CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng - DNC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDNC
Giá hiện tại51.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn23/12/2009
Cổ phiếu niêm yết6.422.258
Cổ phiếu lưu hành6.422.258
Mã số thuế0200155561
Ngày cấp GPKD21/10/2005
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất dây cáp điện các loại
- Kinh doanh điện nông thôn
- Xây dựng các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng...
Mốc lịch sử

- CTCP Điện nước lắp máy Hải Phòng tiền thân là CTy Điện nước lắp máy
- Ngày 23/12/2009, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HNX với giá tham chiếu là 19,600 đồng/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng

Tên đầy đủ: CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng

Tên tiếng Anh: Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC

Tên viết tắt:DNC.HP

Địa chỉ: Số 34 - Đường Thiên Lôi - P. Nghĩa Xã - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Lương Dung

Điện thoại: (84.225) 385 6209

Fax: (84.225) 378 5759

Email:dnc@diennuochp.com.vn

Website:http://diennuochp.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 802.483 658.675 567.630 396.381 357.734 286.591 218.441 196.363 173.543 144.186 125.754 105.129 74.967 78.393 33.804
Lợi nhuận cty mẹ 37.182 29.374 26.464 20.510 20.662 15.593 10.685 9.573 8.037 5.184 3.387 2.335 2.046 2.446 1.459
Vốn CSH 88.908 84.982 71.696 60.699 49.847 42.723 36.301 32.077 28.743 24.920 24.806 25.597 25.080 19.646 20.425
CP lưu hành 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258
ROE %(LNST/VCSH) 41.82% 34.56% 36.91% 33.79% 41.45% 36.5% 29.43% 29.84% 27.96% 20.8% 13.65% 9.12% 8.16% 12.45% 7.14%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.63% 4.46% 4.66% 5.17% 5.78% 5.44% 4.89% 4.88% 4.63% 3.6% 2.69% 2.22% 2.73% 3.12% 4.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.041 5.796 4.532 4.952 4.301 4.299 3.904 3.569 2.465 1.932 1.371 1.129 1.001 1.801 637
P/E(Giá CP/EPS) 6.53 10.58 11.87 12.32 5.93 7.33 6.92 10.31 5.92 5.18 6.2 7.17 5.99 10.82 0
Giá CP 32.918 61.322 53.795 61.009 25.505 31.512 27.016 36.796 14.593 10.008 8.500 8.095 5.996 19.487 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 182.958 214.239 251.272 192.182 144.790 153.895 218.304 153.423 133.053 130.711 190.819 145.348 100.752 89.460 133.942 93.028 79.951 86.647 118.379 88.620 64.088 70.146 92.821 68.482 55.142 54.003 65.646 55.932 42.860 51.350 57.251 45.707 42.055 44.410 51.341 41.790 36.002 37.860 42.176 33.725 30.425 34.299 35.107 30.360 25.988 26.706 27.971 31.682 18.770 21.877 24.182 16.607 12.301 28.672 22.478 16.550 10.693 13.979 19.825
CP lưu hành 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258 6.422.258
Lợi nhuận 8.569 9.241 13.865 7.641 6.435 4.573 12.086 6.741 5.974 6.109 10.957 6.799 2.599 4.616 8.677 4.062 3.155 5.217 7.922 5.420 2.103 3.345 5.331 3.308 3.609 2.804 3.871 2.556 1.454 2.234 3.779 2.248 1.312 1.725 3.530 2.225 557 494 2.145 1.835 710 440 1.265 824 858 166 1.168 695 306 561 892 283 310 302 712 764 668 437 1.022
Vốn CSH 110.443 113.019 110.201 96.550 88.908 95.138 96.987 84.982 81.530 83.544 82.573 71.696 65.107 68.828 69.349 60.699 60.748 58.870 57.797 49.847 48.538 51.467 48.122 42.723 42.430 39.712 40.070 36.301 36.293 35.526 35.822 32.077 32.359 33.963 32.238 28.743 28.364 26.951 28.357 24.920 25.856 26.392 25.952 24.806 26.370 26.825 26.520 25.597 25.264 25.502 25.061 25.080 20.831 20.738 20.527 19.646 21.403 20.774 20.425
ROE %(LNST/VCSH) 7.76% 8.18% 12.58% 7.91% 7.24% 4.81% 12.46% 7.93% 7.33% 7.31% 13.27% 9.48% 3.99% 6.71% 12.51% 6.69% 5.19% 8.86% 13.71% 10.87% 4.33% 6.5% 11.08% 7.74% 8.51% 7.06% 9.66% 7.04% 4.01% 6.29% 10.55% 7.01% 4.05% 5.08% 10.95% 7.74% 1.96% 1.83% 7.56% 7.36% 2.75% 1.67% 4.87% 3.32% 3.25% 0.62% 4.4% 2.72% 1.21% 2.2% 3.56% 1.13% 1.49% 1.46% 3.47% 3.89% 3.12% 2.1% 5%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.68% 4.31% 5.52% 3.98% 4.44% 2.97% 5.54% 4.39% 4.49% 4.67% 5.74% 4.68% 2.58% 5.16% 6.48% 4.37% 3.95% 6.02% 6.69% 6.12% 3.28% 4.77% 5.74% 4.83% 6.54% 5.19% 5.9% 4.57% 3.39% 4.35% 6.6% 4.92% 3.12% 3.88% 6.88% 5.32% 1.55% 1.3% 5.09% 5.44% 2.33% 1.28% 3.6% 2.71% 3.3% 0.62% 4.18% 2.19% 1.63% 2.56% 3.69% 1.7% 2.52% 1.05% 3.17% 4.62% 6.25% 3.13% 5.16%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.122 5.790 5.063 4.928 5.041 5.229 5.852 5.796 5.808 5.151 4.860 4.532 4.198 4.544 4.973 4.952 5.283 5.027 4.684 4.301 3.989 4.711 4.760 4.299 4.219 3.692 3.706 3.904 3.841 3.784 3.583 3.569 3.680 3.475 3.059 2.465 2.287 2.357 2.332 1.932 1.472 1.540 1.415 1.371 1.312 1.061 1.241 1.129 1.007 1.082 1.031 1.001 1.301 1.524 1.608 1.801 1.325 909 637
P/E(Giá CP/EPS) 7.51 7.65 7.47 8.02 6.53 7.59 8.29 10.58 14.43 11.96 12.45 11.87 11.91 9.24 11.04 12.32 10.79 6.96 5.68 5.93 5.97 5.37 6.62 7.33 8.3 10.29 12.68 6.92 8.62 11.18 13.4 10.31 5.68 5.47 4.67 5.92 8.96 8.49 9.56 5.18 9.3 4.74 4.45 6.2 6.86 8.48 7.81 7.17 7.15 5.54 3.98 5.99 8.38 8.99 9.14 10.82 11.24 20.9 0
Giá CP 45.976 44.294 37.821 39.523 32.918 39.688 48.513 61.322 83.809 61.606 60.507 53.795 49.998 41.987 54.902 61.009 57.004 34.988 26.605 25.505 23.814 25.298 31.511 31.512 35.018 37.991 46.992 27.016 33.109 42.305 48.012 36.796 20.902 19.008 14.286 14.593 20.492 20.011 22.294 10.008 13.690 7.300 6.297 8.500 9.000 8.997 9.692 8.095 7.200 5.994 4.103 5.996 10.902 13.701 14.697 19.487 14.893 18.998 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DNC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DNC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online