CTCP Tập đoàn Thiên Quang - ITQ
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ITQ |
Giá hiện tại | 3.3 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 01/10/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.843.305 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.843.305 |
Mã số thuế | 0900233261 |
Ngày cấp GPKD | 16/05/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp |
Ngành nghề chính | - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Sản xuất kim loại màu và kim loại quý - Sản xuất thùng, bể chứa đựng bằng kim loại - Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ, công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng |
Mốc lịch sử | - Ngày 28/06/2001: CT TNHH – TM Thiên Quang thành lập |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Thiên Quang Tên tiếng Anh: Thien Quang Group JSC Tên viết tắt:TQ GROUP Địa chỉ: Thôn An Lạc - X.Trưng Trắc - H.Văn Lâm - Hưng Yên Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Diệu Linh Điện thoại: (84.221) 399 7185 Fax: (84.221) 398 0908 Email:quangnv@inoxthienquang |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 401.775 | 544.392 | 666.202 | 685.959 | 453.004 | 458.434 | 456.572 | 403.301 | 394.689 | 534.578 | 554.256 | 469.698 | 466.608 |
Lợi nhuận cty mẹ | 754 | 1.833 | -18.690 | 17.915 | 1.914 | 879 | 6.905 | 4.050 | 570 | 17.590 | 18.660 | 2.656 | 560 |
Vốn CSH | 331.986 | 330.465 | 351.371 | 261.449 | 253.346 | 257.690 | 256.151 | 248.768 | 250.027 | 172.832 | 115.679 | 105.046 | 103.594 |
CP lưu hành | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.23% | 0.55% | -5.32% | 6.85% | 0.76% | 0.34% | 2.7% | 1.63% | 0.23% | 10.18% | 16.13% | 2.53% | 0.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.19% | 0.34% | -2.81% | 2.61% | 0.42% | 0.19% | 1.51% | 1% | 0.14% | 3.29% | 3.37% | 0.57% | 0.12% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 53 | -674 | 419 | 522 | 39 | 86 | 309 | -75 | 301 | 1.710 | 1.051 | 91 | 149 |
P/E(Giá CP/EPS) | 58.47 | -3.56 | 10.25 | 9.39 | 61.43 | 31.38 | 11.32 | -42.82 | 20.6 | 5.91 | 8.66 | 80.62 | 0 |
Giá CP | 3.099 | 2.399 | 4.295 | 4.902 | 2.396 | 2.699 | 3.498 | 3.212 | 6.201 | 10.106 | 9.102 | 7.336 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 139.085 | 140.288 | 122.402 | 144.671 | 144.841 | 144.957 | 109.923 | 191.911 | 88.107 | 189.031 | 197.153 | 224.095 | 151.687 | 165.210 | 144.967 | 129.203 | 130.762 | 100.526 | 92.513 | 156.157 | 121.967 | 96.070 | 84.240 | 136.633 | 119.833 | 121.287 | 78.819 | 112.905 | 89.336 | 109.526 | 91.534 | 128.075 | 93.322 | 89.358 | 83.934 | 130.157 | 111.726 | 153.509 | 139.186 | 120.881 | 139.607 | 173.946 | 119.822 | 164.606 | 102.593 | 135.738 | 66.761 | 144.147 | 94.839 | 105.327 | 122.295 |
CP lưu hành | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 | 31.843.305 |
Lợi nhuận | 262 | 130 | 362 | 569 | 155 | 603 | 506 | -19.469 | -2.576 | 82 | 3.273 | 5.272 | 2.608 | 8.933 | 1.102 | 1.044 | 666 | 28 | 176 | 635 | 83 | 1.147 | -986 | 62 | 1.829 | 4.884 | 130 | 1.404 | 955 | 1.014 | 677 | -263 | -3.211 | 3.918 | 126 | 1.628 | 1.047 | 10.646 | 4.269 | 7.476 | 1.458 | 6.376 | 3.350 | 140 | 683 | 1.301 | 532 | -2.094 | 1.167 | 1.188 | 299 |
Vốn CSH | 332.273 | 332.052 | 331.986 | 331.725 | 331.221 | 331.130 | 330.465 | 330.024 | 348.731 | 351.371 | 353.610 | 270.460 | 265.252 | 261.449 | 255.955 | 254.928 | 253.949 | 253.346 | 258.274 | 258.294 | 257.773 | 257.690 | 256.890 | 258.045 | 258.225 | 256.151 | 251.267 | 251.127 | 249.723 | 248.768 | 247.784 | 247.159 | 246.816 | 250.027 | 258.905 | 258.779 | 257.252 | 172.832 | 163.126 | 174.363 | 117.019 | 115.679 | 109.188 | 105.838 | 105.250 | 105.046 | 103.798 | 103.422 | 104.761 | 103.594 | 102.405 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.08% | 0.04% | 0.11% | 0.17% | 0.05% | 0.18% | 0.15% | -5.9% | -0.74% | 0.02% | 0.93% | 1.95% | 0.98% | 3.42% | 0.43% | 0.41% | 0.26% | 0.01% | 0.07% | 0.25% | 0.03% | 0.45% | -0.38% | 0.02% | 0.71% | 1.91% | 0.05% | 0.56% | 0.38% | 0.41% | 0.27% | -0.11% | -1.3% | 1.57% | 0.05% | 0.63% | 0.41% | 6.16% | 2.62% | 4.29% | 1.25% | 5.51% | 3.07% | 0.13% | 0.65% | 1.24% | 0.51% | -2.02% | 1.11% | 1.15% | 0.29% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.19% | 0.09% | 0.3% | 0.39% | 0.11% | 0.42% | 0.46% | -10.14% | -2.92% | 0.04% | 1.66% | 2.35% | 1.72% | 5.41% | 0.76% | 0.81% | 0.51% | 0.03% | 0.19% | 0.41% | 0.07% | 1.19% | -1.17% | 0.05% | 1.53% | 4.03% | 0.16% | 1.24% | 1.07% | 0.93% | 0.74% | -0.21% | -3.44% | 4.38% | 0.15% | 1.25% | 0.94% | 6.94% | 3.07% | 6.18% | 1.04% | 3.67% | 2.8% | 0.09% | 0.67% | 0.96% | 0.8% | -1.45% | 1.23% | 1.13% | 0.24% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 42 | 38 | 53 | 58 | -572 | -657 | -674 | -604 | 210 | 419 | 811 | 766 | 596 | 522 | 127 | 84 | 65 | 39 | 86 | 37 | 13 | 86 | 243 | 290 | 346 | 309 | 147 | 170 | 100 | -75 | 47 | 24 | 103 | 301 | 663 | 958 | 1.471 | 1.710 | 1.551 | 1.641 | 1.120 | 1.051 | 547 | 266 | 42 | 91 | 79 | 56 | 265 | 149 | 30 |
P/E(Giá CP/EPS) | 67.45 | 76.02 | 58.47 | 45.18 | -5.07 | -4.41 | -3.56 | -4.3 | 19.06 | 10.25 | 11.1 | 12.93 | 13.92 | 9.39 | 54.23 | 36.81 | 36.95 | 61.43 | 25.7 | 54.21 | 187 | 31.38 | 12.77 | 11.74 | 10.41 | 11.32 | 20.42 | 17.66 | 35.01 | -42.82 | 67.97 | 125.24 | 33.9 | 20.6 | 11.32 | 5.95 | 5.71 | 5.91 | 11.28 | 17.67 | 8.39 | 8.66 | 12.06 | 19.96 | 111.55 | 80.62 | 161.37 | 257.04 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.833 | 2.889 | 3.099 | 2.620 | 2.900 | 2.897 | 2.399 | 2.597 | 4.003 | 4.295 | 9.002 | 9.904 | 8.296 | 4.902 | 6.887 | 3.092 | 2.402 | 2.396 | 2.210 | 2.006 | 2.431 | 2.699 | 3.103 | 3.405 | 3.602 | 3.498 | 3.002 | 3.002 | 3.501 | 3.212 | 3.195 | 3.006 | 3.492 | 6.201 | 7.505 | 5.700 | 8.399 | 10.106 | 17.495 | 28.996 | 9.397 | 9.102 | 6.597 | 5.309 | 4.685 | 7.336 | 12.748 | 14.394 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ITQ TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ITQ
Chia sẻ lên: