CTCP Kỹ nghệ Đô Thành - DTT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDTT
Giá hiện tại20.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn22/12/2006
Cổ phiếu niêm yết8.151.820
Cổ phiếu lưu hành8.151.820
Mã số thuế0303 310 875
Ngày cấp GPKD04/06/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Sản xuất các sản phẩm nhựa từ chất dẻo, bao bì chai nhựa PET, ống nhựa PP, PE
- Chế tạo và sản xuất các khuôn mẫu nhựa
- Mua bán hóa chất, nguyên liệu, phụ tùng, thiết bị khuôn mẫu ngành nhựa
- Kinh doanh nhà ở, môi giới bất động sản, cho thuê văn phòng...
Mốc lịch sử

- Công ty được thành lập năm 1994 từ việc sát nhập Xí nghiệp Quốc doanh nhựa 2 và Xí nghiệp quốc doanh nhựa 5 (Thuộc Sở Công nghiệp Tp.HCM)
- Ngày 01/07/2004 Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với VĐL 12 tỷ đồng
- Ngày 01/10/2006 đổi tên thành CTCP Kỹ nghệ Đô Thành

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Kỹ nghệ Đô Thành

Tên đầy đủ: CTCP Kỹ nghệ Đô Thành

Tên tiếng Anh: Do Thanh Technology Corporation

Tên viết tắt:DOTHANH

Địa chỉ: 59-65 Huỳnh Mẫn Đạt - P.5 - Q5 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Lê Quang Hiệp

Điện thoại: (84.28) 3923 6238

Fax: (84.28) 3923 5360

Email:info@dothanhtech.com

Website:http://www.dothanhtech.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 171.146 186.959 156.749 157.400 166.938 143.491 122.352 96.307 122.951 107.445 93.197 63.934 98.761 138.810 71.838 112.290 54.860 13.316
Lợi nhuận cty mẹ 8.697 8.839 5.205 8.820 7.803 4.968 4.996 6.147 5.902 4.559 985 -3.414 -573 1.318 1.414 5.742 4.726 841
Vốn CSH 130.572 126.023 120.826 126.566 118.246 117.880 118.059 118.600 117.353 113.470 110.763 113.467 114.837 116.025 97.776 101.114 29.589 27.281
CP lưu hành 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820
ROE %(LNST/VCSH) 6.66% 7.01% 4.31% 6.97% 6.6% 4.21% 4.23% 5.18% 5.03% 4.02% 0.89% -3.01% -0.5% 1.14% 1.45% 5.68% 15.97% 3.08%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.08% 4.73% 3.32% 5.6% 4.67% 3.46% 4.08% 6.38% 4.8% 4.24% 1.06% -5.34% -0.58% 0.95% 1.97% 5.11% 8.61% 6.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.049 883 874 1.068 695 660 745 688 636 367 -427 -141 148 287 536 1.370 1.843 420
P/E(Giá CP/EPS) 11.87 18 16.49 11.8 17.84 26.8 14.09 12.21 11 16.33 -18.49 -64.36 43.35 59.63 27.4 10.95 31.19 122.54
Giá CP 12.452 15.894 14.412 12.602 12.399 17.688 10.497 8.400 6.996 5.993 7.895 9.075 6.416 17.114 14.686 15.002 57.483 51.467
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 44.678 46.325 44.069 41.518 39.234 43.849 43.479 56.021 43.610 44.700 42.801 34.365 34.883 43.444 35.773 37.282 40.901 47.676 41.268 42.587 35.407 40.965 35.125 34.601 32.800 33.905 28.562 31.863 28.022 31.992 28.463 35.852 0 34.442 29.906 30.532 28.071 29.772 26.714 30.028 20.931 26.311 23.482 25.333 18.071 15.871 11.074 24.840 12.149 17.559 16.578 31.923 32.701 42.188 32.768 34.872 28.982 18.727 19.358 16.792 16.961 30.302 18.442 48.046 15.500 16.203 13.241 14.034 11.382 13.316
CP lưu hành 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820 8.151.820
Lợi nhuận 2.808 2.716 2.628 2.050 1.303 2.292 1.856 3.096 1.595 2.027 480 965 1.733 2.377 2.046 1.981 2.416 2.217 2.090 2.192 1.304 1.150 1.019 1.678 1.121 1.260 1.324 1.533 879 2.144 1.520 2.483 0 1.636 1.488 1.569 1.209 1.962 448 1.743 406 587 259 128 11 -2.597 -1.025 205 3 -1.134 -227 152 636 -83 498 102 801 94 818 293 209 1.922 366 1.789 1.665 1.215 665 1.098 1.748 841
Vốn CSH 133.124 130.386 127.605 125.101 130.572 129.190 128.179 126.023 122.927 122.052 120.031 120.826 125.566 125.283 122.907 126.566 124.586 122.170 119.953 118.246 121.544 120.428 119.278 117.880 120.966 119.912 118.651 118.059 123.046 121.594 119.450 118.600 119.533 118.194 119.004 117.353 116.513 115.513 113.551 113.470 111.727 111.608 111.022 110.763 110.634 109.984 112.581 113.467 113.401 113.476 114.610 114.837 116.580 116.440 116.523 116.025 115.923 115.324 98.594 97.776 100.385 100.116 98.194 101.114 102.510 101.468 30.253 29.589 28.775 27.281
ROE %(LNST/VCSH) 2.11% 2.08% 2.06% 1.64% 1% 1.77% 1.45% 2.46% 1.3% 1.66% 0.4% 0.8% 1.38% 1.9% 1.66% 1.57% 1.94% 1.81% 1.74% 1.85% 1.07% 0.95% 0.85% 1.42% 0.93% 1.05% 1.12% 1.3% 0.71% 1.76% 1.27% 2.09% 0% 1.38% 1.25% 1.34% 1.04% 1.7% 0.39% 1.54% 0.36% 0.53% 0.23% 0.12% 0.01% -2.36% -0.91% 0.18% 0% -1% -0.2% 0.13% 0.55% -0.07% 0.43% 0.09% 0.69% 0.08% 0.83% 0.3% 0.21% 1.92% 0.37% 1.77% 1.62% 1.2% 2.2% 3.71% 6.07% 3.08%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.28% 5.86% 5.96% 4.94% 3.32% 5.23% 4.27% 5.53% 3.66% 4.53% 1.12% 2.81% 4.97% 5.47% 5.72% 5.31% 5.91% 4.65% 5.06% 5.15% 3.68% 2.81% 2.9% 4.85% 3.42% 3.72% 4.64% 4.81% 3.14% 6.7% 5.34% 6.93% NAN% 4.75% 4.98% 5.14% 4.31% 6.59% 1.68% 5.8% 1.94% 2.23% 1.1% 0.51% 0.06% -16.36% -9.26% 0.83% 0.02% -6.46% -1.37% 0.48% 1.94% -0.2% 1.52% 0.29% 2.76% 0.5% 4.23% 1.74% 1.23% 6.34% 1.98% 3.72% 10.74% 7.5% 5.02% 7.82% 15.36% 6.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.252 1.067 1.015 920 1.049 1.084 1.052 883 622 639 681 874 998 1.082 1.062 1.068 1.094 957 826 695 632 609 623 660 643 613 721 745 862 754 692 688 576 724 764 636 658 559 391 367 169 121 -270 -427 -418 -419 -239 -141 -148 -70 59 148 142 168 211 287 358 272 623 536 826 1.112 1.064 1.370 1.479 1.957 2.176 1.843 1.294 420
P/E(Giá CP/EPS) 16.78 21.09 17.24 16.08 11.87 11.34 12.03 18 27.19 27.09 20.55 16.49 13.02 11.55 8.42 11.8 11.16 14.1 14.52 17.84 15.9 14.59 18.7 26.8 17.9 19.58 16.57 14.09 11.6 12.77 14.45 12.21 13.37 17.4 8.9 11 13.83 18.77 18.95 16.33 40.76 57.92 -24.1 -18.49 -15.32 -16.71 -23.82 -64.36 -45.29 -88.22 108.99 43.35 62.18 54.9 49.77 59.63 28.48 41.94 21.82 27.4 11.38 8.9 12.5 10.95 10.69 17.27 16.78 31.19 45.97 122.54
Giá CP 21.009 22.503 17.499 14.794 12.452 12.293 12.656 15.894 16.912 17.311 13.995 14.412 12.994 12.497 8.942 12.602 12.209 13.494 11.994 12.399 10.049 8.885 11.650 17.688 11.510 12.003 11.947 10.497 9.999 9.629 9.999 8.400 7.701 12.598 6.800 6.996 9.100 10.492 7.409 5.993 6.888 7.008 6.507 7.895 6.404 7.001 5.693 9.075 6.703 6.175 6.430 6.416 8.830 9.223 10.501 17.114 10.196 11.408 13.594 14.686 9.400 9.897 13.300 15.002 15.811 33.797 36.513 57.483 59.485 51.467
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DTT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DTT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online