CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex - HCC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHCC
Giá hiện tại10.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn24/12/2007
Cổ phiếu niêm yết6.518.586
Cổ phiếu lưu hành6.518.586
Mã số thuế4000362102
Ngày cấp GPKD24/12/2001
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- SX, KD bê tông thương phẩm và các loại đá, cát xây dựng từ việc khai thác, chế biến tại mỏ đá, cát của Công ty
- KD các ngành nghề: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, xây dựng thủy lợi, thủy điện, các công trình giao thông, xây dựng đường dây điện và trạm biến áp tới 35KV, xây dựng khác
- Xuất nhập khẩu trực tiếp các loại máy móc thiết bị
- Kinh doanh nhà và đất, kinh doanh xăng dầu...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là XN Bê tông thương phẩm và Đá xây dựng thuộc CT Xây dựng Quảng Nam (CT Đầu tư & XD đô thị Quảng Nam cũ) được thành lập từ năm 1998
- CT chính thức chuyển thành CTCP từ ngày 24/12/2001 theo giấy phép ĐKKD số 330307008 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam cấp ngày 24/12/2001.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex

Tên đầy đủ: CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex

Tên tiếng Anh: Intimex - Hoa Cam Concrete JSC

Tên viết tắt:HOA CAM CONCRETE

Địa chỉ: Lô B6 - 5 KCN Thuận Yên - P. Hòa Thuận - Tp. Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam

Người công bố thông tin: Mr. Ngô Văn Long

Điện thoại: (84.24) 236 670 000

Fax: (84.24) 236 672 516

Email:hcc@betonghoacam.com.vn

Website:http://www.betonghoacam.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 233.500 282.833 210.035 185.418 337.249 335.669 338.089 360.060 284.919 196.093 136.154 195.847 230.473 156.501 117.893 98.878 17.573
Lợi nhuận cty mẹ 8.454 10.313 2.293 94 12.729 20.093 20.995 22.598 16.158 9.447 2.157 11.839 14.164 9.165 9.106 7.134 466
Vốn CSH 83.954 77.960 74.302 84.977 97.055 101.511 87.469 70.260 59.483 44.706 43.005 46.585 46.713 39.092 31.092 30.042 28.501
CP lưu hành 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586
ROE %(LNST/VCSH) 10.07% 13.23% 3.09% 0.11% 13.12% 19.79% 24% 32.16% 27.16% 21.13% 5.02% 25.41% 30.32% 23.44% 29.29% 23.75% 1.64%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.62% 3.65% 1.09% 0.05% 3.77% 5.99% 6.21% 6.28% 5.67% 4.82% 1.58% 6.05% 6.15% 5.86% 7.72% 7.21% 2.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.754 581 262 1.039 2.539 2.391 6.179 5.214 4.438 1.051 2.098 4.029 4.087 6.597 4.325 2.503 287
P/E(Giá CP/EPS) 6.21 19.11 39.63 11.07 6.18 6.86 3.93 6.14 4.19 10.66 5.72 3.05 8.37 5.96 3.82 5.19 184.73
Giá CP 10.892 11.103 10.383 11.502 15.691 16.402 24.283 32.014 18.595 11.204 12.001 12.288 34.208 39.318 16.522 12.991 53.018
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 54.360 59.774 56.613 63.924 53.189 70.838 79.382 82.900 49.713 50.818 43.009 69.902 46.306 43.188 43.496 49.740 48.994 74.046 91.293 109.422 62.488 72.589 102.004 95.505 65.571 65.896 86.515 101.914 83.764 101.408 94.399 93.559 70.694 67.053 84.752 74.327 58.787 61.658 56.941 56.449 21.045 31.394 36.790 36.112 31.858 45.969 54.928 55.162 39.788 57.850 74.017 60.603 38.003 38.776 41.275 40.084 36.366 35.209 33.699 27.642 21.343 30.614 26.023 25.790 16.451 17.573
CP lưu hành 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586 6.518.586
Lợi nhuận 1.313 0 2.586 4.002 1.866 1.368 5.042 3.158 745 -552 434 1.978 433 373 -1.074 454 341 1.922 4.055 4.807 1.945 1.200 8.596 6.308 3.989 654 4.533 8.990 6.818 3.700 6.498 7.229 5.171 165 6.574 5.691 3.728 2.665 4.206 2.536 40 625 657 821 54 2.425 4.402 3.300 1.712 3.439 5.466 3.370 1.889 1.630 2.311 2.913 2.311 3.032 2.595 1.883 1.596 1.944 1.594 2.040 1.556 466
Vốn CSH 82.104 80.791 80.114 87.306 83.954 82.088 80.720 77.960 74.930 74.185 74.688 74.302 72.324 71.891 83.903 84.977 85.122 84.780 82.858 97.055 93.698 91.752 110.108 101.511 96.656 92.656 92.002 87.469 80.028 73.116 69.417 70.260 63.931 58.760 65.936 59.483 55.466 51.749 49.084 44.706 43.643 44.059 45.270 43.005 45.669 46.070 50.987 46.585 48.321 55.356 51.917 46.713 43.529 41.658 41.403 39.092 36.179 34.308 33.647 31.092 29.209 28.889 31.604 30.042 28.174 28.501
ROE %(LNST/VCSH) 1.6% 0% 3.23% 4.58% 2.22% 1.67% 6.25% 4.05% 0.99% -0.74% 0.58% 2.66% 0.6% 0.52% -1.28% 0.53% 0.4% 2.27% 4.89% 4.95% 2.08% 1.31% 7.81% 6.21% 4.13% 0.71% 4.93% 10.28% 8.52% 5.06% 9.36% 10.29% 8.09% 0.28% 9.97% 9.57% 6.72% 5.15% 8.57% 5.67% 0.09% 1.42% 1.45% 1.91% 0.12% 5.26% 8.63% 7.08% 3.54% 6.21% 10.53% 7.21% 4.34% 3.91% 5.58% 7.45% 6.39% 8.84% 7.71% 6.06% 5.46% 6.73% 5.04% 6.79% 5.52% 1.64%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.42% 0% 4.57% 6.26% 3.51% 1.93% 6.35% 3.81% 1.5% -1.09% 1.01% 2.83% 0.94% 0.86% -2.47% 0.91% 0.7% 2.6% 4.44% 4.39% 3.11% 1.65% 8.43% 6.6% 6.08% 0.99% 5.24% 8.82% 8.14% 3.65% 6.88% 7.73% 7.31% 0.25% 7.76% 7.66% 6.34% 4.32% 7.39% 4.49% 0.19% 1.99% 1.79% 2.27% 0.17% 5.28% 8.01% 5.98% 4.3% 5.94% 7.38% 5.56% 4.97% 4.2% 5.6% 7.27% 6.35% 8.61% 7.7% 6.81% 7.48% 6.35% 6.13% 7.91% 9.46% 2.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.212 1.297 1.507 1.884 1.754 1.582 1.288 581 400 352 494 262 29 14 252 1.039 1.707 1.953 1.842 2.539 2.769 3.083 2.999 2.391 3.052 3.850 4.909 6.179 6.020 5.862 5.194 5.214 4.795 4.402 5.083 4.438 3.578 2.574 2.018 1.051 584 588 1.078 2.098 2.774 3.225 3.502 4.029 4.308 4.825 4.978 4.087 4.423 5.053 6.115 6.597 6.051 5.611 4.941 4.325 4.421 4.397 3.485 2.503 1.246 287
P/E(Giá CP/EPS) 8.91 8.17 6.7 6.21 6.21 5.82 8.54 19.11 30.02 34.67 23.49 39.63 370.46 717.97 53.55 11.07 5.57 5.68 6.79 6.18 5.13 4.7 4.57 6.86 5.54 4.57 5.58 3.93 5.32 5.2 6.3 6.14 5.32 6.56 5.78 4.19 4.19 4.43 5.01 10.66 19.02 14.81 9.28 5.72 4.47 3.41 2.71 3.05 2.25 1.39 3.17 8.37 7.08 7.62 6.95 5.96 4.21 4.99 5.08 3.82 2.8 2.84 5.45 5.19 14.53 184.73
Giá CP 10.799 10.596 10.097 11.700 10.892 9.207 11.000 11.103 12.008 12.204 11.604 10.383 10.743 10.052 13.495 11.502 9.508 11.093 12.507 15.691 14.205 14.490 13.705 16.402 16.908 17.595 27.392 24.283 32.026 30.482 32.722 32.014 25.509 28.877 29.380 18.595 14.992 11.403 10.110 11.204 11.108 8.708 10.004 12.001 12.400 10.997 9.490 12.288 9.693 6.707 15.780 34.208 31.315 38.504 42.499 39.318 25.475 27.999 25.100 16.522 12.379 12.487 18.993 12.991 18.104 53.018
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HCC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HCC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online