CTCP Vật tư Xăng Dầu - COM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCOM
Giá hiện tại32.75 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn07/08/2006
Cổ phiếu niêm yết14.120.628
Cổ phiếu lưu hành14.120.628
Mã số thuế0300450673
Ngày cấp GPKD13/12/2000
Nhóm ngành Bán lẻ
Ngành Trạm xăng
Ngành nghề chính- Kinh doanh xăng, dầu, nhớt, dịch vụ giữ xe
- Thiết bị cho trạm xăng và vật tư, phương tiện giao thông vận tải
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là các trạm xăng dầu kho xưởng
- Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng kho bãi...
Mốc lịch sử

- Ngày 13/12/1975: Công ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu tiền thân là Phòng quản lý xăng dầu thuộc sở Giao thông Công chánh thành phố Hồ Chí Minh. .

- Năm 1993: Đổi tên thành Công ty Vật tư thiết bị Giao thông Vận tải.

- Ngày 01/01/2001: COMECO chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP.

- Năm 2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên HOSE. .

- Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 79.99 tỷ đồng. .

- Tháng 07/2008: Tăng vốn điều lệ lên 86.12 tỷ đồng. .

- Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 141.2 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vật tư Xăng Dầu

Tên đầy đủ: CTCP Vật tư Xăng Dầu

Tên tiếng Anh: Materials - Petroleum Joint Stock Company

Tên viết tắt:COMECO

Địa chỉ: Tầng 7,8,9 Tòa nhà Comeco - Số 549 Điện Biên Phủ - P.3 - Q.3 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Khoa

Điện thoại: (84.28) 3832 1111

Fax: (84.28) 3832 5555

Email:comecopetro@hcm.vnn.vn

Website:http://www.comeco.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 4.342.338 4.815.630 2.659.683 2.899.291 4.203.611 4.242.019 3.837.296 3.471.397 4.208.485 5.455.186 5.230.732 4.956.450 4.732.648 3.616.800 2.821.250 3.071.596 2.088.059 1.340.022
Lợi nhuận cty mẹ 34.458 1.279 40.194 37.163 51.033 90.112 95.019 109.729 100.001 42.018 25.531 24.560 33.271 36.919 66.012 19.001 15.209 9.541
Vốn CSH 435.017 445.299 457.384 440.910 464.871 467.357 457.383 426.469 424.267 379.258 360.716 358.092 351.035 344.490 305.064 286.191 85.581 78.003
CP lưu hành 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628
ROE %(LNST/VCSH) 7.92% 0.29% 8.79% 8.43% 10.98% 19.28% 20.77% 25.73% 23.57% 11.08% 7.08% 6.86% 9.48% 10.72% 21.64% 6.64% 17.77% 12.23%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.79% 0.03% 1.51% 1.28% 1.21% 2.12% 2.48% 3.16% 2.38% 0.77% 0.49% 0.5% 0.7% 1.02% 2.34% 0.62% 0.73% 0.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 115 1.892 3.914 2.077 5.589 6.491 7.996 6.328 5.276 2.208 1.535 2.442 2.383 6.732 3.345 2.401 2.063 0
P/E(Giá CP/EPS) 265.83 26.43 10.76 964.13 9.57 8.47 8.75 6.91 6.82 14.54 16.88 11.51 12.67 8.07 14.11 11.95 17.9 0
Giá CP 30.570 50.006 42.115 2.002.498 53.487 54.979 69.965 43.726 35.982 32.104 25.911 28.107 30.193 54.327 47.198 28.692 36.928 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006
Doanh thu 1.084.662 1.144.698 1.127.346 1.015.552 1.054.742 1.129.080 1.261.888 1.368.327 1.056.335 806.673 278.845 780.928 793.237 767.928 720.154 552.478 858.731 1.103.432 1.088.693 1.080.288 931.198 1.072.785 1.096.545 1.085.872 986.817 1.005.723 961.904 937.936 931.733 926.923 869.735 887.688 787.051 942.528 1.217.404 1.121.510 927.043 1.314.936 1.380.810 1.493.401 1.266.039 1.400.976 1.332.178 1.300.216 1.197.362 1.333.462 1.147.680 1.166.152 1.309.156 1.245.256 1.209.020 1.209.039 1.069.333 977.111 893.921 910.786 834.982 843.559 773.385 633.265 571.041 692.080 882.651 801.856 695.009 591.683 520.260 512.426 463.690 468.884 454.766 416.372
CP lưu hành 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628 14.120.628
Lợi nhuận 3.748 19.447 13.991 612 408 -2.532 -7.774 11.527 58 18.444 -3.320 11.968 13.102 15.624 14.576 672 6.291 9.149 13.213 22.329 6.342 25.075 25.175 21.459 18.403 19.948 31.854 23.219 19.998 34.766 34.923 28.439 11.601 20.249 29.073 39.123 11.556 13.955 9.864 10.768 7.431 6.161 6.812 6.904 5.654 8.555 559 8.864 6.582 8.885 10.149 5.350 8.887 9.780 9.638 8.618 8.883 33.164 13.999 11.000 7.849 4.031 6.058 3.905 5.007 4.193 3.341 3.588 4.087 3.816 2.847 2.878
Vốn CSH 442.790 439.185 419.880 406.031 435.017 434.737 437.397 445.299 472.185 472.254 453.937 457.384 455.588 442.741 455.486 440.910 450.837 444.677 477.956 464.871 453.058 503.336 478.389 467.357 456.780 466.618 475.014 457.383 445.244 425.338 447.169 426.469 407.232 395.733 431.729 424.267 389.847 388.678 374.821 379.258 359.092 360.078 353.782 360.716 356.092 357.225 358.643 358.092 364.802 357.836 357.229 351.035 353.917 357.226 355.517 344.490 342.488 345.793 318.795 305.064 295.042 288.778 295.586 286.191 285.634 283.757 89.195 85.581 82.973 80.665 81.139 78.003
ROE %(LNST/VCSH) 0.85% 4.43% 3.33% 0.15% 0.09% -0.58% -1.78% 2.59% 0.01% 3.91% -0.73% 2.62% 2.88% 3.53% 3.2% 0.15% 1.4% 2.06% 2.76% 4.8% 1.4% 4.98% 5.26% 4.59% 4.03% 4.28% 6.71% 5.08% 4.49% 8.17% 7.81% 6.67% 2.85% 5.12% 6.73% 9.22% 2.96% 3.59% 2.63% 2.84% 2.07% 1.71% 1.93% 1.91% 1.59% 2.39% 0.16% 2.48% 1.8% 2.48% 2.84% 1.52% 2.51% 2.74% 2.71% 2.5% 2.59% 9.59% 4.39% 3.61% 2.66% 1.4% 2.05% 1.36% 1.75% 1.48% 3.75% 4.19% 4.93% 4.73% 3.51% 3.69%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.35% 1.7% 1.24% 0.06% 0.04% -0.22% -0.62% 0.84% 0.01% 2.29% -1.19% 1.53% 1.65% 2.03% 2.02% 0.12% 0.73% 0.83% 1.21% 2.07% 0.68% 2.34% 2.3% 1.98% 1.86% 1.98% 3.31% 2.48% 2.15% 3.75% 4.02% 3.2% 1.47% 2.15% 2.39% 3.49% 1.25% 1.06% 0.71% 0.72% 0.59% 0.44% 0.51% 0.53% 0.47% 0.64% 0.05% 0.76% 0.5% 0.71% 0.84% 0.44% 0.83% 1% 1.08% 0.95% 1.06% 3.93% 1.81% 1.74% 1.37% 0.58% 0.69% 0.49% 0.72% 0.71% 0.64% 0.7% 0.88% 0.81% 0.63% 0.69%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.677 2.440 884 -658 115 91 1.576 1.892 1.923 2.847 2.647 3.914 3.114 2.632 2.173 2.077 3.610 3.614 4.742 5.589 5.527 6.382 6.018 6.491 6.616 6.729 7.778 7.996 8.365 7.771 6.743 6.328 7.085 7.082 6.636 5.276 3.268 2.976 2.424 2.208 1.934 1.808 1.978 1.535 1.674 1.739 1.763 2.442 2.193 2.356 2.420 2.383 2.846 3.121 5.746 6.732 6.789 6.413 7.591 3.345 2.582 2.288 2.351 2.401 2.830 3.343 3.240 2.063 1.013 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 12.5 15.8 36.21 -52.15 265.83 314.78 25.38 26.43 37.91 14.77 16.62 10.76 14.93 17.48 21.63 964.13 12.82 13.2 11.73 9.57 10.24 8.54 9.29 8.47 8.59 8.72 7.01 8.75 8.25 6.56 7.12 6.91 6.46 7.48 5.8 6.82 12.12 9.91 14.44 14.54 18.1 14.93 14.16 16.88 17.99 16.39 0 11.51 11.58 11.37 13.27 12.67 11.56 0 6.87 8.07 7.43 8.01 12.61 14.11 14.17 15.87 14.89 11.95 0 17.35 0 17.9 21.31 0 0 0
Giá CP 33.463 38.552 32.010 34.315 30.570 28.645 39.999 50.006 72.901 42.050 43.993 42.115 46.492 46.007 47.002 2.002.498 46.280 47.705 55.624 53.487 56.596 54.502 55.907 54.979 56.831 58.677 54.524 69.965 69.011 50.978 48.010 43.726 45.769 52.973 38.489 35.982 39.608 29.492 35.003 32.104 35.005 26.993 28.008 25.911 30.115 28.502 0 28.107 25.395 26.788 32.113 30.193 32.900 0 39.475 54.327 50.442 51.368 95.723 47.198 36.587 36.311 35.006 28.692 0 58.001 0 36.928 21.587 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU COM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU COM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online