CTCP Dược phẩm Hà Tây - DHT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDHT
Giá hiện tại36.4 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn03/12/2008
Cổ phiếu niêm yết26.408.828
Cổ phiếu lưu hành26.408.828
Mã số thuế0500391400
Ngày cấp GPKD10/01/2001
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh dược phẩm, dược liệu, mỹ phẩm, thực phẩm thuốc và trang thiết bị y tế
- Xuất nhập khẩu dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm thuốc và trang thiết bị y tế...
Mốc lịch sử

- Năm 1965: Công ty Dược phẩm Hà Tây được thành lập.

- Ngày 01/01/2001: Công ty được chuyển đổi thành CTCP Dược phẩm Hà Tây, lấy tên giao dịch là Hataphar.

- Năm 2008: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên HNX. Vốn điều lệ ban đầu là 8.4 tỷ đồng. .

- Ngày 11/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 125,636,910,000 đồng. .

- Ngày 15/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 188,447,720,000 đồng. .

- Ngày 22/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 211,273,650,000 đồng. .

- Ngày 27/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 264,088,280,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dược phẩm Hà Tây

Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Hà Tây

Tên tiếng Anh: Ha Tay Pharmaceutical Joint Stock Company

Tên viết tắt:HATAPHAR

Địa chỉ: Số 10A - Phố Quang Trung - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Ngô Văn Chinh

Điện thoại: (84.24) 3382 4685

Fax: (84.24) 3382 9054

Email:hataphar@fpt.vn

Website:https://www.hataphar.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.999.303 1.837.394 1.609.363 2.006.475 2.029.349 1.690.150 1.480.314 1.223.251 940.571 820.054 726.893 321.358 472.880 543.175 586.600 141.341
Lợi nhuận cty mẹ 85.056 95.212 67.946 91.918 87.450 77.643 69.554 51.643 36.787 26.397 25.155 8.137 9.330 15.428 14.374 570
Vốn CSH 826.138 765.175 726.834 308.691 313.570 249.335 219.944 176.872 160.420 140.748 127.443 124.735 103.458 90.518 85.458 82.549
CP lưu hành 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828
ROE %(LNST/VCSH) 10.3% 12.44% 9.35% 29.78% 27.89% 31.14% 31.62% 29.2% 22.93% 18.75% 19.74% 6.52% 9.02% 17.04% 16.82% 0.69%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.25% 5.18% 4.22% 4.58% 4.31% 4.59% 4.7% 4.22% 3.91% 3.22% 3.46% 2.53% 1.97% 2.84% 2.45% 0.4%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.897 2.460 3.521 4.201 4.522 5.989 9.072 6.370 4.195 5.036 2.651 1.360 3.477 3.556 880 138
P/E(Giá CP/EPS) 10.19 16.62 13.63 10.83 6.86 6.26 9.24 7.3 7.79 5.76 7.92 20.51 10.15 8.24 21.03 175.04
Giá CP 39.710 40.885 47.991 45.497 31.021 37.491 83.825 46.501 32.679 29.007 20.996 27.894 35.292 29.301 18.506 24.156
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008
Doanh thu 544.481 493.768 505.681 474.192 478.823 547.055 499.233 534.312 491.595 403.771 407.716 446.303 325.099 458.024 379.937 618.850 472.407 396.298 518.920 549.088 576.048 502.908 401.305 423.524 499.865 375.298 391.463 392.660 423.525 333.895 330.234 347.155 319.122 284.262 272.712 229.200 274.602 223.037 213.732 201.605 213.877 191.448 213.124 197.816 183.483 177.769 167.825 140.539 180.819 0 164.754 167.226 0 140.900 137.297 140.322 140.654 124.902 145.326 145.204 159.736 136.334 141.341
CP lưu hành 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828 26.408.828
Lợi nhuận 19.375 18.678 14.644 15.583 17.936 25.144 26.393 34.986 22.842 18.687 18.697 18.913 8.674 19.419 20.940 23.114 18.831 18.596 31.377 20.490 19.494 23.847 23.619 19.608 19.455 17.217 21.363 25.680 16.096 14.517 13.261 24.769 8.823 9.833 8.218 13.981 7.868 7.955 6.983 2.737 8.677 9.072 5.911 13.109 3.541 5.391 3.114 5.944 2.193 0 4.581 2.502 0 2.247 2.957 2.911 6.219 3.341 4.133 3.847 3.338 3.056 570
Vốn CSH 1.076.502 1.056.246 1.039.850 1.067.150 870.026 851.307 826.138 798.841 788.452 765.175 746.982 753.345 736.084 726.834 349.613 349.613 328.505 308.691 338.295 312.147 287.989 313.570 276.000 276.000 269.894 249.335 248.742 254.190 225.282 219.944 201.404 202.348 186.269 176.872 176.089 170.152 169.124 160.420 146.533 139.666 144.849 140.748 148.106 142.196 130.998 127.443 135.631 132.517 126.928 124.735 119.573 111.692 110.845 103.458 101.220 98.126 95.214 90.518 87.237 91.346 87.499 85.458 82.549
ROE %(LNST/VCSH) 1.8% 1.77% 1.41% 1.46% 2.06% 2.95% 3.19% 4.38% 2.9% 2.44% 2.5% 2.51% 1.18% 2.67% 5.99% 6.61% 5.73% 6.02% 9.28% 6.56% 6.77% 7.61% 8.56% 7.1% 7.21% 6.91% 8.59% 10.1% 7.14% 6.6% 6.58% 12.24% 4.74% 5.56% 4.67% 8.22% 4.65% 4.96% 4.77% 1.96% 5.99% 6.45% 3.99% 9.22% 2.7% 4.23% 2.3% 4.49% 1.73% 0% 3.83% 2.24% 0% 2.17% 2.92% 2.97% 6.53% 3.69% 4.74% 4.21% 3.81% 3.58% 0.69%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.56% 3.78% 2.9% 3.29% 3.75% 4.6% 5.29% 6.55% 4.65% 4.63% 4.59% 4.24% 2.67% 4.24% 5.51% 3.73% 3.99% 4.69% 6.05% 3.73% 3.38% 4.74% 5.89% 4.63% 3.89% 4.59% 5.46% 6.54% 3.8% 4.35% 4.02% 7.13% 2.76% 3.46% 3.01% 6.1% 2.87% 3.57% 3.27% 1.36% 4.06% 4.74% 2.77% 6.63% 1.93% 3.03% 1.86% 4.23% 1.21% NAN% 2.78% 1.5% NAN% 1.59% 2.15% 2.07% 4.42% 2.67% 2.84% 2.65% 2.09% 2.24% 0.4%
EPS (Lũy kế 4 quý) 792 897 1.210 1.796 3.616 4.141 3.897 3.605 2.997 2.460 2.488 2.600 2.916 3.521 3.691 4.351 4.227 4.201 4.506 4.242 4.326 4.522 4.405 4.661 5.572 5.989 6.751 6.944 8.192 9.072 9.052 8.247 6.524 6.370 6.066 5.865 4.069 4.195 4.373 4.203 5.854 5.036 4.450 4.005 2.866 2.651 1.792 1.296 1.175 1.360 2.239 1.869 1.968 3.477 3.742 4.028 4.255 3.556 3.487 2.622 1.689 880 138
P/E(Giá CP/EPS) 89 59.07 22.24 12.8 5.86 6.66 10.19 10.79 13.18 16.62 16.6 17.31 16.01 13.63 14.22 12.25 12.66 10.83 9.77 11.46 10.63 6.86 8.47 9.08 7.09 6.26 9.9 9.65 8.54 9.24 10.48 6.69 8.03 7.3 6.51 6.26 7.99 7.79 7.55 8.45 5.62 5.76 7.86 5.87 7.5 7.92 12.27 19.6 25.36 20.51 15.18 14.66 13.31 10.15 10.45 14.15 14.34 8.24 8.03 11.75 16.64 21.03 175.04
Giá CP 70.488 52.986 26.910 22.989 21.190 27.579 39.710 38.898 39.500 40.885 41.301 45.006 46.685 47.991 52.486 53.300 53.514 45.497 44.024 48.613 45.985 31.021 37.310 42.322 39.505 37.491 66.835 67.010 69.960 83.825 94.865 55.172 52.388 46.501 39.490 36.715 32.511 32.679 33.016 35.515 32.899 29.007 34.977 23.509 21.495 20.996 21.988 25.402 29.798 27.894 33.988 27.400 26.194 35.292 39.104 56.996 61.017 29.301 28.001 30.809 28.105 18.506 24.156
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online