CTCP Kiên Hùng - KHS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | KHS |
Giá hiện tại | 10 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/12/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.090.969 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.090.969 |
Mã số thuế | 1700339752 |
Ngày cấp GPKD | 28/12/2009 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Bán buôn thủy sản Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản - Nhập khẩu : máy móc, thiết bị, vật tư, chất phụ gia, hóa chất : hydrogen peroxide, chlorine phục vụ cho chế biến thủy sản - Sản xuất nước đá - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản... |
Mốc lịch sử | - CTCP Kiên Hùng là Công ty được sáp nhập từ CT TNHH Kiên Hùng và CT TNHH Bột Cá Kiên Hùng theo Hợp đồng sáp nhập số 01/2009/HĐSN ngày 18/12/2009 giữa 2 bên |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Kiên Hùng Tên tiếng Anh: Kien Hung JSC Tên viết tắt:KIHUSEA VN Địa chỉ: Lô B4-B5 đường số 1 - KCN Thanh Lộc - X. Thanh Lộc - H. Châu Thành - T. Kiên Giang Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Anh Điện thoại: (84.297) 383 8001 Fax: (84.297) 3912988 Email:kihusea_vn@hcm.vnn.vn Website:http://www.kihuseavn.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 704.324 | 950.773 | 1.017.015 | 1.183.844 | 1.141.967 | 1.138.566 | 1.110.653 | 235.905 | 80.474 |
Lợi nhuận cty mẹ | -15.531 | 38.035 | 59.260 | 19.213 | 26.734 | 33.622 | 26.529 | 2.281 | 2.442 |
Vốn CSH | 235.138 | 221.900 | 222.381 | 196.267 | 197.277 | 186.431 | 0 | 156.421 | 59.266 |
CP lưu hành | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 |
ROE %(LNST/VCSH) | -6.61% | 17.14% | 26.65% | 9.79% | 13.55% | 18.03% | INF% | 1.46% | 4.12% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.21% | 4% | 5.83% | 1.62% | 2.34% | 2.95% | 2.39% | 0.97% | 3.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.832 | 3.257 | 4.020 | 1.765 | 3.212 | 2.403 | 0 | 308 | 436 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.64 | 10.1 | 4.01 | 7.82 | 3.83 | 5.16 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.492 | 32.896 | 16.120 | 13.802 | 12.302 | 12.399 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 1/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 185.413 | 177.636 | 138.832 | 151.209 | 166.941 | 201.827 | 184.347 | 220.910 | 243.435 | 235.064 | 251.364 | 239.555 | 192.064 | 310.867 | 274.529 | 334.209 | 290.986 | 259.583 | 299.066 | 319.781 | 281.733 | 287.876 | 252.577 | 332.235 | 308.423 | 231.396 | 266.512 | 320.723 | 311.381 | 257.006 | 221.543 | 235.905 | 80.474 |
CP lưu hành | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 | 12.090.969 |
Lợi nhuận | 7.027 | 6.012 | 5.785 | 6.872 | -15.479 | -4.356 | -2.568 | 10.758 | 9.020 | 4.940 | 13.317 | 11.108 | 10.014 | 20.437 | 17.701 | 4.411 | 6.055 | 2.764 | 5.983 | 7.294 | 5.128 | 10.652 | 3.660 | 11.393 | 8.665 | 5.711 | 7.853 | 487 | 11.658 | 10.642 | 3.742 | 2.281 | 2.442 |
Vốn CSH | 219.665 | 214.591 | 212.666 | 195.083 | 189.167 | 205.680 | 235.138 | 240.472 | 231.190 | 221.900 | 236.562 | 241.009 | 228.216 | 222.381 | 220.574 | 200.430 | 198.897 | 196.267 | 215.162 | 210.017 | 201.343 | 197.277 | 207.457 | 203.465 | 191.690 | 186.431 | 198.098 | 194.166 | 0 | 0 | 0 | 156.421 | 59.266 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.2% | 2.8% | 2.72% | 3.52% | -8.18% | -2.12% | -1.09% | 4.47% | 3.9% | 2.23% | 5.63% | 4.61% | 4.39% | 9.19% | 8.02% | 2.2% | 3.04% | 1.41% | 2.78% | 3.47% | 2.55% | 5.4% | 1.76% | 5.6% | 4.52% | 3.06% | 3.96% | 0.25% | INF% | INF% | INF% | 1.46% | 4.12% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.79% | 3.38% | 4.17% | 4.54% | -9.27% | -2.16% | -1.39% | 4.87% | 3.71% | 2.1% | 5.3% | 4.64% | 5.21% | 6.57% | 6.45% | 1.32% | 2.08% | 1.06% | 2% | 2.28% | 1.82% | 3.7% | 1.45% | 3.43% | 2.81% | 2.47% | 2.95% | 0.15% | 3.74% | 4.14% | 1.69% | 0.97% | 3.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.125 | 264 | -594 | -1.284 | -963 | 1.063 | 1.832 | 3.146 | 3.175 | 3.257 | 4.538 | 4.901 | 4.347 | 4.020 | 2.558 | 1.589 | 1.828 | 1.765 | 2.492 | 2.359 | 2.811 | 3.212 | 2.750 | 3.142 | 2.123 | 2.403 | 2.863 | 2.479 | 0 | 0 | 0 | 308 | 436 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.41 | 46.61 | -18.02 | -7.32 | -21.18 | 16.74 | 10.64 | 5.4 | 5.8 | 10.1 | 6.41 | 5.71 | 5.41 | 4.01 | 5.28 | 7.99 | 6.95 | 7.82 | 4.41 | 4.75 | 5.05 | 3.83 | 5.2 | 3.31 | 5.18 | 5.16 | 4.54 | 7.66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.496 | 12.305 | 10.704 | 9.399 | 20.396 | 17.795 | 19.492 | 16.988 | 18.415 | 32.896 | 29.089 | 27.985 | 23.517 | 16.120 | 13.506 | 12.696 | 12.705 | 13.802 | 10.990 | 11.205 | 14.196 | 12.302 | 14.300 | 10.400 | 10.997 | 12.399 | 12.998 | 18.989 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU KHS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU KHS
Chia sẻ lên: