CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ - CPC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CPC |
Giá hiện tại | 19.5 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/01/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.303.050 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.303.050 |
Mã số thuế | 1800457478 |
Ngày cấp GPKD | 07/05/2002 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Nhập khẩu, sản xuất, gia công, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, các chế phẩm sinh học và hóa chất các loại - Sản xuất kinh doanh thủy sản làm giống, chất bổ sung cho thức ăn và thức ăn |
Mốc lịch sử | Tiền thân là Xưởng sản xuất nông dược trực thuộc CT Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ, bắt đầu hoạt động vào những năm đầu của thập niên 1990 và tiến hành CPH từ năm 2002. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ Tên tiếng Anh: Can Tho Pesticides Joint Stock Company Tên viết tắt:CPC Địa chỉ: 51 Trương Văn Diễn - P. Phước Thới - Q. Ô Môn - Tp. Cần Thơ Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Trung Điện thoại: (84.292) 386 1770 Fax: (84.292) 386 1798 Email:admin@tstcantho.com.vn Website:http://www.tstcantho.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 189.364 | 188.606 | 189.689 | 191.835 | 267.735 | 322.218 | 275.414 | 210.731 | 196.433 | 209.376 | 210.251 | 224.531 | 199.051 | 134.784 | 51.740 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.965 | 9.606 | 9.211 | 10.379 | 11.034 | 12.984 | 12.330 | 11.470 | 11.853 | 10.741 | 12.094 | 13.892 | 13.954 | 10.714 | 4.146 |
Vốn CSH | 84.163 | 86.751 | 82.200 | 80.065 | 80.570 | 79.685 | 79.243 | 76.035 | 74.274 | 74.363 | 71.814 | 69.625 | 69.417 | 69.058 | 68.125 |
CP lưu hành | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.84% | 11.07% | 11.21% | 12.96% | 13.69% | 16.29% | 15.56% | 15.09% | 15.96% | 14.44% | 16.84% | 19.95% | 20.1% | 15.51% | 6.09% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.26% | 5.09% | 4.86% | 5.41% | 4.12% | 4.03% | 4.48% | 5.44% | 6.03% | 5.13% | 5.75% | 6.19% | 7.01% | 7.95% | 8.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.212 | 2.155 | 2.658 | 2.438 | 2.876 | 2.993 | 3.252 | 3.414 | 2.388 | 2.893 | 2.875 | 3.587 | 3.032 | 2.441 | 154 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.56 | 8.31 | 7.49 | 6.36 | 9.81 | 12.96 | 10.7 | 6.03 | 8.71 | 6.64 | 4.8 | 3.26 | 3.56 | 9.34 | 0 |
Giá CP | 14.511 | 17.908 | 19.908 | 15.506 | 28.214 | 38.789 | 34.796 | 20.586 | 20.799 | 19.210 | 13.800 | 11.694 | 10.794 | 22.799 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 17.023 | 70.736 | 18.524 | 82.454 | 16.739 | 72.473 | 17.698 | 69.007 | 12.015 | 71.113 | 36.471 | 65.485 | 22.549 | 69.958 | 31.697 | 66.735 | 15.342 | 67.619 | 42.139 | 71.338 | 42.497 | 79.615 | 74.285 | 69.508 | 78.676 | 102.598 | 71.436 | 69.272 | 67.123 | 86.942 | 52.077 | 61.902 | 52.019 | 66.812 | 29.998 | 69.433 | 33.868 | 62.065 | 31.067 | 61.885 | 39.467 | 71.860 | 36.164 | 68.666 | 46.001 | 48.659 | 46.925 | 52.314 | 47.192 | 70.066 | 54.959 | 38.338 | 63.467 | 57.688 | 39.558 | 39.475 | 32.713 | 24.299 | 38.297 | 34.165 | 17.575 |
CP lưu hành | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 | 4.303.050 |
Lợi nhuận | 499 | 4.844 | 936 | 3.969 | 542 | 4.646 | 808 | 3.640 | 303 | 4.276 | 1.387 | 2.226 | 907 | 4.238 | 1.840 | 3.977 | 793 | 3.676 | 1.933 | 2.761 | 1.580 | 3.263 | 3.430 | 2.026 | 3.018 | 4.328 | 3.612 | 2.032 | 2.245 | 5.175 | 2.878 | 2.458 | 2.764 | 5.774 | 474 | 5.938 | 1.746 | 3.925 | 244 | 4.027 | 1.551 | 4.039 | 1.124 | 5.054 | 1.591 | 2.186 | 3.263 | 5.131 | 1.151 | 3.653 | 3.957 | 4.729 | 2.097 | 3.491 | 3.637 | 3.888 | 942 | 229 | 5.655 | 3.513 | 633 |
Vốn CSH | 85.083 | 89.422 | 86.439 | 85.395 | 81.426 | 86.871 | 84.163 | 82.995 | 79.378 | 86.751 | 84.592 | 82.428 | 80.212 | 82.200 | 79.279 | 81.340 | 77.364 | 80.065 | 78.465 | 80.528 | 81.967 | 80.570 | 84.614 | 86.480 | 82.763 | 79.685 | 82.651 | 83.589 | 81.557 | 79.243 | 80.185 | 81.822 | 79.364 | 76.035 | 76.678 | 80.320 | 74.382 | 74.274 | 76.431 | 80.390 | 76.387 | 74.363 | 76.434 | 77.588 | 72.604 | 71.814 | 76.819 | 77.733 | 72.711 | 69.625 | 72.754 | 74.900 | 70.472 | 69.417 | 71.215 | 70.766 | 70.999 | 69.058 | 76.926 | 70.984 | 68.125 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.59% | 5.42% | 1.08% | 4.65% | 0.67% | 5.35% | 0.96% | 4.39% | 0.38% | 4.93% | 1.64% | 2.7% | 1.13% | 5.16% | 2.32% | 4.89% | 1.03% | 4.59% | 2.46% | 3.43% | 1.93% | 4.05% | 4.05% | 2.34% | 3.65% | 5.43% | 4.37% | 2.43% | 2.75% | 6.53% | 3.59% | 3% | 3.48% | 7.59% | 0.62% | 7.39% | 2.35% | 5.28% | 0.32% | 5.01% | 2.03% | 5.43% | 1.47% | 6.51% | 2.19% | 3.04% | 4.25% | 6.6% | 1.58% | 5.25% | 5.44% | 6.31% | 2.98% | 5.03% | 5.11% | 5.49% | 1.33% | 0.33% | 7.35% | 4.95% | 0.93% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.93% | 6.85% | 5.05% | 4.81% | 3.24% | 6.41% | 4.57% | 5.27% | 2.52% | 6.01% | 3.8% | 3.4% | 4.02% | 6.06% | 5.8% | 5.96% | 5.17% | 5.44% | 4.59% | 3.87% | 3.72% | 4.1% | 4.62% | 2.91% | 3.84% | 4.22% | 5.06% | 2.93% | 3.34% | 5.95% | 5.53% | 3.97% | 5.31% | 8.64% | 1.58% | 8.55% | 5.16% | 6.32% | 0.79% | 6.51% | 3.93% | 5.62% | 3.11% | 7.36% | 3.46% | 4.49% | 6.95% | 9.81% | 2.44% | 5.21% | 7.2% | 12.34% | 3.3% | 6.05% | 9.19% | 9.85% | 2.88% | 0.94% | 14.77% | 10.28% | 3.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.511 | 2.522 | 2.473 | 2.442 | 2.361 | 2.302 | 2.212 | 2.353 | 2.007 | 2.155 | 2.146 | 2.256 | 2.686 | 2.658 | 2.520 | 2.543 | 2.245 | 2.438 | 2.337 | 2.703 | 2.523 | 2.876 | 3.137 | 3.181 | 3.183 | 2.993 | 3.201 | 3.021 | 3.125 | 3.252 | 3.399 | 2.810 | 3.663 | 3.414 | 2.960 | 2.904 | 2.436 | 2.388 | 2.416 | 2.632 | 2.883 | 2.893 | 2.439 | 2.963 | 2.983 | 2.875 | 3.234 | 3.404 | 3.311 | 3.587 | 3.590 | 3.550 | 3.374 | 3.032 | 2.175 | 2.647 | 2.516 | 2.441 | 2.385 | 1.009 | 154 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.25 | 7.14 | 6.67 | 6.92 | 6.82 | 7.12 | 6.56 | 6.37 | 8.47 | 8.31 | 10.53 | 10.81 | 7.37 | 7.49 | 7.34 | 6.29 | 7.35 | 6.36 | 8.13 | 8.21 | 9.55 | 9.81 | 9.44 | 10.69 | 11.44 | 12.96 | 11.28 | 13.04 | 12.38 | 10.7 | 7.68 | 9.89 | 5.87 | 6.03 | 7.23 | 6.89 | 8.42 | 8.71 | 9.35 | 8.97 | 7.39 | 6.64 | 7.95 | 5.74 | 4.63 | 4.8 | 4.39 | 3.67 | 3.78 | 3.26 | 3.18 | 2.96 | 3.11 | 3.56 | 6.94 | 6.91 | 7.75 | 9.34 | 7.55 | 0 | 0 |
Giá CP | 18.205 | 18.007 | 16.495 | 16.899 | 16.102 | 16.390 | 14.511 | 14.989 | 16.999 | 17.908 | 22.597 | 24.387 | 19.796 | 19.908 | 18.497 | 15.995 | 16.501 | 15.506 | 19.000 | 22.192 | 24.095 | 28.214 | 29.613 | 34.005 | 36.414 | 38.789 | 36.107 | 39.394 | 38.688 | 34.796 | 26.104 | 27.791 | 21.502 | 20.586 | 21.401 | 20.009 | 20.511 | 20.799 | 22.590 | 23.609 | 21.305 | 19.210 | 19.390 | 17.008 | 13.811 | 13.800 | 14.197 | 12.493 | 12.516 | 11.694 | 11.416 | 10.508 | 10.493 | 10.794 | 15.095 | 18.291 | 19.499 | 22.799 | 18.007 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CPC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CPC
Chia sẻ lên: