CTCP Cao su Đồng Phú - DPR



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDPR
Giá hiện tại40.95 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/11/2007
Cổ phiếu niêm yết43.000.000
Cổ phiếu lưu hành43.000.000
Mã số thuế3800100376
Ngày cấp GPKD28/12/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Trồng trọt, khai thác và chế biến cao su
- Mua bán, chế biến gỗ cao su
- Chăn nuôi gia súc, gia cầm
- Công nghiệp hóa chất phân bón và cao su
- Đầu tư xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng ngoài khu công nghiệp
- Đầu tư kinh doanh địa ốc...
Mốc lịch sử

- Năm 1927: Tiền thân là Đồn điền Thuận Lợi thuộc Công ty Michelin - Pháp được hình thành.

- Ngày 04/03/1993: Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cao su Đồng Phú trực thuộc Tổng cục Cao su Việt Nam được thành lập trên cơ sở Đồn điền Thuận Lợi.

- Ngày 28/12/2006: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú với vốn điều lệ ban đầu là 400 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận kinh doanh số 4403000069 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Tỉnh Bình Phước cấp.

- Năm 2007: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 430 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cao su Đồng Phú

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Đồng Phú

Tên tiếng Anh: Dong Phu Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:DORUCO

Địa chỉ: Xã Thuận Phú - H.Đồng Phú - T.Bình Phước

Người công bố thông tin:

Điện thoại: (84.271) 381 9786

Fax: (84.271) 381 9620

Email:doruco.bpc@doruco.com.vn

Website:http://www.doruco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.037.408 1.288.461 1.208.343 993.521 1.033.774 895.162 1.072.001 824.316 880.268 1.022.865 1.119.219 1.394.297 1.824.271 1.028.421 648.310 726.359 253.618
Lợi nhuận cty mẹ 238.862 465.210 449.678 143.355 179.476 196.645 224.651 155.859 206.164 215.269 371.806 525.071 847.820 401.214 221.401 236.252 71.814
Vốn CSH 3.061.251 2.679.190 2.559.067 2.261.590 2.415.902 2.488.516 2.596.445 2.565.150 2.656.795 2.201.459 2.172.105 1.866.538 1.409.417 1.008.411 662.895 581.566 631.245
CP lưu hành 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 7.8% 17.36% 17.57% 6.34% 7.43% 7.9% 8.65% 6.08% 7.76% 9.78% 17.12% 28.13% 60.15% 39.79% 33.4% 40.62% 11.38%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 23.02% 36.11% 37.21% 14.43% 17.36% 21.97% 20.96% 18.91% 23.42% 21.05% 33.22% 37.66% 46.47% 39.01% 34.15% 32.53% 28.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 11.174 11.247 4.175 3.574 3.354 5.853 5.917 3.912 5.952 6.854 11.430 17.704 13.551 6.862 4.915 4.057 1.795
P/E(Giá CP/EPS) 4.56 6.38 14.49 10.97 13.16 6.66 7.35 8.95 5.36 5.81 4.24 2.94 4.13 9.25 8.67 12.94 47.34
Giá CP 50.953 71.756 60.496 39.207 44.139 38.981 43.490 35.012 31.903 39.822 48.463 52.050 55.966 63.474 42.613 52.498 84.975
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 186.535 370.469 340.818 146.363 179.758 490.087 300.932 295.930 201.512 487.853 300.932 218.046 201.512 409.004 291.972 190.843 101.702 409.004 291.972 157.059 175.739 281.820 221.504 140.285 251.553 283.040 387.994 156.997 243.970 328.316 218.187 158.948 118.865 383.785 246.343 123.528 126.612 392.019 316.648 137.952 176.246 384.814 323.575 182.682 228.148 436.329 459.424 197.464 301.080 543.712 626.158 212.861 441.540 355.787 363.722 152.199 156.713 276.683 196.699 70.729 104.199 199.492 303.432 95.854 127.581 253.618
CP lưu hành 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000 43.000.000
Lợi nhuận 52.172 65.234 85.047 33.533 55.048 292.081 68.703 64.972 39.454 309.565 68.703 31.956 39.454 74.677 21.443 25.693 21.542 74.720 21.443 26.723 56.590 16.067 35.193 42.108 103.277 29.193 60.253 47.327 87.878 74.184 28.015 26.843 26.817 65.582 37.714 73.961 28.907 66.380 73.422 28.529 46.938 139.022 76.067 85.981 70.736 170.634 164.153 92.669 97.615 348.437 222.549 124.141 152.693 176.457 120.891 55.318 48.548 105.065 65.530 23.135 27.671 40.946 104.839 46.381 44.086 71.814
Vốn CSH 3.119.911 3.055.764 3.114.773 3.024.253 3.061.251 2.975.984 3.072.421 2.679.190 2.771.590 2.809.016 2.484.518 2.559.067 2.356.745 2.323.556 2.340.691 2.261.590 2.308.654 2.287.886 2.413.184 2.415.902 2.462.431 2.438.327 2.532.183 2.488.516 2.734.317 2.639.733 2.633.045 2.596.445 2.778.383 2.644.855 2.603.061 2.565.150 2.727.479 2.675.207 2.703.330 2.656.795 2.702.305 2.196.767 2.268.573 2.201.459 2.343.855 2.289.479 2.218.639 2.172.105 2.220.395 2.157.824 2.061.064 1.866.538 1.957.123 1.890.607 1.622.939 1.409.417 1.285.112 1.228.064 1.122.204 1.008.411 893.063 828.712 728.425 662.895 673.416 647.982 686.405 581.566 651.478 631.245
ROE %(LNST/VCSH) 1.67% 2.13% 2.73% 1.11% 1.8% 9.81% 2.24% 2.43% 1.42% 11.02% 2.77% 1.25% 1.67% 3.21% 0.92% 1.14% 0.93% 3.27% 0.89% 1.11% 2.3% 0.66% 1.39% 1.69% 3.78% 1.11% 2.29% 1.82% 3.16% 2.8% 1.08% 1.05% 0.98% 2.45% 1.4% 2.78% 1.07% 3.02% 3.24% 1.3% 2% 6.07% 3.43% 3.96% 3.19% 7.91% 7.96% 4.96% 4.99% 18.43% 13.71% 8.81% 11.88% 14.37% 10.77% 5.49% 5.44% 12.68% 9% 3.49% 4.11% 6.32% 15.27% 7.98% 6.77% 11.38%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 27.97% 17.61% 24.95% 22.91% 30.62% 59.6% 22.83% 21.96% 19.58% 63.45% 22.83% 14.66% 19.58% 18.26% 7.34% 13.46% 21.18% 18.27% 7.34% 17.01% 32.2% 5.7% 15.89% 30.02% 41.06% 10.31% 15.53% 30.15% 36.02% 22.6% 12.84% 16.89% 22.56% 17.09% 15.31% 59.87% 22.83% 16.93% 23.19% 20.68% 26.63% 36.13% 23.51% 47.07% 31% 39.11% 35.73% 46.93% 32.42% 64.08% 35.54% 58.32% 34.58% 49.6% 33.24% 36.35% 30.98% 37.97% 33.31% 32.71% 26.56% 20.53% 34.55% 48.39% 34.56% 28.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.656 4.408 10.768 10.417 11.174 10.819 11.225 11.247 10.654 10.825 5.267 4.175 4.019 3.573 3.574 3.574 3.599 4.473 3.011 3.354 3.737 4.901 5.228 5.853 5.983 5.599 6.720 5.917 5.406 3.884 3.670 3.912 5.086 5.138 5.141 5.952 4.780 5.160 6.829 6.854 8.168 8.686 9.382 11.430 11.586 12.211 16.346 17.704 18.436 19.717 15.717 13.551 12.140 9.801 8.216 6.862 6.057 5.535 3.932 4.915 5.496 5.906 6.678 4.057 2.897 1.795
P/E(Giá CP/EPS) 11.65 7.17 2.93 5.57 4.56 4.88 5.83 6.38 7.99 6.7 13.06 14.49 12.44 12.41 11.96 10.97 9.63 8.77 12.52 13.16 9.9 6.49 7.21 6.66 6.69 6.97 6.1 7.35 7.44 9.53 9.13 8.95 6.74 6.99 6.26 5.36 7.22 7.36 6.33 5.81 5.39 5.4 4.87 4.24 4.88 4.42 3.24 2.94 2.96 2.35 3.16 4.13 4.9 6.94 7.12 9.25 10.07 10.48 15.26 8.67 5.53 5.15 9.28 12.94 16.91 47.34
Giá CP 42.592 31.605 31.550 58.023 50.953 52.797 65.442 71.756 85.125 72.528 68.787 60.496 49.996 44.341 42.745 39.207 34.658 39.228 37.698 44.139 36.996 31.807 37.694 38.981 40.026 39.025 40.992 43.490 40.221 37.015 33.507 35.012 34.280 35.915 32.183 31.903 34.512 37.978 43.228 39.822 44.026 46.904 45.690 48.463 56.540 53.973 52.961 52.050 54.571 46.335 49.666 55.966 59.486 68.019 58.498 63.474 60.994 58.007 60.002 42.613 30.393 30.416 61.972 52.498 48.988 84.975
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DPR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DPR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online