CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế - GSP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuGSP
Giá hiện tại12.9 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn09/03/2012
Cổ phiếu niêm yết36.000.000
Cổ phiếu lưu hành36.000.000
Mã số thuế0305390530
Ngày cấp GPKD13/05/2011
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường thủy
Ngành nghề chính- Mua bán phương tiện vận tải
- Cho thuê tàu, Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô, đường thủy nội địa
- Kinh doanh vận tải biển; Đại lý tàu biển; Môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, kiểm đếm hàng hóa, ...
Mốc lịch sử

- Ngày 25/10/2007: Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế được thành lập với 3 cổ đông chính thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam: PV Trans, PTSC, PV Gas.

- Ngày 24/12/2007: Công ty chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ 300 tỷ đồng.

- Ngày 09/03/2012: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 05/2020: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng.

- Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 557.99 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế

Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế

Tên tiếng Anh: International Gas Product Shipping JSC

Tên viết tắt:GAS SHIPPING JSC

Địa chỉ: Tầng 13 - Tòa nhà Sofic - Số 10 - Mai Chí Thọ - P. Thủ Thiêm - Tp. Thủ Đức - Tp. HCM - Việt Nam

Người công bố thông tin: Mr. Lê Anh Nam

Điện thoại: (84.28) 2220 5388

Fax: (84.28) 2220 5366

Email:postmaster@gasshipping.com.vn

Website:https://www.gasshipping.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011
Doanh thu 1.765.168 1.844.093 1.631.312 1.547.234 1.387.896 1.556.134 1.291.279 1.339.269 1.063.901 935.425 866.095 693.117 433.793
Lợi nhuận cty mẹ 84.761 81.148 55.925 60.002 52.459 64.475 51.785 51.919 53.675 30.667 46.597 42.456 28.489
Vốn CSH 756.756 688.195 433.747 430.090 361.754 374.684 360.843 443.697 419.871 352.280 350.234 338.439 350.931
CP lưu hành 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 11.2% 11.79% 12.89% 13.95% 14.5% 17.21% 14.35% 11.7% 12.78% 8.71% 13.3% 12.54% 8.12%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.8% 4.4% 3.43% 3.88% 3.78% 4.14% 4.01% 3.88% 5.05% 3.28% 5.38% 6.13% 6.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.538 1.263 1.718 1.768 1.705 2.042 1.512 1.748 1.562 1.387 1.527 915 328
P/E(Giá CP/EPS) 6.83 8.35 7.04 5.97 8.5 6.17 8.66 8.12 8.13 8.07 5.24 8.41 0
Giá CP 10.505 10.546 12.095 10.555 14.493 12.599 13.094 14.194 12.699 11.193 8.001 7.695 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011
Doanh thu 606.385 639.475 435.923 490.832 403.818 393.355 477.163 425.638 489.022 493.954 435.479 414.893 328.453 425.079 462.887 385.651 477.751 371.091 312.741 278.096 263.454 399.142 447.204 316.164 277.097 412.928 549.945 393.458 290.374 310.144 297.303 418.033 361.819 311.726 247.691 306.963 255.620 269.317 232.001 220.735 267.308 184.449 262.933 244.735 230.561 190.341 200.458 143.678 132.475 161.737 255.227 171.084 140.978 121.731
CP lưu hành 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000
Lợi nhuận 27.612 31.046 28.830 17.610 22.380 23.844 20.927 27.861 19.720 17.304 16.263 6.719 18.990 15.289 14.927 17.890 13.750 15.174 13.188 16.561 13.934 10.087 11.877 15.708 13.477 21.933 13.357 15.682 10.291 12.422 13.390 6.406 13.140 17.318 15.055 2.959 17.115 18.644 14.957 2.833 10.426 5.049 12.359 10.923 13.286 12.017 10.371 10.506 12.906 8.274 10.770 8.413 10.247 9.829
Vốn CSH 839.735 756.228 787.863 759.106 741.496 774.916 756.756 736.508 708.647 688.195 673.833 657.571 452.857 433.747 476.657 461.774 443.884 430.090 465.385 452.249 435.688 361.754 415.487 403.849 388.141 374.684 400.993 386.946 371.291 360.843 390.275 376.794 370.388 443.697 463.695 447.041 440.985 419.871 436.114 365.537 362.705 352.280 386.561 374.202 363.279 350.234 371.266 360.914 350.387 338.439 360.248 336.926 328.458 350.931
ROE %(LNST/VCSH) 3.29% 4.11% 3.66% 2.32% 3.02% 3.08% 2.77% 3.78% 2.78% 2.51% 2.41% 1.02% 4.19% 3.52% 3.13% 3.87% 3.1% 3.53% 2.83% 3.66% 3.2% 2.79% 2.86% 3.89% 3.47% 5.85% 3.33% 4.05% 2.77% 3.44% 3.43% 1.7% 3.55% 3.9% 3.25% 0.66% 3.88% 4.44% 3.43% 0.78% 2.87% 1.43% 3.2% 2.92% 3.66% 3.43% 2.79% 2.91% 3.68% 2.44% 2.99% 2.5% 3.12% 2.8%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.55% 4.85% 6.61% 3.59% 5.54% 6.06% 4.39% 6.55% 4.03% 3.5% 3.73% 1.62% 5.78% 3.6% 3.22% 4.64% 2.88% 4.09% 4.22% 5.96% 5.29% 2.53% 2.66% 4.97% 4.86% 5.31% 2.43% 3.99% 3.54% 4.01% 4.5% 1.53% 3.63% 5.56% 6.08% 0.96% 6.7% 6.92% 6.45% 1.28% 3.9% 2.74% 4.7% 4.46% 5.76% 6.31% 5.17% 7.31% 9.74% 5.12% 4.22% 4.92% 7.27% 8.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.839 1.790 1.661 1.519 1.703 1.655 1.538 1.454 1.154 1.263 1.363 1.494 1.864 1.718 1.715 1.667 1.684 1.768 1.690 1.725 1.720 1.705 2.100 2.149 2.148 2.042 1.725 1.726 1.417 1.512 1.675 1.731 1.616 1.748 1.792 1.789 1.785 1.562 1.109 1.022 1.292 1.387 1.620 1.553 1.539 1.527 1.402 1.415 1.065 915 981 950 669 328
P/E(Giá CP/EPS) 6.99 6.79 7.26 7.83 8.28 7.07 6.83 6.32 9.14 8.35 11.23 10.54 8.48 7.04 7.35 6.78 6.47 5.97 5.92 6.49 8.55 8.5 6.88 6.28 6.4 6.17 7.97 8.11 9.56 8.66 7.25 6.27 8.2 8.12 7.87 8.5 7.45 8.13 10.64 12.13 10.22 8.07 8.64 7.73 5.46 5.24 5.49 5.02 5.35 8.41 9.17 0 0 0
Giá CP 12.855 12.154 12.059 11.894 14.101 11.701 10.505 9.189 10.548 10.546 15.306 15.747 15.807 12.095 12.605 11.302 10.895 10.555 10.005 11.195 14.706 14.493 14.448 13.496 13.747 12.599 13.748 13.998 13.547 13.094 12.144 10.853 13.251 14.194 14.103 15.207 13.298 12.699 11.800 12.397 13.204 11.193 13.997 12.005 8.403 8.001 7.697 7.103 5.698 7.695 8.996 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GSP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GSP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online