CTCP Hóa An - DHA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DHA |
Giá hiện tại | 44 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 14/04/2004 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.119.946 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.119.946 |
Mã số thuế | 3600464464 |
Ngày cấp GPKD | 06/08/2000 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khai thác và chế biến khoáng sản. - Sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu vật liệu xây dựng. - Đầu tư kinh doanh hạ tầng, nhà ở, bến bãi, kho tàng. - Nhận thầu xây lắp công trình dân dụng công nghiệp giao thông thủy lợi. - Dịch vụ vận chuyển, du lịch, dịch vụ khai thác... |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/09/1980: Tiền thân là Xí nghiệp Đá Hóa An được thành lập. - Ngày 27/03/1995: Đổi tên thành Công ty Khai thác Đá và Vật liệu Xây dựng Hóa An, trực thuộc Tổng Công ty xây dựng số 1. - Ngày 01/06/2000: Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP. - Năm 2004: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HOSE với số vốn điều lệ là 38.5 tỷ đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 101 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 151.1 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Hóa An Tên tiếng Anh: Hoa An Joint Stock Company Tên viết tắt:HOAAN Địa chỉ: Ấp Cầu Hang - X.Hóa An - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Đinh Lê Chiến Điện thoại: (84.251) 395 4458 Fax: (84.251) 395 4754 Email:info@hoaan.com.vn Website:http://www.hoaan.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 375.399 | 386.819 | 337.422 | 382.489 | 331.527 | 297.822 | 257.622 | 195.423 | 201.510 | 171.110 | 149.973 | 215.999 | 219.475 | 236.308 | 192.606 | 158.733 | 98.130 | 83.551 | 88.174 | 19.104 |
Lợi nhuận cty mẹ | 95.946 | 51.332 | 93.606 | 98.274 | 67.930 | 67.469 | 58.714 | 49.213 | 44.123 | 15.037 | 8.147 | 18.189 | 47.945 | 53.373 | 66.461 | 41.440 | 36.813 | 22.780 | 36.636 | 7.834 |
Vốn CSH | 413.632 | 411.327 | 421.142 | 395.207 | 375.649 | 367.532 | 345.818 | 329.496 | 321.098 | 302.745 | 297.899 | 307.668 | 334.686 | 314.350 | 279.720 | 262.375 | 194.430 | 93.160 | 76.385 | 60.981 |
CP lưu hành | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 |
ROE %(LNST/VCSH) | 23.2% | 12.48% | 22.23% | 24.87% | 18.08% | 18.36% | 16.98% | 14.94% | 13.74% | 4.97% | 2.73% | 5.91% | 14.33% | 16.98% | 23.76% | 15.79% | 18.93% | 24.45% | 47.96% | 12.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.56% | 13.27% | 27.74% | 25.69% | 20.49% | 22.65% | 22.79% | 25.18% | 21.9% | 8.79% | 5.43% | 8.42% | 21.85% | 22.59% | 34.51% | 26.11% | 37.51% | 27.26% | 41.55% | 41.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.204 | 4.895 | 6.681 | 5.164 | 4.639 | 3.973 | 3.873 | 2.835 | 2.217 | 895 | 484 | 2.222 | 3.293 | 7.346 | 4.849 | 4.120 | 5.793 | 7.366 | 8.271 | 2.285 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.27 | 7.56 | 6.5 | 5.62 | 7.54 | 7.53 | 8.57 | 12.66 | 7.71 | 11.18 | 17.98 | 4.95 | 4.22 | 6.4 | 5.4 | 5.29 | 13.38 | 11.34 | 4.09 | 13.74 |
Giá CP | 36.109 | 37.006 | 43.427 | 29.022 | 34.978 | 29.917 | 33.192 | 35.891 | 17.093 | 10.006 | 8.702 | 10.999 | 13.896 | 47.014 | 26.185 | 21.795 | 77.510 | 83.530 | 33.828 | 31.396 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 82.260 | 81.530 | 109.819 | 89.554 | 100.789 | 75.237 | 115.992 | 91.818 | 95.666 | 83.343 | 103.322 | 67.547 | 95.841 | 70.712 | 104.449 | 104.748 | 101.812 | 71.480 | 93.989 | 81.317 | 82.725 | 73.496 | 87.299 | 75.121 | 76.943 | 58.459 | 68.806 | 66.983 | 65.511 | 56.322 | 56.766 | 47.620 | 50.983 | 40.054 | 64.349 | 48.280 | 44.612 | 44.269 | 47.250 | 41.016 | 45.372 | 37.472 | 40.582 | 35.148 | 37.577 | 36.666 | 50.138 | 54.967 | 61.649 | 49.245 | 48.869 | 53.796 | 69.952 | 46.858 | 57.369 | 61.651 | 71.913 | 45.375 | 56.002 | 52.079 | 54.199 | 30.326 | 38.416 | 39.275 | 52.815 | 28.227 | 30.730 | 26.368 | 26.611 | 14.421 | 24.647 | 18.860 | 23.219 | 16.825 | 25.235 | 19.827 | 28.782 | 14.330 | 19.104 |
CP lưu hành | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 | 15.119.946 |
Lợi nhuận | 19.088 | 8.777 | 18.106 | 27.093 | 35.303 | 15.444 | 11.932 | 18.107 | 1.706 | 19.587 | 33.649 | 17.144 | 24.846 | 17.967 | 30.813 | 24.760 | 26.275 | 16.426 | 17.778 | 15.566 | 17.913 | 16.673 | 16.545 | 18.099 | 18.906 | 13.919 | 11.127 | 15.883 | 18.278 | 13.426 | 19.298 | 7.329 | 14.090 | 8.496 | 11.066 | 9.053 | 15.393 | 8.611 | 5.219 | 4.168 | 4.567 | 1.083 | 1.372 | 6.455 | -1.656 | 1.976 | 1.111 | 5.857 | 9.910 | 1.311 | 14.928 | 7.314 | 14.664 | 11.039 | 6.441 | 12.257 | 21.798 | 12.877 | 19.627 | 19.456 | 19.796 | 7.582 | 7.238 | 14.116 | 10.029 | 10.057 | 4.981 | 9.343 | 13.492 | 8.997 | 7.414 | 4.139 | 5.872 | 5.355 | 8.303 | 7.813 | 12.010 | 8.510 | 7.834 |
Vốn CSH | 403.566 | 419.545 | 419.660 | 401.554 | 418.639 | 413.632 | 442.366 | 430.434 | 411.327 | 443.992 | 468.583 | 434.934 | 421.142 | 446.659 | 428.691 | 419.967 | 395.207 | 403.496 | 387.070 | 391.215 | 375.649 | 392.866 | 386.388 | 369.995 | 367.532 | 371.703 | 357.767 | 361.701 | 345.818 | 346.711 | 340.565 | 336.848 | 329.496 | 334.263 | 340.240 | 330.398 | 321.098 | 320.873 | 311.942 | 306.723 | 302.745 | 306.615 | 305.760 | 304.388 | 297.899 | 314.125 | 312.569 | 311.458 | 307.668 | 318.730 | 338.864 | 323.936 | 334.686 | 329.686 | 333.831 | 326.607 | 314.350 | 333.121 | 318.803 | 299.176 | 279.720 | 286.498 | 282.944 | 275.706 | 262.375 | 273.568 | 208.737 | 203.773 | 194.430 | 193.578 | 186.674 | 97.299 | 93.160 | 87.653 | 93.477 | 85.175 | 76.385 | 69.680 | 60.981 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.73% | 2.09% | 4.31% | 6.75% | 8.43% | 3.73% | 2.7% | 4.21% | 0.41% | 4.41% | 7.18% | 3.94% | 5.9% | 4.02% | 7.19% | 5.9% | 6.65% | 4.07% | 4.59% | 3.98% | 4.77% | 4.24% | 4.28% | 4.89% | 5.14% | 3.74% | 3.11% | 4.39% | 5.29% | 3.87% | 5.67% | 2.18% | 4.28% | 2.54% | 3.25% | 2.74% | 4.79% | 2.68% | 1.67% | 1.36% | 1.51% | 0.35% | 0.45% | 2.12% | -0.56% | 0.63% | 0.36% | 1.88% | 3.22% | 0.41% | 4.41% | 2.26% | 4.38% | 3.35% | 1.93% | 3.75% | 6.93% | 3.87% | 6.16% | 6.5% | 7.08% | 2.65% | 2.56% | 5.12% | 3.82% | 3.68% | 2.39% | 4.59% | 6.94% | 4.65% | 3.97% | 4.25% | 6.3% | 6.11% | 8.88% | 9.17% | 15.72% | 12.21% | 12.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 23.2% | 10.77% | 16.49% | 30.25% | 35.03% | 20.53% | 10.29% | 19.72% | 1.78% | 23.5% | 32.57% | 25.38% | 25.92% | 25.41% | 29.5% | 23.64% | 25.81% | 22.98% | 18.91% | 19.14% | 21.65% | 22.69% | 18.95% | 24.09% | 24.57% | 23.81% | 16.17% | 23.71% | 27.9% | 23.84% | 34% | 15.39% | 27.64% | 21.21% | 17.2% | 18.75% | 34.5% | 19.45% | 11.05% | 10.16% | 10.07% | 2.89% | 3.38% | 18.37% | -4.41% | 5.39% | 2.22% | 10.66% | 16.07% | 2.66% | 30.55% | 13.6% | 20.96% | 23.56% | 11.23% | 19.88% | 30.31% | 28.38% | 35.05% | 37.36% | 36.52% | 25% | 18.84% | 35.94% | 18.99% | 35.63% | 16.21% | 35.43% | 50.7% | 62.39% | 30.08% | 21.95% | 25.29% | 31.83% | 32.9% | 39.41% | 41.73% | 59.39% | 41.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.962 | 6.063 | 6.515 | 6.096 | 5.486 | 3.204 | 3.486 | 4.961 | 4.895 | 6.466 | 6.357 | 6.164 | 6.681 | 6.778 | 6.673 | 5.788 | 5.164 | 4.596 | 4.606 | 4.496 | 4.639 | 4.680 | 4.480 | 4.120 | 3.973 | 3.931 | 3.898 | 4.441 | 3.873 | 3.595 | 3.268 | 2.721 | 2.835 | 2.922 | 2.930 | 2.541 | 2.217 | 1.498 | 998 | 743 | 895 | 482 | 541 | 524 | 484 | 1.252 | 1.208 | 2.125 | 2.222 | 2.537 | 3.183 | 2.670 | 3.293 | 4.211 | 4.815 | 6.629 | 7.346 | 7.146 | 6.619 | 5.385 | 4.849 | 3.872 | 4.115 | 4.242 | 4.120 | 5.019 | 5.445 | 6.214 | 5.793 | 5.113 | 5.057 | 5.754 | 7.366 | 9.297 | 10.456 | 10.542 | 8.271 | 4.768 | 2.285 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.27 | 8.15 | 7.51 | 7.97 | 7.72 | 11.27 | 10.59 | 7.26 | 7.56 | 8.58 | 8.81 | 7.87 | 6.5 | 7.52 | 7.1 | 6.74 | 5.62 | 6.36 | 6.93 | 6.78 | 7.54 | 7.46 | 6.74 | 7.06 | 7.53 | 7.33 | 8.49 | 7.9 | 8.57 | 8.18 | 9.06 | 13.78 | 12.66 | 9.34 | 7.03 | 6.73 | 7.71 | 11.01 | 13.72 | 17.09 | 11.18 | 23.67 | 16.45 | 12.61 | 17.98 | 7.83 | 8.03 | 4.24 | 4.95 | 4.89 | 2.67 | 4.42 | 4.22 | 4.04 | 4.44 | 3.85 | 6.4 | 6.58 | 6.65 | 8.8 | 5.4 | 4.52 | 4.57 | 5.37 | 5.29 | 5.7 | 11.02 | 14.89 | 13.38 | 16.04 | 13.45 | 13.99 | 11.34 | 8.71 | 4.11 | 4.36 | 4.09 | 7.13 | 13.74 |
Giá CP | 45.998 | 49.413 | 48.928 | 48.585 | 42.352 | 36.109 | 36.917 | 36.017 | 37.006 | 55.478 | 56.005 | 48.511 | 43.427 | 50.971 | 47.378 | 39.011 | 29.022 | 29.231 | 31.920 | 30.483 | 34.978 | 34.913 | 30.195 | 29.087 | 29.917 | 28.814 | 33.094 | 35.084 | 33.192 | 29.407 | 29.608 | 37.495 | 35.891 | 27.291 | 20.598 | 17.101 | 17.093 | 16.493 | 13.693 | 12.698 | 10.006 | 11.409 | 8.899 | 6.608 | 8.702 | 9.803 | 9.700 | 9.010 | 10.999 | 12.406 | 8.499 | 11.801 | 13.896 | 17.012 | 21.379 | 25.522 | 47.014 | 47.021 | 44.016 | 47.388 | 26.185 | 17.501 | 18.806 | 22.780 | 21.795 | 28.608 | 60.004 | 92.526 | 77.510 | 82.013 | 68.017 | 80.498 | 83.530 | 80.977 | 42.974 | 45.963 | 33.828 | 33.996 | 31.396 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DHA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DHA
Chia sẻ lên: