CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 - D2D
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | D2D |
Giá hiện tại | 44.25 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 14/08/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 30.304.758 |
Cổ phiếu lưu hành | 30.304.758 |
Mã số thuế | 3600259560 |
Ngày cấp GPKD | 03/01/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi, công trình kỹ thuật khác (xây dựng cơ sở hạ tầng KCN, khu dân cư) - Xây dựng nhà ở, công trình công cộng - Đầu tư kinh doanh hạ tầng KCN, khu dân cư, khu đô thị, khu du lịch, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng cho thuê... |
Mốc lịch sử | - Năm 1992: Tiền thân là Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Xây dựng Dân dụng Công nghiệp Số 2 trực thuộc Sở Xây dựng Đồng Nai được thành lập. - Ngày 07/07/2005: UBND T.Đồng Nai đã ra Quyết định số 2487/QĐ-UBND chuyển giao Công ty Xây dựng dân dụng công nghiệp số 2 cho Công ty Phát triển KCN Biên Hòa quản lý. - Ngày 23/8/2005: Công ty Xây dựng dân dụng công nghiệp số 2 chính thức chuyển thành CTCP Phát triển đô thị công nghiệp số 2 theo Quyết định số 2995/QĐ-UBND của UBND T.Đồng Nai. Công ty có vốn điều lệ là 52.16 tỷ đồng. - Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 73.5 tỷ đồng. - Tháng 05/2008: Tăng vốn điều lệ lên 107 tỷ đồng. - Năm 2009: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên sàn HOSE. - Ngày 02/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 213.54 tỷ đồng. - Ngày 23/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 303.04 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 Tên tiếng Anh: Industrial Urban Development JSC No. 2 Tên viết tắt:Công ty D2D Địa chỉ: Số 47 - Đường D9 - Khu dân cư đường Võ Thị Sáu - Kp. 7 - P. Thống Nhất - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai Người công bố thông tin: Mr. Hồ Đức Thành Điện thoại: (84-251) 381 7742 - (84-251)381 7768 Fax: (84.251) 381 7768 Email:d2d@d2d.com.vn Website:http://www.d2d.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 194.833 | 148.963 | 472.312 | 357.302 | 760.509 | 282.523 | 241.430 | 412.151 | 276.431 | 297.695 | 242.567 | 302.014 | 249.117 | 220.782 | 211.792 |
Lợi nhuận cty mẹ | 25.428 | 29.333 | 242.715 | 268.126 | 392.332 | 94.362 | 74.924 | 57.428 | 49.338 | 57.922 | 46.761 | 41.772 | 46.138 | 100.098 | 54.265 |
Vốn CSH | 1.010.867 | 997.986 | 1.017.443 | 901.545 | 557.703 | 460.022 | 418.511 | 410.448 | 384.495 | 365.484 | 345.460 | 330.587 | 334.472 | 303.189 | 254.362 |
CP lưu hành | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.52% | 2.94% | 23.86% | 29.74% | 70.35% | 20.51% | 17.9% | 13.99% | 12.83% | 15.85% | 13.54% | 12.64% | 13.79% | 33.02% | 21.33% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.05% | 19.69% | 51.39% | 75.04% | 51.59% | 33.4% | 31.03% | 13.93% | 17.85% | 19.46% | 19.28% | 13.83% | 18.52% | 45.34% | 25.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 966 | 4.871 | 8.623 | 21.895 | 12.894 | 7.458 | 5.750 | 6.039 | 3.914 | 4.674 | 4.955 | 3.025 | 8.655 | 6.015 | 2.904 |
P/E(Giá CP/EPS) | 25 | 8.52 | 6.23 | 2.43 | 10.7 | 9.2 | 6.82 | 5.63 | 8.05 | 5.11 | 3.47 | 6.25 | 2.22 | 9.39 | 0 |
Giá CP | 24.150 | 41.501 | 53.721 | 53.205 | 137.966 | 68.614 | 39.215 | 34.000 | 31.508 | 23.884 | 17.194 | 18.906 | 19.214 | 56.481 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 27.457 | 25.761 | 118.564 | 32.800 | 17.196 | 26.273 | 93.906 | 16.231 | 17.156 | 21.670 | 128.686 | 146.693 | 109.144 | 87.789 | 144.893 | 63.352 | 68.219 | 80.838 | 362.943 | 275.186 | 60.994 | 61.386 | 114.802 | 39.164 | 55.870 | 72.687 | 118.134 | 45.640 | 56.486 | 21.170 | 187.810 | 62.744 | 95.228 | 66.369 | 94.587 | 52.931 | 63.512 | 65.401 | 96.161 | 63.077 | 87.727 | 50.730 | 92.252 | 39.744 | 66.497 | 44.074 | 146.997 | 30.786 | 91.067 | 33.164 | 102.911 | 45.586 | 66.869 | 33.751 | 71.171 | 24.089 | 67.996 | 57.526 | 92.351 | 24.655 | 55.015 | 39.771 |
CP lưu hành | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 | 30.304.758 |
Lợi nhuận | -6.397 | 974 | 23.483 | -5.073 | 983 | 6.035 | 19.705 | -3.611 | 7.107 | 6.132 | 48.448 | 85.699 | 61.460 | 47.108 | 83.894 | 34.036 | 101.488 | 48.708 | 153.905 | 155.069 | 44.190 | 39.168 | 47.696 | 6.334 | 18.330 | 22.002 | 32.945 | 6.189 | 8.045 | 27.745 | 18.032 | 7.440 | 14.194 | 17.762 | 19.292 | 13.096 | 3.707 | 13.243 | 18.009 | 6.743 | 20.090 | 13.080 | 10.724 | 5.910 | 14.688 | 15.439 | 11.745 | 10.918 | 5.098 | 14.011 | 5.389 | 7.729 | 16.133 | 16.887 | 4.926 | 54.273 | 15.140 | 25.759 | 14.352 | 8.841 | 7.458 | 23.614 |
Vốn CSH | 931.212 | 937.608 | 936.287 | 915.998 | 921.071 | 1.010.867 | 1.006.139 | 994.374 | 997.986 | 1.103.128 | 1.096.996 | 1.057.752 | 1.017.443 | 1.016.503 | 969.394 | 903.616 | 901.545 | 828.248 | 756.737 | 712.152 | 557.703 | 513.512 | 474.344 | 466.356 | 460.022 | 446.684 | 424.240 | 429.059 | 418.511 | 415.350 | 400.377 | 408.470 | 410.448 | 406.505 | 382.949 | 406.011 | 384.495 | 373.247 | 359.848 | 371.826 | 365.484 | 345.811 | 333.574 | 340.423 | 345.460 | 337.832 | 325.610 | 343.187 | 330.587 | 329.953 | 315.942 | 332.305 | 334.472 | 322.823 | 307.924 | 343.276 | 303.189 | 286.686 | 262.017 | 263.203 | 254.362 | 261.575 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.69% | 0.1% | 2.51% | -0.55% | 0.11% | 0.6% | 1.96% | -0.36% | 0.71% | 0.56% | 4.42% | 8.1% | 6.04% | 4.63% | 8.65% | 3.77% | 11.26% | 5.88% | 20.34% | 21.77% | 7.92% | 7.63% | 10.06% | 1.36% | 3.98% | 4.93% | 7.77% | 1.44% | 1.92% | 6.68% | 4.5% | 1.82% | 3.46% | 4.37% | 5.04% | 3.23% | 0.96% | 3.55% | 5% | 1.81% | 5.5% | 3.78% | 3.21% | 1.74% | 4.25% | 4.57% | 3.61% | 3.18% | 1.54% | 4.25% | 1.71% | 2.33% | 4.82% | 5.23% | 1.6% | 15.81% | 4.99% | 8.99% | 5.48% | 3.36% | 2.93% | 9.03% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -23.3% | 3.78% | 19.81% | -15.47% | 5.72% | 22.97% | 20.98% | -22.25% | 41.43% | 28.3% | 37.65% | 58.42% | 56.31% | 53.66% | 57.9% | 53.73% | 148.77% | 60.25% | 42.4% | 56.35% | 72.45% | 63.81% | 41.55% | 16.17% | 32.81% | 30.27% | 27.89% | 13.56% | 14.24% | 131.06% | 9.6% | 11.86% | 14.91% | 26.76% | 20.4% | 24.74% | 5.84% | 20.25% | 18.73% | 10.69% | 22.9% | 25.78% | 11.62% | 14.87% | 22.09% | 35.03% | 7.99% | 35.46% | 5.6% | 42.25% | 5.24% | 16.95% | 24.13% | 50.03% | 6.92% | 225.3% | 22.27% | 44.78% | 15.54% | 35.86% | 13.56% | 59.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 429 | 673 | 840 | 715 | 764 | 966 | 969 | 1.919 | 4.871 | 6.667 | 8.021 | 9.734 | 8.623 | 11.080 | 12.196 | 15.868 | 21.895 | 21.864 | 24.679 | 21.851 | 12.894 | 10.467 | 8.856 | 7.472 | 7.458 | 6.493 | 7.032 | 5.632 | 5.750 | 6.327 | 5.390 | 5.508 | 6.039 | 5.055 | 4.630 | 4.510 | 3.914 | 5.451 | 5.436 | 4.752 | 4.674 | 4.167 | 4.389 | 4.484 | 4.955 | 4.054 | 3.921 | 3.324 | 3.025 | 4.060 | 4.330 | 4.287 | 8.655 | 8.562 | 9.395 | 10.279 | 6.015 | 5.294 | 5.093 | 3.746 | 2.904 | 2.207 |
P/E(Giá CP/EPS) | 113.23 | 65.52 | 29.99 | 38.02 | 39.67 | 25 | 23.47 | 16.67 | 8.52 | 9.43 | 7.44 | 5.45 | 6.23 | 5.23 | 5.1 | 4.6 | 2.43 | 1.91 | 3.2 | 3.2 | 10.7 | 9.41 | 7.76 | 9.02 | 9.2 | 11.98 | 9.1 | 9.59 | 6.82 | 6.64 | 6.73 | 8.57 | 5.63 | 6.27 | 7.02 | 6.76 | 8.05 | 5.83 | 6.02 | 7.01 | 5.11 | 6.05 | 4.74 | 3.95 | 3.47 | 4.24 | 4.29 | 5.54 | 6.25 | 4.43 | 3.67 | 4.32 | 2.22 | 3.33 | 4.2 | 4.81 | 9.39 | 10.01 | 11.19 | 14.95 | 0 | 0 |
Giá CP | 48.576 | 44.095 | 25.192 | 27.184 | 30.308 | 24.150 | 22.742 | 31.990 | 41.501 | 62.870 | 59.676 | 53.050 | 53.721 | 57.948 | 62.200 | 72.993 | 53.205 | 41.760 | 78.973 | 69.923 | 137.966 | 98.494 | 68.723 | 67.397 | 68.614 | 77.786 | 63.991 | 54.011 | 39.215 | 42.011 | 36.275 | 47.204 | 34.000 | 31.695 | 32.503 | 30.488 | 31.508 | 31.779 | 32.725 | 33.312 | 23.884 | 25.210 | 20.804 | 17.712 | 17.194 | 17.189 | 16.821 | 18.415 | 18.906 | 17.986 | 15.891 | 18.520 | 19.214 | 28.511 | 39.459 | 49.442 | 56.481 | 52.993 | 56.991 | 56.003 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU D2D TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU D2D
Chia sẻ lên: