CTCP Hóa chất Việt Trì - HVT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHVT
Giá hiện tại75.1 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn08/05/2009
Cổ phiếu niêm yết10.988.059
Cổ phiếu lưu hành10.988.059
Mã số thuế2600108217
Ngày cấp GPKD04/01/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chínhSản xuất xút, axit HCL, clo lỏng, Javen, thủy tinh lỏng, phân bón tổng hợp NPK, các chất giặt rửa và các sản phẩm hoá chất có gốc clo như: BaCl2, CaCl2, ZnCl2...
Mốc lịch sử

- Ngày 04/11/1959: Nhà máy Hóa Chất Số 1 Việt Trì được thành lập.

- Năm 1995: Đổi tên thành Công ty Hoá chất Việt trì thuộc Tổng công ty Hoá chất - Bộ công nghiệp.

- Năm 2005: Chuyển thành Công ty CP Hoá chất Việt trì với vốn điều lệ là 31 tỷ đồng.

- Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 34.4 tỷ đồng.

- Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 44.3 tỷ đồng.

- Ngày 08/05/2009: HVT chính thức giao dịch trên Sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Ngày 19/07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 72.3 tỷ đồng.

- Ngày 03/07/2013: Tăng vốn điều lệ lên 78 tỷ đồng.

- Ngày 05/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 109.8 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Hóa chất Việt Trì

Tên đầy đủ: CTCP Hóa chất Việt Trì

Tên tiếng Anh: Viet Tri Chemical Joint Stock Company

Tên viết tắt:VITRICHEM

Địa chỉ: Phố Sông Thao - P. Thọ Sơn - Tp. Việt Trì - T. Phú Thọ

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Hiền

Điện thoại: (84.210) 391 1696

Fax: (84.210) 391 1512

Email:info@vitrichem.vn

Website:http://vitrichem.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.258.745 1.376.195 818.693 710.751 975.116 991.146 801.882 628.666 487.684 368.443 320.864 285.511 237.596 172.005 143.723 47.935
Lợi nhuận cty mẹ 67.909 174.574 67.726 28.199 55.886 91.411 71.084 30.774 18.579 23.713 19.863 15.621 12.895 10.466 8.086 6.487
Vốn CSH 455.193 338.548 241.503 214.031 211.236 191.685 153.164 130.275 126.239 117.534 98.310 94.434 92.917 66.807 62.306 66.391
CP lưu hành 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059
ROE %(LNST/VCSH) 14.92% 51.57% 28.04% 13.18% 26.46% 47.69% 46.41% 23.62% 14.72% 20.18% 20.2% 16.54% 13.88% 15.67% 12.98% 9.77%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.39% 12.69% 8.27% 3.97% 5.73% 9.22% 8.86% 4.9% 3.81% 6.44% 6.19% 5.47% 5.43% 6.08% 5.63% 13.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 15.752 11.040 3.601 3.146 7.635 8.048 4.661 2.318 2.955 2.877 2.479 1.859 2.645 1.138 2.170 1.461
P/E(Giá CP/EPS) 3.16 4.64 9.8 11.12 5.7 5.72 6.76 9.28 5.92 6.01 4.96 4.79 3.29 13.27 8.43 0
Giá CP 49.776 51.226 35.290 34.984 43.520 46.035 31.508 21.511 17.494 17.291 12.296 8.905 8.702 15.101 18.293 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 3/2008
Doanh thu 378.407 361.872 341.762 316.606 303.375 289.018 349.746 387.155 363.846 328.637 296.557 258.828 215.740 191.377 152.748 185.767 180.383 171.743 172.858 327.071 219.701 219.470 208.874 278.271 257.219 241.981 213.675 210.621 203.905 211.548 175.808 184.223 162.062 150.343 132.038 143.483 131.092 120.311 92.798 103.063 93.228 94.628 77.524 90.118 81.907 78.771 70.068 79.437 74.636 71.410 60.028 65.341 63.902 59.230 49.123 58.702 47.499 36.052 29.752 34.761 31.902 38.611 38.449 47.935
CP lưu hành 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059 10.988.059
Lợi nhuận 26.779 16.705 10.444 15.170 1.172 17.074 34.493 48.779 47.420 42.392 35.983 19.662 23.276 15.473 9.315 6.384 8.394 8.531 4.890 11.609 9.542 20.715 14.020 25.914 23.250 21.056 21.191 34.330 11.850 13.238 11.666 11.166 9.021 5.261 5.326 3.181 4.424 5.835 5.139 6.642 5.575 6.586 4.910 6.303 4.530 4.904 4.126 4.642 4.263 4.854 1.862 4.906 1.828 3.698 2.463 7.674 2.367 147 278 3.296 1.644 1.871 1.275 6.487
Vốn CSH 425.295 398.515 409.370 410.178 395.008 393.824 455.193 434.748 385.969 338.548 319.693 283.624 265.354 241.503 233.981 223.313 222.424 214.031 221.009 215.905 220.779 211.236 216.411 202.391 214.935 191.685 204.052 182.861 165.014 153.164 155.788 144.184 139.296 130.275 138.810 133.844 130.663 126.239 134.843 129.752 123.109 117.534 120.199 115.289 108.986 98.310 107.465 103.339 98.697 94.434 101.127 99.337 94.423 92.917 89.921 94.978 63.803 66.807 67.526 67.249 63.952 62.306 60.738 66.391
ROE %(LNST/VCSH) 6.3% 4.19% 2.55% 3.7% 0.3% 4.34% 7.58% 11.22% 12.29% 12.52% 11.26% 6.93% 8.77% 6.41% 3.98% 2.86% 3.77% 3.99% 2.21% 5.38% 4.32% 9.81% 6.48% 12.8% 10.82% 10.98% 10.39% 18.77% 7.18% 8.64% 7.49% 7.74% 6.48% 4.04% 3.84% 2.38% 3.39% 4.62% 3.81% 5.12% 4.53% 5.6% 4.08% 5.47% 4.16% 4.99% 3.84% 4.49% 4.32% 5.14% 1.84% 4.94% 1.94% 3.98% 2.74% 8.08% 3.71% 0.22% 0.41% 4.9% 2.57% 3% 2.1% 9.77%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.08% 4.62% 3.06% 4.79% 0.39% 5.91% 9.86% 12.6% 13.03% 12.9% 12.13% 7.6% 10.79% 8.09% 6.1% 3.44% 4.65% 4.97% 2.83% 3.55% 4.34% 9.44% 6.71% 9.31% 9.04% 8.7% 9.92% 16.3% 5.81% 6.26% 6.64% 6.06% 5.57% 3.5% 4.03% 2.22% 3.37% 4.85% 5.54% 6.44% 5.98% 6.96% 6.33% 6.99% 5.53% 6.23% 5.89% 5.84% 5.71% 6.8% 3.1% 7.51% 2.86% 6.24% 5.01% 13.07% 4.98% 0.41% 0.93% 9.48% 5.15% 4.85% 3.32% 13.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.289 3.958 3.992 6.180 9.239 13.448 15.752 15.888 13.238 11.040 8.591 6.164 4.955 3.601 2.969 2.566 3.042 3.146 4.255 5.086 6.388 7.635 7.667 8.319 9.085 8.048 7.336 6.469 4.570 4.661 4.170 3.771 2.903 2.318 2.391 2.367 2.808 2.955 3.051 3.021 2.978 2.877 2.713 2.659 2.491 2.479 2.472 2.159 2.196 1.859 1.699 1.782 2.326 2.645 2.282 2.091 1.261 1.138 1.534 1.784 1.079 2.170 1.749 1.461
P/E(Giá CP/EPS) 13.07 20.21 16.81 8.25 5.63 4.3 3.16 2.93 3.78 4.64 7.95 9.09 9.22 9.8 13.14 12.47 10.19 11.12 8.7 7.08 6.11 5.7 6.65 6.13 5.72 5.72 6.68 5.1 6.78 6.76 6.95 5.44 8.54 9.28 7.74 7.65 6.05 5.92 5.9 6.26 6.15 6.01 6.64 5.68 4.9 4.96 4.93 4.26 3.92 4.79 5.53 5.11 3.83 3.29 4.03 4.59 8.41 13.27 9.26 7.29 15.75 8.43 0 0
Giá CP 82.197 79.991 67.106 50.985 52.016 57.826 49.776 46.552 50.040 51.226 68.298 56.031 45.685 35.290 39.013 31.998 30.998 34.984 37.019 36.009 39.031 43.520 50.986 50.995 51.966 46.035 49.004 32.992 30.985 31.508 28.982 20.514 24.792 21.511 18.506 18.108 16.988 17.494 18.001 18.911 18.315 17.291 18.014 15.103 12.206 12.296 12.187 9.197 8.608 8.905 9.395 9.106 8.909 8.702 9.196 9.598 10.605 15.101 14.205 13.005 16.994 18.293 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HVT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HVT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online