CTCP Hóa An - DHA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDHA
Giá hiện tại45 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn14/04/2004
Cổ phiếu niêm yết15.119.946
Cổ phiếu lưu hành15.119.946
Mã số thuế3600464464
Ngày cấp GPKD06/08/2000
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác và chế biến khoáng sản.
- Sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu vật liệu xây dựng.
- Đầu tư kinh doanh hạ tầng, nhà ở, bến bãi, kho tàng.
- Nhận thầu xây lắp công trình dân dụng công nghiệp giao thông thủy lợi.
- Dịch vụ vận chuyển, du lịch, dịch vụ khai thác...
Mốc lịch sử

- Ngày 01/09/1980: Tiền thân là Xí nghiệp Đá Hóa An được thành lập.

- Ngày 27/03/1995: Đổi tên thành Công ty Khai thác Đá và Vật liệu Xây dựng Hóa An, trực thuộc Tổng Công ty xây dựng số 1.

- Ngày 01/06/2000: Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP.

- Năm 2004: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HOSE với số vốn điều lệ là 38.5 tỷ đồng.

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 101 tỷ đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 151.1 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Hóa An

Tên đầy đủ: CTCP Hóa An

Tên tiếng Anh: Hoa An Joint Stock Company

Tên viết tắt:HOAAN

Địa chỉ: Ấp Cầu Hang - X.Hóa An - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Đinh Lê Chiến

Điện thoại: (84.251) 395 4458

Fax: (84.251) 395 4754

Email:info@hoaan.com.vn

Website:http://www.hoaan.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 375.399 386.819 337.422 382.489 331.527 297.822 257.622 195.423 201.510 171.110 149.973 215.999 219.475 236.308 192.606 158.733 98.130 83.551 88.174 19.104
Lợi nhuận cty mẹ 95.946 51.332 93.606 98.274 67.930 67.469 58.714 49.213 44.123 15.037 8.147 18.189 47.945 53.373 66.461 41.440 36.813 22.780 36.636 7.834
Vốn CSH 413.632 411.327 421.142 395.207 375.649 367.532 345.818 329.496 321.098 302.745 297.899 307.668 334.686 314.350 279.720 262.375 194.430 93.160 76.385 60.981
CP lưu hành 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946
ROE %(LNST/VCSH) 23.2% 12.48% 22.23% 24.87% 18.08% 18.36% 16.98% 14.94% 13.74% 4.97% 2.73% 5.91% 14.33% 16.98% 23.76% 15.79% 18.93% 24.45% 47.96% 12.85%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 25.56% 13.27% 27.74% 25.69% 20.49% 22.65% 22.79% 25.18% 21.9% 8.79% 5.43% 8.42% 21.85% 22.59% 34.51% 26.11% 37.51% 27.26% 41.55% 41.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.204 4.895 6.681 5.164 4.639 3.973 3.873 2.835 2.217 895 484 2.222 3.293 7.346 4.849 4.120 5.793 7.366 8.271 2.285
P/E(Giá CP/EPS) 11.27 7.56 6.5 5.62 7.54 7.53 8.57 12.66 7.71 11.18 17.98 4.95 4.22 6.4 5.4 5.29 13.38 11.34 4.09 13.74
Giá CP 36.109 37.006 43.427 29.022 34.978 29.917 33.192 35.891 17.093 10.006 8.702 10.999 13.896 47.014 26.185 21.795 77.510 83.530 33.828 31.396
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004
Doanh thu 81.530 109.819 89.554 100.789 75.237 115.992 91.818 95.666 83.343 103.322 67.547 95.841 70.712 104.449 104.748 101.812 71.480 93.989 81.317 82.725 73.496 87.299 75.121 76.943 58.459 68.806 66.983 65.511 56.322 56.766 47.620 50.983 40.054 64.349 48.280 44.612 44.269 47.250 41.016 45.372 37.472 40.582 35.148 37.577 36.666 50.138 54.967 61.649 49.245 48.869 53.796 69.952 46.858 57.369 61.651 71.913 45.375 56.002 52.079 54.199 30.326 38.416 39.275 52.815 28.227 30.730 26.368 26.611 14.421 24.647 18.860 23.219 16.825 25.235 19.827 28.782 14.330 19.104
CP lưu hành 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946 15.119.946
Lợi nhuận 8.777 18.106 27.093 35.303 15.444 11.932 18.107 1.706 19.587 33.649 17.144 24.846 17.967 30.813 24.760 26.275 16.426 17.778 15.566 17.913 16.673 16.545 18.099 18.906 13.919 11.127 15.883 18.278 13.426 19.298 7.329 14.090 8.496 11.066 9.053 15.393 8.611 5.219 4.168 4.567 1.083 1.372 6.455 -1.656 1.976 1.111 5.857 9.910 1.311 14.928 7.314 14.664 11.039 6.441 12.257 21.798 12.877 19.627 19.456 19.796 7.582 7.238 14.116 10.029 10.057 4.981 9.343 13.492 8.997 7.414 4.139 5.872 5.355 8.303 7.813 12.010 8.510 7.834
Vốn CSH 419.545 419.660 401.554 418.639 413.632 442.366 430.434 411.327 443.992 468.583 434.934 421.142 446.659 428.691 419.967 395.207 403.496 387.070 391.215 375.649 392.866 386.388 369.995 367.532 371.703 357.767 361.701 345.818 346.711 340.565 336.848 329.496 334.263 340.240 330.398 321.098 320.873 311.942 306.723 302.745 306.615 305.760 304.388 297.899 314.125 312.569 311.458 307.668 318.730 338.864 323.936 334.686 329.686 333.831 326.607 314.350 333.121 318.803 299.176 279.720 286.498 282.944 275.706 262.375 273.568 208.737 203.773 194.430 193.578 186.674 97.299 93.160 87.653 93.477 85.175 76.385 69.680 60.981
ROE %(LNST/VCSH) 2.09% 4.31% 6.75% 8.43% 3.73% 2.7% 4.21% 0.41% 4.41% 7.18% 3.94% 5.9% 4.02% 7.19% 5.9% 6.65% 4.07% 4.59% 3.98% 4.77% 4.24% 4.28% 4.89% 5.14% 3.74% 3.11% 4.39% 5.29% 3.87% 5.67% 2.18% 4.28% 2.54% 3.25% 2.74% 4.79% 2.68% 1.67% 1.36% 1.51% 0.35% 0.45% 2.12% -0.56% 0.63% 0.36% 1.88% 3.22% 0.41% 4.41% 2.26% 4.38% 3.35% 1.93% 3.75% 6.93% 3.87% 6.16% 6.5% 7.08% 2.65% 2.56% 5.12% 3.82% 3.68% 2.39% 4.59% 6.94% 4.65% 3.97% 4.25% 6.3% 6.11% 8.88% 9.17% 15.72% 12.21% 12.85%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.77% 16.49% 30.25% 35.03% 20.53% 10.29% 19.72% 1.78% 23.5% 32.57% 25.38% 25.92% 25.41% 29.5% 23.64% 25.81% 22.98% 18.91% 19.14% 21.65% 22.69% 18.95% 24.09% 24.57% 23.81% 16.17% 23.71% 27.9% 23.84% 34% 15.39% 27.64% 21.21% 17.2% 18.75% 34.5% 19.45% 11.05% 10.16% 10.07% 2.89% 3.38% 18.37% -4.41% 5.39% 2.22% 10.66% 16.07% 2.66% 30.55% 13.6% 20.96% 23.56% 11.23% 19.88% 30.31% 28.38% 35.05% 37.36% 36.52% 25% 18.84% 35.94% 18.99% 35.63% 16.21% 35.43% 50.7% 62.39% 30.08% 21.95% 25.29% 31.83% 32.9% 39.41% 41.73% 59.39% 41.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.063 6.515 6.096 5.486 3.204 3.486 4.961 4.895 6.466 6.357 6.164 6.681 6.778 6.673 5.788 5.164 4.596 4.606 4.496 4.639 4.680 4.480 4.120 3.973 3.931 3.898 4.441 3.873 3.595 3.268 2.721 2.835 2.922 2.930 2.541 2.217 1.498 998 743 895 482 541 524 484 1.252 1.208 2.125 2.222 2.537 3.183 2.670 3.293 4.211 4.815 6.629 7.346 7.146 6.619 5.385 4.849 3.872 4.115 4.242 4.120 5.019 5.445 6.214 5.793 5.113 5.057 5.754 7.366 9.297 10.456 10.542 8.271 4.768 2.285
P/E(Giá CP/EPS) 8.15 7.51 7.97 7.72 11.27 10.59 7.26 7.56 8.58 8.81 7.87 6.5 7.52 7.1 6.74 5.62 6.36 6.93 6.78 7.54 7.46 6.74 7.06 7.53 7.33 8.49 7.9 8.57 8.18 9.06 13.78 12.66 9.34 7.03 6.73 7.71 11.01 13.72 17.09 11.18 23.67 16.45 12.61 17.98 7.83 8.03 4.24 4.95 4.89 2.67 4.42 4.22 4.04 4.44 3.85 6.4 6.58 6.65 8.8 5.4 4.52 4.57 5.37 5.29 5.7 11.02 14.89 13.38 16.04 13.45 13.99 11.34 8.71 4.11 4.36 4.09 7.13 13.74
Giá CP 49.413 48.928 48.585 42.352 36.109 36.917 36.017 37.006 55.478 56.005 48.511 43.427 50.971 47.378 39.011 29.022 29.231 31.920 30.483 34.978 34.913 30.195 29.087 29.917 28.814 33.094 35.084 33.192 29.407 29.608 37.495 35.891 27.291 20.598 17.101 17.093 16.493 13.693 12.698 10.006 11.409 8.899 6.608 8.702 9.803 9.700 9.010 10.999 12.406 8.499 11.801 13.896 17.012 21.379 25.522 47.014 47.021 44.016 47.388 26.185 17.501 18.806 22.780 21.795 28.608 60.004 92.526 77.510 82.013 68.017 80.498 83.530 80.977 42.974 45.963 33.828 33.996 31.396
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online