CTCP Vật tư Xăng Dầu - COM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | COM |
Giá hiện tại | 33.75 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 07/08/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 14.120.628 |
Cổ phiếu lưu hành | 14.120.628 |
Mã số thuế | 0300450673 |
Ngày cấp GPKD | 13/12/2000 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Trạm xăng |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh xăng, dầu, nhớt, dịch vụ giữ xe - Thiết bị cho trạm xăng và vật tư, phương tiện giao thông vận tải - Xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là các trạm xăng dầu kho xưởng - Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng kho bãi... |
Mốc lịch sử | - Ngày 13/12/1975: Công ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu tiền thân là Phòng quản lý xăng dầu thuộc sở Giao thông Công chánh thành phố Hồ Chí Minh. . - Năm 1993: Đổi tên thành Công ty Vật tư thiết bị Giao thông Vận tải. - Ngày 01/01/2001: COMECO chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. - Năm 2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên HOSE. . - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 79.99 tỷ đồng. . - Tháng 07/2008: Tăng vốn điều lệ lên 86.12 tỷ đồng. . - Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 141.2 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vật tư Xăng Dầu Tên tiếng Anh: Materials - Petroleum Joint Stock Company Tên viết tắt:COMECO Địa chỉ: Tầng 7,8,9 Tòa nhà Comeco - Số 549 Điện Biên Phủ - P.3 - Q.3 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Khoa Điện thoại: (84.28) 3832 1111 Fax: (84.28) 3832 5555 Email:comecopetro@hcm.vnn.vn Website:http://www.comeco.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.342.338 | 4.815.630 | 2.659.683 | 2.899.291 | 4.203.611 | 4.242.019 | 3.837.296 | 3.471.397 | 4.208.485 | 5.455.186 | 5.230.732 | 4.956.450 | 4.732.648 | 3.616.800 | 2.821.250 | 3.071.596 | 2.088.059 | 1.340.022 |
Lợi nhuận cty mẹ | 34.458 | 1.279 | 40.194 | 37.163 | 51.033 | 90.112 | 95.019 | 109.729 | 100.001 | 42.018 | 25.531 | 24.560 | 33.271 | 36.919 | 66.012 | 19.001 | 15.209 | 9.541 |
Vốn CSH | 435.017 | 445.299 | 457.384 | 440.910 | 464.871 | 467.357 | 457.383 | 426.469 | 424.267 | 379.258 | 360.716 | 358.092 | 351.035 | 344.490 | 305.064 | 286.191 | 85.581 | 78.003 |
CP lưu hành | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.92% | 0.29% | 8.79% | 8.43% | 10.98% | 19.28% | 20.77% | 25.73% | 23.57% | 11.08% | 7.08% | 6.86% | 9.48% | 10.72% | 21.64% | 6.64% | 17.77% | 12.23% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.79% | 0.03% | 1.51% | 1.28% | 1.21% | 2.12% | 2.48% | 3.16% | 2.38% | 0.77% | 0.49% | 0.5% | 0.7% | 1.02% | 2.34% | 0.62% | 0.73% | 0.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 115 | 1.892 | 3.914 | 2.077 | 5.589 | 6.491 | 7.996 | 6.328 | 5.276 | 2.208 | 1.535 | 2.442 | 2.383 | 6.732 | 3.345 | 2.401 | 2.063 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 265.83 | 26.43 | 10.76 | 964.13 | 9.57 | 8.47 | 8.75 | 6.91 | 6.82 | 14.54 | 16.88 | 11.51 | 12.67 | 8.07 | 14.11 | 11.95 | 17.9 | 0 |
Giá CP | 30.570 | 50.006 | 42.115 | 2.002.498 | 53.487 | 54.979 | 69.965 | 43.726 | 35.982 | 32.104 | 25.911 | 28.107 | 30.193 | 54.327 | 47.198 | 28.692 | 36.928 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 980.964 | 1.081.869 | 1.084.662 | 1.144.698 | 1.127.346 | 1.015.552 | 1.054.742 | 1.129.080 | 1.261.888 | 1.368.327 | 1.056.335 | 806.673 | 278.845 | 780.928 | 793.237 | 767.928 | 720.154 | 552.478 | 858.731 | 1.103.432 | 1.088.693 | 1.080.288 | 931.198 | 1.072.785 | 1.096.545 | 1.085.872 | 986.817 | 1.005.723 | 961.904 | 937.936 | 931.733 | 926.923 | 869.735 | 887.688 | 787.051 | 942.528 | 1.217.404 | 1.121.510 | 927.043 | 1.314.936 | 1.380.810 | 1.493.401 | 1.266.039 | 1.400.976 | 1.332.178 | 1.300.216 | 1.197.362 | 1.333.462 | 1.147.680 | 1.166.152 | 1.309.156 | 1.245.256 | 1.209.020 | 1.209.039 | 1.069.333 | 977.111 | 893.921 | 910.786 | 834.982 | 843.559 | 773.385 | 633.265 | 571.041 | 692.080 | 882.651 | 801.856 | 695.009 | 591.683 | 520.260 | 512.426 | 463.690 | 468.884 | 454.766 | 416.372 |
CP lưu hành | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 | 14.120.628 |
Lợi nhuận | 6.727 | 4.823 | 3.748 | 19.447 | 13.991 | 612 | 408 | -2.532 | -7.774 | 11.527 | 58 | 18.444 | -3.320 | 11.968 | 13.102 | 15.624 | 14.576 | 672 | 6.291 | 9.149 | 13.213 | 22.329 | 6.342 | 25.075 | 25.175 | 21.459 | 18.403 | 19.948 | 31.854 | 23.219 | 19.998 | 34.766 | 34.923 | 28.439 | 11.601 | 20.249 | 29.073 | 39.123 | 11.556 | 13.955 | 9.864 | 10.768 | 7.431 | 6.161 | 6.812 | 6.904 | 5.654 | 8.555 | 559 | 8.864 | 6.582 | 8.885 | 10.149 | 5.350 | 8.887 | 9.780 | 9.638 | 8.618 | 8.883 | 33.164 | 13.999 | 11.000 | 7.849 | 4.031 | 6.058 | 3.905 | 5.007 | 4.193 | 3.341 | 3.588 | 4.087 | 3.816 | 2.847 | 2.878 |
Vốn CSH | 422.836 | 416.238 | 442.790 | 439.185 | 419.880 | 406.031 | 435.017 | 434.737 | 437.397 | 445.299 | 472.185 | 472.254 | 453.937 | 457.384 | 455.588 | 442.741 | 455.486 | 440.910 | 450.837 | 444.677 | 477.956 | 464.871 | 453.058 | 503.336 | 478.389 | 467.357 | 456.780 | 466.618 | 475.014 | 457.383 | 445.244 | 425.338 | 447.169 | 426.469 | 407.232 | 395.733 | 431.729 | 424.267 | 389.847 | 388.678 | 374.821 | 379.258 | 359.092 | 360.078 | 353.782 | 360.716 | 356.092 | 357.225 | 358.643 | 358.092 | 364.802 | 357.836 | 357.229 | 351.035 | 353.917 | 357.226 | 355.517 | 344.490 | 342.488 | 345.793 | 318.795 | 305.064 | 295.042 | 288.778 | 295.586 | 286.191 | 285.634 | 283.757 | 89.195 | 85.581 | 82.973 | 80.665 | 81.139 | 78.003 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.59% | 1.16% | 0.85% | 4.43% | 3.33% | 0.15% | 0.09% | -0.58% | -1.78% | 2.59% | 0.01% | 3.91% | -0.73% | 2.62% | 2.88% | 3.53% | 3.2% | 0.15% | 1.4% | 2.06% | 2.76% | 4.8% | 1.4% | 4.98% | 5.26% | 4.59% | 4.03% | 4.28% | 6.71% | 5.08% | 4.49% | 8.17% | 7.81% | 6.67% | 2.85% | 5.12% | 6.73% | 9.22% | 2.96% | 3.59% | 2.63% | 2.84% | 2.07% | 1.71% | 1.93% | 1.91% | 1.59% | 2.39% | 0.16% | 2.48% | 1.8% | 2.48% | 2.84% | 1.52% | 2.51% | 2.74% | 2.71% | 2.5% | 2.59% | 9.59% | 4.39% | 3.61% | 2.66% | 1.4% | 2.05% | 1.36% | 1.75% | 1.48% | 3.75% | 4.19% | 4.93% | 4.73% | 3.51% | 3.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.69% | 0.45% | 0.35% | 1.7% | 1.24% | 0.06% | 0.04% | -0.22% | -0.62% | 0.84% | 0.01% | 2.29% | -1.19% | 1.53% | 1.65% | 2.03% | 2.02% | 0.12% | 0.73% | 0.83% | 1.21% | 2.07% | 0.68% | 2.34% | 2.3% | 1.98% | 1.86% | 1.98% | 3.31% | 2.48% | 2.15% | 3.75% | 4.02% | 3.2% | 1.47% | 2.15% | 2.39% | 3.49% | 1.25% | 1.06% | 0.71% | 0.72% | 0.59% | 0.44% | 0.51% | 0.53% | 0.47% | 0.64% | 0.05% | 0.76% | 0.5% | 0.71% | 0.84% | 0.44% | 0.83% | 1% | 1.08% | 0.95% | 1.06% | 3.93% | 1.81% | 1.74% | 1.37% | 0.58% | 0.69% | 0.49% | 0.72% | 0.71% | 0.64% | 0.7% | 0.88% | 0.81% | 0.63% | 0.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.461 | 2.975 | 2.677 | 2.440 | 884 | -658 | 115 | 91 | 1.576 | 1.892 | 1.923 | 2.847 | 2.647 | 3.914 | 3.114 | 2.632 | 2.173 | 2.077 | 3.610 | 3.614 | 4.742 | 5.589 | 5.527 | 6.382 | 6.018 | 6.491 | 6.616 | 6.729 | 7.778 | 7.996 | 8.365 | 7.771 | 6.743 | 6.328 | 7.085 | 7.082 | 6.636 | 5.276 | 3.268 | 2.976 | 2.424 | 2.208 | 1.934 | 1.808 | 1.978 | 1.535 | 1.674 | 1.739 | 1.763 | 2.442 | 2.193 | 2.356 | 2.420 | 2.383 | 2.846 | 3.121 | 5.746 | 6.732 | 6.789 | 6.413 | 7.591 | 3.345 | 2.582 | 2.288 | 2.351 | 2.401 | 2.830 | 3.343 | 3.240 | 2.063 | 1.013 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.87 | 10.94 | 12.5 | 15.8 | 36.21 | -52.15 | 265.83 | 314.78 | 25.38 | 26.43 | 37.91 | 14.77 | 16.62 | 10.76 | 14.93 | 17.48 | 21.63 | 964.13 | 12.82 | 13.2 | 11.73 | 9.57 | 10.24 | 8.54 | 9.29 | 8.47 | 8.59 | 8.72 | 7.01 | 8.75 | 8.25 | 6.56 | 7.12 | 6.91 | 6.46 | 7.48 | 5.8 | 6.82 | 12.12 | 9.91 | 14.44 | 14.54 | 18.1 | 14.93 | 14.16 | 16.88 | 17.99 | 16.39 | 0 | 11.51 | 11.58 | 11.37 | 13.27 | 12.67 | 11.56 | 0 | 6.87 | 8.07 | 7.43 | 8.01 | 12.61 | 14.11 | 14.17 | 15.87 | 14.89 | 11.95 | 0 | 17.35 | 0 | 17.9 | 21.31 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 29.212 | 32.547 | 33.463 | 38.552 | 32.010 | 34.315 | 30.570 | 28.645 | 39.999 | 50.006 | 72.901 | 42.050 | 43.993 | 42.115 | 46.492 | 46.007 | 47.002 | 2.002.498 | 46.280 | 47.705 | 55.624 | 53.487 | 56.596 | 54.502 | 55.907 | 54.979 | 56.831 | 58.677 | 54.524 | 69.965 | 69.011 | 50.978 | 48.010 | 43.726 | 45.769 | 52.973 | 38.489 | 35.982 | 39.608 | 29.492 | 35.003 | 32.104 | 35.005 | 26.993 | 28.008 | 25.911 | 30.115 | 28.502 | 0 | 28.107 | 25.395 | 26.788 | 32.113 | 30.193 | 32.900 | 0 | 39.475 | 54.327 | 50.442 | 51.368 | 95.723 | 47.198 | 36.587 | 36.311 | 35.006 | 28.692 | 0 | 58.001 | 0 | 36.928 | 21.587 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU COM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU COM
Chia sẻ lên: