CTCP Dược Hậu Giang - DHG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DHG |
Giá hiện tại | 117.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 130.746.071 |
Cổ phiếu lưu hành | 130.746.071 |
Mã số thuế | 1800156801 |
Ngày cấp GPKD | 15/09/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - In ấn và dịch vụ liên quan đến in. - Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu bao bì. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu, thiết bị y tế. - Chuyển giao công nghệ, dịch vụ chuyển giao công nghệ; Dịch vụ nghiên cứu và phát triển sản phẩm. - Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. - Bán buôn, bán lẻ nước đóng chai. - Dịch vụ kiểm nghiệm nguyên liệu, bao bì, thành phẩm dược phẩm, thực phẩm chức năng. |
Mốc lịch sử | - Năm 1974: Thành lập Công ty, tiền thân của DHG Pharma là Xí nghiệp quốc doanh Dược phẩm 2/9. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược Hậu Giang Tên tiếng Anh: DHG Pharmaceutical Joint Stock Company Tên viết tắt:DHG Pharma Địa chỉ: Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - P. An Hòa - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Đình Duy Khương Điện thoại: (84.292) 389 1433 Fax: (84.292) 389 5209 Email:dhgpharma@dhgpharma.com.vn Website:https://www.dhgpharma.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.015.395 | 4.676.015 | 4.003.171 | 3.755.619 | 3.896.754 | 3.887.777 | 4.063.467 | 3.781.325 | 3.598.644 | 3.923.530 | 3.527.357 | 2.931.077 | 2.493.741 | 2.035.749 | 1.743.033 | 1.529.122 | 1.269.280 | 338.166 | 54.017 | 19.104 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.051.491 | 988.455 | 777.159 | 739.876 | 633.540 | 653.584 | 642.331 | 702.559 | 590.169 | 531.059 | 589.375 | 492.398 | 429.337 | 379.240 | 313.275 | 137.479 | 127.093 | 36.486 | 20.313 | 7.834 |
Vốn CSH | 4.652.500 | 3.796.047 | 3.421.339 | 3.192.212 | 3.054.381 | 2.933.701 | 2.847.847 | 2.444.608 | 2.206.150 | 2.028.711 | 1.732.385 | 1.527.932 | 1.238.519 | 1.089.356 | 775.816 | 691.238 | 219.428 | 93.160 | 76.385 | 60.981 |
CP lưu hành | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 |
ROE %(LNST/VCSH) | 22.6% | 26.04% | 22.72% | 23.18% | 20.74% | 22.28% | 22.55% | 28.74% | 26.75% | 26.18% | 34.02% | 32.23% | 34.67% | 34.81% | 40.38% | 19.89% | 57.92% | 39.16% | 26.59% | 12.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20.97% | 21.14% | 19.41% | 19.7% | 16.26% | 16.81% | 15.81% | 18.58% | 16.4% | 13.54% | 16.71% | 16.8% | 17.22% | 18.63% | 17.97% | 8.99% | 10.01% | 10.79% | 37.6% | 41.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.368 | 6.590 | 5.985 | 5.248 | 4.989 | 4.549 | 8.688 | 7.226 | 5.961 | 9.476 | 7.245 | 7.872 | 15.694 | 16.020 | 7.883 | 9.539 | 10.423 | 5.073 | 5.052 | 2.238 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.08 | 13.32 | 15.97 | 17.44 | 21.85 | 22.42 | 14.31 | 14.25 | 12.33 | 10.34 | 12.01 | 8.07 | 3.63 | 7.3 | 14.46 | 14.99 | 41.74 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 92.717 | 87.779 | 95.580 | 91.525 | 109.010 | 101.989 | 124.325 | 102.971 | 73.499 | 97.982 | 87.012 | 63.527 | 56.969 | 116.946 | 113.988 | 142.990 | 435.056 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 2/2005 | Quý 4/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.105.832 | 1.258.519 | 1.534.725 | 1.099.462 | 1.152.650 | 1.228.558 | 1.330.288 | 1.161.685 | 1.119.267 | 1.064.775 | 1.093.501 | 944.450 | 947.836 | 1.017.384 | 1.211.834 | 865.037 | 820.292 | 858.456 | 1.279.383 | 874.357 | 975.823 | 767.191 | 1.218.101 | 828.090 | 933.157 | 908.429 | 1.353.415 | 902.022 | 925.663 | 882.367 | 1.174.126 | 916.797 | 874.989 | 815.413 | 1.149.661 | 991.070 | 788.830 | 669.083 | 1.311.626 | 908.384 | 975.895 | 727.625 | 1.139.628 | 838.037 | 779.305 | 770.387 | 906.062 | 713.117 | 691.517 | 620.381 | 763.535 | 567.127 | 583.767 | 579.312 | 663.170 | 517.764 | 449.373 | 405.442 | 527.461 | 424.143 | 412.192 | 379.237 | 426.573 | 339.278 | 381.473 | 381.798 | 416.160 | 304.889 | 278.314 | 269.917 | 279.262 | 18.860 | 23.219 | 16.825 | 25.235 | 28.782 | 19.104 |
CP lưu hành | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 | 130.746.071 |
Lợi nhuận | 192.475 | 222.229 | 261.116 | 166.076 | 263.336 | 360.963 | 236.198 | 262.387 | 234.570 | 255.300 | 170.496 | 201.309 | 201.007 | 204.347 | 210.867 | 166.333 | 185.716 | 176.960 | 205.786 | 117.671 | 174.268 | 135.815 | 203.547 | 138.681 | 139.881 | 171.475 | 145.349 | 138.123 | 185.770 | 173.089 | 241.375 | 162.628 | 147.059 | 151.497 | 166.790 | 162.978 | 148.392 | 112.009 | 116.851 | 142.252 | 153.589 | 118.367 | 138.580 | 208.865 | 125.800 | 116.130 | 133.225 | 98.405 | 158.567 | 102.201 | 120.654 | 100.584 | 120.341 | 87.758 | 135.013 | 78.473 | 93.386 | 72.368 | 146.178 | 74.649 | 52.747 | 39.701 | 32.136 | 33.038 | 30.760 | 41.545 | 38.985 | 29.986 | 28.913 | 29.209 | 21.120 | 4.139 | 5.872 | 5.355 | 8.303 | 12.010 | 7.834 |
Vốn CSH | 4.253.532 | 5.075.163 | 4.853.762 | 4.592.646 | 4.426.571 | 4.652.500 | 4.291.537 | 4.058.419 | 3.796.047 | 3.561.516 | 3.793.144 | 3.622.650 | 3.421.339 | 3.771.995 | 3.568.039 | 3.358.562 | 3.192.212 | 3.529.584 | 3.377.551 | 3.173.706 | 3.054.381 | 3.017.944 | 3.144.767 | 2.941.644 | 2.933.701 | 2.796.746 | 2.759.231 | 2.836.466 | 2.847.847 | 3.033.168 | 2.894.092 | 2.618.659 | 2.444.608 | 2.673.378 | 2.522.956 | 2.363.817 | 2.206.150 | 2.388.804 | 2.286.734 | 2.169.884 | 2.028.711 | 2.099.732 | 1.981.781 | 1.843.201 | 1.732.385 | 1.803.849 | 1.693.110 | 1.625.251 | 1.527.932 | 1.483.748 | 1.395.706 | 1.340.218 | 1.238.519 | 1.368.081 | 1.278.174 | 1.170.363 | 1.089.356 | 1.081.388 | 1.019.149 | 873.871 | 775.816 | 724.361 | 758.494 | 724.495 | 691.238 | 677.118 | 634.620 | 648.267 | 219.428 | 190.515 | 161.306 | 97.299 | 93.160 | 87.653 | 93.477 | 76.385 | 60.981 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.53% | 4.38% | 5.38% | 3.62% | 5.95% | 7.76% | 5.5% | 6.47% | 6.18% | 7.17% | 4.49% | 5.56% | 5.88% | 5.42% | 5.91% | 4.95% | 5.82% | 5.01% | 6.09% | 3.71% | 5.71% | 4.5% | 6.47% | 4.71% | 4.77% | 6.13% | 5.27% | 4.87% | 6.52% | 5.71% | 8.34% | 6.21% | 6.02% | 5.67% | 6.61% | 6.89% | 6.73% | 4.69% | 5.11% | 6.56% | 7.57% | 5.64% | 6.99% | 11.33% | 7.26% | 6.44% | 7.87% | 6.05% | 10.38% | 6.89% | 8.64% | 7.51% | 9.72% | 6.41% | 10.56% | 6.71% | 8.57% | 6.69% | 14.34% | 8.54% | 6.8% | 5.48% | 4.24% | 4.56% | 4.45% | 6.14% | 6.14% | 4.63% | 13.18% | 15.33% | 13.09% | 4.25% | 6.3% | 6.11% | 8.88% | 15.72% | 12.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.41% | 17.66% | 17.01% | 15.11% | 22.85% | 29.38% | 17.76% | 22.59% | 20.96% | 23.98% | 15.59% | 21.31% | 21.21% | 20.09% | 17.4% | 19.23% | 22.64% | 20.61% | 16.08% | 13.46% | 17.86% | 17.7% | 16.71% | 16.75% | 14.99% | 18.88% | 10.74% | 15.31% | 20.07% | 19.62% | 20.56% | 17.74% | 16.81% | 18.58% | 14.51% | 16.44% | 18.81% | 16.74% | 8.91% | 15.66% | 15.74% | 16.27% | 12.16% | 24.92% | 16.14% | 15.07% | 14.7% | 13.8% | 22.93% | 16.47% | 15.8% | 17.74% | 20.61% | 15.15% | 20.36% | 15.16% | 20.78% | 17.85% | 27.71% | 17.6% | 12.8% | 10.47% | 7.53% | 9.74% | 8.06% | 10.88% | 9.37% | 9.84% | 10.39% | 10.82% | 7.56% | 21.95% | 25.29% | 31.83% | 32.9% | 41.73% | 41.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 6.439 | 6.981 | 8.042 | 7.852 | 8.588 | 8.368 | 7.560 | 7.058 | 6.590 | 6.334 | 5.944 | 6.253 | 5.985 | 5.868 | 5.659 | 5.620 | 5.248 | 5.160 | 4.846 | 4.828 | 4.989 | 4.726 | 4.999 | 4.554 | 4.549 | 5.315 | 5.821 | 7.457 | 8.688 | 8.318 | 8.075 | 7.222 | 7.226 | 7.237 | 6.779 | 6.201 | 5.961 | 6.417 | 6.912 | 7.784 | 9.476 | 9.051 | 9.017 | 8.935 | 7.245 | 7.752 | 7.544 | 7.357 | 7.872 | 8.552 | 9.987 | 13.471 | 15.694 | 14.733 | 14.188 | 15.095 | 16.020 | 15.384 | 14.955 | 9.965 | 7.883 | 6.783 | 6.875 | 8.134 | 9.539 | 11.674 | 13.910 | 13.202 | 10.423 | 7.543 | 4.561 | 4.729 | 5.073 | 6.667 | 5.029 | 5.052 | 2.238 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.6 | 16.67 | 12.93 | 14.9 | 14.96 | 11.08 | 11.23 | 12.11 | 13.32 | 17.56 | 19.01 | 15.98 | 15.97 | 16.99 | 18.38 | 18.77 | 17.44 | 15.31 | 18.88 | 19.43 | 21.85 | 25.03 | 15.8 | 21.96 | 22.42 | 20.89 | 19.76 | 14.28 | 14.31 | 16.64 | 12.14 | 15.51 | 14.25 | 11.61 | 9.81 | 10.72 | 12.33 | 13.95 | 13.89 | 11.75 | 10.34 | 15.36 | 12.64 | 12.31 | 12.01 | 10.51 | 9.68 | 9.92 | 8.07 | 7.48 | 5.61 | 4.94 | 3.63 | 7.94 | 8.46 | 7.55 | 7.3 | 7.67 | 7.62 | 16.56 | 14.46 | 15.63 | 17.31 | 16.23 | 14.99 | 13.53 | 16.82 | 30.3 | 41.74 | 34.87 | 53.72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 113.326 | 116.373 | 103.983 | 116.995 | 128.476 | 92.717 | 84.899 | 85.472 | 87.779 | 111.225 | 112.995 | 99.923 | 95.580 | 99.697 | 104.012 | 105.487 | 91.525 | 79.000 | 91.492 | 93.808 | 109.010 | 118.292 | 78.984 | 100.006 | 101.989 | 111.030 | 115.023 | 106.486 | 124.325 | 138.412 | 98.031 | 112.013 | 102.971 | 84.022 | 66.502 | 66.475 | 73.499 | 89.517 | 96.008 | 91.462 | 97.982 | 139.023 | 113.975 | 109.990 | 87.012 | 81.474 | 73.026 | 72.981 | 63.527 | 63.969 | 56.027 | 66.547 | 56.969 | 116.980 | 120.030 | 113.967 | 116.946 | 117.995 | 113.957 | 165.020 | 113.988 | 106.018 | 119.006 | 132.015 | 142.990 | 157.949 | 233.966 | 400.021 | 435.056 | 263.024 | 245.017 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHG
Chia sẻ lên: