CTCP Điện cơ Hải Phòng - DHP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDHP
Giá hiện tại10.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/03/2013
Cổ phiếu niêm yết9.492.200
Cổ phiếu lưu hành9.492.200
Mã số thuế0200580118
Ngày cấp GPKD13/01/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Sản xuất đồ điện dân dụng như quạt gia dụng, các linh kiện thiết bị liên quan đến quạt, tủ lạnh, tủ ướp lạnh, máy rửa bát...
- Sản xuất mô tơ, máy phát, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển điện; sản xuất máy thông dụng khác...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Hải Phòng Điện khí được thành lập theo QĐ số 169/QĐ - TCCQ ngày 16/03/1961 của UBHC Tp.Hải Phòng, trên cơ sở sáp nhập 3 cơ sở công tư hợp doanh nhỏ trong nội thành
- Năm 1984, đơn vị đổi tên thành Xí nghiệp Điện cơ Hải Phòng
- 10/1992, UBND Tp.Hải Phòng ban hành QĐ số 1208/QĐ - UB ngày 11/10/1992 về việc thành lập DNNN đối với Xí nghiệp Điện cơ Hải Phòng
- Năm 1998, Xí nghiệp được đổi tên thành Công ty Điện cơ Hải Phòng
- 26/12/2003, Công ty Điện Cơ Hải Phòng được chuyển thành CTCP Điện Cơ Hải Phòng theo QĐ số 3430/QĐ-UB của UBND Tp.Hải Phòng

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Điện cơ Hải Phòng

Tên đầy đủ: CTCP Điện cơ Hải Phòng

Tên tiếng Anh: Hai Phong Electromechanical JSC

Tên viết tắt:HAPEMCO

Địa chỉ: 734 Nguyễn Văn Linh - P.Niệm Nghĩa - Q.Lê Chân - Tp.Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Trần Tuấn Linh

Điện thoại: (84.313) 835 927

Fax: (84.313) 857 393

Email:hapemco@hn.vnn.vn

Website:https://hapemco.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 228.929 263.223 261.825 266.525 279.322 252.472 266.508 258.378 313.438 248.840 223.518 177.818 234.297 101.823
Lợi nhuận cty mẹ 12.757 13.894 12.376 11.801 12.086 16.517 12.089 13.081 47.997 15.491 15.990 3.978 13.681 2.078
Vốn CSH 167.230 164.116 162.066 163.656 156.365 149.754 148.321 150.191 121.536 107.038 95.503 0 0 0
CP lưu hành 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200
ROE %(LNST/VCSH) 7.63% 8.47% 7.64% 7.21% 7.73% 11.03% 8.15% 8.71% 39.49% 14.47% 16.74% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.57% 5.28% 4.73% 4.43% 4.33% 6.54% 4.54% 5.06% 15.31% 6.23% 7.15% 2.24% 5.84% 2.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.421 1.271 1.389 1.325 1.765 1.207 1.366 4.705 1.818 1.573 1.232 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.74 8.34 7.77 7.32 5.67 9.78 7.25 2.4 4.95 5.02 5.85 0 0 0
Giá CP 10.999 10.600 10.793 9.699 10.008 11.804 9.904 11.292 8.999 7.896 7.207 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 3/2010 Quý 1/2010 Quý 2/2009
Doanh thu 68.880 42.056 36.773 79.638 70.462 30.706 55.117 105.804 71.596 37.812 30.874 107.002 86.137 27.445 46.210 88.487 104.383 29.996 61.744 93.825 93.757 31.506 39.045 86.566 95.355 43.114 50.520 105.739 67.135 33.128 42.416 108.830 74.004 48.222 43.957 128.847 92.412 39.776 43.492 124.940 40.632 22.759 31.597 97.142 72.020 0 66.415 111.403 131.730 102.567 101.823
CP lưu hành 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200 9.492.200
Lợi nhuận 3.220 3.098 2.422 3.859 3.378 874 3.648 5.592 3.780 692 2.005 5.728 3.951 1.334 2.176 4.037 4.254 1.522 2.763 3.980 3.821 6.900 2.049 3.647 3.921 553 3.333 5.118 3.085 385 4.381 4.865 3.450 31.947 4.395 7.336 4.319 3.324 2.279 4.949 4.939 3.541 1.502 5.357 5.590 0 744 3.234 9.615 4.066 2.078
Vốn CSH 169.735 171.275 168.191 165.778 167.230 168.598 167.764 164.116 163.774 164.741 164.057 162.066 161.573 162.384 161.073 163.656 160.116 160.622 159.113 156.365 157.734 158.678 151.789 149.754 151.351 152.186 151.643 148.321 148.493 145.426 149.807 150.191 145.909 142.486 115.341 121.536 125.225 112.595 109.293 107.038 105.461 100.530 96.997 95.503 90.156 84.590 115.394 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 1.9% 1.81% 1.44% 2.33% 2.02% 0.52% 2.17% 3.41% 2.31% 0.42% 1.22% 3.53% 2.45% 0.82% 1.35% 2.47% 2.66% 0.95% 1.74% 2.55% 2.42% 4.35% 1.35% 2.44% 2.59% 0.36% 2.2% 3.45% 2.08% 0.26% 2.92% 3.24% 2.36% 22.42% 3.81% 6.04% 3.45% 2.95% 2.09% 4.62% 4.68% 3.52% 1.55% 5.61% 6.2% 0% 0.64% INF% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.67% 7.37% 6.59% 4.85% 4.79% 2.85% 6.62% 5.29% 5.28% 1.83% 6.49% 5.35% 4.59% 4.86% 4.71% 4.56% 4.08% 5.07% 4.47% 4.24% 4.08% 21.9% 5.25% 4.21% 4.11% 1.28% 6.6% 4.84% 4.6% 1.16% 10.33% 4.47% 4.66% 66.25% 10% 5.69% 4.67% 8.36% 5.24% 3.96% 12.16% 15.56% 4.75% 5.51% 7.76% NAN% 1.12% 2.9% 7.3% 3.96% 2.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.327 1.344 1.110 1.239 1.421 1.464 1.444 1.271 1.286 1.304 1.371 1.389 1.211 1.243 1.263 1.325 1.319 1.273 1.840 1.765 1.730 1.740 1.071 1.207 1.362 1.274 1.256 1.366 1.340 1.378 4.703 4.705 4.965 5.056 2.041 1.818 1.567 1.632 1.655 1.573 1.616 1.685 1.312 1.232 1.008 419 419 0 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.44 8.33 9.01 9.93 7.74 8.27 7.96 8.34 9.96 10.35 8.09 7.77 8.59 7.96 7.52 7.32 7.43 6.52 5.16 5.67 5.78 6.32 9.99 9.78 8.45 8.95 9 7.25 6.94 7.11 2.08 2.4 2.92 1.96 4.51 4.95 6.26 5.27 5.56 5.02 6.44 4.39 5.03 5.85 8.83 0 0 0 0 0 0
Giá CP 11.200 11.196 10.001 12.303 10.999 12.107 11.494 10.600 12.809 13.496 11.091 10.793 10.402 9.894 9.498 9.699 9.800 8.300 9.494 10.008 9.999 10.997 10.699 11.804 11.509 11.402 11.304 9.904 9.300 9.798 9.782 11.292 14.498 9.910 9.205 8.999 9.809 8.601 9.202 7.896 10.407 7.397 6.599 7.207 8.901 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online