CTCP Cao su Hòa Bình - HRC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHRC
Giá hiện tại48.45 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn26/12/2006
Cổ phiếu niêm yết30.206.622
Cổ phiếu lưu hành30.206.622
Mã số thuế3500657173
Ngày cấp GPKD22/04/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Trồng, chăm sóc, khai thác, chế biến và mua bán cao su
- Mua bán nông sản
- Mua bán thiết bị sản xuất cao su
- Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệp...
Mốc lịch sử

- Ngày 20/11/1981: Tiền thân của công ty là Nông trường cao su Hoà Bình được thành lập trực thuộc của Công ty Cao su Đồng Nai theo Quyết định số 933/QĐ-UBT của UBND Tỉnh Đồng Nai. .

Năm 1994: Chuyển giao về trực thuộc Công ty Cao su Bà Rịa. .

Ngày 15/03/1997: Chuyển đổi thành Nhà máy chế biến Cao su Hoà Bình là một bộ phận của Xí Nghiệp chế biến, trực thuộc Công ty Cao su Bà Rịa.

- Ngày 02/05/2004: CTCP Cao su Hòa Bình chính thức đi vào hoạt động.

- Ngày 26/12/2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 172,609,760,000 đồng. .

- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 241,653,660,000 đồng. .

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 302,066,220,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cao su Hòa Bình

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Hòa Bình

Tên tiếng Anh: Hoa Binh Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:HORUCO

Địa chỉ: Ấp 7 - X.Hòa Bình - H.Xuyên Mộc - T.Bà Rịa Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Chơn Cường

Điện thoại: (84.254) 387 2104

Fax: (84.254) 387 3495

Email:horuco@horuco.com.vn

Website:http://www.horuco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 183.175 179.203 184.909 188.515 161.494 178.260 204.541 85.431 94.472 161.394 406.073 494.477 688.411 412.013 202.646 289.976 296.007 93.878 21.596
Lợi nhuận cty mẹ 16.899 9.820 22.072 8.970 7.729 7.965 11.524 9.321 30.504 56.160 65.047 88.910 127.852 97.252 64.033 88.024 133.794 64.970 7.804
Vốn CSH 548.586 540.852 531.080 530.662 529.884 530.039 530.378 529.194 528.733 486.285 470.272 473.330 433.077 361.561 317.805 314.778 275.506 284.276 138.678
CP lưu hành 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622
ROE %(LNST/VCSH) 3.08% 1.82% 4.16% 1.69% 1.46% 1.5% 2.17% 1.76% 5.77% 11.55% 13.83% 18.78% 29.52% 26.9% 20.15% 27.96% 48.56% 22.85% 5.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.23% 5.48% 11.94% 4.76% 4.79% 4.47% 5.63% 10.91% 32.29% 34.8% 16.02% 17.98% 18.57% 23.6% 31.6% 30.36% 45.2% 69.21% 36.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) 319 755 290 275 251 355 259 351 3.072 4.061 3.139 6.483 7.513 4.986 3.824 6.812 10.764 6.768 813
P/E(Giá CP/EPS) 166.7 74.16 213.99 149.44 151.62 101.34 133.35 107.57 15.3 10.17 15.45 5.55 7.92 10.03 9.15 6.36 15.98 24.08 0
Giá CP 53.177 55.991 62.057 41.096 38.057 35.976 34.538 37.757 47.002 41.300 48.498 35.981 59.503 50.010 34.990 43.324 172.009 162.973 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 2/2005
Doanh thu 77.251 18.286 28.867 94.220 47.446 11.409 30.100 86.302 46.503 22.696 23.702 71.798 46.792 17.152 49.167 78.619 44.114 22.877 42.905 47.297 59.446 20.987 33.764 88.198 51.606 20.827 17.629 65.143 104.521 17.324 17.553 39.120 31.422 1.113 13.776 36.275 23.740 7.557 26.900 39.523 33.106 42.880 45.885 85.815 129.001 106.683 84.574 128.337 119.010 136.697 110.433 208.317 184.704 104.107 191.283 155.740 149.597 60.199 46.477 87.334 55.021 15.224 45.067 76.633 103.895 49.289 60.159 92.486 78.551 62.884 62.086 93.878 21.596
CP lưu hành 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622 30.206.622
Lợi nhuận 5.961 499 412 12.469 1.520 2.487 423 6.233 739 2.228 620 19.387 574 273 1.838 5.510 1.131 1.504 825 5.357 611 1.148 613 4.838 972 1.127 1.028 3.482 5.079 1.262 1.701 1.743 2.960 1.689 2.929 1.619 1.667 5.540 21.678 19.613 6.193 10.633 19.721 16.848 22.896 24.075 1.228 7.471 21.404 24.149 35.886 27.807 24.063 31.740 44.242 22.334 30.937 16.679 27.302 17.594 23.988 8.188 14.263 12.622 30.556 16.895 27.951 42.637 29.508 20.829 40.820 64.970 7.804
Vốn CSH 548.657 542.696 552.557 552.065 539.596 547.138 548.586 547.823 541.590 540.852 551.661 551.041 531.654 531.080 538.140 537.302 531.793 530.662 534.677 535.852 530.495 529.884 533.962 535.849 531.011 530.039 534.005 535.976 532.494 530.378 533.597 533.897 532.154 529.194 530.948 530.019 530.400 528.733 525.096 504.418 491.481 486.285 502.728 506.019 492.171 470.272 474.339 484.351 504.771 473.330 493.227 456.542 457.140 433.077 458.306 418.239 393.390 361.561 344.881 359.416 341.793 317.805 309.616 315.054 345.334 314.778 297.883 339.025 296.387 275.506 259.097 284.276 138.678
ROE %(LNST/VCSH) 1.09% 0.09% 0.07% 2.26% 0.28% 0.45% 0.08% 1.14% 0.14% 0.41% 0.11% 3.52% 0.11% 0.05% 0.34% 1.03% 0.21% 0.28% 0.15% 1% 0.12% 0.22% 0.11% 0.9% 0.18% 0.21% 0.19% 0.65% 0.95% 0.24% 0.32% 0.33% 0.56% 0.32% 0.55% 0.31% 0.31% 1.05% 4.13% 3.89% 1.26% 2.19% 3.92% 3.33% 4.65% 5.12% 0.26% 1.54% 4.24% 5.1% 7.28% 6.09% 5.26% 7.33% 9.65% 5.34% 7.86% 4.61% 7.92% 4.9% 7.02% 2.58% 4.61% 4.01% 8.85% 5.37% 9.38% 12.58% 9.96% 7.56% 15.75% 22.85% 5.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.72% 2.73% 1.43% 13.23% 3.2% 21.8% 1.41% 7.22% 1.59% 9.82% 2.62% 27% 1.23% 1.59% 3.74% 7.01% 2.56% 6.57% 1.92% 11.33% 1.03% 5.47% 1.82% 5.49% 1.88% 5.41% 5.83% 5.35% 4.86% 7.28% 9.69% 4.46% 9.42% 151.75% 21.26% 4.46% 7.02% 73.31% 80.59% 49.62% 18.71% 24.8% 42.98% 19.63% 17.75% 22.57% 1.45% 5.82% 17.99% 17.67% 32.5% 13.35% 13.03% 30.49% 23.13% 14.34% 20.68% 27.71% 58.74% 20.15% 43.6% 53.78% 31.65% 16.47% 29.41% 34.28% 46.46% 46.1% 37.57% 33.12% 65.75% 69.21% 36.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) 640 493 559 559 353 327 319 325 761 755 690 731 271 290 330 297 292 275 263 256 239 251 250 264 219 355 359 381 324 259 288 349 366 351 565 1.588 2.792 3.072 3.367 3.254 3.093 4.061 4.840 3.768 3.225 3.139 3.143 5.151 6.329 6.483 6.923 7.409 7.102 7.513 6.647 5.667 5.391 4.986 4.491 3.731 3.442 3.824 4.332 5.129 6.878 6.812 7.378 9.153 11.457 10.764 11.032 6.768 813
P/E(Giá CP/EPS) 76.99 94.06 91.4 98.31 150.15 155.91 166.7 169.2 74.95 74.16 76.34 72.53 242.55 213.99 169.45 171.74 136.18 149.44 143.4 147.34 194.8 151.62 164.44 115.67 159.97 101.34 63.61 89.12 118.86 133.35 130.39 110.93 98.44 107.57 66.38 23.43 15.76 15.3 13.93 13.4 12.61 10.17 9.38 12.74 15.5 15.45 15.21 7.18 5.93 5.55 5.66 6.17 8.1 7.92 9.48 10.59 10.48 10.03 7.9 10.02 12.35 9.15 5.75 4.76 7.34 6.36 9.22 18.36 16.15 15.98 35.8 24.08 0
Giá CP 49.274 46.372 51.093 54.955 53.003 50.983 53.177 54.990 57.037 55.991 52.675 53.019 65.731 62.057 55.919 51.007 39.765 41.096 37.714 37.719 46.557 38.057 41.110 30.537 35.033 35.976 22.836 33.955 38.511 34.538 37.552 38.715 36.029 37.757 37.505 37.207 44.002 47.002 46.902 43.604 39.003 41.300 45.399 48.004 49.988 48.498 47.805 36.984 37.531 35.981 39.184 45.714 57.526 59.503 63.014 60.014 56.498 50.010 35.479 37.385 42.509 34.990 24.909 24.414 50.485 43.324 68.025 168.049 185.031 172.009 394.946 162.973 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HRC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online