CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu - DHM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DHM |
Giá hiện tại | 7.8 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/07/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.396.180 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.396.180 |
Mã số thuế | 4600341471 |
Ngày cấp GPKD | 30/06/2003 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khai thác quặng kim loại quý hiếm ( đồng, vàng, đá ốp lát... - Bán buôn kim loại và quặng kim loại (quặng chì, kẽm, đồng...) - Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; các loại thiết bị điện - Bán buôn đồ uống (rượu, bia, nước giải khát…) - Buôn bán và gia công chế biến vật liệu chịu lửa (phục vụ cho sản xuất thép và xi măng) - Đại lý vé máy bay Vietnam airline và Pacific Airline |
Mốc lịch sử | - Năm 2003: Công ty TNHH Thương mại Dương Hiếu được thành lập với vốn điều lệ 1 tỷ đồng. - Tháng 03/2005: Tăng vốn điều lệ lên 2.4 tỷ đồng. - Tháng 05/2005: Tăng vốn điều lệ lên 10 tỷ đồng. - Tháng 12/2011: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. - Năm 2012: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu. - Năm 2012: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 234.98 tỷ đồng. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 251.43 tỷ đồng. - Tháng 03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 313.96 tỷ đồng. - Ngày 23/05/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Phát triển Toàn cầu Dương Hiếu. - Ngày 30/10/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu Tên tiếng Anh: Duong Hieu Trading and Mining Development JSC Tên viết tắt:DƯƠNG HIẾU JSC Địa chỉ: Tầng 2 - Tòa nhà Phát hành sách - Số nhà 65 đường Hoàng Văn Thụ - Tổ 2 - P. Phan Đình Phùng - Tp. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên - Việt Nam Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Dung Điện thoại: (84.208) 383 2410 Fax: (84.208) 383 5942 Email:info@dhmjsc.vn Website:https://dhmjsc.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.426.213 | 2.732.162 | 1.435.742 | 1.396.170 | 908.015 | 1.120.804 | 898.514 | 901.691 | 903.347 | 507.798 | 485.198 | 603.010 | 759.223 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.691 | 5.997 | 1.194 | 67.627 | -49.062 | 4.807 | 6.334 | 5.248 | 12.655 | 7.923 | 3.912 | 18.681 | 42.822 |
Vốn CSH | 355.227 | 347.163 | 348.819 | 278.318 | 358.013 | 353.778 | 353.410 | 292.118 | 285.226 | 278.050 | 273.827 | 187.416 | 192.565 |
CP lưu hành | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.76% | 1.73% | 0.34% | 24.3% | -13.7% | 1.36% | 1.79% | 1.8% | 4.44% | 2.85% | 1.43% | 9.97% | 22.24% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.08% | 0.22% | 0.08% | 4.84% | -5.4% | 0.43% | 0.7% | 0.58% | 1.4% | 1.56% | 0.81% | 3.1% | 5.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 262 | 10 | 2.248 | -1.565 | 154 | 116 | 176 | 397 | 455 | 191 | 795 | 1.214 | 1.823 |
P/E(Giá CP/EPS) | 40.2 | 1150.7 | 4.49 | -6.64 | 56.51 | 40.59 | 14.66 | 17.97 | 27.69 | 16.25 | 8.8 | 8.57 | 0 |
Giá CP | 10.532 | 11.507 | 10.094 | 10.392 | 8.703 | 4.708 | 2.580 | 7.134 | 12.599 | 3.104 | 6.996 | 10.404 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 817.139 | 537.158 | 1.094.874 | 977.042 | 634.733 | 1.000.134 | 647.300 | 449.995 | 269.159 | 200.071 | 294.252 | 672.260 | 278.057 | 564.151 | 344.055 | 209.907 | 182.483 | 464.044 | 136.953 | 124.535 | 223.134 | 214.821 | 327.897 | 354.952 | 269.605 | 222.152 | 286.544 | 120.213 | 281.168 | 159.426 | 132.288 | 328.809 | 393.469 | 191.882 | 189.592 | 128.404 | 76.080 | 133.254 | 174.967 | 123.497 | 130.529 | 150.170 | 136.841 | 67.658 | 235.173 | 76.094 | 191.559 | 100.184 | 183.020 | 206.960 | 315.150 | 54.093 |
CP lưu hành | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 | 31.396.180 |
Lợi nhuận | -1.092 | 222 | 806 | 2.755 | 3.559 | 1.120 | 806 | 512 | -4.208 | 1.974 | 2.041 | 1.387 | 32.867 | 34.295 | 388 | 77 | -55.011 | 5.401 | 210 | 338 | 1.568 | 2.717 | 193 | 329 | 645 | 2.468 | 2.938 | 283 | 453 | 1.086 | 1.213 | 2.496 | 2.018 | 4.028 | 4.503 | 2.106 | 276 | 3.806 | 3.426 | 415 | 34 | 607 | 2.012 | 1.259 | 9.328 | 3.583 | 3.001 | 2.769 | 3.510 | 10.143 | 17.611 | 11.558 |
Vốn CSH | 355.017 | 356.109 | 356.033 | 355.227 | 352.489 | 349.089 | 347.969 | 347.163 | 346.585 | 350.793 | 348.819 | 346.778 | 345.396 | 311.665 | 278.318 | 277.930 | 308.186 | 362.863 | 358.013 | 358.294 | 357.501 | 356.399 | 353.778 | 353.585 | 355.513 | 353.279 | 353.410 | 348.248 | 293.858 | 293.405 | 292.118 | 292.817 | 292.667 | 289.347 | 285.226 | 281.248 | 282.066 | 282.104 | 278.050 | 274.625 | 269.878 | 277.196 | 273.827 | 270.612 | 271.221 | 190.999 | 187.416 | 184.415 | 182.050 | 177.631 | 192.565 | 174.954 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.31% | 0.06% | 0.23% | 0.78% | 1.01% | 0.32% | 0.23% | 0.15% | -1.21% | 0.56% | 0.59% | 0.4% | 9.52% | 11% | 0.14% | 0.03% | -17.85% | 1.49% | 0.06% | 0.09% | 0.44% | 0.76% | 0.05% | 0.09% | 0.18% | 0.7% | 0.83% | 0.08% | 0.15% | 0.37% | 0.42% | 0.85% | 0.69% | 1.39% | 1.58% | 0.75% | 0.1% | 1.35% | 1.23% | 0.15% | 0.01% | 0.22% | 0.73% | 0.47% | 3.44% | 1.88% | 1.6% | 1.5% | 1.93% | 5.71% | 9.15% | 6.61% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.13% | 0.04% | 0.07% | 0.28% | 0.56% | 0.11% | 0.12% | 0.11% | -1.56% | 0.99% | 0.69% | 0.21% | 11.82% | 6.08% | 0.11% | 0.04% | -30.15% | 1.16% | 0.15% | 0.27% | 0.7% | 1.26% | 0.06% | 0.09% | 0.24% | 1.11% | 1.03% | 0.24% | 0.16% | 0.68% | 0.92% | 0.76% | 0.51% | 2.1% | 2.38% | 1.64% | 0.36% | 2.86% | 1.96% | 0.34% | 0.03% | 0.4% | 1.47% | 1.86% | 3.97% | 4.71% | 1.57% | 2.76% | 1.92% | 4.9% | 5.59% | 21.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 85 | 234 | 262 | 262 | 191 | -56 | -29 | 10 | 38 | 1.219 | 2.248 | 2.196 | 2.154 | -645 | -1.565 | -1.571 | -1.563 | 239 | 154 | 153 | 153 | 124 | 116 | 203 | 209 | 214 | 176 | 119 | 209 | 272 | 397 | 540 | 532 | 464 | 455 | 409 | 337 | 327 | 191 | 131 | 167 | 592 | 795 | 928 | 1.111 | 804 | 1.214 | 2.127 | 2.676 | 2.457 | 1.823 | 722 |
P/E(Giá CP/EPS) | 99.59 | 37.2 | 32.08 | 40.2 | 39.53 | -143.26 | -277.34 | 1150.7 | 251.24 | 9.15 | 4.49 | 5.69 | 5.57 | -20.23 | -6.64 | -6.49 | -6.05 | 32.37 | 56.51 | 27.96 | 24.75 | 33.95 | 40.59 | 25.1 | 24.87 | 18.66 | 14.66 | 25.52 | 17.97 | 18.64 | 17.97 | 9.36 | 14.59 | 34.24 | 27.69 | 22.24 | 17.2 | 7.95 | 16.25 | 31.39 | 31.83 | 12 | 8.8 | 10.13 | 7.02 | 10.7 | 8.57 | 6.25 | 9.27 | 5.09 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.465 | 8.705 | 8.405 | 10.532 | 7.550 | 8.023 | 8.043 | 11.507 | 9.547 | 11.154 | 10.094 | 12.495 | 11.998 | 13.048 | 10.392 | 10.196 | 9.456 | 7.736 | 8.703 | 4.278 | 3.787 | 4.210 | 4.708 | 5.095 | 5.198 | 3.993 | 2.580 | 3.037 | 3.756 | 5.070 | 7.134 | 5.054 | 7.762 | 15.887 | 12.599 | 9.096 | 5.796 | 2.600 | 3.104 | 4.112 | 5.316 | 7.104 | 6.996 | 9.401 | 7.799 | 8.603 | 10.404 | 13.294 | 24.807 | 12.506 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHM
Chia sẻ lên: