CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng - DAE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDAE
Giá hiện tại15.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/12/2006
Cổ phiếu niêm yết1.498.680
Cổ phiếu lưu hành1.498.680
Mã số thuế0400463362
Ngày cấp GPKD02/04/2004
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Liên kết xuất bản, in & phát hành sách tham khảo, bản đồ tranh ảnh, báo, tạp chí, đĩa CD room cho các cấp học từ mầm non đến đại học
- KD các sản phẩm như: Văn phòng phẩm, thiết bị dạy và học, hàng lưu niệm, lịch...
Mốc lịch sử

Ngày 29/03/2004, Tổng Giám đốc NXBGD đã ký Quyết định số 395/QĐ-TC thành lập CTCP Sách giáo dục tại TP.Đà Nẵng với VĐL ban đầu là: 5.000.000.000 đồng (Năm tỷ đồng).

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng

Tên đầy đủ: CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng

Tên tiếng Anh: Educational Book JSC In Da Nang City

Tên viết tắt:DAEBCO

Địa chỉ: 39 Trịnh Đình Thảo - P. Khuê Trung - Q. Cẩm Lệ - Tp. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thế Dũng

Điện thoại: (84.236) 388 6497

Fax: (84.236) 388 7793

Email:sgddn@nxbgd.vn

Website:http://www.sachgiaoduc.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 56.690 63.594 58.114 52.231 62.990 58.147 69.536 71.990 62.099 64.681 62.989 62.923 54.954 54.107 55.818 50.392 44.949
Lợi nhuận cty mẹ 3.191 2.856 4.956 4.842 4.625 4.612 4.691 4.737 4.514 4.552 5.129 4.713 4.466 3.959 3.617 3.504 6.182
Vốn CSH 39.326 39.848 39.059 36.963 35.507 34.092 32.321 30.849 30.142 28.920 27.771 25.372 23.185 21.898 20.823 19.583 9.645
CP lưu hành 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680
ROE %(LNST/VCSH) 8.11% 7.17% 12.69% 13.1% 13.03% 13.53% 14.51% 15.36% 14.98% 15.74% 18.47% 18.58% 19.26% 18.08% 17.37% 17.89% 64.1%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.63% 4.49% 8.53% 9.27% 7.34% 7.93% 6.75% 6.58% 7.27% 7.04% 8.14% 7.49% 8.13% 7.32% 6.48% 6.95% 13.75%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.805 2.892 3.069 3.077 3.108 3.177 3.157 3.160 2.964 3.073 3.403 3.413 2.856 2.546 2.504 5.126 9.005
P/E(Giá CP/EPS) 10.75 7.75 7 4.68 5.24 5.35 5.39 5.89 5.26 5.6 3.5 2.64 2.66 4.91 6.31 3.53 4.61
Giá CP 19.404 22.413 21.483 14.400 16.286 16.997 17.016 18.612 15.591 17.209 11.911 9.010 7.597 12.501 15.800 18.095 41.513
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 3.191 4.460 23.619 23.263 5.348 3.650 20.921 31.195 7.828 3.298 21.240 26.294 7.282 1.894 22.884 21.076 6.377 4.638 21.094 29.779 7.479 4.630 21.915 24.235 7.367 4.566 31.449 26.009 7.512 6.260 27.907 30.925 6.898 3.464 26.058 24.594 7.983 5.130 28.864 23.901 6.786 3.323 28.092 24.704 6.870 5.563 27.502 22.920 6.938 4.755 26.812 19.416 3.971 7.176 26.543 16.666 3.722 5.084 27.026 16.733 6.975 4.197 25.301 15.623 5.271 6.491 19.305 14.230 4.923
CP lưu hành 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680 1.498.680
Lợi nhuận 111 -291 1.293 1.983 206 -923 1.407 2.016 356 556 1.694 2.174 532 200 2.056 2.124 462 -31 1.488 2.529 639 1 1.527 2.599 485 151 1.597 2.491 452 191 1.600 2.465 481 189 1.639 2.206 480 119 1.787 2.215 431 172 2.286 2.217 454 143 2.007 2.208 355 546 2.059 1.517 344 360 2.082 1.195 322 217 1.723 1.284 393 353 1.633 1.148 370 1.643 1.888 1.709 942
Vốn CSH 41.781 41.673 41.905 41.209 39.326 39.109 39.848 39.197 38.979 38.623 39.059 37.366 35.191 36.757 36.963 34.908 33.249 35.214 35.507 34.018 32.059 31.420 34.092 32.565 30.471 30.047 32.321 31.539 29.060 31.006 30.849 30.067 27.602 27.121 30.142 28.503 26.298 25.818 28.920 27.116 26.101 25.675 27.771 25.495 24.178 23.322 25.372 23.365 22.357 20.958 23.185 21.268 19.665 19.467 21.898 19.758 18.733 18.404 20.823 19.101 18.101 18.606 19.583 18.466 17.278 9.321 9.645 8.590 7.676
ROE %(LNST/VCSH) 0.27% -0.7% 3.09% 4.81% 0.52% -2.36% 3.53% 5.14% 0.91% 1.44% 4.34% 5.82% 1.51% 0.54% 5.56% 6.08% 1.39% -0.09% 4.19% 7.43% 1.99% 0% 4.48% 7.98% 1.59% 0.5% 4.94% 7.9% 1.56% 0.62% 5.19% 8.2% 1.74% 0.7% 5.44% 7.74% 1.83% 0.46% 6.18% 8.17% 1.65% 0.67% 8.23% 8.7% 1.88% 0.61% 7.91% 9.45% 1.59% 2.61% 8.88% 7.13% 1.75% 1.85% 9.51% 6.05% 1.72% 1.18% 8.27% 6.72% 2.17% 1.9% 8.34% 6.22% 2.14% 17.63% 19.57% 19.9% 12.27%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.48% -6.52% 5.47% 8.52% 3.85% -25.29% 6.73% 6.46% 4.55% 16.86% 7.98% 8.27% 7.31% 10.56% 8.98% 10.08% 7.24% -0.67% 7.05% 8.49% 8.54% 0.02% 6.97% 10.72% 6.58% 3.31% 5.08% 9.58% 6.02% 3.05% 5.73% 7.97% 6.97% 5.46% 6.29% 8.97% 6.01% 2.32% 6.19% 9.27% 6.35% 5.18% 8.14% 8.97% 6.61% 2.57% 7.3% 9.63% 5.12% 11.48% 7.68% 7.81% 8.66% 5.02% 7.84% 7.17% 8.65% 4.27% 6.38% 7.67% 5.63% 8.41% 6.45% 7.35% 7.02% 25.31% 9.78% 12.01% 19.13%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.786 1.955 1.683 1.784 1.805 1.905 2.892 3.083 3.115 3.307 3.069 3.311 3.277 3.230 3.077 2.698 2.969 3.087 3.108 3.134 3.181 3.078 3.177 3.224 3.152 3.130 3.157 3.159 3.142 3.161 3.160 3.185 3.012 3.012 2.964 3.064 3.070 3.037 3.073 3.405 3.407 3.422 3.403 3.217 3.210 3.144 3.413 3.448 2.987 2.980 2.856 2.871 2.656 2.642 2.546 2.307 2.366 2.413 2.504 2.443 2.596 3.021 5.126 7.431 9.716 11.399 9.005 5.302 1.884
P/E(Giá CP/EPS) 8.01 7.37 8.91 15.08 10.75 10.39 7.75 7.78 7.4 6.96 7 6.19 5.8 4.74 4.68 5.34 4.72 5.51 5.24 4.95 5.03 5.2 5.35 4.87 5.24 5.21 5.39 5.35 5.22 5.47 5.89 4.9 4.95 4.85 5.26 5.06 5.41 5.63 5.6 5.2 5.43 4.97 3.5 3.7 3.36 3.24 2.64 2.67 2.81 2.55 2.66 2.3 3.69 3.79 4.91 6.11 5.79 6.05 6.31 5.98 4.04 3.67 3.53 1.66 2.11 8.16 4.61 7.19 28.61
Giá CP 14.306 14.408 14.996 26.903 19.404 19.793 22.413 23.986 23.051 23.017 21.483 20.495 19.007 15.310 14.400 14.407 14.014 17.009 16.286 15.513 16.000 16.006 16.997 15.701 16.516 16.307 17.016 16.901 16.401 17.291 18.612 15.607 14.909 14.608 15.591 15.504 16.609 17.098 17.209 17.706 18.500 17.007 11.911 11.903 10.786 10.187 9.010 9.206 8.393 7.599 7.597 6.603 9.801 10.013 12.501 14.096 13.699 14.599 15.800 14.609 10.488 11.087 18.095 12.335 20.501 93.016 41.513 38.121 53.901
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DAE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DAE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online