.15% | 2.35% | 3.33% | 2.07% | 3.39% | 3.33% | 3.59% | 2.08% | 2.4% | 2.27% | 7.11% | 2.18% | 7.25% | 4.93% | 13.44% | 2.2% | 3.96% | 10.38% | 8.67% | 4.4% | 9.77% | 11.06% | 6.51% | 4.8% | 11.82% | 12.85% | 7.65% | 6.71% | 7.72% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.02% | 11.12% | 3.63% | 9.89% | 3.54% | 3.73% | 2.74% | 2.83% | 1.61% | 3.4% | 2.92% | 0.97% | 1.69% | 3.35% | 3.21% | 3.37% | 1.52% | -2.67% | 0.77% | -1.36% | 0.34% | 0.89% | 0.66% | 2.8% | 3.51% | 4.38% | 3.5% | 3.64% | 4.66% | 4.17% | 4.36% | 3.87% | 4.12% | 2.7% | 3.39% | 8.12% | 4.82% | 6.81% | 5.73% | 16.3% | 4.92% | 4.38% | 8.24% | 19.89% | 5.53% | 9.54% | 7.94% | 9.53% | 6.52% | 11.16% | 6.68% | 9.35% | 4.53% | 8.76% | 6.51% | 4.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.832 | 1.797 | 1.487 | 1.316 | 1.018 | 849 | 795 | 774 | 664 | 631 | 650 | 592 | 628 | 629 | 227 | 48 | -162 | -202 | 22 | 21 | 407 | 570 | 863 | 1.109 | 1.212 | 1.282 | 1.311 | 1.422 | 1.442 | 1.502 | 1.488 | 1.480 | 2.214 | 2.498 | 3.349 | 3.942 | 5.192 | 5.175 | 4.695 | 5.638 | 4.620 | 4.983 | 5.768 | 5.997 | 5.654 | 5.871 | 6.594 | 6.565 | 6.670 | 7.093 | 5.971 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.55 | 12.52 | 13.99 | 10.64 | 12.58 | 13.08 | 10.31 | 9.7 | 17.78 | 20.76 | 30.63 | 35.62 | 29.77 | 22.56 | 48 | 170.34 | -37.61 | -39.13 | 231.12 | 322.9 | 16.95 | 12.11 | 11.01 | 10.37 | 9.9 | 9.05 | 10.52 | 10.13 | 10.82 | 9.26 | 8.8 | 8.78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.992 | 22.498 | 20.803 | 14.002 | 12.806 | 11.105 | 8.196 | 7.508 | 11.806 | 13.100 | 19.910 | 21.087 | 18.696 | 14.190 | 10.896 | 8.176 | 6.093 | 7.904 | 5.085 | 6.781 | 6.899 | 6.903 | 9.502 | 11.500 | 11.999 | 11.602 | 13.792 | 14.405 | 15.602 | 13.909 | 13.094 | 12.994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU LAS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU LAS
Chia sẻ lên: