CTCP Viglacera Đông Triều - DTC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DTC |
Giá hiện tại | 4.3 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 16/11/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.000.000 |
Mã số thuế | 5700486105 |
Ngày cấp GPKD | 09/08/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh gốm xây dựng bằng đất sét nung và các loại vật liệu xây dựng khác - Kinh doanh vận tải, dịch vụ thương mại, kinh doanh và đầu tư bất động sản - Đầu tư hạ tầng, xây lắp các công trình công nghiệp dân dụng - Chuyển giao công nghệ kỹ thuật SX gạch ngói đất sét nung... |
Mốc lịch sử | - CTy Gốm Đông Triều tiền thân là XN Gạch ngói Đông Triều |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Viglacera Đông Triều Tên tiếng Anh: Dong Trieu Viglacera Joint Stock Company Tên viết tắt:DTC Địa chỉ: P. Xuân Sơn - TX. Đông Triều - T. Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Dương Đức Vĩ Điện thoại: (84.203) 367 0074 - 387 0038 Fax: (84.203) 367 0067 Email:dongtrieu.dtc@gmail.com Website:http://viglaceradtc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 181.339 | 235.920 | 274.184 | 333.566 | 310.821 | 334.682 | 280.253 | 228.861 | 188.489 | 170.384 | 50.535 | 70.978 | 166.436 | 150.113 | 119.920 | 87.469 | 53.268 | 48.058 |
Lợi nhuận cty mẹ | -43.605 | -7.869 | 3.601 | 16.768 | 12.458 | 15.521 | 21.634 | 13.272 | 5.968 | 10 | -7.898 | -62.176 | 830 | 18.037 | 18.574 | 12.468 | 2.156 | 1.512 |
Vốn CSH | 80.717 | 102.465 | 108.048 | 99.023 | 80.691 | 69.673 | -7.364 | -29.982 | -37.771 | -35.503 | -24.900 | -11.926 | 35.777 | 38.017 | 22.738 | 16.266 | 7.959 | 7.295 |
CP lưu hành | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -54.02% | -7.68% | 3.33% | 16.93% | 15.44% | 22.28% | -293.78% | -44.27% | -15.8% | -0.03% | 31.72% | 521.35% | 2.32% | 47.44% | 81.69% | 76.65% | 27.09% | 20.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -24.05% | -3.34% | 1.31% | 5.03% | 4.01% | 4.64% | 7.72% | 5.8% | 3.17% | 0.01% | -15.63% | -87.6% | 0.5% | 12.02% | 15.49% | 14.25% | 4.05% | 3.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -2.110 | 284 | 938 | 1.833 | 1.102 | 1.823 | 5.685 | 1.757 | 1.491 | -1.984 | -7.933 | -27.757 | 771 | 18.037 | 20.226 | 20.143 | 4.310 | 3.025 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.42 | 23.57 | 12.9 | 4.31 | 15.43 | 7.24 | 2.18 | 3.7 | 3.82 | -1.76 | -0.29 | -0.13 | 33.44 | 4.63 | 4.32 | 2.13 | 9.3 | 5.62 |
Giá CP | 5.106 | 6.694 | 12.100 | 7.900 | 17.004 | 13.199 | 12.393 | 6.501 | 5.696 | 3.492 | 2.301 | 3.608 | 25.782 | 83.511 | 87.376 | 42.905 | 40.083 | 17.001 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 30.658 | 38.174 | 33.031 | 42.245 | 48.087 | 51.625 | 39.382 | 59.814 | 36.678 | 76.280 | 63.148 | 77.878 | 64.048 | 78.613 | 53.645 | 76.541 | 82.791 | 94.046 | 80.188 | 81.524 | 91.467 | 72.584 | 65.246 | 88.801 | 83.689 | 83.979 | 78.213 | 85.375 | 61.196 | 62.095 | 71.587 | 59.322 | 59.188 | 60.226 | 50.125 | 49.888 | 50.791 | 49.805 | 38.005 | 48.486 | 45.115 | 42.349 | 34.434 | 24.214 | 26.321 | 32.519 | 15.870 | 10.111 | 12.478 | 62.496 | 30.631 | 39.017 | 34.292 | 55.131 | 29.802 | 32.736 | 32.444 | 36.007 | 27.767 | 27.661 | 28.485 | 21.364 | 26.658 | 20.511 | 18.936 | 18.258 | 11.085 | 13.510 | 10.415 | 48.058 |
CP lưu hành | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Lợi nhuận | -13.934 | -5.959 | -9.960 | -6.391 | -8.032 | -16.026 | -13.156 | -5.506 | -3.087 | 652 | 72 | 1.766 | 353 | 1.086 | 396 | 4.913 | 2.983 | 5.002 | 3.870 | 5.350 | 4.110 | 2.515 | 483 | 5.516 | 2.504 | 3.004 | 4.497 | 824 | 8.115 | 6.665 | 6.030 | 4.585 | 5.460 | 2.241 | 986 | 1.858 | 1.941 | 1.776 | 393 | 1.995 | 1.799 | -635 | -3.149 | -4.153 | -3.745 | -12.515 | -8.232 | -20.965 | -20.464 | -3.271 | 47 | 2.721 | 1.333 | 5.911 | 4.457 | 3.718 | 3.951 | 5.677 | 4.672 | 4.972 | 3.253 | 3.922 | 3.351 | 2.802 | 2.393 | 1.093 | 481 | 309 | 273 | 1.512 |
Vốn CSH | 20.415 | 34.349 | 40.308 | 50.268 | 56.659 | 64.690 | 80.717 | 93.873 | 99.379 | 102.465 | 104.813 | 105.167 | 103.401 | 108.048 | 101.962 | 106.918 | 102.005 | 99.023 | 94.021 | 90.150 | 84.801 | 80.691 | 78.176 | 77.693 | 72.177 | 69.673 | 66.669 | 61.465 | 60.642 | -7.364 | -14.028 | -19.925 | -24.524 | -29.982 | -32.223 | -32.016 | -33.875 | -37.771 | -39.547 | -35.679 | -33.606 | -35.503 | -34.868 | -29.005 | -24.900 | -11.926 | 604 | 14.595 | 15.290 | 35.777 | 39.345 | 39.315 | 36.609 | 38.017 | 32.809 | 28.359 | 24.603 | 22.738 | 20.994 | 23.193 | 21.707 | 16.266 | 16.266 | 12.903 | 10.985 | 7.959 | 8.374 | 7.816 | 7.497 | 7.295 |
ROE %(LNST/VCSH) | -68.25% | -17.35% | -24.71% | -12.71% | -14.18% | -24.77% | -16.3% | -5.87% | -3.11% | 0.64% | 0.07% | 1.68% | 0.34% | 1.01% | 0.39% | 4.6% | 2.92% | 5.05% | 4.12% | 5.93% | 4.85% | 3.12% | 0.62% | 7.1% | 3.47% | 4.31% | 6.75% | 1.34% | 13.38% | -90.51% | -42.99% | -23.01% | -22.26% | -7.47% | -3.06% | -5.8% | -5.73% | -4.7% | -0.99% | -5.59% | -5.35% | 1.79% | 9.03% | 14.32% | 15.04% | 104.94% | -1362.91% | -143.65% | -133.84% | -9.14% | 0.12% | 6.92% | 3.64% | 15.55% | 13.58% | 13.11% | 16.06% | 24.97% | 22.25% | 21.44% | 14.99% | 24.11% | 20.6% | 21.72% | 21.78% | 13.73% | 5.74% | 3.95% | 3.64% | 20.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -45.45% | -15.61% | -30.15% | -15.13% | -16.7% | -31.04% | -33.41% | -9.21% | -8.42% | 0.85% | 0.11% | 2.27% | 0.55% | 1.38% | 0.74% | 6.42% | 3.6% | 5.32% | 4.83% | 6.56% | 4.49% | 3.46% | 0.74% | 6.21% | 2.99% | 3.58% | 5.75% | 0.97% | 13.26% | 10.73% | 8.42% | 7.73% | 9.22% | 3.72% | 1.97% | 3.72% | 3.82% | 3.57% | 1.03% | 4.11% | 3.99% | -1.5% | -9.15% | -17.15% | -14.23% | -38.49% | -51.87% | -207.35% | -164% | -5.23% | 0.15% | 6.97% | 3.89% | 10.72% | 14.96% | 11.36% | 12.18% | 15.77% | 16.83% | 17.97% | 11.42% | 18.36% | 12.57% | 13.66% | 12.64% | 5.99% | 4.34% | 2.29% | 2.62% | 3.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.624 | -3.034 | -4.041 | -4.360 | -4.272 | -3.777 | -2.110 | -787 | -60 | 284 | 328 | 360 | 675 | 938 | 1.329 | 1.677 | 1.720 | 1.833 | 1.585 | 1.246 | 1.262 | 1.102 | 1.151 | 1.552 | 1.083 | 1.823 | 2.670 | 3.540 | 5.579 | 5.685 | 4.579 | 3.318 | 2.636 | 1.757 | 1.640 | 1.492 | 1.526 | 1.491 | 888 | 2 | -496 | -1.984 | -2.762 | -5.569 | -7.933 | -27.757 | -29.148 | -28.665 | -15.981 | 771 | 10.012 | 14.422 | 15.419 | 18.037 | 17.803 | 18.018 | 19.272 | 20.226 | 18.597 | 19.971 | 20.403 | 20.143 | 19.277 | 13.537 | 8.551 | 4.310 | 5.149 | 4.188 | 3.570 | 3.025 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.3 | -1.42 | -1.06 | -1.03 | -1.29 | -1.77 | -2.42 | -6.61 | -157.5 | 23.57 | 35.7 | 35.55 | 16.3 | 12.9 | 8.5 | 7.45 | 10.23 | 4.31 | 8.14 | 8.27 | 9.74 | 15.43 | 10.78 | 9.15 | 10.43 | 7.24 | 5.17 | 3.96 | 2.6 | 2.18 | 2.07 | 3.07 | 5.12 | 3.7 | 3.96 | 4.62 | 4.39 | 3.82 | 16.22 | 2460.02 | -8.46 | -1.76 | -4.06 | -1.2 | -0.29 | -0.13 | -0.17 | -0.33 | -0.66 | 33.44 | 2.58 | 2.28 | 4.62 | 4.63 | 4.65 | 4.72 | 4.55 | 4.32 | 4.12 | 3.51 | 2.03 | 2.13 | 5.69 | 3.08 | 4.47 | 9.3 | 7.5 | 6.21 | 16.81 | 5.62 |
Giá CP | 4.711 | 4.308 | 4.283 | 4.491 | 5.511 | 6.685 | 5.106 | 5.202 | 9.450 | 6.694 | 11.710 | 12.798 | 11.003 | 12.100 | 11.297 | 12.494 | 17.596 | 7.900 | 12.902 | 10.304 | 12.292 | 17.004 | 12.408 | 14.201 | 11.296 | 13.199 | 13.804 | 14.018 | 14.505 | 12.393 | 9.479 | 10.186 | 13.496 | 6.501 | 6.494 | 6.893 | 6.699 | 5.696 | 14.403 | 4.920 | 4.196 | 3.492 | 11.214 | 6.683 | 2.301 | 3.608 | 4.955 | 9.459 | 10.547 | 25.782 | 25.831 | 32.882 | 71.236 | 83.511 | 82.784 | 85.045 | 87.688 | 87.376 | 76.620 | 70.098 | 41.418 | 42.905 | 109.686 | 41.694 | 38.223 | 40.083 | 38.618 | 26.007 | 60.012 | 17.001 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DTC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DTC
Chia sẻ lên: