CTCP Logistics Vicem - HTV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HTV |
Giá hiện tại | 8.71 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 05/01/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 13.104.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 13.104.000 |
Mã số thuế | 0301975289 |
Ngày cấp GPKD | 24/04/2000 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Vận tải đường thủy |
Ngành nghề chính | - KD vận tải đường thủy, vận tải đường bộ trong và ngoài nước - KD tổng hợp vật tư thiết bị, phương tiện vận tải & khai thác bến bãi - KD các ngành nghề khác theo phạm vi cho phép của pháp luật... |
Mốc lịch sử | - Năm 1994: Công ty cổ phần Vận Tải Hà Tiên, tiền thân là Xí nghiệp vận tải, trực thuộc Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1. - Ngày 21/1/2000: Xí nghiệp vận tải chuyển sang hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ ban đầu là 48 tỷ đồng, và đổi tên thành Công ty Cổ phần Vận tải Hà Tiên. - Ngày 07/12/2005: Chính thức niêm yết trên sàn HOSE. - Ngày 15/04/2009: Tăng vốn điều lệ lên 100.8 tỷ đồng. - Ngày 01/12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 131.04 tỷ đồng. - Ngày 01/07/2020: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Logistics Vicem. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Logistics Vicem Tên tiếng Anh: Logistics Vicem Joint Stock Company Tên viết tắt:LOGISTICS VICEM Địa chỉ: 405 Song Hành - Xa lộ Hà Nội - P. Trường Thọ - Tp. Thủ Đức - Tp.HCM - Việt Nam Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Ngọc Điện thoại: (84.28) 3897 8924 - 3896 4751 Fax: (84.28) 3896 6169 Email:info@vantaihatien.com.vn Website:http://www.vantaihatien.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 299.745 | 351.320 | 297.847 | 282.084 | 271.910 | 219.560 | 181.183 | 185.503 | 205.092 | 204.018 | 204.244 | 159.168 | 120.086 | 114.813 | 97.161 | 86.179 | 76.089 | 66.694 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.013 | 17.611 | 16.981 | 26.262 | 28.949 | 27.067 | 20.090 | 22.209 | 30.293 | 26.162 | 28.886 | 39.676 | 23.082 | 16.752 | 22.285 | 3.604 | 15.453 | 10.688 |
Vốn CSH | 333.160 | 331.401 | 327.271 | 332.498 | 330.383 | 324.893 | 314.657 | 314.277 | 290.271 | 272.875 | 273.714 | 249.924 | 226.855 | 218.760 | 199.936 | 189.777 | 82.261 | 70.684 |
CP lưu hành | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.41% | 5.31% | 5.19% | 7.9% | 8.76% | 8.33% | 6.38% | 7.07% | 10.44% | 9.59% | 10.55% | 15.88% | 10.17% | 7.66% | 11.15% | 1.9% | 18.79% | 15.12% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.67% | 5.01% | 5.7% | 9.31% | 10.65% | 12.33% | 11.09% | 11.97% | 14.77% | 12.82% | 14.14% | 24.93% | 19.22% | 14.59% | 22.94% | 4.18% | 20.31% | 16.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 885 | 1.568 | 1.297 | 1.971 | 2.199 | 2.139 | 1.311 | 2.531 | 3.322 | 1.804 | 2.893 | 3.991 | 2.210 | 1.474 | 2.018 | 1.270 | 2.953 | 1.346 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.7 | 7.65 | 12.07 | 6.34 | 6.68 | 7.39 | 12.2 | 7.84 | 4.58 | 10.42 | 4.46 | 2.93 | 4.03 | 28.77 | 11.1 | 10.39 | 19.81 | 24 |
Giá CP | 10.355 | 11.995 | 15.655 | 12.496 | 14.689 | 15.807 | 15.994 | 19.843 | 15.215 | 18.798 | 12.903 | 11.694 | 8.906 | 42.407 | 22.400 | 13.195 | 58.499 | 32.304 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 81.812 | 56.900 | 71.329 | 71.636 | 83.582 | 73.198 | 99.415 | 99.049 | 89.846 | 63.010 | 69.901 | 77.608 | 81.451 | 68.887 | 72.899 | 72.946 | 68.793 | 67.446 | 78.191 | 67.209 | 63.689 | 62.821 | 64.908 | 56.700 | 53.206 | 44.746 | 38.806 | 49.926 | 49.718 | 42.733 | 37.624 | 49.644 | 52.339 | 45.896 | 53.585 | 54.109 | 49.544 | 47.854 | 57.956 | 43.585 | 54.291 | 48.186 | 61.770 | 50.286 | 51.050 | 41.138 | 47.421 | 46.685 | 36.330 | 28.732 | 30.766 | 27.093 | 34.634 | 27.593 | 37.645 | 22.839 | 26.430 | 27.899 | 27.888 | 25.215 | 25.434 | 18.624 | 22.504 | 20.616 | 22.269 | 20.790 | 18.365 | 18.831 | 17.790 | 21.103 | 21.250 | 22.877 | 22.567 |
CP lưu hành | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 | 13.104.000 |
Lợi nhuận | 3.890 | -125 | 2.365 | 4.369 | 2.301 | -1.022 | 2.657 | 7.041 | 2.918 | 4.995 | 5.593 | 2.983 | 4.342 | 4.063 | 5.606 | 7.499 | 7.438 | 5.719 | 5.173 | 7.457 | 7.716 | 8.603 | 5.043 | 11.526 | 6.586 | 3.912 | 6.007 | 3.984 | 5.310 | 4.789 | 3.102 | 4.488 | 8.432 | 6.187 | 13.361 | 5.260 | 6.152 | 5.520 | 16.060 | 3.011 | 2.749 | 4.342 | 7.252 | 6.953 | 12.106 | 2.575 | 6.187 | 8.687 | 12.607 | 12.195 | 5.216 | 6.445 | 9.049 | 2.372 | 4.273 | 3.204 | 5.603 | 3.672 | 1.396 | 6.672 | 10.290 | 3.927 | -1.572 | 2.661 | -905 | 3.420 | 5.506 | 3.159 | 3.319 | 3.469 | 4.228 | 2.607 | 3.853 |
Vốn CSH | 319.454 | 325.269 | 325.184 | 322.769 | 318.271 | 333.160 | 334.203 | 331.401 | 324.277 | 338.407 | 332.962 | 327.271 | 324.207 | 342.362 | 338.167 | 332.498 | 324.873 | 341.653 | 335.552 | 330.383 | 321.498 | 339.092 | 329.984 | 324.893 | 313.237 | 324.845 | 320.711 | 314.657 | 309.769 | 322.245 | 317.379 | 314.277 | 309.450 | 320.040 | 313.712 | 290.271 | 280.884 | 287.005 | 273.893 | 272.875 | 268.471 | 265.722 | 261.730 | 273.714 | 266.761 | 258.229 | 256.111 | 249.924 | 251.208 | 242.164 | 230.263 | 226.855 | 220.507 | 224.315 | 221.943 | 218.760 | 195.198 | 204.802 | 199.917 | 199.936 | 190.445 | 186.889 | 182.347 | 189.777 | 188.849 | 191.101 | 193.178 | 82.261 | 81.468 | 78.714 | 81.502 | 70.684 | 67.653 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.22% | -0.04% | 0.73% | 1.35% | 0.72% | -0.31% | 0.8% | 2.12% | 0.9% | 1.48% | 1.68% | 0.91% | 1.34% | 1.19% | 1.66% | 2.26% | 2.29% | 1.67% | 1.54% | 2.26% | 2.4% | 2.54% | 1.53% | 3.55% | 2.1% | 1.2% | 1.87% | 1.27% | 1.71% | 1.49% | 0.98% | 1.43% | 2.72% | 1.93% | 4.26% | 1.81% | 2.19% | 1.92% | 5.86% | 1.1% | 1.02% | 1.63% | 2.77% | 2.54% | 4.54% | 1% | 2.42% | 3.48% | 5.02% | 5.04% | 2.27% | 2.84% | 4.1% | 1.06% | 1.93% | 1.46% | 2.87% | 1.79% | 0.7% | 3.34% | 5.4% | 2.1% | -0.86% | 1.4% | -0.48% | 1.79% | 2.85% | 3.84% | 4.07% | 4.41% | 5.19% | 3.69% | 5.7% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.75% | -0.22% | 3.32% | 6.1% | 2.75% | -1.4% | 2.67% | 7.11% | 3.25% | 7.93% | 8% | 3.84% | 5.33% | 5.9% | 7.69% | 10.28% | 10.81% | 8.48% | 6.62% | 11.1% | 12.12% | 13.69% | 7.77% | 20.33% | 12.38% | 8.74% | 15.48% | 7.98% | 10.68% | 11.21% | 8.24% | 9.04% | 16.11% | 13.48% | 24.93% | 9.72% | 12.42% | 11.54% | 27.71% | 6.91% | 5.06% | 9.01% | 11.74% | 13.83% | 23.71% | 6.26% | 13.05% | 18.61% | 34.7% | 42.44% | 16.95% | 23.79% | 26.13% | 8.6% | 11.35% | 14.03% | 21.2% | 13.16% | 5.01% | 26.46% | 40.46% | 21.09% | -6.99% | 12.91% | -4.06% | 16.45% | 29.98% | 16.78% | 18.66% | 16.44% | 19.9% | 11.4% | 17.07% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 801 | 680 | 612 | 634 | 838 | 885 | 1.344 | 1.568 | 1.258 | 1.367 | 1.296 | 1.297 | 1.641 | 1.878 | 2.004 | 1.971 | 1.968 | 1.989 | 2.209 | 2.199 | 2.510 | 2.424 | 2.066 | 2.139 | 1.564 | 1.466 | 1.533 | 1.311 | 1.350 | 1.588 | 1.695 | 2.531 | 2.759 | 2.738 | 2.864 | 3.322 | 3.134 | 2.820 | 2.720 | 1.804 | 2.214 | 3.187 | 3.003 | 2.893 | 3.073 | 3.125 | 4.125 | 3.991 | 3.722 | 3.322 | 2.307 | 2.210 | 1.916 | 1.592 | 1.752 | 1.474 | 1.842 | 2.337 | 2.357 | 2.018 | 1.572 | 416 | 369 | 1.270 | 1.591 | 2.665 | 3.219 | 2.953 | 2.838 | 2.949 | 2.227 | 1.346 | 803 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.59 | 13.52 | 16.01 | 15.46 | 11.94 | 11.7 | 8.07 | 7.65 | 9.7 | 11.49 | 11.46 | 12.07 | 8.62 | 7.88 | 6.84 | 6.34 | 6.91 | 6.69 | 6.11 | 6.68 | 5.82 | 6.4 | 7.26 | 7.39 | 10.52 | 11.05 | 10.44 | 12.2 | 11.93 | 10.14 | 9.44 | 7.84 | 6.16 | 5.77 | 5.1 | 4.58 | 5.9 | 6.1 | 6.29 | 10.42 | 8.4 | 5.9 | 5.16 | 4.46 | 4.43 | 5.38 | 3.1 | 2.93 | 3.2 | 3.07 | 2.73 | 4.03 | 4.91 | 7.6 | 8.67 | 28.77 | 10.42 | 7.4 | 9.29 | 11.1 | 7.95 | 20.93 | 24.38 | 10.39 | 8.55 | 8.14 | 12.89 | 19.81 | 17.58 | 16.89 | 11.5 | 24 | 32.14 |
Giá CP | 9.284 | 9.194 | 9.798 | 9.802 | 10.006 | 10.355 | 10.846 | 11.995 | 12.203 | 15.707 | 14.852 | 15.655 | 14.145 | 14.799 | 13.707 | 12.496 | 13.599 | 13.306 | 13.497 | 14.689 | 14.608 | 15.514 | 14.999 | 15.807 | 16.453 | 16.199 | 16.005 | 15.994 | 16.106 | 16.102 | 16.001 | 19.843 | 16.995 | 15.798 | 14.606 | 15.215 | 18.491 | 17.202 | 17.109 | 18.798 | 18.598 | 18.803 | 15.495 | 12.903 | 13.613 | 16.813 | 12.788 | 11.694 | 11.910 | 10.199 | 6.298 | 8.906 | 9.408 | 12.099 | 15.190 | 42.407 | 19.194 | 17.294 | 21.897 | 22.400 | 12.497 | 8.707 | 8.996 | 13.195 | 13.603 | 21.693 | 41.493 | 58.499 | 49.892 | 49.809 | 25.611 | 32.304 | 25.808 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HTV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HTV
Chia sẻ lên: