CTCP Dược Hậu Giang - DHG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDHG
Giá hiện tại115.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/12/2006
Cổ phiếu niêm yết130.746.071
Cổ phiếu lưu hành130.746.071
Mã số thuế1800156801
Ngày cấp GPKD15/09/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- In ấn và dịch vụ liên quan đến in.
- Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu bao bì.
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu, thiết bị y tế.
- Chuyển giao công nghệ, dịch vụ chuyển giao công nghệ; Dịch vụ nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
- Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
- Bán buôn, bán lẻ nước đóng chai.
- Dịch vụ kiểm nghiệm nguyên liệu, bao bì, thành phẩm dược phẩm, thực phẩm chức năng.
Mốc lịch sử

- Năm 1974: Thành lập Công ty, tiền thân của DHG Pharma là Xí nghiệp quốc doanh Dược phẩm 2/9.
- Năm 2004: Cổ phần hóa Xí nghiệp Liên hợp Dược Hậu Giang thành Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang.
- Năm 2009: Thực hiện thành công chiến lược 20/80 sản phẩm, khách hàng, nhân sự.
- Năm 2010: Thực hiện thành công chiến lược “kiềng 3 chân”: Cổ đông, khách hàng và người lao động.
- Năm 2014: Kỷ niệm 40 năm thành lập Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang và kỷ niệm 10 năm cổ phần hóa.
- Năm 2015: Năm bản lề Dược Hậu Giang thực hiện tái cấu trúc, củng cố lại mọi hoạt động của Công ty để chuẩn bị cho một chu kỳ tăng trưởng mới.
- Năm 2016: Năm khởi đầu của chiến lược 05 năm giai đoạn 2016 - 2020, khởi đầu cho sự phát triển bền vững và hiệu quả.
- Năm 2019: Đánh dấu chặng đường lịch sử 45 năm và là năm đầu tiên trở thành thành viên của Công ty Dược đa quốc gia khi Taisho chính thức sở hữu 51.01% cổ phần.
- Năm 2020: Đạt tiêu chuẩn Japan-GMP dây chuyền viên nén bao phim và được tái cấp chứng nhận Japan-GMP dây chuyền viên nén.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dược Hậu Giang

Tên đầy đủ: CTCP Dược Hậu Giang

Tên tiếng Anh: DHG Pharmaceutical Joint Stock Company

Tên viết tắt:DHG Pharma

Địa chỉ: Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - P. An Hòa - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ

Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Đình Duy Khương

Điện thoại: (84.292) 389 1433

Fax: (84.292) 389 5209

Email:dhgpharma@dhgpharma.com.vn

Website:https://www.dhgpharma.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 5.015.395 4.676.015 4.003.171 3.755.619 3.896.754 3.887.777 4.063.467 3.781.325 3.598.644 3.923.530 3.527.357 2.931.077 2.493.741 2.035.749 1.743.033 1.529.122 1.269.280 338.166 54.017 19.104
Lợi nhuận cty mẹ 1.051.491 988.455 777.159 739.876 633.540 653.584 642.331 702.559 590.169 531.059 589.375 492.398 429.337 379.240 313.275 137.479 127.093 36.486 20.313 7.834
Vốn CSH 4.652.500 3.796.047 3.421.339 3.192.212 3.054.381 2.933.701 2.847.847 2.444.608 2.206.150 2.028.711 1.732.385 1.527.932 1.238.519 1.089.356 775.816 691.238 219.428 93.160 76.385 60.981
CP lưu hành 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071
ROE %(LNST/VCSH) 22.6% 26.04% 22.72% 23.18% 20.74% 22.28% 22.55% 28.74% 26.75% 26.18% 34.02% 32.23% 34.67% 34.81% 40.38% 19.89% 57.92% 39.16% 26.59% 12.85%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 20.97% 21.14% 19.41% 19.7% 16.26% 16.81% 15.81% 18.58% 16.4% 13.54% 16.71% 16.8% 17.22% 18.63% 17.97% 8.99% 10.01% 10.79% 37.6% 41.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 8.368 6.590 5.985 5.248 4.989 4.549 8.688 7.226 5.961 9.476 7.245 7.872 15.694 16.020 7.883 9.539 10.423 5.073 5.052 2.238
P/E(Giá CP/EPS) 11.08 13.32 15.97 17.44 21.85 22.42 14.31 14.25 12.33 10.34 12.01 8.07 3.63 7.3 14.46 14.99 41.74 0 0 0
Giá CP 92.717 87.779 95.580 91.525 109.010 101.989 124.325 102.971 73.499 97.982 87.012 63.527 56.969 116.946 113.988 142.990 435.056 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 2/2005 Quý 4/2004
Doanh thu 1.258.519 1.534.725 1.099.462 1.152.650 1.228.558 1.330.288 1.161.685 1.119.267 1.064.775 1.093.501 944.450 947.836 1.017.384 1.211.834 865.037 820.292 858.456 1.279.383 874.357 975.823 767.191 1.218.101 828.090 933.157 908.429 1.353.415 902.022 925.663 882.367 1.174.126 916.797 874.989 815.413 1.149.661 991.070 788.830 669.083 1.311.626 908.384 975.895 727.625 1.139.628 838.037 779.305 770.387 906.062 713.117 691.517 620.381 763.535 567.127 583.767 579.312 663.170 517.764 449.373 405.442 527.461 424.143 412.192 379.237 426.573 339.278 381.473 381.798 416.160 304.889 278.314 269.917 279.262 18.860 23.219 16.825 25.235 28.782 19.104
CP lưu hành 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071 130.746.071
Lợi nhuận 222.229 261.116 166.076 263.336 360.963 236.198 262.387 234.570 255.300 170.496 201.309 201.007 204.347 210.867 166.333 185.716 176.960 205.786 117.671 174.268 135.815 203.547 138.681 139.881 171.475 145.349 138.123 185.770 173.089 241.375 162.628 147.059 151.497 166.790 162.978 148.392 112.009 116.851 142.252 153.589 118.367 138.580 208.865 125.800 116.130 133.225 98.405 158.567 102.201 120.654 100.584 120.341 87.758 135.013 78.473 93.386 72.368 146.178 74.649 52.747 39.701 32.136 33.038 30.760 41.545 38.985 29.986 28.913 29.209 21.120 4.139 5.872 5.355 8.303 12.010 7.834
Vốn CSH 5.075.163 4.853.762 4.592.646 4.426.571 4.652.500 4.291.537 4.058.419 3.796.047 3.561.516 3.793.144 3.622.650 3.421.339 3.771.995 3.568.039 3.358.562 3.192.212 3.529.584 3.377.551 3.173.706 3.054.381 3.017.944 3.144.767 2.941.644 2.933.701 2.796.746 2.759.231 2.836.466 2.847.847 3.033.168 2.894.092 2.618.659 2.444.608 2.673.378 2.522.956 2.363.817 2.206.150 2.388.804 2.286.734 2.169.884 2.028.711 2.099.732 1.981.781 1.843.201 1.732.385 1.803.849 1.693.110 1.625.251 1.527.932 1.483.748 1.395.706 1.340.218 1.238.519 1.368.081 1.278.174 1.170.363 1.089.356 1.081.388 1.019.149 873.871 775.816 724.361 758.494 724.495 691.238 677.118 634.620 648.267 219.428 190.515 161.306 97.299 93.160 87.653 93.477 76.385 60.981
ROE %(LNST/VCSH) 4.38% 5.38% 3.62% 5.95% 7.76% 5.5% 6.47% 6.18% 7.17% 4.49% 5.56% 5.88% 5.42% 5.91% 4.95% 5.82% 5.01% 6.09% 3.71% 5.71% 4.5% 6.47% 4.71% 4.77% 6.13% 5.27% 4.87% 6.52% 5.71% 8.34% 6.21% 6.02% 5.67% 6.61% 6.89% 6.73% 4.69% 5.11% 6.56% 7.57% 5.64% 6.99% 11.33% 7.26% 6.44% 7.87% 6.05% 10.38% 6.89% 8.64% 7.51% 9.72% 6.41% 10.56% 6.71% 8.57% 6.69% 14.34% 8.54% 6.8% 5.48% 4.24% 4.56% 4.45% 6.14% 6.14% 4.63% 13.18% 15.33% 13.09% 4.25% 6.3% 6.11% 8.88% 15.72% 12.85%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 17.66% 17.01% 15.11% 22.85% 29.38% 17.76% 22.59% 20.96% 23.98% 15.59% 21.31% 21.21% 20.09% 17.4% 19.23% 22.64% 20.61% 16.08% 13.46% 17.86% 17.7% 16.71% 16.75% 14.99% 18.88% 10.74% 15.31% 20.07% 19.62% 20.56% 17.74% 16.81% 18.58% 14.51% 16.44% 18.81% 16.74% 8.91% 15.66% 15.74% 16.27% 12.16% 24.92% 16.14% 15.07% 14.7% 13.8% 22.93% 16.47% 15.8% 17.74% 20.61% 15.15% 20.36% 15.16% 20.78% 17.85% 27.71% 17.6% 12.8% 10.47% 7.53% 9.74% 8.06% 10.88% 9.37% 9.84% 10.39% 10.82% 7.56% 21.95% 25.29% 31.83% 32.9% 41.73% 41.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.981 8.042 7.852 8.588 8.368 7.560 7.058 6.590 6.334 5.944 6.253 5.985 5.868 5.659 5.620 5.248 5.160 4.846 4.828 4.989 4.726 4.999 4.554 4.549 5.315 5.821 7.457 8.688 8.318 8.075 7.222 7.226 7.237 6.779 6.201 5.961 6.417 6.912 7.784 9.476 9.051 9.017 8.935 7.245 7.752 7.544 7.357 7.872 8.552 9.987 13.471 15.694 14.733 14.188 15.095 16.020 15.384 14.955 9.965 7.883 6.783 6.875 8.134 9.539 11.674 13.910 13.202 10.423 7.543 4.561 4.729 5.073 6.667 5.029 5.052 2.238
P/E(Giá CP/EPS) 16.67 12.93 14.9 14.96 11.08 11.23 12.11 13.32 17.56 19.01 15.98 15.97 16.99 18.38 18.77 17.44 15.31 18.88 19.43 21.85 25.03 15.8 21.96 22.42 20.89 19.76 14.28 14.31 16.64 12.14 15.51 14.25 11.61 9.81 10.72 12.33 13.95 13.89 11.75 10.34 15.36 12.64 12.31 12.01 10.51 9.68 9.92 8.07 7.48 5.61 4.94 3.63 7.94 8.46 7.55 7.3 7.67 7.62 16.56 14.46 15.63 17.31 16.23 14.99 13.53 16.82 30.3 41.74 34.87 53.72 0 0 0 0 0 0
Giá CP 116.373 103.983 116.995 128.476 92.717 84.899 85.472 87.779 111.225 112.995 99.923 95.580 99.697 104.012 105.487 91.525 79.000 91.492 93.808 109.010 118.292 78.984 100.006 101.989 111.030 115.023 106.486 124.325 138.412 98.031 112.013 102.971 84.022 66.502 66.475 73.499 89.517 96.008 91.462 97.982 139.023 113.975 109.990 87.012 81.474 73.026 72.981 63.527 63.969 56.027 66.547 56.969 116.980 120.030 113.967 116.946 117.995 113.957 165.020 113.988 106.018 119.006 132.015 142.990 157.949 233.966 400.021 435.056 263.024 245.017 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online