CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An - DIH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DIH |
Giá hiện tại | 18.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 27/04/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.979.962 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.979.962 |
Mã số thuế | 4000391600 |
Ngày cấp GPKD | 01/03/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Đầu tư phát triển các khu đô thị mới và khu công nghiệp, đầu tư kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế mới - Thi công xây lắp công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp - Sản xuất vật liệu xây dựng - Kinh doanh xăng dầu - Khai thác, chế biến khoáng sản làm vật liệu xây dựng, kinh doanh khai thác vận chuyển đất, cát để san lấp mặt bằng - Kinh doanh dịch vụ nhà đất - Kinh doanh dịch vụ du lịch, dịch vụ khách sạn... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là XN Xây dựng Hội An được thành lập năm 1979 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An Tên tiếng Anh: Development Investment Construction Hoi An JSC Tên viết tắt:DIC - Hội An Địa chỉ: 25 Hùng Vương - P. Cẩm Phô - Tp. Hội An - T. Quảng Nam Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Thảo Điện thoại: (84.235) 386 1367 Fax: (84.235) 386 3193 Email:dichoiancompany@gmail.com Website:https://www.dichoian.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 290.917 | 174.240 | 173.996 | 165.279 | 146.597 | 181.329 | 186.714 | 233.747 | 222.734 | 268.509 | 248.346 | 320.062 | 252.859 | 32.827 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.424 | 6.108 | 1.270 | 824 | 1.749 | 2.219 | 2.096 | 3.280 | 3.012 | 3.223 | 1.523 | 12.870 | 12.982 | 3.013 |
Vốn CSH | 110.215 | 90.548 | 90.466 | 91.630 | 90.960 | 52.089 | 53.143 | 52.996 | 52.897 | 52.902 | 59.596 | 49.877 | 50.811 | 51.187 |
CP lưu hành | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.37% | 6.75% | 1.4% | 0.9% | 1.92% | 4.26% | 3.94% | 6.19% | 5.69% | 6.09% | 2.56% | 25.8% | 25.55% | 5.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.93% | 3.51% | 0.73% | 0.5% | 1.19% | 1.22% | 1.12% | 1.4% | 1.35% | 1.2% | 0.61% | 4.02% | 5.13% | 9.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.450 | 163 | 162 | 512 | 212 | 614 | 1.095 | 1.179 | 975 | 223 | 3.711 | 3.322 | 3.294 | 1.004 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.49 | 173.39 | 136.62 | 27.33 | 72.56 | 18.09 | 10.05 | 8.06 | 9.85 | 44.83 | 4.66 | 3.91 | 4.1 | 0 |
Giá CP | 29.291 | 28.263 | 22.132 | 13.993 | 15.383 | 11.107 | 11.005 | 9.503 | 9.604 | 9.997 | 17.293 | 12.989 | 13.505 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.583 | 2.280 | 7.940 | 11.416 | 105.485 | 166.076 | 64.854 | 44.156 | 43.811 | 21.419 | 79.253 | 40.720 | 33.886 | 20.137 | 63.524 | 28.727 | 48.304 | 24.724 | 68.826 | 28.282 | 27.060 | 22.429 | 87.622 | 55.537 | 16.606 | 21.564 | 62.094 | 32.924 | 69.779 | 21.917 | 76.919 | 53.447 | 47.478 | 55.903 | 94.872 | 41.354 | 50.312 | 36.196 | 84.751 | 63.153 | 74.495 | 46.110 | 83.553 | 46.211 | 55.632 | 62.950 | 101.271 | 96.315 | 82.623 | 39.853 | 99.845 | 55.572 | 61.965 | 35.477 | 32.827 |
CP lưu hành | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 | 5.979.962 |
Lợi nhuận | 57 | -1.159 | -15.351 | -2.140 | 14.602 | 14.313 | 5.756 | 256 | 63 | 33 | 855 | 13 | 395 | 7 | 523 | 32 | 208 | 61 | 2.736 | 23 | -805 | -205 | 1.810 | 203 | 17 | 189 | 1.556 | 26 | 288 | 226 | 2.298 | 379 | 432 | 171 | 2.643 | 191 | 151 | 27 | 2.268 | 395 | 350 | 210 | 712 | -622 | -796 | 2.229 | 7.763 | 1.590 | 1.236 | 2.281 | 2.624 | 3.539 | 3.494 | 3.325 | 3.013 |
Vốn CSH | 105.391 | 106.642 | 101.693 | 120.591 | 124.213 | 110.215 | 95.983 | 90.279 | 90.548 | 90.593 | 90.521 | 90.258 | 90.466 | 90.144 | 90.235 | 91.486 | 91.630 | 91.421 | 91.355 | 90.983 | 90.960 | 91.878 | 92.265 | 51.925 | 52.089 | 52.313 | 52.078 | 53.437 | 53.143 | 53.064 | 52.931 | 53.548 | 52.996 | 52.790 | 52.730 | 53.056 | 52.897 | 52.748 | 53.072 | 50.804 | 52.902 | 52.560 | 52.366 | 51.744 | 59.596 | 61.091 | 58.984 | 51.397 | 49.877 | 57.418 | 56.122 | 53.514 | 50.811 | 56.391 | 51.187 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.05% | -1.09% | -15.1% | -1.77% | 11.76% | 12.99% | 6% | 0.28% | 0.07% | 0.04% | 0.94% | 0.01% | 0.44% | 0.01% | 0.58% | 0.03% | 0.23% | 0.07% | 2.99% | 0.03% | -0.89% | -0.22% | 1.96% | 0.39% | 0.03% | 0.36% | 2.99% | 0.05% | 0.54% | 0.43% | 4.34% | 0.71% | 0.82% | 0.32% | 5.01% | 0.36% | 0.29% | 0.05% | 4.27% | 0.78% | 0.66% | 0.4% | 1.36% | -1.2% | -1.34% | 3.65% | 13.16% | 3.09% | 2.48% | 3.97% | 4.68% | 6.61% | 6.88% | 5.9% | 5.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.54% | -50.83% | -193.34% | -18.75% | 13.84% | 8.62% | 8.88% | 0.58% | 0.14% | 0.15% | 1.08% | 0.03% | 1.17% | 0.03% | 0.82% | 0.11% | 0.43% | 0.25% | 3.98% | 0.08% | -2.97% | -0.91% | 2.07% | 0.37% | 0.1% | 0.88% | 2.51% | 0.08% | 0.41% | 1.03% | 2.99% | 0.71% | 0.91% | 0.31% | 2.79% | 0.46% | 0.3% | 0.07% | 2.68% | 0.63% | 0.47% | 0.46% | 0.85% | -1.35% | -1.43% | 3.54% | 7.67% | 1.65% | 1.5% | 5.72% | 2.63% | 6.37% | 5.64% | 9.37% | 9.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.129 | -684 | 1.933 | 5.504 | 5.910 | 3.450 | 1.034 | 204 | 163 | 219 | 215 | 159 | 162 | 130 | 139 | 514 | 512 | 341 | 296 | 150 | 212 | 458 | 676 | 674 | 614 | 706 | 719 | 973 | 1.095 | 1.144 | 1.125 | 1.243 | 1.179 | 1.082 | 1.033 | 904 | 975 | 1.043 | 1.106 | 572 | 223 | -170 | 524 | 2.949 | 3.711 | 4.410 | 4.428 | 2.661 | 3.322 | 4.074 | 4.418 | 3.502 | 3.294 | 2.113 | 1.004 |
P/E(Giá CP/EPS) | -7.1 | -39.2 | 13.09 | 5.09 | 4.67 | 8.49 | 24.77 | 176.16 | 173.39 | 238.94 | 267.67 | 220.62 | 136.62 | 109.88 | 86.15 | 31.34 | 27.33 | 47.24 | 58.8 | 127.03 | 72.56 | 83.6 | 32.27 | 21.65 | 18.09 | 17.41 | 16.55 | 12.53 | 10.05 | 9.7 | 8.44 | 8.04 | 8.06 | 7.58 | 8.13 | 9.4 | 9.85 | 9.01 | 8.23 | 16.08 | 44.83 | -69.27 | 19.86 | 3.76 | 4.66 | 3.76 | 2.71 | 3.61 | 3.91 | 4.32 | 2.01 | 3.97 | 4.1 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.216 | 26.813 | 25.303 | 28.015 | 27.600 | 29.291 | 25.612 | 35.937 | 28.263 | 52.328 | 57.549 | 35.079 | 22.132 | 14.284 | 11.975 | 16.109 | 13.993 | 16.109 | 17.405 | 19.055 | 15.383 | 38.289 | 21.815 | 14.592 | 11.107 | 12.291 | 11.899 | 12.192 | 11.005 | 11.097 | 9.495 | 9.994 | 9.503 | 8.202 | 8.398 | 8.498 | 9.604 | 9.397 | 9.102 | 9.198 | 9.997 | 11.776 | 10.407 | 11.088 | 17.293 | 16.582 | 12.000 | 9.606 | 12.989 | 17.600 | 8.880 | 13.903 | 13.505 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DIH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DIH
Chia sẻ lên: