CTCP Mirae - KMR



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuKMR
Giá hiện tại3.48 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/06/2008
Cổ phiếu niêm yết56.881.443
Cổ phiếu lưu hành56.881.443
Mã số thuế3700393217
Ngày cấp GPKD06/07/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm dệt
Ngành nghề chính- Sản xuất, gia công, và kinh doanh sản phẩm gòn, tấm chằng gòn, gòn kim, vải địa kỹ thuật, nguyên liệu may mặc
- Sản xuất gia công và kinh doanh sản phẩm túi ngủ, chăn, khăn trải giường, gối, đệm
- Sản xuất, gia công và kinh doanh nguyên phụ liệu ngành dệt may
- Lắp ráp máy móc thiết bị các lọai làm gòn, đệm, chằng gòn, đệm lò xo, máy thêu; Sản xuất đệm lò xo
- Sản xuất, gia công và kinh doanh sản phẩm túi ngủ, chăn, khăn trải giường, gối, đệm ...
Mốc lịch sử

- CTCP Mirae tiền thân là Công ty TNHH Mirae Fiber VN, chính thức thành lập ngày 15/11/2001
- Ngày 06/07/2007, Công ty nhận chuyển nhượng vốn và thành lập CTCP với mức VĐL đăng ký là 116,820.66 tr.VNĐ, tương đương 7,260,000 USD
-Cuối năm 2009: Công ty tiến hành nhận sát nhập CTCP Mirae Fiber thông qua việc phát hành trên 14 triệu cp chuyển đổi.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Mirae

Tên đầy đủ: CTCP Mirae

Tên tiếng Anh: Mirae JSC

Tên viết tắt:Mirae JSC

Địa chỉ: Khu phố 1B - P. An Phú - Tp. Thuận An - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Ngọc Liên

Điện thoại: (84.274) 379 1038

Fax: (84.274) 379 1037

Email:thanh@miraefiber.com

Website:http://miraejsc.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 493.981 598.962 494.513 416.328 544.830 430.630 379.711 364.446 355.183 342.438 337.943 347.892 365.045 377.638 189.415 148.205
Lợi nhuận cty mẹ 6.695 17.674 18.787 875 4.625 5.973 8.868 10.372 15.251 3.834 19.975 3.728 10.182 38.645 34.258 21.835
Vốn CSH 637.702 624.871 612.262 600.543 605.363 601.718 601.458 522.390 514.847 450.486 447.096 443.721 447.234 394.723 192.941 171.729
CP lưu hành 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443
ROE %(LNST/VCSH) 1.05% 2.83% 3.07% 0.15% 0.76% 0.99% 1.47% 1.99% 2.96% 0.85% 4.47% 0.84% 2.28% 9.79% 17.76% 12.71%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.36% 2.95% 3.8% 0.21% 0.85% 1.39% 2.34% 2.85% 4.29% 1.12% 5.91% 1.07% 2.79% 10.23% 18.09% 14.73%
EPS (Lũy kế 4 quý) 245 267 220 -70 138 184 70 449 96 687 119 87 1.417 1.730 2.082 145
P/E(Giá CP/EPS) 10.96 16.24 41.72 -32.89 21.07 20.66 63.43 13.14 54.42 9.75 18.52 45.79 3.67 6.65 5.14 330.67
Giá CP 2.685 4.336 9.178 2.302 2.908 3.801 4.440 5.900 5.224 6.698 2.204 3.984 5.200 11.505 10.701 47.947
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 88.158 127.914 97.949 97.457 120.183 146.077 130.264 122.493 127.002 194.248 155.219 98.017 118.880 172.371 105.245 62.213 124.064 126.196 103.855 84.173 154.624 187.051 118.982 66.614 121.425 150.159 92.432 59.734 115.573 137.990 66.414 30.592 108.474 149.304 76.076 40.818 123.918 124.685 65.762 41.285 120.026 134.003 47.124 68.793 119.419 108.244 41.487 61.518 99.420 113.093 73.861 102.597 79.133 117.536 65.779 129.422 96.397 110.267 41.552 81.037 48.806 39.343 20.229 65.353 47.683 35.169
CP lưu hành 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443 56.881.443
Lợi nhuận 32 3.374 519 986 685 270 4.754 7.982 923 296 8.473 5.226 1.172 7.956 4.433 -3.487 3.612 -2.771 3.521 -11.129 6.420 5.899 3.435 -6.960 5.480 4.912 2.541 -4.316 7.325 4.805 1.054 -9.234 7.053 9.391 3.162 -5.541 14.836 13.765 -7.809 -7.942 5.774 8.965 -2.963 5.972 11.970 6.801 -4.768 -214 2.246 1.436 260 -2.126 3.266 8.527 515 34.346 214 3.737 348 18.881 7.909 6.205 1.263 16.545 3.361 1.929
Vốn CSH 643.571 643.920 641.562 637.655 636.669 636.251 637.702 632.447 625.079 624.871 626.418 618.145 612.919 612.262 604.360 600.105 603.592 600.543 603.954 599.541 610.669 605.363 600.131 598.128 605.088 601.718 596.806 594.568 598.884 601.458 597.733 519.400 528.634 522.390 513.196 513.751 519.293 514.847 501.132 513.068 517.289 450.486 443.809 447.663 441.653 447.096 441.399 444.582 444.796 443.721 443.048 443.812 429.666 447.234 432.599 432.649 398.303 394.723 372.137 217.459 198.578 192.941 186.737 188.251 175.090 171.729
ROE %(LNST/VCSH) 0% 0.52% 0.08% 0.15% 0.11% 0.04% 0.75% 1.26% 0.15% 0.05% 1.35% 0.85% 0.19% 1.3% 0.73% -0.58% 0.6% -0.46% 0.58% -1.86% 1.05% 0.97% 0.57% -1.16% 0.91% 0.82% 0.43% -0.73% 1.22% 0.8% 0.18% -1.78% 1.33% 1.8% 0.62% -1.08% 2.86% 2.67% -1.56% -1.55% 1.12% 1.99% -0.67% 1.33% 2.71% 1.52% -1.08% -0.05% 0.5% 0.32% 0.06% -0.48% 0.76% 1.91% 0.12% 7.94% 0.05% 0.95% 0.09% 8.68% 3.98% 3.22% 0.68% 8.79% 1.92% 1.12%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.04% 2.64% 0.53% 1.01% 0.57% 0.18% 3.65% 6.52% 0.73% 0.15% 5.46% 5.33% 0.99% 4.62% 4.21% -5.6% 2.91% -2.2% 3.39% -13.22% 4.15% 3.15% 2.89% -10.45% 4.51% 3.27% 2.75% -7.23% 6.34% 3.48% 1.59% -30.18% 6.5% 6.29% 4.16% -13.57% 11.97% 11.04% -11.87% -19.24% 4.81% 6.69% -6.29% 8.68% 10.02% 6.28% -11.49% -0.35% 2.26% 1.27% 0.35% -2.07% 4.13% 7.25% 0.78% 26.54% 0.22% 3.39% 0.84% 23.3% 16.2% 15.77% 6.24% 25.32% 7.05% 5.48%
EPS (Lũy kế 4 quý) 86 98 43 118 241 245 245 311 262 267 401 330 177 220 31 15 -119 -70 83 81 155 138 121 105 152 184 182 157 73 70 164 212 288 449 551 328 298 96 -27 108 508 687 633 581 401 119 -39 112 55 87 306 318 1.475 1.417 1.330 1.449 1.055 1.730 2.271 2.622 2.439 2.082 1.753 1.651 398 145
P/E(Giá CP/EPS) 37.64 35.57 83.47 29.99 14.29 15.6 10.96 8.88 14.11 16.24 22.45 29.97 43.48 41.72 107.94 191.97 -18.66 -32.89 24.75 34.93 16.17 21.07 24.18 31.32 22.57 20.66 22.52 27.43 57.93 63.43 28.08 23.23 18.94 13.14 7.98 13.7 15.43 54.42 -219.17 65.67 15.95 9.75 13.9 12.23 6.74 18.52 -80.37 27.67 52.34 45.79 11.43 9.44 3.39 3.67 4.59 5.59 8.63 6.65 5.9 5 5.74 5.14 4.05 3.39 29.64 330.67
Giá CP 3.237 3.486 3.589 3.539 3.444 3.822 2.685 2.762 3.697 4.336 9.002 9.890 7.696 9.178 3.346 2.880 2.221 2.302 2.054 2.829 2.506 2.908 2.926 3.289 3.431 3.801 4.099 4.307 4.229 4.440 4.605 4.925 5.455 5.900 4.397 4.494 4.598 5.224 5.918 7.092 8.103 6.698 8.799 7.106 2.703 2.204 3.134 3.099 2.879 3.984 3.498 3.002 5.000 5.200 6.105 8.100 9.105 11.505 13.399 13.110 14.000 10.701 7.100 5.597 11.797 47.947
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KMR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KMR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online