CTCP Đường Kon Tum - KTS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuKTS
Giá hiện tại42 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn31/12/2010
Cổ phiếu niêm yết5.070.000
Cổ phiếu lưu hành5.070.000
Mã số thuế6100228104
Ngày cấp GPKD01/07/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Trồng cây mía
- Sản xuất đường
- Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT Mía đường Kon Tum, thành lập từ năm 1995
- Sau 5 năm hoạt động, CT Mía đường Kon Tum làm ăn không có hiệu quả nên được chuyển thành Nhà máy đường Kon Tum
- Cuối năm 2006, chuyển thành CT đường Kon Tum
- Ngày 01/07/2008, CT Mía đường Kon Tum chuyển đổi thành CTCP.
- Năm 2010: Chính thức niêm yết 3 triệu cổ phiếu trên HNX với mã chứng khoán là KTS

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đường Kon Tum

Tên đầy đủ: CTCP Đường Kon Tum

Tên tiếng Anh: Kon Tum Sugar Joint Stock Company

Tên viết tắt:KTS

Địa chỉ: Km số 2 - Thôn Kon X.Vinh Quang - Tp.Kon Tum - T.Kon Tum

Người công bố thông tin: Ms. Đặng Thị Thu Hằng

Điện thoại: (84.260) 386 4958

Fax: (84.260) 391 7598

Email:ctyduongkontum@vnn.vn

Website:http://www.ktsduongkontum.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 547.678 176.395 248.219 153.196 333.245 507.655 294.572 201.039 293.250 190.855 295.480 313.713 314.495 96.142
Lợi nhuận cty mẹ 38.196 8.010 5.453 1.982 4.527 9.081 42.691 34.124 20.950 -693 13.184 28.009 66.890 21.333
Vốn CSH 169.020 169.566 163.157 158.783 157.744 154.212 152.835 141.521 129.031 118.747 128.836 122.040 104.278 59.081
CP lưu hành 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000
ROE %(LNST/VCSH) 22.6% 4.72% 3.34% 1.25% 2.87% 5.89% 27.93% 24.11% 16.24% -0.58% 10.23% 22.95% 64.15% 36.11%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.97% 4.54% 2.2% 1.29% 1.36% 1.79% 14.49% 16.97% 7.14% -0.36% 4.46% 8.93% 21.27% 22.19%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.580 1.580 1.076 391 893 1.791 8.420 8.114 2.567 1.859 2.399 10.863 24.008 3.375
P/E(Giá CP/EPS) 9.18 9.3 20.82 35.81 9.97 9.38 3.41 8.69 6 8.44 7.17 3.5 0.6 0
Giá CP 14.504 14.694 22.402 14.002 8.903 16.800 28.712 70.511 15.402 15.690 17.201 38.021 14.405 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010
Doanh thu 58.308 15.403 288.836 153.441 46.567 58.834 46.967 109.022 13.560 6.846 80.463 109.556 17.478 40.722 80.545 53.772 17.481 1.398 75.573 51.451 126.792 79.429 212.456 118.908 18.203 158.088 74.107 186.416 33.639 410 64.378 136.661 89.902 138 135.814 67.396 75.252 27.101 39.439 49.063 86.690 36.953 59.910 111.927 95.751 29.353 41.945 146.664 42.412 43.782 152.970 75.331 53.432 42.710
CP lưu hành 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000 5.070.000
Lợi nhuận -878 440 23.734 12.442 1.598 422 3.293 3.900 396 421 3.348 658 364 1.083 963 529 2.155 -1.665 -3.105 5.924 892 816 2.526 6.481 -621 695 1.929 33.927 6.954 -119 10.247 23.877 9.261 -2.249 13.053 885 75 -998 25 205 6.429 2.768 1.226 2.761 6.548 -421 5.680 16.202 4.555 11.643 33.104 17.588 11.208 10.125
Vốn CSH 198.870 203.766 203.869 181.336 170.503 169.020 169.566 166.697 163.077 163.273 163.157 160.446 160.423 159.669 158.783 158.267 157.738 155.626 157.744 160.908 154.985 154.093 154.212 151.687 145.264 145.885 152.835 151.103 117.662 139.793 141.521 153.460 128.505 126.996 129.031 115.978 115.091 115.187 118.747 127.817 127.671 131.454 128.836 128.216 125.578 119.039 122.040 125.753 110.361 115.846 104.278 85.743 68.155 59.081
ROE %(LNST/VCSH) -0.44% 0.22% 11.64% 6.86% 0.94% 0.25% 1.94% 2.34% 0.24% 0.26% 2.05% 0.41% 0.23% 0.68% 0.61% 0.33% 1.37% -1.07% -1.97% 3.68% 0.58% 0.53% 1.64% 4.27% -0.43% 0.48% 1.26% 22.45% 5.91% -0.09% 7.24% 15.56% 7.21% -1.77% 10.12% 0.76% 0.07% -0.87% 0.02% 0.16% 5.04% 2.11% 0.95% 2.15% 5.21% -0.35% 4.65% 12.88% 4.13% 10.05% 31.75% 20.51% 16.44% 17.14%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -1.51% 2.86% 8.22% 8.11% 3.43% 0.72% 7.01% 3.58% 2.92% 6.15% 4.16% 0.6% 2.08% 2.66% 1.2% 0.98% 12.33% -119.1% -4.11% 11.51% 0.7% 1.03% 1.19% 5.45% -3.41% 0.44% 2.6% 18.2% 20.67% -29.02% 15.92% 17.47% 10.3% -1629.71% 9.61% 1.31% 0.1% -3.68% 0.06% 0.42% 7.42% 7.49% 2.05% 2.47% 6.84% -1.43% 13.54% 11.05% 10.74% 26.59% 21.64% 23.35% 20.98% 23.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.049 7.537 7.534 3.502 1.817 1.580 1.580 1.591 951 945 1.076 605 580 933 391 -411 653 403 893 2.003 2.113 1.815 1.791 1.673 7.087 8.581 8.420 8.040 1.348 1.998 8.114 8.667 4.132 2.320 2.567 -3 -137 1.116 1.859 2.096 2.731 2.943 2.399 3.709 7.182 6.960 10.863 19.944 21.770 24.514 24.008 12.974 7.111 3.375
P/E(Giá CP/EPS) 5.94 5.56 6.17 9.82 13.65 9.18 9.3 10.88 17.76 22.12 20.82 34.21 25.88 20.15 35.81 -26.74 15.47 21.57 9.97 4.94 9.42 13.11 9.38 11.06 3.23 2.21 3.41 4.99 34.49 20.02 8.69 2.54 3.75 7.54 6 -5438.62 -98.7 14.96 8.44 7.97 5.93 5.1 7.17 4.85 3.16 4.96 3.5 1.62 1.87 0.67 0.6 1.46 5.77 0
Giá CP 41.871 41.906 46.485 34.390 24.802 14.504 14.694 17.310 16.890 20.903 22.402 20.697 15.010 18.800 14.002 10.990 10.102 8.693 8.903 9.895 19.904 23.795 16.800 18.503 22.891 18.964 28.712 40.120 46.493 40.000 70.511 22.014 15.495 17.493 15.402 16.316 13.522 16.695 15.690 16.705 16.195 15.009 17.201 17.989 22.695 34.522 38.021 32.309 40.710 16.424 14.405 18.942 41.030 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KTS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KTS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online