CTCP Đường Kon Tum - KTS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KTS |
Giá hiện tại | 42.2 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 31/12/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.070.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.070.000 |
Mã số thuế | 6100228104 |
Ngày cấp GPKD | 01/07/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Trồng cây mía - Sản xuất đường - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT Mía đường Kon Tum, thành lập từ năm 1995 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đường Kon Tum Tên tiếng Anh: Kon Tum Sugar Joint Stock Company Tên viết tắt:KTS Địa chỉ: Km số 2 - Thôn Kon X.Vinh Quang - Tp.Kon Tum - T.Kon Tum Người công bố thông tin: Ms. Đặng Thị Thu Hằng Điện thoại: (84.260) 386 4958 Fax: (84.260) 391 7598 Email:ctyduongkontum@vnn.vn Website:http://www.ktsduongkontum.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 278.962 | 547.678 | 176.395 | 248.219 | 153.196 | 333.245 | 507.655 | 294.572 | 201.039 | 293.250 | 190.855 | 295.480 | 313.713 | 314.495 | 96.142 |
Lợi nhuận cty mẹ | 30.913 | 38.196 | 8.010 | 5.453 | 1.982 | 4.527 | 9.081 | 42.691 | 34.124 | 20.950 | -693 | 13.184 | 28.009 | 66.890 | 21.333 |
Vốn CSH | 203.766 | 169.020 | 169.566 | 163.157 | 158.783 | 157.744 | 154.212 | 152.835 | 141.521 | 129.031 | 118.747 | 128.836 | 122.040 | 104.278 | 59.081 |
CP lưu hành | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 15.17% | 22.6% | 4.72% | 3.34% | 1.25% | 2.87% | 5.89% | 27.93% | 24.11% | 16.24% | -0.58% | 10.23% | 22.95% | 64.15% | 36.11% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.08% | 6.97% | 4.54% | 2.2% | 1.29% | 1.36% | 1.79% | 14.49% | 16.97% | 7.14% | -0.36% | 4.46% | 8.93% | 21.27% | 22.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.537 | 1.580 | 1.580 | 1.076 | 391 | 893 | 1.791 | 8.420 | 8.114 | 2.567 | 1.859 | 2.399 | 10.863 | 24.008 | 3.375 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.37 | 9.18 | 9.3 | 20.82 | 35.81 | 9.97 | 9.38 | 3.41 | 8.69 | 6 | 8.44 | 7.17 | 3.5 | 0.6 | 0 |
Giá CP | 48.011 | 14.504 | 14.694 | 22.402 | 14.002 | 8.903 | 16.800 | 28.712 | 70.511 | 15.402 | 15.690 | 17.201 | 38.021 | 14.405 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 119.186 | 86.065 | 58.308 | 15.403 | 288.836 | 153.441 | 46.567 | 58.834 | 46.967 | 109.022 | 13.560 | 6.846 | 80.463 | 109.556 | 17.478 | 40.722 | 80.545 | 53.772 | 17.481 | 1.398 | 75.573 | 51.451 | 126.792 | 79.429 | 212.456 | 118.908 | 18.203 | 158.088 | 74.107 | 186.416 | 33.639 | 410 | 64.378 | 136.661 | 89.902 | 138 | 135.814 | 67.396 | 75.252 | 27.101 | 39.439 | 49.063 | 86.690 | 36.953 | 59.910 | 111.927 | 95.751 | 29.353 | 41.945 | 146.664 | 42.412 | 43.782 | 152.970 | 75.331 | 53.432 | 42.710 |
CP lưu hành | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 | 5.070.000 |
Lợi nhuận | 20.302 | 11.049 | -878 | 440 | 23.734 | 12.442 | 1.598 | 422 | 3.293 | 3.900 | 396 | 421 | 3.348 | 658 | 364 | 1.083 | 963 | 529 | 2.155 | -1.665 | -3.105 | 5.924 | 892 | 816 | 2.526 | 6.481 | -621 | 695 | 1.929 | 33.927 | 6.954 | -119 | 10.247 | 23.877 | 9.261 | -2.249 | 13.053 | 885 | 75 | -998 | 25 | 205 | 6.429 | 2.768 | 1.226 | 2.761 | 6.548 | -421 | 5.680 | 16.202 | 4.555 | 11.643 | 33.104 | 17.588 | 11.208 | 10.125 |
Vốn CSH | 227.808 | 209.002 | 198.870 | 203.766 | 203.869 | 181.336 | 170.503 | 169.020 | 169.566 | 166.697 | 163.077 | 163.273 | 163.157 | 160.446 | 160.423 | 159.669 | 158.783 | 158.267 | 157.738 | 155.626 | 157.744 | 160.908 | 154.985 | 154.093 | 154.212 | 151.687 | 145.264 | 145.885 | 152.835 | 151.103 | 117.662 | 139.793 | 141.521 | 153.460 | 128.505 | 126.996 | 129.031 | 115.978 | 115.091 | 115.187 | 118.747 | 127.817 | 127.671 | 131.454 | 128.836 | 128.216 | 125.578 | 119.039 | 122.040 | 125.753 | 110.361 | 115.846 | 104.278 | 85.743 | 68.155 | 59.081 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.91% | 5.29% | -0.44% | 0.22% | 11.64% | 6.86% | 0.94% | 0.25% | 1.94% | 2.34% | 0.24% | 0.26% | 2.05% | 0.41% | 0.23% | 0.68% | 0.61% | 0.33% | 1.37% | -1.07% | -1.97% | 3.68% | 0.58% | 0.53% | 1.64% | 4.27% | -0.43% | 0.48% | 1.26% | 22.45% | 5.91% | -0.09% | 7.24% | 15.56% | 7.21% | -1.77% | 10.12% | 0.76% | 0.07% | -0.87% | 0.02% | 0.16% | 5.04% | 2.11% | 0.95% | 2.15% | 5.21% | -0.35% | 4.65% | 12.88% | 4.13% | 10.05% | 31.75% | 20.51% | 16.44% | 17.14% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.03% | 12.84% | -1.51% | 2.86% | 8.22% | 8.11% | 3.43% | 0.72% | 7.01% | 3.58% | 2.92% | 6.15% | 4.16% | 0.6% | 2.08% | 2.66% | 1.2% | 0.98% | 12.33% | -119.1% | -4.11% | 11.51% | 0.7% | 1.03% | 1.19% | 5.45% | -3.41% | 0.44% | 2.6% | 18.2% | 20.67% | -29.02% | 15.92% | 17.47% | 10.3% | -1629.71% | 9.61% | 1.31% | 0.1% | -3.68% | 0.06% | 0.42% | 7.42% | 7.49% | 2.05% | 2.47% | 6.84% | -1.43% | 13.54% | 11.05% | 10.74% | 26.59% | 21.64% | 23.35% | 20.98% | 23.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.097 | 6.774 | 7.049 | 7.537 | 7.534 | 3.502 | 1.817 | 1.580 | 1.580 | 1.591 | 951 | 945 | 1.076 | 605 | 580 | 933 | 391 | -411 | 653 | 403 | 893 | 2.003 | 2.113 | 1.815 | 1.791 | 1.673 | 7.087 | 8.581 | 8.420 | 8.040 | 1.348 | 1.998 | 8.114 | 8.667 | 4.132 | 2.320 | 2.567 | -3 | -137 | 1.116 | 1.859 | 2.096 | 2.731 | 2.943 | 2.399 | 3.709 | 7.182 | 6.960 | 10.863 | 19.944 | 21.770 | 24.514 | 24.008 | 12.974 | 7.111 | 3.375 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.82 | 6.14 | 6.67 | 6.37 | 6.17 | 9.82 | 13.65 | 9.18 | 9.3 | 10.88 | 17.76 | 22.12 | 20.82 | 34.21 | 25.88 | 20.15 | 35.81 | -26.74 | 15.47 | 21.57 | 9.97 | 4.94 | 9.42 | 13.11 | 9.38 | 11.06 | 3.23 | 2.21 | 3.41 | 4.99 | 34.49 | 20.02 | 8.69 | 2.54 | 3.75 | 7.54 | 6 | -5438.62 | -98.7 | 14.96 | 8.44 | 7.97 | 5.93 | 5.1 | 7.17 | 4.85 | 3.16 | 4.96 | 3.5 | 1.62 | 1.87 | 0.67 | 0.6 | 1.46 | 5.77 | 0 |
Giá CP | 41.582 | 41.592 | 47.017 | 48.011 | 46.485 | 34.390 | 24.802 | 14.504 | 14.694 | 17.310 | 16.890 | 20.903 | 22.402 | 20.697 | 15.010 | 18.800 | 14.002 | 10.990 | 10.102 | 8.693 | 8.903 | 9.895 | 19.904 | 23.795 | 16.800 | 18.503 | 22.891 | 18.964 | 28.712 | 40.120 | 46.493 | 40.000 | 70.511 | 22.014 | 15.495 | 17.493 | 15.402 | 16.316 | 13.522 | 16.695 | 15.690 | 16.705 | 16.195 | 15.009 | 17.201 | 17.989 | 22.695 | 34.522 | 38.021 | 32.309 | 40.710 | 16.424 | 14.405 | 18.942 | 41.030 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KTS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KTS
Chia sẻ lên: