CTCP CNG Việt Nam - CNG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCNG
Giá hiện tại33.9 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn23/11/2011
Cổ phiếu niêm yết27.000.000
Cổ phiếu lưu hành27.000.000
Mã số thuế3500800828
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phân phối khí đốt thiên nhiên
Ngành nghề chính- SX, chiết nạp khí thiên nhiên CNG, LNG, LPG
- Cung cấp các dịch vụ cải tạo, bảo dưỡng, sửa chữa, lắp đặt các thiết bị chuyển đổi cho các phương tiện, máy móc, thiết bị sử dụng CNG, LNG, LPG
- Kinh doanh vận chuyển CNG, LNG, LPG; ...
Mốc lịch sử

- Ngày 28/05/2007: Công ty được thành lập do Ban Quản lý khu công nghiệp tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cấp với vốn điều lệ ban đầu là 19.2 tỷ đồng.

- Năm 2008: Công ty tăng vốn điều lệ lên 67.2 tỷ đồng.

- Năm 2009: Tổng công ty Khí Việt Nam chuyển nhượng toàn bộ phần vốn đang sở hữu tại Công ty CNG Việt Nam sang Công ty Cổ phần kinh doanh khí hóa lỏng miền Nam - PV Gas South.

- Năm 2010: Công ty tăng vốn điều lệ lên 125 tỷ đồng.

- Tháng 12/2011: Công ty tăng vốn điều lệ lên 203.12 tỷ đồng và niêm yết trên Sở giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).

- Tháng 03/2012: Công ty tăng vốn điều lệ lên 213.28 tỷ đồng.

- Tháng 09/2013: Công ty tăng vốn điều lệ lên 270 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP CNG Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP CNG Việt Nam

Tên tiếng Anh: CNG Viet Nam Joint Stock Company

Tên viết tắt:CNG VIET NAM

Địa chỉ: Số 61B Đường 30/4 P. Thống nhất - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa - Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Mr. Đặng Văn Vĩnh

Điện thoại: (84.254) 357 4635

Fax: (84.254) 357 4619

Email:info@cng-vietnam.com

Website:https://www.cngvietnam.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 3.112.008 4.185.586 3.044.042 2.337.892 2.130.370 1.819.226 1.314.654 890.567 950.207 1.085.013 949.780 801.189 407.772 75.940
Lợi nhuận cty mẹ 102.680 126.808 81.155 49.586 84.102 109.341 104.934 111.065 118.592 109.769 123.649 122.596 86.032 27.554
Vốn CSH 587.316 527.575 479.050 478.596 502.008 469.134 423.422 404.961 385.872 370.907 375.106 364.389 389.195 0
CP lưu hành 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 17.48% 24.04% 16.94% 10.36% 16.75% 23.31% 24.78% 27.43% 30.73% 29.59% 32.96% 33.64% 22.11% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.3% 3.03% 2.67% 2.12% 3.95% 6.01% 7.98% 12.47% 12.48% 10.12% 13.02% 15.3% 21.1% 36.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.209 4.399 2.628 2.083 4.048 3.705 3.721 4.381 4.322 4.363 5.580 7.484 3.789 0
P/E(Giá CP/EPS) 6.51 8.46 9.21 9.91 5.66 7.5 8.6 9.36 6.73 8.27 5.2 3.51 0 0
Giá CP 27.401 37.216 24.204 20.643 22.912 27.788 32.001 41.006 29.087 36.082 29.016 26.269 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 3/2010
Doanh thu 988.681 840.355 631.424 745.900 785.174 841.507 739.427 925.774 1.061.568 1.199.042 999.202 889.479 683.053 828.575 642.935 681.022 622.400 497.373 537.097 508.503 566.312 588.348 467.207 498.581 507.623 449.719 363.303 348.718 333.493 341.324 291.119 224.400 227.701 231.804 206.662 258.554 235.678 245.410 210.565 275.102 299.749 277.990 232.172 240.839 261.154 249.980 197.807 232.975 211.251 206.363 150.600 215.050 192.722 75.940
CP lưu hành 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000 27.000.000
Lợi nhuận 27.406 44.600 1.338 36.306 29.665 13.770 22.939 35.634 17.948 37.133 36.093 34.989 10.561 20.692 14.913 30.727 4.611 715 13.533 19.897 22.101 29.309 12.795 29.303 37.879 26.827 15.332 30.108 27.770 24.706 22.350 27.302 26.104 36.888 20.771 30.016 30.612 35.465 22.499 21.538 37.203 26.111 24.917 29.278 28.210 37.610 28.551 26.781 26.058 42.689 27.068 24.456 61.576 27.554
Vốn CSH 618.029 596.623 603.973 602.273 562.601 535.829 587.316 576.575 540.940 527.575 555.332 521.840 486.851 479.050 522.268 507.934 480.207 478.596 529.385 542.401 522.504 502.008 550.075 536.061 505.758 469.134 495.951 479.380 449.272 423.422 486.941 456.519 429.217 404.961 379.008 398.510 408.993 385.872 400.867 432.517 410.979 370.907 427.916 443.509 403.579 375.106 377.126 380.970 386.181 364.389 424.988 388.394 389.195 0
ROE %(LNST/VCSH) 4.43% 7.48% 0.22% 6.03% 5.27% 2.57% 3.91% 6.18% 3.32% 7.04% 6.5% 6.7% 2.17% 4.32% 2.86% 6.05% 0.96% 0.15% 2.56% 3.67% 4.23% 5.84% 2.33% 5.47% 7.49% 5.72% 3.09% 6.28% 6.18% 5.83% 4.59% 5.98% 6.08% 9.11% 5.48% 7.53% 7.48% 9.19% 5.61% 4.98% 9.05% 7.04% 5.82% 6.6% 6.99% 10.03% 7.57% 7.03% 6.75% 11.72% 6.37% 6.3% 15.82% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.77% 5.31% 0.21% 4.87% 3.78% 1.64% 3.1% 3.85% 1.69% 3.1% 3.61% 3.93% 1.55% 2.5% 2.32% 4.51% 0.74% 0.14% 2.52% 3.91% 3.9% 4.98% 2.74% 5.88% 7.46% 5.97% 4.22% 8.63% 8.33% 7.24% 7.68% 12.17% 11.46% 15.91% 10.05% 11.61% 12.99% 14.45% 10.69% 7.83% 12.41% 9.39% 10.73% 12.16% 10.8% 15.05% 14.43% 11.5% 12.34% 20.69% 17.97% 11.37% 31.95% 36.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.124 3.230 2.485 3.344 3.568 3.344 4.209 4.697 4.673 4.399 3.790 3.006 2.848 2.628 1.888 1.837 1.435 2.083 3.142 3.115 3.463 4.048 3.956 4.050 4.080 3.705 3.627 3.886 3.783 3.721 4.172 4.114 4.214 4.381 4.328 4.392 4.078 4.322 3.976 4.066 4.458 4.363 5.112 5.572 5.680 5.580 5.818 5.800 5.735 7.484 5.530 4.236 3.789 0
P/E(Giá CP/EPS) 11.3 10.09 14.21 8.19 8.59 11.54 6.51 5.09 7.58 8.46 9.76 10.03 12.64 9.21 12.66 11.03 14.35 9.91 6.11 8.03 6.68 5.66 6.76 6.42 6.52 7.5 7.87 8.21 7.53 8.6 7.67 9.92 10.04 9.36 8.89 7.15 7.26 6.73 7.9 7.97 8.61 8.27 8.55 5.58 6.32 5.2 4.78 4.19 4.69 3.51 5.15 5.31 0 0
Giá CP 35.301 32.591 35.312 27.387 30.649 38.590 27.401 23.908 35.421 37.216 36.990 30.150 35.999 24.204 23.902 20.262 20.592 20.643 19.198 25.013 23.133 22.912 26.743 26.001 26.602 27.788 28.544 31.904 28.486 32.001 31.999 40.811 42.309 41.006 38.476 31.403 29.606 29.087 31.410 32.406 38.383 36.082 43.708 31.092 35.898 29.016 27.810 24.302 26.897 26.269 28.480 22.493 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CNG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CNG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online