CTCP Xi Măng Vicem Hà Tiên - HT1
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HT1 |
Giá hiện tại | 11.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 13/11/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 381.589.911 |
Cổ phiếu lưu hành | 381.589.911 |
Mã số thuế | 0301446422 |
Ngày cấp GPKD | 18/01/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - SX và mua bán các SP từ xi măng, VLXD, clinker, vật tư, nguyên vật liệu từ ngành xây dựng... SX, khai thác, mua bán cát đá sỏi, các phụ gia sản xuất VLSX... xây dựng dân dụng, kinh doanh BĐS - Dịch vụ: Bến cảng, bốc xếp, cho thuê kho bãi, KD vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt, đường thủy. Trồng và khai thác rừng công nghiệp, chế biến gỗ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/02/2007: chuyển từ DNNN thành CTCP Xi măng Hà Tiên. - Ngày 13/11/2007: Cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên sàn HOSE. - Ngày 25/06/2010: Theo GCNĐKKD thay đổi lần thứ 6, chính thức sát nhập CTCP Xi măng Hà Tiên 2 vào CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 với VĐL 1,980 tỷ. - Ngày 16/04/2011: CT chính thức ngưng hoạt động và được sáp nhập vào HT1. - Ngày 20/12/2013: Công ty phát hành thêm cổ phiếu, tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 3,180 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xi Măng Vicem Hà Tiên Tên tiếng Anh: Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company Tên viết tắt:VICEM HA TIEN J.S. CO Địa chỉ: 604 Võ Văn Kiệt - P.Cầu Kho - Q.1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thị Thanh Vượng Điện thoại: (84.28) 3836 8363 Fax: (84.28) 3836 1278 Email:hatien1@hatien1.com.vn Website:http://www.hatien1.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.049.027 | 8.917.959 | 7.064.342 | 7.962.628 | 8.838.626 | 8.376.437 | 8.208.957 | 12.164.682 | 7.608.449 | 6.758.086 | 6.368.747 | 5.823.905 | 5.280.650 | 4.251.194 | 2.816.843 | 2.545.215 | 2.192.928 |
Lợi nhuận cty mẹ | 16.919 | 254.721 | 369.060 | 615.492 | 744.719 | 644.901 | 472.366 | 1.184.209 | 753.084 | 308.642 | 1.978 | 1.243 | 426 | 56.641 | 160.523 | 70.476 | 100.239 |
Vốn CSH | 5.016.980 | 5.200.178 | 5.598.478 | 5.555.423 | 5.403.651 | 5.431.562 | 5.308.293 | 4.684.539 | 4.084.585 | 3.318.903 | 1.941.731 | 2.005.436 | 1.422.275 | 2.414.557 | 1.002.147 | 798.054 | 925.523 |
CP lưu hành | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.34% | 4.9% | 6.59% | 11.08% | 13.78% | 11.87% | 8.9% | 25.28% | 18.44% | 9.3% | 0.1% | 0.06% | 0.03% | 2.35% | 16.02% | 8.83% | 10.83% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.24% | 2.86% | 5.22% | 7.73% | 8.43% | 7.7% | 5.75% | 9.73% | 9.9% | 4.57% | 0.03% | 0.02% | 0.01% | 1.33% | 5.7% | 2.77% | 4.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 378 | 509 | 1.672 | 1.949 | 1.665 | 1.498 | 2.907 | 2.287 | 2.177 | 54 | 15 | 2 | -242 | 1.597 | 1.661 | 1.124 | 639 |
P/E(Giá CP/EPS) | 39.92 | 30.43 | 9.57 | 6.87 | 9.61 | 7.68 | 7.77 | 12.77 | 10.47 | 256.5 | 340.87 | 0 | -23.99 | 9.08 | 9.51 | 12.98 | 0 |
Giá CP | 15.090 | 15.489 | 16.001 | 13.390 | 16.001 | 11.505 | 22.587 | 29.205 | 22.793 | 13.851 | 5.113 | 0 | 5.806 | 14.501 | 15.796 | 14.590 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.908.622 | 1.494.580 | 1.783.121 | 1.576.186 | 1.998.644 | 1.691.076 | 2.315.041 | 2.260.251 | 2.385.950 | 1.956.717 | 2.024.359 | 1.038.933 | 2.259.831 | 1.741.219 | 2.211.951 | 1.983.954 | 2.034.558 | 1.732.165 | 2.284.923 | 2.187.182 | 2.367.753 | 1.998.768 | 2.316.876 | 2.014.688 | 2.204.623 | 1.840.250 | 2.227.154 | 1.933.225 | 2.151.912 | 1.896.666 | 2.194.751 | 6.041.934 | 2.184.328 | 1.743.669 | 2.036.675 | 1.909.007 | 2.062.957 | 1.599.810 | 1.853.195 | 1.599.186 | 1.727.360 | 1.578.345 | 1.766.036 | 1.580.928 | 1.870.182 | 1.151.601 | 1.548.828 | 1.425.579 | 1.688.830 | 1.160.668 | 1.345.662 | 1.245.028 | 1.484.778 | 1.205.182 | 1.272.805 | 1.136.132 | 1.198.493 | 643.764 | 901.466 | 626.853 | 726.602 | 561.922 | 756.597 | 599.586 | 649.971 | 539.061 | 651.251 | 1.541.677 |
CP lưu hành | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 | 381.589.911 |
Lợi nhuận | 45.841 | -24.690 | 54.203 | -10.365 | 58.724 | -85.643 | 57.655 | 36.388 | 135.925 | 24.753 | 53.319 | -19.676 | 240.692 | 94.725 | 153.970 | 148.425 | 208.485 | 104.612 | 215.485 | 215.137 | 208.536 | 105.561 | 203.276 | 117.917 | 242.004 | 81.704 | 153.580 | 94.227 | 115.973 | 108.586 | 184.125 | 629.036 | 240.351 | 130.697 | 218.483 | 137.772 | 146.469 | 250.360 | 217.642 | 77.725 | 11.287 | 1.988 | 72.896 | -72.579 | 990 | 671 | 31.055 | -29.812 | 0 | 0 | 0 | 0 | 56.490 | -56.064 | -25.937 | -22.338 | 85.037 | 19.879 | 28.459 | 54.385 | 61.768 | 15.911 | 50.470 | 22.420 | -15.691 | 13.277 | 44.642 | 55.597 |
Vốn CSH | 4.836.114 | 4.808.221 | 4.832.102 | 4.930.405 | 4.940.666 | 5.016.980 | 5.116.365 | 5.058.568 | 5.200.178 | 5.200.159 | 5.175.322 | 5.579.752 | 5.598.478 | 5.477.191 | 5.400.226 | 5.704.000 | 5.555.423 | 5.452.169 | 5.361.412 | 5.618.900 | 5.403.651 | 5.270.653 | 5.180.585 | 4.977.280 | 5.431.562 | 5.270.810 | 5.174.122 | 5.020.850 | 5.308.293 | 5.312.856 | 5.198.633 | 4.942.527 | 4.684.539 | 4.557.148 | 4.440.840 | 4.222.357 | 4.084.585 | 3.964.351 | 3.717.705 | 3.500.063 | 3.318.903 | 3.307.616 | 3.196.944 | 1.896.876 | 1.941.731 | 1.913.570 | 1.877.736 | 1.895.515 | 2.005.436 | 1.761.544 | 1.772.104 | 1.642.040 | 1.422.275 | 1.453.268 | 1.827.427 | 1.946.591 | 2.414.557 | 1.288.401 | 1.170.884 | 1.349.817 | 1.002.147 | 995.106 | 963.981 | 946.112 | 798.054 | 939.312 | 961.341 | 925.523 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.95% | -0.51% | 1.12% | -0.21% | 1.19% | -1.71% | 1.13% | 0.72% | 2.61% | 0.48% | 1.03% | -0.35% | 4.3% | 1.73% | 2.85% | 2.6% | 3.75% | 1.92% | 4.02% | 3.83% | 3.86% | 2% | 3.92% | 2.37% | 4.46% | 1.55% | 2.97% | 1.88% | 2.18% | 2.04% | 3.54% | 12.73% | 5.13% | 2.87% | 4.92% | 3.26% | 3.59% | 6.32% | 5.85% | 2.22% | 0.34% | 0.06% | 2.28% | -3.83% | 0.05% | 0.04% | 1.65% | -1.57% | 0% | 0% | 0% | 0% | 3.97% | -3.86% | -1.42% | -1.15% | 3.52% | 1.54% | 2.43% | 4.03% | 6.16% | 1.6% | 5.24% | 2.37% | -1.97% | 1.41% | 4.64% | 6.01% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.4% | -1.65% | 3.04% | -0.66% | 2.94% | -5.06% | 2.49% | 1.61% | 5.7% | 1.27% | 2.63% | -1.89% | 10.65% | 5.44% | 6.96% | 7.48% | 10.25% | 6.04% | 9.43% | 9.84% | 8.81% | 5.28% | 8.77% | 5.85% | 10.98% | 4.44% | 6.9% | 4.87% | 5.39% | 5.73% | 8.39% | 10.41% | 11% | 7.5% | 10.73% | 7.22% | 7.1% | 15.65% | 11.74% | 4.86% | 0.65% | 0.13% | 4.13% | -4.59% | 0.05% | 0.06% | 2.01% | -2.09% | 0% | 0% | 0% | 0% | 3.8% | -4.65% | -2.04% | -1.97% | 7.1% | 3.09% | 3.16% | 8.68% | 8.5% | 2.83% | 6.67% | 3.74% | -2.41% | 2.46% | 6.85% | 3.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 170 | 204 | 44 | 53 | 176 | 378 | 668 | 656 | 509 | 784 | 967 | 1.231 | 1.672 | 1.587 | 1.613 | 1.774 | 1.949 | 1.949 | 1.952 | 1.920 | 1.665 | 1.753 | 1.690 | 1.560 | 1.498 | 1.168 | 1.238 | 1.347 | 2.907 | 3.405 | 3.629 | 3.833 | 2.287 | 1.992 | 2.369 | 2.366 | 2.177 | 1.752 | 977 | 577 | 54 | 15 | 10 | -201 | 15 | 10 | 6 | -151 | 2 | 285 | 2 | -129 | -242 | -105 | 347 | 792 | 1.597 | 1.525 | 1.565 | 1.892 | 1.661 | 841 | 810 | 743 | 1.124 | 1.305 | 1.152 | 639 |
P/E(Giá CP/EPS) | 75.16 | 65.42 | 270.66 | 255.7 | 92.09 | 39.92 | 15.5 | 21.03 | 30.43 | 30.49 | 23.11 | 18.85 | 9.57 | 11.56 | 10.82 | 8.79 | 6.87 | 5.13 | 7.66 | 7.87 | 9.61 | 8.67 | 8.08 | 9.62 | 7.68 | 12.63 | 12.56 | 10.91 | 7.77 | 6.58 | 5.65 | 7.31 | 12.77 | 12.95 | 11.31 | 9.3 | 10.47 | 11.82 | 17.82 | 25.81 | 256.5 | 805.93 | 500.52 | -24.83 | 340.87 | 517.14 | 653.02 | -29.22 | 0 | 16.12 | 1347.03 | -33.37 | -23.99 | -91.42 | 32.32 | 14.14 | 9.08 | 9.44 | 9.77 | 9.25 | 9.51 | 20.22 | 22.21 | 21.13 | 12.98 | 19.24 | 40.19 | 0 |
Giá CP | 12.777 | 13.346 | 11.909 | 13.552 | 16.208 | 15.090 | 10.354 | 13.796 | 15.489 | 23.904 | 22.347 | 23.204 | 16.001 | 18.346 | 17.453 | 15.593 | 13.390 | 9.998 | 14.952 | 15.110 | 16.001 | 15.199 | 13.655 | 15.007 | 11.505 | 14.752 | 15.549 | 14.696 | 22.587 | 22.405 | 20.504 | 28.019 | 29.205 | 25.796 | 26.793 | 22.004 | 22.793 | 20.709 | 17.410 | 14.892 | 13.851 | 12.089 | 5.005 | 4.991 | 5.113 | 5.171 | 3.918 | 4.412 | 0 | 4.594 | 2.694 | 4.305 | 5.806 | 9.599 | 11.215 | 11.199 | 14.501 | 14.396 | 15.290 | 17.501 | 15.796 | 17.005 | 17.990 | 15.700 | 14.590 | 25.108 | 46.299 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HT1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HT1
Chia sẻ lên: