CTCP Cao su Đồng Phú - DPR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DPR |
Giá hiện tại | 62.3 - Cập nhật vào 15:08 ngày 02/08/2023 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/11/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 43.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 43.000.000 |
Mã số thuế | 3800100376 |
Ngày cấp GPKD | 28/12/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Trồng trọt, khai thác và chế biến cao su - Mua bán, chế biến gỗ cao su - Chăn nuôi gia súc, gia cầm - Công nghiệp hóa chất phân bón và cao su - Đầu tư xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng ngoài khu công nghiệp - Đầu tư kinh doanh địa ốc... |
Mốc lịch sử | - Năm 1927: Tiền thân là Đồn điền Thuận Lợi thuộc Công ty Michelin - Pháp được hình thành. - Ngày 04/03/1993: Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cao su Đồng Phú trực thuộc Tổng cục Cao su Việt Nam được thành lập trên cơ sở Đồn điền Thuận Lợi. - Ngày 28/12/2006: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú với vốn điều lệ ban đầu là 400 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận kinh doanh số 4403000069 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Tỉnh Bình Phước cấp. - Năm 2007: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 430 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cao su Đồng Phú Tên tiếng Anh: Dong Phu Rubber Joint Stock Company Tên viết tắt:DORUCO Địa chỉ: Xã Thuận Phú - H.Đồng Phú - T.Bình Phước Người công bố thông tin: Điện thoại: (84.271) 381 9786 Fax: (84.271) 381 9620 Email:doruco.bpc@doruco.com.vn Website:http://www.doruco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.288.461 | 1.208.343 | 993.521 | 1.033.774 | 895.162 | 1.072.001 | 824.316 | 880.268 | 1.022.865 | 1.119.219 | 1.394.297 | 1.824.271 | 1.028.421 | 648.310 | 726.359 | 253.618 |
Lợi nhuận cty mẹ | 465.210 | 449.678 | 143.355 | 179.476 | 196.645 | 224.651 | 155.859 | 206.164 | 215.269 | 371.806 | 525.071 | 847.820 | 401.214 | 221.401 | 236.252 | 71.814 |
Vốn CSH | 2.679.190 | 2.559.067 | 2.261.590 | 2.415.902 | 2.488.516 | 2.596.445 | 2.565.150 | 2.656.795 | 2.201.459 | 2.172.105 | 1.866.538 | 1.409.417 | 1.008.411 | 662.895 | 581.566 | 631.245 |
CP lưu hành | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.36% | 17.57% | 6.34% | 7.43% | 7.9% | 8.65% | 6.08% | 7.76% | 9.78% | 17.12% | 28.13% | 60.15% | 39.79% | 33.4% | 40.62% | 11.38% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 36.11% | 37.21% | 14.43% | 17.36% | 21.97% | 20.96% | 18.91% | 23.42% | 21.05% | 33.22% | 37.66% | 46.47% | 39.01% | 34.15% | 32.53% | 28.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 11.247 | 4.175 | 3.574 | 3.354 | 5.853 | 5.917 | 3.912 | 5.952 | 6.854 | 11.430 | 17.704 | 13.551 | 6.862 | 4.915 | 4.057 | 1.795 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.38 | 14.49 | 10.97 | 13.16 | 6.66 | 7.35 | 8.95 | 5.36 | 5.81 | 4.24 | 2.94 | 4.13 | 9.25 | 8.67 | 12.94 | 47.34 |
Giá CP | 71.756 | 60.496 | 39.207 | 44.139 | 38.981 | 43.490 | 35.012 | 31.903 | 39.822 | 48.463 | 52.050 | 55.966 | 63.474 | 42.613 | 52.498 | 84.975 |
Doanh thu so với năm trước % | 106.63% | 121.62% | 96.11% | 115.48% | 83.5% | 130.05% | 93.64% | 86.06% | 91.39% | 80.27% | 76.43% | 177.39% | 158.63% | 89.25% | 286.4% | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | 103.45% | 313.68% | 79.87% | 91.27% | 87.53% | 144.14% | 75.6% | 95.77% | 57.9% | 70.81% | 61.93% | 211.31% | 181.22% | 93.71% | 328.98% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 340.818 | 146.363 | 179.758 | 490.087 | 300.932 | 295.930 | 201.512 | 487.853 | 300.932 | 218.046 | 201.512 | 409.004 | 291.972 | 190.843 | 101.702 | 409.004 | 291.972 | 157.059 | 175.739 | 281.820 | 221.504 | 140.285 | 251.553 | 283.040 | 387.994 | 156.997 | 243.970 | 328.316 | 218.187 | 158.948 | 118.865 | 383.785 | 246.343 | 123.528 | 126.612 | 392.019 | 316.648 | 137.952 | 176.246 | 384.814 | 323.575 | 182.682 | 228.148 | 436.329 | 459.424 | 197.464 | 301.080 | 543.712 | 626.158 | 212.861 | 441.540 | 355.787 | 363.722 | 152.199 | 156.713 | 276.683 | 196.699 | 70.729 | 104.199 | 199.492 | 303.432 | 95.854 | 127.581 | 253.618 |
CP lưu hành | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 | 43.000.000 |
Lợi nhuận | 85.047 | 33.533 | 55.048 | 292.081 | 68.703 | 64.972 | 39.454 | 309.565 | 68.703 | 31.956 | 39.454 | 74.677 | 21.443 | 25.693 | 21.542 | 74.720 | 21.443 | 26.723 | 56.590 | 16.067 | 35.193 | 42.108 | 103.277 | 29.193 | 60.253 | 47.327 | 87.878 | 74.184 | 28.015 | 26.843 | 26.817 | 65.582 | 37.714 | 73.961 | 28.907 | 66.380 | 73.422 | 28.529 | 46.938 | 139.022 | 76.067 | 85.981 | 70.736 | 170.634 | 164.153 | 92.669 | 97.615 | 348.437 | 222.549 | 124.141 | 152.693 | 176.457 | 120.891 | 55.318 | 48.548 | 105.065 | 65.530 | 23.135 | 27.671 | 40.946 | 104.839 | 46.381 | 44.086 | 71.814 |
Vốn CSH | 3.114.773 | 3.024.253 | 3.061.251 | 2.975.984 | 3.072.421 | 2.679.190 | 2.771.590 | 2.809.016 | 2.484.518 | 2.559.067 | 2.356.745 | 2.323.556 | 2.340.691 | 2.261.590 | 2.308.654 | 2.287.886 | 2.413.184 | 2.415.902 | 2.462.431 | 2.438.327 | 2.532.183 | 2.488.516 | 2.734.317 | 2.639.733 | 2.633.045 | 2.596.445 | 2.778.383 | 2.644.855 | 2.603.061 | 2.565.150 | 2.727.479 | 2.675.207 | 2.703.330 | 2.656.795 | 2.702.305 | 2.196.767 | 2.268.573 | 2.201.459 | 2.343.855 | 2.289.479 | 2.218.639 | 2.172.105 | 2.220.395 | 2.157.824 | 2.061.064 | 1.866.538 | 1.957.123 | 1.890.607 | 1.622.939 | 1.409.417 | 1.285.112 | 1.228.064 | 1.122.204 | 1.008.411 | 893.063 | 828.712 | 728.425 | 662.895 | 673.416 | 647.982 | 686.405 | 581.566 | 651.478 | 631.245 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.73% | 1.11% | 1.8% | 9.81% | 2.24% | 2.43% | 1.42% | 11.02% | 2.77% | 1.25% | 1.67% | 3.21% | 0.92% | 1.14% | 0.93% | 3.27% | 0.89% | 1.11% | 2.3% | 0.66% | 1.39% | 1.69% | 3.78% | 1.11% | 2.29% | 1.82% | 3.16% | 2.8% | 1.08% | 1.05% | 0.98% | 2.45% | 1.4% | 2.78% | 1.07% | 3.02% | 3.24% | 1.3% | 2% | 6.07% | 3.43% | 3.96% | 3.19% | 7.91% | 7.96% | 4.96% | 4.99% | 18.43% | 13.71% | 8.81% | 11.88% | 14.37% | 10.77% | 5.49% | 5.44% | 12.68% | 9% | 3.49% | 4.11% | 6.32% | 15.27% | 7.98% | 6.77% | 11.38% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 24.95% | 22.91% | 30.62% | 59.6% | 22.83% | 21.96% | 19.58% | 63.45% | 22.83% | 14.66% | 19.58% | 18.26% | 7.34% | 13.46% | 21.18% | 18.27% | 7.34% | 17.01% | 32.2% | 5.7% | 15.89% | 30.02% | 41.06% | 10.31% | 15.53% | 30.15% | 36.02% | 22.6% | 12.84% | 16.89% | 22.56% | 17.09% | 15.31% | 59.87% | 22.83% | 16.93% | 23.19% | 20.68% | 26.63% | 36.13% | 23.51% | 47.07% | 31% | 39.11% | 35.73% | 46.93% | 32.42% | 64.08% | 35.54% | 58.32% | 34.58% | 49.6% | 33.24% | 36.35% | 30.98% | 37.97% | 33.31% | 32.71% | 26.56% | 20.53% | 34.55% | 48.39% | 34.56% | 28.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 10.768 | 10.417 | 11.174 | 10.819 | 11.225 | 11.247 | 10.654 | 10.825 | 5.267 | 4.175 | 4.019 | 3.573 | 3.574 | 3.574 | 3.599 | 4.473 | 3.011 | 3.354 | 3.737 | 4.901 | 5.228 | 5.853 | 5.983 | 5.599 | 6.720 | 5.917 | 5.406 | 3.884 | 3.670 | 3.912 | 5.086 | 5.138 | 5.141 | 5.952 | 4.780 | 5.160 | 6.829 | 6.854 | 8.168 | 8.686 | 9.382 | 11.430 | 11.586 | 12.211 | 16.346 | 17.704 | 18.436 | 19.717 | 15.717 | 13.551 | 12.140 | 9.801 | 8.216 | 6.862 | 6.057 | 5.535 | 3.932 | 4.915 | 5.496 | 5.906 | 6.678 | 4.057 | 2.897 | 1.795 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.93 | 5.57 | 4.56 | 4.88 | 5.83 | 6.38 | 7.99 | 6.7 | 13.06 | 14.49 | 12.44 | 12.41 | 11.96 | 10.97 | 9.63 | 8.77 | 12.52 | 13.16 | 9.9 | 6.49 | 7.21 | 6.66 | 6.69 | 6.97 | 6.1 | 7.35 | 7.44 | 9.53 | 9.13 | 8.95 | 6.74 | 6.99 | 6.26 | 5.36 | 7.22 | 7.36 | 6.33 | 5.81 | 5.39 | 5.4 | 4.87 | 4.24 | 4.88 | 4.42 | 3.24 | 2.94 | 2.96 | 2.35 | 3.16 | 4.13 | 4.9 | 6.94 | 7.12 | 9.25 | 10.07 | 10.48 | 15.26 | 8.67 | 5.53 | 5.15 | 9.28 | 12.94 | 16.91 | 47.34 |
Giá CP | 31.550 | 58.023 | 50.953 | 52.797 | 65.442 | 71.756 | 85.125 | 72.528 | 68.787 | 60.496 | 49.996 | 44.341 | 42.745 | 39.207 | 34.658 | 39.228 | 37.698 | 44.139 | 36.996 | 31.807 | 37.694 | 38.981 | 40.026 | 39.025 | 40.992 | 43.490 | 40.221 | 37.015 | 33.507 | 35.012 | 34.280 | 35.915 | 32.183 | 31.903 | 34.512 | 37.978 | 43.228 | 39.822 | 44.026 | 46.904 | 45.690 | 48.463 | 56.540 | 53.973 | 52.961 | 52.050 | 54.571 | 46.335 | 49.666 | 55.966 | 59.486 | 68.019 | 58.498 | 63.474 | 60.994 | 58.007 | 60.002 | 42.613 | 30.393 | 30.416 | 61.972 | 52.498 | 48.988 | 84.975 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | 113.25% | 49.46% | 89.2% | 100.46% | 100% | 135.72% | 100% | 119.28% | 103.07% | 114.25% | 198.14% | 100% | 100% | 121.51% | 57.87% | 145.13% | 131.81% | 111.96% | 69.86% | 99.57% | 57.09% | 89.36% | 103.11% | 86.21% | 177.83% | 98.77% | 205.25% | 85.55% | 88.57% | 128.67% | 93.88% | 97.9% | 77.8% | 89.54% | 71.84% | 101.87% | 97.86% | 75.51% | 77.25% | 88.19% | 70.43% | 92.51% | 75.78% | 80.25% | 73.37% | 92.77% | 68.19% | 152.82% | 172.15% | 139.86% | 281.75% | 128.59% | 184.91% | 215.19% | 150.4% | 138.69% | 64.82% | 73.79% | 81.67% | 78.66% | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 123.79% | 51.61% | 139.52% | 94.35% | 100% | 203.32% | 100% | 414.54% | 320.4% | 124.38% | 183.15% | 99.94% | 100% | 96.15% | 38.07% | 465.05% | 60.93% | 63.46% | 54.79% | 55.04% | 58.41% | 88.97% | 117.52% | 39.35% | 215.07% | 176.31% | 327.7% | 113.12% | 74.28% | 36.29% | 92.77% | 98.8% | 51.37% | 259.25% | 61.59% | 47.75% | 96.52% | 33.18% | 66.36% | 81.47% | 46.34% | 92.78% | 72.46% | 48.97% | 73.76% | 74.65% | 63.93% | 197.46% | 184.09% | 224.41% | 314.52% | 167.95% | 184.48% | 239.11% | 175.45% | 256.59% | 62.51% | 49.88% | 62.77% | 57.02% | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DPR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DPR
Chia sẻ lên: