CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương - HAD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HAD |
Giá hiện tại | 15.5 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 27/10/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.000.000 |
Mã số thuế | 0800743639 |
Ngày cấp GPKD | 19/09/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngành nghề chính | Sản xuất, kinh doanh bia, rượu, nước uống không cồn và các sản phẩm công nghiệp, dịch vụ khác... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là xí nghiệp chế biến mỳ |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương Tên tiếng Anh: Ha Noi - Hai Duong Beer JSC Tên viết tắt:HABECO HD Địa chỉ: Phố Quan Thánh - P. Bình Hàn - Tp. Hải Dương - T. Hải Dương Người công bố thông tin: Mr. Trần Huy Loãn Điện thoại: (84.220) 385 2319 Fax: (84.220) 385 9835 Email:biahnhd2gmail.com Website:http://habecohd.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 141.037 | 166.554 | 151.589 | 126.565 | 150.411 | 158.770 | 156.982 | 163.143 | 188.331 | 197.360 | 197.373 | 202.759 | 234.919 | 232.491 | 248.644 | 137.272 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.559 | 6.006 | 10.530 | 3.152 | 8.277 | 9.892 | 10.331 | 13.928 | 17.111 | 21.331 | 23.359 | 28.526 | 29.957 | 22.654 | 28.625 | 15.596 |
Vốn CSH | 73.165 | 76.152 | 76.218 | 71.961 | 80.189 | 73.574 | 71.967 | 158.586 | 156.288 | 152.638 | 144.758 | 135.055 | 122.228 | 102.383 | 97.065 | 79.818 |
CP lưu hành | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.7% | 7.89% | 13.82% | 4.38% | 10.32% | 13.44% | 14.36% | 8.78% | 10.95% | 13.97% | 16.14% | 21.12% | 24.51% | 22.13% | 29.49% | 19.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.07% | 3.61% | 6.95% | 2.49% | 5.5% | 6.23% | 6.58% | 8.54% | 9.09% | 10.81% | 11.83% | 14.07% | 12.75% | 9.74% | 11.51% | 11.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.298 | 2.797 | 2.602 | -13 | 3.288 | 2.850 | 2.178 | 3.841 | 4.337 | 5.460 | 5.870 | 6.834 | 8.242 | 5.143 | 7.813 | 2.333 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.41 | 5.4 | 6 | -1319.29 | 3.95 | 7.47 | 15.57 | 10.86 | 10.19 | 8.57 | 6.46 | 5.85 | 3.15 | 5.44 | 5.12 | 0 |
Giá CP | 16.108 | 15.104 | 15.612 | 17.151 | 12.988 | 21.290 | 33.911 | 41.713 | 44.194 | 46.792 | 37.920 | 39.979 | 25.962 | 27.978 | 40.003 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 61.507 | 65.137 | 14.393 | 26.848 | 62.580 | 62.513 | 14.613 | 23.037 | 58.178 | 58.861 | 11.513 | 20.815 | 51.209 | 47.619 | 6.922 | 17.759 | 61.721 | 56.786 | 14.145 | 27.948 | 59.514 | 55.776 | 15.532 | 32.007 | 48.015 | 57.181 | 19.779 | 31.115 | 57.805 | 59.012 | 15.211 | 37.118 | 73.010 | 63.912 | 14.291 | 40.386 | 72.727 | 70.976 | 13.271 | 34.467 | 66.864 | 80.719 | 15.323 | 35.127 | 58.899 | 85.356 | 23.377 | 39.438 | 89.015 | 86.085 | 20.381 | 53.416 | 91.165 | 64.262 | 23.648 | 51.586 | 88.191 | 72.870 | 35.997 | 53.306 | 83.966 |
CP lưu hành | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
Lợi nhuận | 4.753 | 4.834 | -1.028 | -1.228 | 3.799 | 3.648 | -213 | 147 | 5.516 | 5.735 | -868 | 25 | 2.830 | 3.265 | -2.968 | -3.178 | 7.596 | 5.408 | -1.549 | 1.697 | 3.706 | 5.240 | -751 | 3.205 | 3.142 | 3.336 | 648 | 1.586 | 6.012 | 5.135 | 1.195 | 3.024 | 7.078 | 5.838 | 1.171 | 3.263 | 7.511 | 9.533 | 1.024 | 3.773 | 7.750 | 9.693 | 2.143 | 3.895 | 8.325 | 13.552 | 2.754 | 2.705 | 14.223 | 10.798 | 2.231 | 5.717 | 9.630 | 6.098 | 1.209 | 3.633 | 13.483 | 8.399 | 3.110 | 6.262 | 9.334 |
Vốn CSH | 76.153 | 76.199 | 73.165 | 74.193 | 75.422 | 76.422 | 76.152 | 76.366 | 76.218 | 70.702 | 71.117 | 71.985 | 71.961 | 69.131 | 74.043 | 77.012 | 80.189 | 74.593 | 73.755 | 75.270 | 73.574 | 69.867 | 74.420 | 75.172 | 71.967 | 68.825 | 65.619 | 156.172 | 158.586 | 152.575 | 156.506 | 155.312 | 156.288 | 149.210 | 153.071 | 151.900 | 152.638 | 145.127 | 147.785 | 148.531 | 144.758 | 137.007 | 137.637 | 134.951 | 135.055 | 126.731 | 125.757 | 123.133 | 122.228 | 108.805 | 107.595 | 104.100 | 102.383 | 92.753 | 101.848 | 100.639 | 97.065 | 83.596 | 85.624 | 86.076 | 79.818 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.24% | 6.34% | -1.41% | -1.66% | 5.04% | 4.77% | -0.28% | 0.19% | 7.24% | 8.11% | -1.22% | 0.03% | 3.93% | 4.72% | -4.01% | -4.13% | 9.47% | 7.25% | -2.1% | 2.25% | 5.04% | 7.5% | -1.01% | 4.26% | 4.37% | 4.85% | 0.99% | 1.02% | 3.79% | 3.37% | 0.76% | 1.95% | 4.53% | 3.91% | 0.77% | 2.15% | 4.92% | 6.57% | 0.69% | 2.54% | 5.35% | 7.07% | 1.56% | 2.89% | 6.16% | 10.69% | 2.19% | 2.2% | 11.64% | 9.92% | 2.07% | 5.49% | 9.41% | 6.57% | 1.19% | 3.61% | 13.89% | 10.05% | 3.63% | 7.27% | 11.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.73% | 7.42% | -7.14% | -4.57% | 6.07% | 5.84% | -1.46% | 0.64% | 9.48% | 9.74% | -7.54% | 0.12% | 5.53% | 6.86% | -42.88% | -17.9% | 12.31% | 9.52% | -10.95% | 6.07% | 6.23% | 9.39% | -4.84% | 10.01% | 6.54% | 5.83% | 3.28% | 5.1% | 10.4% | 8.7% | 7.86% | 8.15% | 9.69% | 9.13% | 8.19% | 8.08% | 10.33% | 13.43% | 7.72% | 10.95% | 11.59% | 12.01% | 13.99% | 11.09% | 14.13% | 15.88% | 11.78% | 6.86% | 15.98% | 12.54% | 10.95% | 10.7% | 10.56% | 9.49% | 5.11% | 7.04% | 15.29% | 11.53% | 8.64% | 11.75% | 11.12% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.833 | 1.594 | 1.298 | 1.501 | 1.845 | 2.275 | 2.797 | 2.633 | 2.602 | 1.930 | 1.313 | 788 | -13 | 1.179 | 1.715 | 2.069 | 3.288 | 2.316 | 2.274 | 2.473 | 2.850 | 2.709 | 2.233 | 2.583 | 2.178 | 2.895 | 3.345 | 3.482 | 3.841 | 4.108 | 4.284 | 4.278 | 4.337 | 4.446 | 5.369 | 5.333 | 5.460 | 5.520 | 5.560 | 5.840 | 5.870 | 6.014 | 6.979 | 7.132 | 6.834 | 8.309 | 7.620 | 7.489 | 8.242 | 7.094 | 5.919 | 5.664 | 5.143 | 6.106 | 6.681 | 7.156 | 7.813 | 6.776 | 4.676 | 3.899 | 2.333 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.18 | 9.41 | 12.41 | 11.99 | 9.65 | 7.47 | 5.4 | 5.62 | 6 | 7.51 | 12.8 | 21.96 | -1319.29 | 15.27 | 10.85 | 11.02 | 3.95 | 5.4 | 5.01 | 7.76 | 7.47 | 7.68 | 13.57 | 9.33 | 15.57 | 18.65 | 16.29 | 13.79 | 10.86 | 9.98 | 8.4 | 9.68 | 10.19 | 10.3 | 8.31 | 7.48 | 8.57 | 8.5 | 8.72 | 7.88 | 6.46 | 6.7 | 6.73 | 5.88 | 5.85 | 4.19 | 4.59 | 4.55 | 3.15 | 3.1 | 4.22 | 3.97 | 5.44 | 6.39 | 6.11 | 5.59 | 5.12 | 6.08 | 8.08 | 8.72 | 0 |
Giá CP | 14.994 | 15.000 | 16.108 | 17.997 | 17.804 | 16.994 | 15.104 | 14.797 | 15.612 | 14.494 | 16.806 | 17.304 | 17.151 | 18.003 | 18.608 | 22.800 | 12.988 | 12.506 | 11.393 | 19.190 | 21.290 | 20.805 | 30.302 | 24.099 | 33.911 | 53.992 | 54.490 | 48.017 | 41.713 | 40.998 | 35.986 | 41.411 | 44.194 | 45.794 | 44.616 | 39.891 | 46.792 | 46.920 | 48.483 | 46.019 | 37.920 | 40.294 | 46.969 | 41.936 | 39.979 | 34.815 | 34.976 | 34.075 | 25.962 | 21.991 | 24.978 | 22.486 | 27.978 | 39.017 | 40.821 | 40.002 | 40.003 | 41.198 | 37.782 | 33.999 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAD
Chia sẻ lên: