CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO - INC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuINC
Giá hiện tại19.6 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn14/07/2011
Cổ phiếu niêm yết1.800.000
Cổ phiếu lưu hành1.800.000
Mã số thuế0304843611
Ngày cấp GPKD31/01/2007
Nhóm ngành Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
Ngành nghề chính- Tư vấn thiết kế, giám sát, đấu thầu các công trình xây dựng
- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện
- Đánh giá tác động môi trường...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT Tư vấn đầu tư IDICO, là DNNN được thành lập vào ngày 25/05/2003 theo quyết định số 1002/QĐ-BXD của Bộ trưởng Bộ xây dựng
- Tháng 01/2007, CT chuyển thành CTCP theo Quyết định số 1423/QĐ-BXD ngày 13/10/2006 của Bộ Xây dựng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO

Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO

Tên tiếng Anh: IDICO Investment Consultancy JSC

Tên viết tắt:IDICO - INCON

Địa chỉ: Số 100 - Đường Nguyễn Gia Trí - P.25 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Phùng Thị Thơm

Điện thoại: (84.28) 3899 5588

Fax: (84.28) 3899 5588

Email:headoffice@idico-incon.com.vn

Website:https://www.idico-incon.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 24.667 27.094 24.220 24.091 20.706 25.838 25.962 23.210 20.908 19.468 20.510 23.258 26.951 16.604 17.016
Lợi nhuận cty mẹ 2.045 2.684 2.618 2.172 1.955 2.080 1.853 1.815 1.184 1.228 1.173 1.956 1.739 2.071 2.222
Vốn CSH 25.759 24.686 24.950 24.948 25.802 25.948 26.176 26.061 25.344 24.600 24.253 23.112 26.499 24.650 23.951
CP lưu hành 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000
ROE %(LNST/VCSH) 7.94% 10.87% 10.49% 8.71% 7.58% 8.02% 7.08% 6.96% 4.67% 4.99% 4.84% 8.46% 6.56% 8.4% 9.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.29% 9.91% 10.81% 9.02% 9.44% 8.05% 7.14% 7.82% 5.66% 6.31% 5.72% 8.41% 6.45% 12.47% 13.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.167 1.433 1.095 1.248 970 885 947 820 710 592 594 899 633 897 1.111
P/E(Giá CP/EPS) 29.31 12.28 10.05 7.21 7.22 7.12 7.08 5.12 6.62 8.78 5.22 4.56 8.85 0 0
Giá CP 34.205 17.597 11.005 8.998 7.003 6.301 6.705 4.198 4.700 5.198 3.101 4.099 5.602 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 5.810 4.100 3.584 7.130 5.424 7.942 4.171 7.209 6.843 6.822 6.220 7.838 4.482 6.455 5.445 6.249 6.582 6.095 5.165 6.140 6.482 4.159 3.925 8.935 5.346 4.226 7.331 9.009 4.872 6.022 6.059 6.254 6.389 6.279 4.288 9.133 5.719 3.198 2.858 7.471 3.919 4.651 3.427 8.294 5.791 4.321 2.104 8.014 4.656 6.192 4.396 13.865 6.737 6.349 10.683 5.921 8.126 6.785 2.105
CP lưu hành 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000
Lợi nhuận 32 51 172 683 301 794 267 806 531 730 617 989 412 670 547 561 519 615 477 885 537 300 233 870 452 402 356 559 377 647 270 599 616 521 79 423 423 72 266 660 192 228 148 615 253 192 113 630 583 221 522 473 835 431 1.586 485 1.308 692 222
Vốn CSH 24.533 24.501 24.551 24.378 26.695 26.423 25.759 25.492 24.686 27.286 26.556 25.939 24.950 24.553 26.136 25.508 24.948 24.428 27.171 26.687 25.802 25.269 27.051 26.818 25.948 25.499 27.129 26.735 26.176 25.798 26.414 26.660 26.061 25.336 25.879 25.768 25.344 24.871 25.440 25.259 24.600 24.483 24.957 24.868 24.253 24.106 24.007 23.742 23.112 25.784 27.152 26.972 26.499 25.664 0 24.650 23.951 22.643 21.951
ROE %(LNST/VCSH) 0.13% 0.21% 0.7% 2.8% 1.13% 3% 1.04% 3.16% 2.15% 2.68% 2.32% 3.81% 1.65% 2.73% 2.09% 2.2% 2.08% 2.52% 1.76% 3.32% 2.08% 1.19% 0.86% 3.24% 1.74% 1.58% 1.31% 2.09% 1.44% 2.51% 1.02% 2.25% 2.36% 2.06% 0.31% 1.64% 1.67% 0.29% 1.05% 2.61% 0.78% 0.93% 0.59% 2.47% 1.04% 0.8% 0.47% 2.65% 2.52% 0.86% 1.92% 1.75% 3.15% 1.68% INF% 1.97% 5.46% 3.06% 1.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.55% 1.24% 4.8% 9.58% 5.55% 10% 6.4% 11.18% 7.76% 10.7% 9.92% 12.62% 9.19% 10.38% 10.05% 8.98% 7.89% 10.09% 9.24% 14.41% 8.28% 7.21% 5.94% 9.74% 8.45% 9.51% 4.86% 6.2% 7.74% 10.74% 4.46% 9.58% 9.64% 8.3% 1.84% 4.63% 7.4% 2.25% 9.31% 8.83% 4.9% 4.9% 4.32% 7.41% 4.37% 4.44% 5.37% 7.86% 12.52% 3.57% 11.87% 3.41% 12.39% 6.79% 14.85% 8.19% 16.1% 10.2% 10.55%
EPS (Lũy kế 4 quý) 469 604 975 1.023 1.084 1.199 1.167 1.342 1.433 1.374 1.344 1.309 1.095 1.148 1.121 1.086 1.248 1.257 1.099 977 970 928 979 1.041 885 847 969 926 947 1.067 1.004 908 820 723 499 592 710 595 673 614 592 623 604 586 594 759 773 978 899 1.026 1.131 870 633 1.008 0 897 1.111 457 111
P/E(Giá CP/EPS) 78.65 42.9 24.61 19.55 16.14 16.27 29.31 17.81 12.28 11.06 10.42 9.17 10.05 9.4 9.64 10.13 7.21 7.08 5.91 7.88 7.22 6.36 7.56 6.54 7.12 9.09 13.62 11.87 7.08 7.5 5.68 4.08 5.12 7.47 11.03 8.61 6.62 9.25 7.43 7 8.78 10.6 10.09 9.72 5.22 3.43 4.91 3.58 4.56 5.95 4.16 3.91 8.85 0 0 0 0 0 0
Giá CP 36.887 25.912 23.995 20.000 17.496 19.508 34.205 23.901 17.597 15.196 14.004 12.004 11.005 10.791 10.806 11.001 8.998 8.900 6.495 7.699 7.003 5.902 7.401 6.808 6.301 7.699 13.198 10.992 6.705 8.003 5.703 3.705 4.198 5.401 5.504 5.097 4.700 5.504 5.000 4.298 5.198 6.604 6.094 5.696 3.101 2.603 3.795 3.501 4.099 6.105 4.705 3.402 5.602 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU INC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU INC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online