CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ - CPC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCPC
Giá hiện tại19.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn18/01/2010
Cổ phiếu niêm yết4.303.050
Cổ phiếu lưu hành4.303.050
Mã số thuế1800457478
Ngày cấp GPKD07/05/2002
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Nhập khẩu, sản xuất, gia công, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, các chế phẩm sinh học và hóa chất các loại
- Sản xuất kinh doanh thủy sản làm giống, chất bổ sung cho thức ăn và thức ăn
Mốc lịch sử

Tiền thân là Xưởng sản xuất nông dược trực thuộc CT Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ, bắt đầu hoạt động vào những năm đầu của thập niên 1990 và tiến hành CPH từ năm 2002.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ

Tên đầy đủ: CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ

Tên tiếng Anh: Can Tho Pesticides Joint Stock Company

Tên viết tắt:CPC

Địa chỉ: 51 Trương Văn Diễn - P. Phước Thới - Q. Ô Môn - Tp. Cần Thơ

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Trung

Điện thoại: (84.292) 386 1770

Fax: (84.292) 386 1798

Email:admin@tstcantho.com.vn

Website:http://www.tstcantho.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 189.364 188.606 189.689 191.835 267.735 322.218 275.414 210.731 196.433 209.376 210.251 224.531 199.051 134.784 51.740
Lợi nhuận cty mẹ 9.965 9.606 9.211 10.379 11.034 12.984 12.330 11.470 11.853 10.741 12.094 13.892 13.954 10.714 4.146
Vốn CSH 84.163 86.751 82.200 80.065 80.570 79.685 79.243 76.035 74.274 74.363 71.814 69.625 69.417 69.058 68.125
CP lưu hành 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050
ROE %(LNST/VCSH) 11.84% 11.07% 11.21% 12.96% 13.69% 16.29% 15.56% 15.09% 15.96% 14.44% 16.84% 19.95% 20.1% 15.51% 6.09%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.26% 5.09% 4.86% 5.41% 4.12% 4.03% 4.48% 5.44% 6.03% 5.13% 5.75% 6.19% 7.01% 7.95% 8.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.212 2.155 2.658 2.438 2.876 2.993 3.252 3.414 2.388 2.893 2.875 3.587 3.032 2.441 154
P/E(Giá CP/EPS) 6.56 8.31 7.49 6.36 9.81 12.96 10.7 6.03 8.71 6.64 4.8 3.26 3.56 9.34 0
Giá CP 14.511 17.908 19.908 15.506 28.214 38.789 34.796 20.586 20.799 19.210 13.800 11.694 10.794 22.799 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 18.524 82.454 16.739 72.473 17.698 69.007 12.015 71.113 36.471 65.485 22.549 69.958 31.697 66.735 15.342 67.619 42.139 71.338 42.497 79.615 74.285 69.508 78.676 102.598 71.436 69.272 67.123 86.942 52.077 61.902 52.019 66.812 29.998 69.433 33.868 62.065 31.067 61.885 39.467 71.860 36.164 68.666 46.001 48.659 46.925 52.314 47.192 70.066 54.959 38.338 63.467 57.688 39.558 39.475 32.713 24.299 38.297 34.165 17.575
CP lưu hành 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050 4.303.050
Lợi nhuận 936 3.969 542 4.646 808 3.640 303 4.276 1.387 2.226 907 4.238 1.840 3.977 793 3.676 1.933 2.761 1.580 3.263 3.430 2.026 3.018 4.328 3.612 2.032 2.245 5.175 2.878 2.458 2.764 5.774 474 5.938 1.746 3.925 244 4.027 1.551 4.039 1.124 5.054 1.591 2.186 3.263 5.131 1.151 3.653 3.957 4.729 2.097 3.491 3.637 3.888 942 229 5.655 3.513 633
Vốn CSH 86.439 85.395 81.426 86.871 84.163 82.995 79.378 86.751 84.592 82.428 80.212 82.200 79.279 81.340 77.364 80.065 78.465 80.528 81.967 80.570 84.614 86.480 82.763 79.685 82.651 83.589 81.557 79.243 80.185 81.822 79.364 76.035 76.678 80.320 74.382 74.274 76.431 80.390 76.387 74.363 76.434 77.588 72.604 71.814 76.819 77.733 72.711 69.625 72.754 74.900 70.472 69.417 71.215 70.766 70.999 69.058 76.926 70.984 68.125
ROE %(LNST/VCSH) 1.08% 4.65% 0.67% 5.35% 0.96% 4.39% 0.38% 4.93% 1.64% 2.7% 1.13% 5.16% 2.32% 4.89% 1.03% 4.59% 2.46% 3.43% 1.93% 4.05% 4.05% 2.34% 3.65% 5.43% 4.37% 2.43% 2.75% 6.53% 3.59% 3% 3.48% 7.59% 0.62% 7.39% 2.35% 5.28% 0.32% 5.01% 2.03% 5.43% 1.47% 6.51% 2.19% 3.04% 4.25% 6.6% 1.58% 5.25% 5.44% 6.31% 2.98% 5.03% 5.11% 5.49% 1.33% 0.33% 7.35% 4.95% 0.93%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.05% 4.81% 3.24% 6.41% 4.57% 5.27% 2.52% 6.01% 3.8% 3.4% 4.02% 6.06% 5.8% 5.96% 5.17% 5.44% 4.59% 3.87% 3.72% 4.1% 4.62% 2.91% 3.84% 4.22% 5.06% 2.93% 3.34% 5.95% 5.53% 3.97% 5.31% 8.64% 1.58% 8.55% 5.16% 6.32% 0.79% 6.51% 3.93% 5.62% 3.11% 7.36% 3.46% 4.49% 6.95% 9.81% 2.44% 5.21% 7.2% 12.34% 3.3% 6.05% 9.19% 9.85% 2.88% 0.94% 14.77% 10.28% 3.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.473 2.442 2.361 2.302 2.212 2.353 2.007 2.155 2.146 2.256 2.686 2.658 2.520 2.543 2.245 2.438 2.337 2.703 2.523 2.876 3.137 3.181 3.183 2.993 3.201 3.021 3.125 3.252 3.399 2.810 3.663 3.414 2.960 2.904 2.436 2.388 2.416 2.632 2.883 2.893 2.439 2.963 2.983 2.875 3.234 3.404 3.311 3.587 3.590 3.550 3.374 3.032 2.175 2.647 2.516 2.441 2.385 1.009 154
P/E(Giá CP/EPS) 6.67 6.92 6.82 7.12 6.56 6.37 8.47 8.31 10.53 10.81 7.37 7.49 7.34 6.29 7.35 6.36 8.13 8.21 9.55 9.81 9.44 10.69 11.44 12.96 11.28 13.04 12.38 10.7 7.68 9.89 5.87 6.03 7.23 6.89 8.42 8.71 9.35 8.97 7.39 6.64 7.95 5.74 4.63 4.8 4.39 3.67 3.78 3.26 3.18 2.96 3.11 3.56 6.94 6.91 7.75 9.34 7.55 0 0
Giá CP 16.495 16.899 16.102 16.390 14.511 14.989 16.999 17.908 22.597 24.387 19.796 19.908 18.497 15.995 16.501 15.506 19.000 22.192 24.095 28.214 29.613 34.005 36.414 38.789 36.107 39.394 38.688 34.796 26.104 27.791 21.502 20.586 21.401 20.009 20.511 20.799 22.590 23.609 21.305 19.210 19.390 17.008 13.811 13.800 14.197 12.493 12.516 11.694 11.416 10.508 10.493 10.794 15.095 18.291 19.499 22.799 18.007 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CPC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CPC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online