CTCP Cảng Cát Lái - CLL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CLL |
Giá hiện tại | 39.55 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/07/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 34.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 34.000.000 |
Mã số thuế | 0305168938 |
Ngày cấp GPKD | 27/08/2007 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức Quốc tế - Mua bán, cho thuê tàu, container và các thiết bị vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi - Dịch vụ logistics; Dịch vụ khai thuê hải quan... |
Mốc lịch sử | - Ngày 27/08/2007: Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái được thành lập với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 150 tỷ đồng. . - Ngày 30/05/2008: Công ty chính thức trở thành công ty đại chúng. . - Năm 2011: Công ty tăng vốn điều lệ lên 240 tỷ đồng. - Ngày 08/07/2014: Giao dịch đầu tiên trên HOSE. - Ngày 24/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 340 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng Cát Lái Tên tiếng Anh: Cat Lai Port Joint Stock Company Tên viết tắt:CAT LAI PORT JSC Địa chỉ: Đường Nguyễn Thị Định - P. Cát Lái - Q. 2 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Lê Chí Đăng Điện thoại: (84.28) 3742 3499 - 3742 3501 - 37423502 Fax: (84.28) 3742 3500 Email:info@catlaiport.com.vn Website:http://catlaiport.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 306.696 | 263.774 | 269.318 | 397.861 | 361.254 | 481.597 | 252.052 | 287.702 | 272.889 | 234.926 | 198.341 | 168.560 | 0 | 38.542 |
Lợi nhuận cty mẹ | 100.911 | 95.940 | 84.954 | 82.962 | 87.638 | 91.802 | 83.431 | 81.155 | 76.533 | 76.486 | 83.894 | 65.454 | 0 | 19.474 |
Vốn CSH | 676.541 | 613.230 | 683.841 | 598.608 | 600.774 | 585.176 | 549.406 | 539.393 | 510.882 | 354.451 | 331.962 | 310.835 | 175.385 | 151.788 |
CP lưu hành | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.92% | 15.65% | 12.42% | 13.86% | 14.59% | 15.69% | 15.19% | 15.05% | 14.98% | 21.58% | 25.27% | 21.06% | 0% | 12.83% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 32.9% | 36.37% | 31.54% | 20.85% | 24.26% | 19.06% | 33.1% | 28.21% | 28.05% | 32.56% | 42.3% | 38.83% | NAN% | 50.53% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.855 | 2.728 | 2.333 | 2.431 | 2.815 | 2.703 | 2.212 | 2.623 | 2.968 | 3.389 | 3.196 | 1.262 | 1.299 | 589 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.39 | 10.5 | 13.89 | 11.35 | 9.38 | 10.73 | 11.98 | 9.34 | 8.89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 29.663 | 28.644 | 32.405 | 27.592 | 26.405 | 29.003 | 26.500 | 24.499 | 26.386 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 2/2010 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 46.005 | 78.440 | 76.584 | 80.037 | 76.543 | 77.310 | 72.806 | 76.117 | 67.596 | 60.827 | 59.234 | 64.559 | 58.977 | 66.357 | 79.425 | 110.541 | 120.878 | 82.219 | 84.223 | 85.755 | 87.764 | 89.770 | 97.965 | 97.592 | 190.362 | 91.449 | 102.194 | 54.516 | 57.361 | 72.614 | 67.561 | 70.066 | 70.600 | 71.306 | 75.730 | 79.054 | 67.646 | 68.526 | 57.663 | 64.648 | 61.311 | 56.955 | 52.012 | 53.319 | 52.371 | 46.480 | 46.171 | 48.017 | 42.635 | 40.986 | 36.922 | 0 | 19.642 | 18.900 |
CP lưu hành | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 | 34.000.000 |
Lợi nhuận | 31.167 | 19.947 | 26.016 | 25.786 | 23.590 | 25.244 | 26.291 | 24.900 | 21.137 | 24.731 | 25.172 | 18.027 | 24.816 | 20.397 | 21.714 | 12.897 | 24.324 | 25.063 | 20.678 | 12.831 | 24.092 | 25.752 | 24.963 | 20.898 | 24.081 | 23.432 | 23.391 | 20.927 | 23.857 | 19.440 | 19.207 | 15.824 | 20.735 | 21.993 | 22.603 | 23.006 | 19.799 | 18.607 | 15.121 | 18.036 | 19.478 | 18.412 | 20.560 | 18.674 | 23.682 | 21.455 | 20.083 | 16.991 | 18.179 | 16.246 | 14.038 | 0 | 10.635 | 8.839 |
Vốn CSH | 573.569 | 576.054 | 644.767 | 618.741 | 598.363 | 576.682 | 676.541 | 655.241 | 631.808 | 613.230 | 672.817 | 647.178 | 630.685 | 683.841 | 649.284 | 636.623 | 626.179 | 598.608 | 652.705 | 631.157 | 622.397 | 600.774 | 649.586 | 624.897 | 607.502 | 585.176 | 631.767 | 594.041 | 572.989 | 549.406 | 595.331 | 576.074 | 560.251 | 539.393 | 579.241 | 556.684 | 533.679 | 510.882 | 405.232 | 390.702 | 373.271 | 354.451 | 391.090 | 375.537 | 357.221 | 331.962 | 345.894 | 346.346 | 329.542 | 310.835 | 338.088 | 175.385 | 158.280 | 151.788 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.43% | 3.46% | 4.03% | 4.17% | 3.94% | 4.38% | 3.89% | 3.8% | 3.35% | 4.03% | 3.74% | 2.79% | 3.93% | 2.98% | 3.34% | 2.03% | 3.88% | 4.19% | 3.17% | 2.03% | 3.87% | 4.29% | 3.84% | 3.34% | 3.96% | 4% | 3.7% | 3.52% | 4.16% | 3.54% | 3.23% | 2.75% | 3.7% | 4.08% | 3.9% | 4.13% | 3.71% | 3.64% | 3.73% | 4.62% | 5.22% | 5.19% | 5.26% | 4.97% | 6.63% | 6.46% | 5.81% | 4.91% | 5.52% | 5.23% | 4.15% | 0% | 6.72% | 5.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 67.75% | 25.43% | 33.97% | 32.22% | 30.82% | 32.65% | 36.11% | 32.71% | 31.27% | 40.66% | 42.5% | 27.92% | 42.08% | 30.74% | 27.34% | 11.67% | 20.12% | 30.48% | 24.55% | 14.96% | 27.45% | 28.69% | 25.48% | 21.41% | 12.65% | 25.62% | 22.89% | 38.39% | 41.59% | 26.77% | 28.43% | 22.58% | 29.37% | 30.84% | 29.85% | 29.1% | 29.27% | 27.15% | 26.22% | 27.9% | 31.77% | 32.33% | 39.53% | 35.02% | 45.22% | 46.16% | 43.5% | 35.39% | 42.64% | 39.64% | 38.02% | NAN% | 54.14% | 46.77% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.027 | 2.804 | 2.960 | 2.968 | 2.942 | 2.870 | 2.855 | 2.822 | 2.620 | 2.728 | 2.600 | 2.499 | 2.348 | 2.333 | 2.471 | 2.440 | 2.438 | 2.431 | 2.452 | 2.578 | 2.815 | 2.815 | 2.746 | 2.700 | 2.701 | 2.703 | 2.585 | 2.461 | 2.311 | 2.212 | 2.287 | 2.387 | 2.598 | 2.623 | 2.720 | 2.676 | 2.759 | 2.968 | 2.960 | 3.187 | 3.214 | 3.389 | 3.515 | 3.496 | 3.425 | 3.196 | 2.979 | 2.727 | 2.019 | 1.262 | 585 | 1.299 | 1.299 | 589 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.49 | 14.64 | 14.02 | 12.43 | 12.32 | 12.13 | 10.39 | 8.9 | 11.3 | 10.5 | 12.65 | 13.41 | 15.7 | 13.89 | 12.91 | 12.7 | 11.94 | 11.35 | 11.83 | 9.93 | 9.95 | 9.38 | 10.01 | 8.89 | 10.18 | 10.73 | 12.3 | 11.52 | 11.49 | 11.98 | 11.54 | 11.02 | 10.12 | 9.34 | 9.34 | 9.34 | 8.55 | 8.89 | 10.13 | 10.64 | 11.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.807 | 41.051 | 41.499 | 36.892 | 36.245 | 34.813 | 29.663 | 25.116 | 29.606 | 28.644 | 32.890 | 33.512 | 36.864 | 32.405 | 31.901 | 30.988 | 29.110 | 27.592 | 29.007 | 25.600 | 28.009 | 26.405 | 27.487 | 24.003 | 27.496 | 29.003 | 31.796 | 28.351 | 26.553 | 26.500 | 26.392 | 26.305 | 26.292 | 24.499 | 25.405 | 24.994 | 23.589 | 26.386 | 29.985 | 33.910 | 36.318 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CLL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CLL
Chia sẻ lên: