CTCP Dược phẩm Trung ương 3 - DP3
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DP3 |
Giá hiện tại | 61 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 17/07/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 8.600.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 8.600.000 |
Mã số thuế | 0200572501 |
Ngày cấp GPKD | 01/12/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm, thực phẩm bổ dưỡng - Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến dược liệu... |
Mốc lịch sử | - Năm 1962: Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 3 trực thuộc Bộ Y tế,được thành lập với chức năng chuyên sản xuất thuốc Đông dược. - Tháng 11/2003: Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 3 chuyển thành Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Foripharm. - Tháng 09/2006: Công ty đổi thành Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 25 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 52.5 tỷ đồng. - Ngày 20/04/2015: Cổ phiếu của công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX. - Ngày 17/07/2015: Ngày đầu tiên giao dịch của DP3 với giá đóng cửa cuối phiên là 21,000 đồng. - Ngày 12/04/2016: Tăng vốn điều lệ lên 68 tỷ đồng. - Ngày 18/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 86 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Trung ương 3 Tên tiếng Anh: Central Phamaceutical Joint Stock Company No3 Tên viết tắt:FORIPHARM Địa chỉ: Số 16 Lê Đại Hành - Q.Hồng Bàng - Tp.Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đình Khái Điện thoại: (84.225) 384 2218 Fax: (84.225) 382 3125 Email:foripharm@hn.vnn.vn Website:https://duocphamtw3.com |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 301.309 | 409.722 | 485.074 | 381.199 | 397.561 | 409.605 | 469.320 | 328.017 | 237.637 | 163.373 |
Lợi nhuận cty mẹ | 71.079 | 125.253 | 108.825 | 94.358 | 116.455 | 83.219 | 75.297 | 38.285 | 22.116 | 9.242 |
Vốn CSH | 490.514 | 441.685 | 360.415 | 320.875 | 291.148 | 275.649 | 174.266 | 132.582 | 122.494 | 95.837 |
CP lưu hành | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.49% | 28.36% | 30.19% | 29.41% | 40% | 30.19% | 43.21% | 28.88% | 18.05% | 9.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 23.59% | 30.57% | 22.43% | 24.75% | 29.29% | 20.32% | 16.04% | 11.67% | 9.31% | 5.66% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.839 | 12.896 | 11.304 | 12.396 | 9.921 | 11.212 | 10.748 | 3.792 | 3.701 | 449 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.94 | 7.37 | 7.96 | 9.52 | 6.8 | 5.51 | 6.6 | 10.55 | 9.48 | 0 |
Giá CP | 70.081 | 95.044 | 89.980 | 118.010 | 67.463 | 61.778 | 70.937 | 40.006 | 35.085 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 95.224 | 102.431 | 103.654 | 97.995 | 91.117 | 100.911 | 119.699 | 125.520 | 108.225 | 124.626 | 126.703 | 107.179 | 80.925 | 95.422 | 97.673 | 105.482 | 87.476 | 93.190 | 111.413 | 98.229 | 111.809 | 93.972 | 105.595 | 109.571 | 124.258 | 109.519 | 125.972 | 77.529 | 82.279 | 82.447 | 85.762 | 70.772 | 47.029 | 50.929 | 68.907 | 57.888 | 50.595 | 54.890 |
CP lưu hành | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 | 8.600.000 |
Lợi nhuận | 21.304 | 27.733 | 22.042 | 50.537 | 18.867 | 31.614 | 24.235 | 40.746 | 16.290 | 29.632 | 22.157 | 32.070 | 13.358 | 31.049 | 17.881 | 38.220 | 19.453 | 35.983 | 22.799 | 4.588 | 21.947 | 35.362 | 21.322 | -4.226 | 26.471 | 34.316 | 18.736 | 11.392 | 8.645 | 6.877 | 11.371 | 4.010 | 3.527 | 4.878 | 9.701 | 2.258 | 4.626 | 2.358 |
Vốn CSH | 468.788 | 447.484 | 490.514 | 468.462 | 417.925 | 399.058 | 441.685 | 417.450 | 376.704 | 360.415 | 387.029 | 366.250 | 334.180 | 320.875 | 364.329 | 346.436 | 308.216 | 291.148 | 324.471 | 301.770 | 297.181 | 275.649 | 292.115 | 180.870 | 202.180 | 174.266 | 164.572 | 145.831 | 141.240 | 132.582 | 141.803 | 130.418 | 126.409 | 122.494 | 127.885 | 102.704 | 100.456 | 95.837 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.54% | 6.2% | 4.49% | 10.79% | 4.51% | 7.92% | 5.49% | 9.76% | 4.32% | 8.22% | 5.72% | 8.76% | 4% | 9.68% | 4.91% | 11.03% | 6.31% | 12.36% | 7.03% | 1.52% | 7.39% | 12.83% | 7.3% | -2.34% | 13.09% | 19.69% | 11.38% | 7.81% | 6.12% | 5.19% | 8.02% | 3.07% | 2.79% | 3.98% | 7.59% | 2.2% | 4.61% | 2.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 22.37% | 27.07% | 21.26% | 51.57% | 20.71% | 31.33% | 20.25% | 32.46% | 15.05% | 23.78% | 17.49% | 29.92% | 16.51% | 32.54% | 18.31% | 36.23% | 22.24% | 38.61% | 20.46% | 4.67% | 19.63% | 37.63% | 20.19% | -3.86% | 21.3% | 31.33% | 14.87% | 14.69% | 10.51% | 8.34% | 13.26% | 5.67% | 7.5% | 9.58% | 14.08% | 3.9% | 9.14% | 4.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.657 | 6.306 | 7.839 | 9.909 | 12.451 | 13.126 | 12.896 | 12.654 | 11.645 | 11.304 | 11.469 | 10.972 | 11.687 | 12.396 | 12.969 | 13.541 | 9.631 | 9.921 | 10.084 | 10.427 | 9.910 | 11.212 | 11.454 | 11.073 | 13.370 | 10.748 | 6.713 | 5.630 | 4.544 | 3.792 | 3.498 | 3.362 | 3.299 | 3.701 | 3.476 | 1.760 | 1.330 | 449 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.98 | 9.96 | 8.94 | 6.61 | 4.96 | 11.5 | 7.37 | 7.43 | 7.73 | 7.96 | 9.39 | 10.3 | 9.97 | 9.52 | 9.95 | 6.41 | 7.97 | 6.8 | 6.25 | 7.1 | 6.61 | 5.51 | 6.71 | 7.68 | 6.13 | 6.6 | 10.87 | 13.85 | 13.16 | 10.55 | 9.41 | 9.58 | 10 | 9.48 | 5.06 | 10.62 | 17.67 | 0 |
Giá CP | 62.114 | 62.808 | 70.081 | 65.498 | 61.757 | 150.949 | 95.044 | 94.019 | 90.016 | 89.980 | 107.694 | 113.012 | 116.519 | 118.010 | 129.042 | 86.798 | 76.759 | 67.463 | 63.025 | 74.032 | 65.505 | 61.778 | 76.856 | 85.041 | 81.958 | 70.937 | 72.970 | 77.976 | 59.799 | 40.006 | 32.916 | 32.208 | 32.990 | 35.085 | 17.589 | 18.691 | 23.501 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DP3 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DP3
Chia sẻ lên: