CTCP COKYVINA - CKV



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCKV
Giá hiện tại16.5 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn11/03/2010
Cổ phiếu niêm yết4.050.000
Cổ phiếu lưu hành4.050.000
Mã số thuế0100684716
Ngày cấp GPKD10/05/2005
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Thi công, xây lắp, tư vấn, thiết kế, xây dựng, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bưu chính viễn thông
- SX, KD, DV, XNK các mặt hàng bưu chính viễn thông, tin học, điện, điện tử, phát thanh, truyền hình, công nghiệp và dân dụng
- SX và KD các thiết bị đo kiểm chất lượng trong lĩnh vực viễn thông và phát thanh truyền hình
- SX và KD các hệ thống điều khiển tự động, hệ thống nguồn ắc quy, USP dùng trong viễn thông, công nghiệp và dân dụng...
Mốc lịch sử

Tiền thân là DNNN thuộc ngành Bưu chính viễn thông.
- Vào năm 2005, CTy chính thức chuyển sang CTCP với vốn điều lệ 27 tỷ đồng.
- Năm 2007, VĐL CTy tăng lên 40 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP COKYVINA

Tên đầy đủ: CTCP COKYVINA

Tên tiếng Anh: COKYVINA JSC

Tên viết tắt:COKYVINA

Địa chỉ: Số 178 Phố Triệu Vương - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Lê Xuân Hoàng

Điện thoại: (84.24) 3978 1323

Fax: (84.24) 3978 2368

Email:info@cokyvina.com.vn

Website:http://www.cokyvina.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 810.345 555.279 481.877 433.689 393.868 269.099 177.436 209.834 199.922 210.995 135.351 59.688 39.653 69.705 59.908
Lợi nhuận cty mẹ 2.460 2.138 2.008 454 5.328 4.684 4.316 4.371 4.549 3.467 3.320 4.978 4.866 4.248 3.548
Vốn CSH 81.897 80.623 81.374 85.315 85.139 84.175 82.648 82.113 83.170 81.239 74.955 72.048 73.621 73.471 0
CP lưu hành 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000
ROE %(LNST/VCSH) 3% 2.65% 2.47% 0.53% 6.26% 5.56% 5.22% 5.32% 5.47% 4.27% 4.43% 6.91% 6.61% 5.78% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.3% 0.39% 0.42% 0.1% 1.35% 1.74% 2.43% 2.08% 2.28% 1.64% 2.45% 8.34% 12.27% 6.09% 5.92%
EPS (Lũy kế 4 quý) 580 376 110 1.174 1.326 1.237 1.168 764 1.203 778 1.521 750 1.081 1.365 0
P/E(Giá CP/EPS) 21.19 53.16 125.04 11.07 12.44 17.79 15.76 20.81 10.56 14.78 5.66 9.6 8.7 13.92 0
Giá CP 12.290 19.988 13.754 12.996 16.495 22.006 18.408 15.899 12.704 11.499 8.609 7.200 9.405 19.001 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 241.274 198.468 168.160 229.974 189.477 217.090 173.804 212.586 121.806 126.194 94.693 151.507 113.678 126.389 90.303 137.825 101.132 102.731 92.001 150.381 95.231 66.658 81.598 107.474 62.343 57.553 41.729 70.690 47.057 30.281 29.408 70.860 54.387 51.327 33.260 77.862 34.484 33.253 54.323 109.165 42.620 23.288 35.922 45.627 38.833 36.298 14.593 10.282 37.138 6.550 5.718 13.019 10.564 6.597 9.473 22.193 9.254 24.967 13.291 44.352 15.556
CP lưu hành 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000
Lợi nhuận 483 798 405 229 463 1.323 445 274 536 1.073 255 -455 637 1.214 612 -1.928 544 1.129 709 1.434 1.439 1.368 1.087 2.122 743 1.010 809 695 2.427 768 426 1.633 1.808 104 826 2.145 -42 715 1.731 1.435 892 758 382 479 1.468 -83 1.456 3.935 765 91 187 1.772 987 1.745 362 1.525 744 1.220 759 2.142 1.406
Vốn CSH 76.032 75.556 79.569 79.162 78.933 78.460 81.897 81.425 81.151 80.623 81.828 81.557 82.013 81.374 84.538 83.925 85.823 85.315 88.746 88.059 86.582 85.139 88.255 87.175 85.052 84.175 87.184 86.437 85.093 82.648 85.869 85.420 83.787 82.113 85.726 84.871 82.726 83.170 85.416 83.676 82.248 81.239 83.003 82.390 76.492 74.955 79.731 76.775 72.840 72.048 76.762 78.068 74.771 73.621 76.767 76.998 74.863 73.471 76.079 75.290 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.64% 1.06% 0.51% 0.29% 0.59% 1.69% 0.54% 0.34% 0.66% 1.33% 0.31% -0.56% 0.78% 1.49% 0.72% -2.3% 0.63% 1.32% 0.8% 1.63% 1.66% 1.61% 1.23% 2.43% 0.87% 1.2% 0.93% 0.8% 2.85% 0.93% 0.5% 1.91% 2.16% 0.13% 0.96% 2.53% -0.05% 0.86% 2.03% 1.71% 1.08% 0.93% 0.46% 0.58% 1.92% -0.11% 1.83% 5.13% 1.05% 0.13% 0.24% 2.27% 1.32% 2.37% 0.47% 1.98% 0.99% 1.66% 1% 2.84% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.2% 0.4% 0.24% 0.1% 0.24% 0.61% 0.26% 0.13% 0.44% 0.85% 0.27% -0.3% 0.56% 0.96% 0.68% -1.4% 0.54% 1.1% 0.77% 0.95% 1.51% 2.05% 1.33% 1.97% 1.19% 1.75% 1.94% 0.98% 5.16% 2.54% 1.45% 2.3% 3.32% 0.2% 2.48% 2.75% -0.12% 2.15% 3.19% 1.31% 2.09% 3.25% 1.06% 1.05% 3.78% -0.23% 9.98% 38.27% 2.06% 1.39% 3.27% 13.61% 9.34% 26.45% 3.82% 6.87% 8.04% 4.89% 5.71% 4.83% 9.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) 477 472 603 613 625 643 580 533 351 376 412 501 134 110 89 113 951 1.174 1.234 1.328 1.499 1.326 1.237 1.168 813 1.237 1.179 1.086 1.324 1.168 1.001 1.101 1.230 764 918 1.146 967 1.203 1.214 874 633 778 566 837 1.706 1.521 1.557 1.235 695 750 1.159 1.202 1.141 1.081 951 1.049 1.201 1.365 1.063 876 0
P/E(Giá CP/EPS) 29.35 34.94 24.87 21.2 20.82 21.47 21.19 36.4 52.98 53.16 53.7 29.16 104.72 125.04 157.16 98.96 12.83 11.07 14.75 12.43 10.67 12.44 16.41 17.9 25.7 17.79 18.65 16.3 14.35 15.76 13.79 12.71 11.14 20.81 17.43 13.96 16.44 10.56 10.63 11.33 14.85 14.78 18.55 11.95 5.75 5.66 5.08 6.88 10.5 9.6 5.52 4.33 5.7 8.7 12.09 11.73 12.24 13.92 16.64 0 0
Giá CP 14.000 16.492 14.997 12.996 13.013 13.805 12.290 19.401 18.596 19.988 22.124 14.609 14.032 13.754 13.987 11.182 12.201 12.996 18.202 16.507 15.994 16.495 20.299 20.907 20.894 22.006 21.988 17.702 18.999 18.408 13.804 13.994 13.702 15.899 16.001 15.998 15.897 12.704 12.905 9.902 9.400 11.499 10.499 10.002 9.810 8.609 7.910 8.497 7.298 7.200 6.398 5.205 6.504 9.405 11.498 12.305 14.700 19.001 17.688 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CKV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CKV

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online