CTCP Tập Đoàn ECI - ECI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ECI |
Giá hiện tại | 24.5 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 16/06/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.860.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.860.000 |
Mã số thuế | 0102137109 |
Ngày cấp GPKD | 02/01/2007 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Biên soạn, in và phát hành bản đồ, tranh ảnh giáo dục, sách giáo dục, băng đĩa CD-ROM giáo dục, sách điện tử - SX và KD thiết bị giáo dục, thiết bị dạy nghề, thiết bị văn phòng... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Trung tâm bản đồ giáo khoa |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn ECI Tên tiếng Anh: ECI Group Joint Stock Company Tên viết tắt:ECICO., JSC Địa chỉ: Số 45 Hàng Chuối- P. Phạm Đình Hổ - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Phạm Ngọc Huyền Điện thoại: (84.24) 3971 6096 Fax: (84.24) 3971 8847 Email:info@ecigroup.com.vn Website:https://ecigroup.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 18.331 | 54.184 | 60.096 | 65.303 | 62.781 | 61.216 | 57.346 | 58.263 | 51.153 | 55.638 | 78.896 | 75.487 | 56.040 | 50.004 | 43.045 |
Lợi nhuận cty mẹ | -5.968 | 2.729 | 4.818 | 4.499 | 4.252 | 3.395 | 2.891 | 2.803 | 2.920 | 2.527 | 6.622 | 4.603 | 3.900 | 3.594 | 3.540 |
Vốn CSH | 40.847 | 36.528 | 35.628 | 33.097 | 32.093 | 30.302 | 29.901 | 29.434 | 28.692 | 28.522 | 25.941 | 23.701 | 22.690 | 21.718 | 20.042 |
CP lưu hành | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -14.61% | 7.47% | 13.52% | 13.59% | 13.25% | 11.2% | 9.67% | 9.52% | 10.18% | 8.86% | 25.53% | 19.42% | 17.19% | 16.55% | 17.66% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -32.56% | 5.04% | 8.02% | 6.89% | 6.77% | 5.55% | 5.04% | 4.81% | 5.71% | 4.54% | 8.39% | 6.1% | 6.96% | 7.19% | 8.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.012 | 2.105 | 2.844 | 1.987 | 2.425 | 1.632 | 1.565 | 1.826 | 1.532 | 3.040 | 2.995 | 2.488 | 1.983 | 2.249 | 335 |
P/E(Giá CP/EPS) | 27.46 | 12.16 | 13.61 | 8 | 5.69 | 8.15 | 8.31 | 8.32 | 10.25 | 6.32 | 4.14 | 3.82 | 3.03 | 5.74 | 37.89 |
Giá CP | 27.790 | 25.597 | 38.707 | 15.896 | 13.798 | 13.301 | 13.005 | 15.192 | 15.703 | 19.213 | 12.399 | 9.504 | 6.008 | 12.909 | 12.693 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 969 | 602 | 1.894 | 5.179 | 3.219 | 4.969 | 4.964 | 14.407 | 15.428 | 17.175 | 7.174 | 4.554 | 18.416 | 30.606 | 6.520 | 7.743 | 27.961 | 25.223 | 4.376 | 6.388 | 17.252 | 31.946 | 7.195 | 5.963 | 20.997 | 26.269 | 7.987 | 5.468 | 20.005 | 24.288 | 7.585 | 5.189 | 21.123 | 23.936 | 8.015 | 4.769 | 19.125 | 21.373 | 5.886 | 9.210 | 20.943 | 19.373 | 6.112 | 19.188 | 31.044 | 19.137 | 9.527 | 18.050 | 26.819 | 21.602 | 9.016 | 13.176 | 20.357 | 14.485 | 8.022 | 11.509 | 18.541 | 14.036 | 5.918 | 14.920 | 17.532 | 10.593 |
CP lưu hành | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 | 1.860.000 |
Lợi nhuận | -1.888 | -2.172 | -1.670 | -1.860 | -1.837 | -1.622 | -649 | 1.028 | 434 | 970 | 297 | 1.511 | 927 | 2.154 | 226 | 1.109 | 1.516 | 1.854 | 20 | 601 | 1.021 | 2.349 | 281 | 369 | 1.269 | 1.449 | 308 | 113 | 1.003 | 1.476 | 299 | 41 | 939 | 1.517 | 306 | 267 | 1.124 | 1.382 | 147 | 135 | 1.032 | 1.194 | 166 | 995 | 2.996 | 2.156 | 475 | 515 | 2.127 | 1.526 | 435 | 1.124 | 1.416 | 962 | 398 | 749 | 1.579 | 905 | 361 | 1.221 | 1.696 | 623 |
Vốn CSH | 29.268 | 30.800 | 32.975 | 34.709 | 37.539 | 39.298 | 40.847 | 41.545 | 40.462 | 36.528 | 35.559 | 35.262 | 36.567 | 35.628 | 34.002 | 33.803 | 32.693 | 33.097 | 31.243 | 33.715 | 33.113 | 32.093 | 29.743 | 31.927 | 31.558 | 30.302 | 28.853 | 31.017 | 30.904 | 29.901 | 30.713 | 30.415 | 30.330 | 29.434 | 29.389 | 30.083 | 29.816 | 28.692 | 27.310 | 27.226 | 29.358 | 28.522 | 28.867 | 28.700 | 28.937 | 25.941 | 25.593 | 25.118 | 25.835 | 23.701 | 23.866 | 24.505 | 24.107 | 22.690 | 22.473 | 23.719 | 23.293 | 21.718 | 20.840 | 22.680 | 21.679 | 20.042 |
ROE %(LNST/VCSH) | -6.45% | -7.05% | -5.06% | -5.36% | -4.89% | -4.13% | -1.59% | 2.47% | 1.07% | 2.66% | 0.84% | 4.29% | 2.54% | 6.05% | 0.66% | 3.28% | 4.64% | 5.6% | 0.06% | 1.78% | 3.08% | 7.32% | 0.94% | 1.16% | 4.02% | 4.78% | 1.07% | 0.36% | 3.25% | 4.94% | 0.97% | 0.13% | 3.1% | 5.15% | 1.04% | 0.89% | 3.77% | 4.82% | 0.54% | 0.5% | 3.52% | 4.19% | 0.58% | 3.47% | 10.35% | 8.31% | 1.86% | 2.05% | 8.23% | 6.44% | 1.82% | 4.59% | 5.87% | 4.24% | 1.77% | 3.16% | 6.78% | 4.17% | 1.73% | 5.38% | 7.82% | 3.11% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -194.84% | -360.8% | -88.17% | -35.91% | -57.07% | -32.64% | -13.07% | 7.14% | 2.81% | 5.65% | 4.14% | 33.18% | 5.03% | 7.04% | 3.47% | 14.32% | 5.42% | 7.35% | 0.46% | 9.41% | 5.92% | 7.35% | 3.91% | 6.19% | 6.04% | 5.52% | 3.86% | 2.07% | 5.01% | 6.08% | 3.94% | 0.79% | 4.45% | 6.34% | 3.82% | 5.6% | 5.88% | 6.47% | 2.5% | 1.47% | 4.93% | 6.16% | 2.72% | 5.19% | 9.65% | 11.27% | 4.99% | 2.85% | 7.93% | 7.06% | 4.82% | 8.53% | 6.96% | 6.64% | 4.96% | 6.51% | 8.52% | 6.45% | 6.1% | 8.18% | 9.67% | 5.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -4.313 | -4.284 | -3.971 | -3.391 | -1.750 | -460 | 1.012 | 1.550 | 1.825 | 2.105 | 2.778 | 2.738 | 2.510 | 2.844 | 2.674 | 2.557 | 2.268 | 1.987 | 2.268 | 2.416 | 2.284 | 2.425 | 1.913 | 1.928 | 1.783 | 1.632 | 1.648 | 1.643 | 1.602 | 1.565 | 1.589 | 1.593 | 1.721 | 1.826 | 1.749 | 1.659 | 1.584 | 1.532 | 1.425 | 1.436 | 1.925 | 3.040 | 3.587 | 3.763 | 3.489 | 2.995 | 2.637 | 2.615 | 2.922 | 2.488 | 2.146 | 2.099 | 1.895 | 1.983 | 1.952 | 1.932 | 2.186 | 2.249 | 2.098 | 1.904 | 1.247 | 335 |
P/E(Giá CP/EPS) | -5.68 | -5.72 | -6.17 | -7.23 | -14.34 | -54.57 | 27.46 | 17.94 | 15.24 | 12.16 | 9.21 | 6.14 | 19.12 | 13.61 | 5.69 | 6.26 | 6.08 | 8 | 7.98 | 7.45 | 7.88 | 5.69 | 6.8 | 9.7 | 5.05 | 8.15 | 7.65 | 9.01 | 8.93 | 8.31 | 8.81 | 7.97 | 8.71 | 8.32 | 7.37 | 8.14 | 9.79 | 10.25 | 13.33 | 14.35 | 10.5 | 6.32 | 5.44 | 4.52 | 3.3 | 4.14 | 3.91 | 3.67 | 2.77 | 3.82 | 4.33 | 2.48 | 3.75 | 3.03 | 4.3 | 6.68 | 12.4 | 5.74 | 5.1 | 6.3 | 9.06 | 37.89 |
Giá CP | 24.498 | 24.504 | 24.501 | 24.517 | 25.095 | 25.102 | 27.790 | 27.807 | 27.813 | 25.597 | 25.585 | 16.811 | 47.991 | 38.707 | 15.215 | 16.007 | 13.789 | 15.896 | 18.099 | 17.999 | 17.998 | 13.798 | 13.008 | 18.702 | 9.004 | 13.301 | 12.607 | 14.803 | 14.306 | 13.005 | 13.999 | 12.696 | 14.990 | 15.192 | 12.890 | 13.504 | 15.507 | 15.703 | 18.995 | 20.607 | 20.213 | 19.213 | 19.513 | 17.009 | 11.514 | 12.399 | 10.311 | 9.597 | 8.094 | 9.504 | 9.292 | 5.206 | 7.106 | 6.008 | 8.394 | 12.906 | 27.106 | 12.909 | 10.700 | 11.995 | 11.298 | 12.693 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ECI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ECI
Chia sẻ lên: