CTCP Điện cơ Hải Phòng - DHP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DHP |
Giá hiện tại | 12 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/03/2013 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.492.200 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.492.200 |
Mã số thuế | 0200580118 |
Ngày cấp GPKD | 13/01/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
Ngành nghề chính | - Sản xuất đồ điện dân dụng như quạt gia dụng, các linh kiện thiết bị liên quan đến quạt, tủ lạnh, tủ ướp lạnh, máy rửa bát... - Sản xuất mô tơ, máy phát, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển điện; sản xuất máy thông dụng khác... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp Hải Phòng Điện khí được thành lập theo QĐ số 169/QĐ - TCCQ ngày 16/03/1961 của UBHC Tp.Hải Phòng, trên cơ sở sáp nhập 3 cơ sở công tư hợp doanh nhỏ trong nội thành |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Điện cơ Hải Phòng Tên tiếng Anh: Hai Phong Electromechanical JSC Tên viết tắt:HAPEMCO Địa chỉ: 734 Nguyễn Văn Linh - P.Niệm Nghĩa - Q.Lê Chân - Tp.Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Trần Tuấn Linh Điện thoại: (84.313) 835 927 Fax: (84.313) 857 393 Email:hapemco@hn.vnn.vn Website:https://hapemco.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 237.783 | 228.929 | 263.223 | 261.825 | 266.525 | 279.322 | 252.472 | 266.508 | 258.378 | 313.438 | 248.840 | 223.518 | 177.818 | 234.297 | 101.823 |
Lợi nhuận cty mẹ | 13.005 | 12.757 | 13.894 | 12.376 | 11.801 | 12.086 | 16.517 | 12.089 | 13.081 | 47.997 | 15.491 | 15.990 | 3.978 | 13.681 | 2.078 |
Vốn CSH | 169.735 | 167.230 | 164.116 | 162.066 | 163.656 | 156.365 | 149.754 | 148.321 | 150.191 | 121.536 | 107.038 | 95.503 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.66% | 7.63% | 8.47% | 7.64% | 7.21% | 7.73% | 11.03% | 8.15% | 8.71% | 39.49% | 14.47% | 16.74% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.47% | 5.57% | 5.28% | 4.73% | 4.43% | 4.33% | 6.54% | 4.54% | 5.06% | 15.31% | 6.23% | 7.15% | 2.24% | 5.84% | 2.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.327 | 1.421 | 1.271 | 1.389 | 1.325 | 1.765 | 1.207 | 1.366 | 4.705 | 1.818 | 1.573 | 1.232 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.44 | 7.74 | 8.34 | 7.77 | 7.32 | 5.67 | 9.78 | 7.25 | 2.4 | 4.95 | 5.02 | 5.85 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.200 | 10.999 | 10.600 | 10.793 | 9.699 | 10.008 | 11.804 | 9.904 | 11.292 | 8.999 | 7.896 | 7.207 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 3/2010 | Quý 1/2010 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 37.235 | 40.174 | 91.494 | 68.880 | 42.056 | 36.773 | 79.638 | 70.462 | 30.706 | 55.117 | 105.804 | 71.596 | 37.812 | 30.874 | 107.002 | 86.137 | 27.445 | 46.210 | 88.487 | 104.383 | 29.996 | 61.744 | 93.825 | 93.757 | 31.506 | 39.045 | 86.566 | 95.355 | 43.114 | 50.520 | 105.739 | 67.135 | 33.128 | 42.416 | 108.830 | 74.004 | 48.222 | 43.957 | 128.847 | 92.412 | 39.776 | 43.492 | 124.940 | 40.632 | 22.759 | 31.597 | 97.142 | 72.020 | 0 | 66.415 | 111.403 | 131.730 | 102.567 | 101.823 |
CP lưu hành | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 | 9.492.200 |
Lợi nhuận | 2.279 | 2.616 | 4.890 | 3.220 | 3.098 | 2.422 | 3.859 | 3.378 | 874 | 3.648 | 5.592 | 3.780 | 692 | 2.005 | 5.728 | 3.951 | 1.334 | 2.176 | 4.037 | 4.254 | 1.522 | 2.763 | 3.980 | 3.821 | 6.900 | 2.049 | 3.647 | 3.921 | 553 | 3.333 | 5.118 | 3.085 | 385 | 4.381 | 4.865 | 3.450 | 31.947 | 4.395 | 7.336 | 4.319 | 3.324 | 2.279 | 4.949 | 4.939 | 3.541 | 1.502 | 5.357 | 5.590 | 0 | 744 | 3.234 | 9.615 | 4.066 | 2.078 |
Vốn CSH | 174.210 | 171.945 | 169.584 | 169.735 | 171.275 | 168.191 | 165.778 | 167.230 | 168.598 | 167.764 | 164.116 | 163.774 | 164.741 | 164.057 | 162.066 | 161.573 | 162.384 | 161.073 | 163.656 | 160.116 | 160.622 | 159.113 | 156.365 | 157.734 | 158.678 | 151.789 | 149.754 | 151.351 | 152.186 | 151.643 | 148.321 | 148.493 | 145.426 | 149.807 | 150.191 | 145.909 | 142.486 | 115.341 | 121.536 | 125.225 | 112.595 | 109.293 | 107.038 | 105.461 | 100.530 | 96.997 | 95.503 | 90.156 | 84.590 | 115.394 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.31% | 1.52% | 2.88% | 1.9% | 1.81% | 1.44% | 2.33% | 2.02% | 0.52% | 2.17% | 3.41% | 2.31% | 0.42% | 1.22% | 3.53% | 2.45% | 0.82% | 1.35% | 2.47% | 2.66% | 0.95% | 1.74% | 2.55% | 2.42% | 4.35% | 1.35% | 2.44% | 2.59% | 0.36% | 2.2% | 3.45% | 2.08% | 0.26% | 2.92% | 3.24% | 2.36% | 22.42% | 3.81% | 6.04% | 3.45% | 2.95% | 2.09% | 4.62% | 4.68% | 3.52% | 1.55% | 5.61% | 6.2% | 0% | 0.64% | INF% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.12% | 6.51% | 5.34% | 4.67% | 7.37% | 6.59% | 4.85% | 4.79% | 2.85% | 6.62% | 5.29% | 5.28% | 1.83% | 6.49% | 5.35% | 4.59% | 4.86% | 4.71% | 4.56% | 4.08% | 5.07% | 4.47% | 4.24% | 4.08% | 21.9% | 5.25% | 4.21% | 4.11% | 1.28% | 6.6% | 4.84% | 4.6% | 1.16% | 10.33% | 4.47% | 4.66% | 66.25% | 10% | 5.69% | 4.67% | 8.36% | 5.24% | 3.96% | 12.16% | 15.56% | 4.75% | 5.51% | 7.76% | NAN% | 1.12% | 2.9% | 7.3% | 3.96% | 2.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.376 | 1.456 | 1.436 | 1.327 | 1.344 | 1.110 | 1.239 | 1.421 | 1.464 | 1.444 | 1.271 | 1.286 | 1.304 | 1.371 | 1.389 | 1.211 | 1.243 | 1.263 | 1.325 | 1.319 | 1.273 | 1.840 | 1.765 | 1.730 | 1.740 | 1.071 | 1.207 | 1.362 | 1.274 | 1.256 | 1.366 | 1.340 | 1.378 | 4.703 | 4.705 | 4.965 | 5.056 | 2.041 | 1.818 | 1.567 | 1.632 | 1.655 | 1.573 | 1.616 | 1.685 | 1.312 | 1.232 | 1.008 | 419 | 419 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.85 | 7.69 | 7.66 | 8.44 | 8.33 | 9.01 | 9.93 | 7.74 | 8.27 | 7.96 | 8.34 | 9.96 | 10.35 | 8.09 | 7.77 | 8.59 | 7.96 | 7.52 | 7.32 | 7.43 | 6.52 | 5.16 | 5.67 | 5.78 | 6.32 | 9.99 | 9.78 | 8.45 | 8.95 | 9 | 7.25 | 6.94 | 7.11 | 2.08 | 2.4 | 2.92 | 1.96 | 4.51 | 4.95 | 6.26 | 5.27 | 5.56 | 5.02 | 6.44 | 4.39 | 5.03 | 5.85 | 8.83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.802 | 11.197 | 11.000 | 11.200 | 11.196 | 10.001 | 12.303 | 10.999 | 12.107 | 11.494 | 10.600 | 12.809 | 13.496 | 11.091 | 10.793 | 10.402 | 9.894 | 9.498 | 9.699 | 9.800 | 8.300 | 9.494 | 10.008 | 9.999 | 10.997 | 10.699 | 11.804 | 11.509 | 11.402 | 11.304 | 9.904 | 9.300 | 9.798 | 9.782 | 11.292 | 14.498 | 9.910 | 9.205 | 8.999 | 9.809 | 8.601 | 9.202 | 7.896 | 10.407 | 7.397 | 6.599 | 7.207 | 8.901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHP
Chia sẻ lên: