CTCP Cảng Cam Ranh - CCR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CCR |
Giá hiện tại | 11.6 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 19/11/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 24.501.817 |
Cổ phiếu lưu hành | 24.501.817 |
Mã số thuế | 4200272350 |
Ngày cấp GPKD | 01/04/2009 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Bốc xếp hàng hóa, kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Kinh doanh dịch vụ Logistics - Dịch vụ đại lý tàu biển; sửa chữa tàu biển; dịch vụ lai dắt tàu sông, tàu biển; |
Mốc lịch sử | - Ngày 30/05/1991: Cảng Ba Ngòi được thành lập theo QĐ số 589/QĐ-UB của UBND tỉnh Khánh Hòa. - Ngày 31/10/2007: Cảng Ba Ngòi được chuyển giao nguyên trạng thành Công ty Nhà nước, trực thuộc TCT Hàng hải Việt Nam (Vinalines). - Ngày 16/01/2009: Bộ GTVT quyết định chuyển Cảng Ba Ngòi sang mô hình hoạt động Công ty TNHH MTV với tên gọi là Công ty TNHH MTV Cam Ranh. - Ngày 28/01/2015: Chuyển Công ty TNHH MTV Cảng Cam Ranh thành Công ty cổ phần. - Ngày 16/03/2015: Tổ chức đấu giá bán cổ phần ra công chúng của Công ty TNHH MTV Cảng Cam Ranh. - Ngày 25/06/2015: Chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với vốn điều lệ là 245,018,170,000 đồng. - Ngày 10/09/2015: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán là CCR. - Ngày 24/09/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của CCR trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 14,200 đồng/CP. - Ngày 10/11/2021: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết HNX. - Ngày 19/11/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 28,100 đ/CP . |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng Cam Ranh Tên tiếng Anh: Cam Ranh Port Joint Stock Company Tên viết tắt:Cảng Cam Ranh Địa chỉ: 29 đường Nguyễn Trọng Kỷ - TDP Đá Bạc - P. Cam Linh - TP.Cam Ranh - Khánh Hòa Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Huy Phương Điện thoại: (84.258) 385 4307 Fax: (84.258) 385 4536 Email:mail@camranhport.vn Website:https://camranhport.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 143.508 | 151.878 | 194.943 | 137.636 | 158.587 | 159.504 | 123.878 | 103.090 | 107.711 | 28.840 |
Lợi nhuận cty mẹ | 14.365 | 14.602 | 40.473 | 24.033 | 23.395 | 14.249 | 7.657 | 7.699 | 6.477 | -2.913 |
Vốn CSH | 281.332 | 276.024 | 295.429 | 275.010 | 269.832 | 263.073 | 256.551 | 257.912 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.11% | 5.29% | 13.7% | 8.74% | 8.67% | 5.42% | 2.98% | 2.99% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.01% | 9.61% | 20.76% | 17.46% | 14.75% | 8.93% | 6.18% | 7.47% | 6.01% | -10.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 502 | 677 | 1.666 | 1.021 | 795 | 579 | 231 | 528 | -102 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.52 | 20.67 | 18.01 | 12.64 | 39.63 | 60.13 | 80.91 | 28.43 | -135.97 | 0 |
Giá CP | 10.803 | 13.994 | 30.005 | 12.905 | 31.506 | 34.815 | 18.690 | 15.011 | 13.869 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 45.932 | 48.235 | 37.657 | 42.841 | 32.074 | 36.373 | 32.220 | 41.049 | 40.216 | 38.481 | 32.132 | 31.707 | 55.151 | 57.446 | 50.639 | 31.028 | 41.069 | 25.271 | 40.268 | 43.302 | 42.972 | 38.969 | 33.344 | 37.969 | 46.114 | 40.196 | 35.225 | 34.991 | 34.222 | 28.020 | 26.645 | 19.578 | 32.361 | 26.511 | 24.640 | 24.291 | 31.249 | 27.775 | 24.396 | 28.840 |
CP lưu hành | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 | 24.501.817 |
Lợi nhuận | 4.110 | 4.437 | 3.830 | 4.207 | 2.914 | 4.322 | 2.922 | 3.734 | 1.849 | 3.769 | 5.250 | 5.692 | 11.096 | 13.856 | 9.829 | 5.955 | 7.155 | 4.187 | 6.736 | 6.883 | 6.644 | 5.575 | 4.293 | 2.926 | 5.750 | 3.421 | 2.152 | 2.840 | 2.935 | 1.387 | 495 | 840 | 2.177 | 1.941 | 2.741 | 6.069 | 383 | -5 | 30 | -2.913 |
Vốn CSH | 276.655 | 283.259 | 280.640 | 278.326 | 274.009 | 284.411 | 281.332 | 279.787 | 276.024 | 274.103 | 304.922 | 301.292 | 295.429 | 296.801 | 289.111 | 281.002 | 275.010 | 283.690 | 280.199 | 276.828 | 269.832 | 263.178 | 270.102 | 266.226 | 263.073 | 257.389 | 261.702 | 259.514 | 256.551 | 253.480 | 258.705 | 258.987 | 257.912 | 255.740 | 257.493 | 255.221 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.49% | 1.57% | 1.36% | 1.51% | 1.06% | 1.52% | 1.04% | 1.33% | 0.67% | 1.38% | 1.72% | 1.89% | 3.76% | 4.67% | 3.4% | 2.12% | 2.6% | 1.48% | 2.4% | 2.49% | 2.46% | 2.12% | 1.59% | 1.1% | 2.19% | 1.33% | 0.82% | 1.09% | 1.14% | 0.55% | 0.19% | 0.32% | 0.84% | 0.76% | 1.06% | 2.38% | INF% | -INF% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.95% | 9.2% | 10.17% | 9.82% | 9.09% | 11.88% | 9.07% | 9.1% | 4.6% | 9.79% | 16.34% | 17.95% | 20.12% | 24.12% | 19.41% | 19.19% | 17.42% | 16.57% | 16.73% | 15.9% | 15.46% | 14.31% | 12.87% | 7.71% | 12.47% | 8.51% | 6.11% | 8.12% | 8.58% | 4.95% | 1.86% | 4.29% | 6.73% | 7.32% | 11.12% | 24.98% | 1.23% | -0.02% | 0.12% | -10.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 678 | 629 | 625 | 587 | 568 | 525 | 502 | 597 | 677 | 1.055 | 1.468 | 1.655 | 1.666 | 1.505 | 1.109 | 983 | 1.021 | 1.000 | 1.057 | 957 | 795 | 758 | 670 | 582 | 579 | 464 | 381 | 313 | 231 | 200 | 223 | 314 | 528 | 454 | 375 | 264 | -102 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.43 | 23.84 | 18.73 | 18.9 | 19.72 | 23.26 | 21.52 | 20.6 | 20.67 | 16.49 | 16.62 | 16.19 | 18.01 | 21.8 | 12.44 | 12.82 | 12.64 | 11.4 | 13.06 | 26.13 | 39.63 | 20.58 | 23.88 | 30.56 | 60.13 | 53.7 | 47.29 | 57.54 | 80.91 | 234.86 | 94.29 | 47.71 | 28.43 | 24.21 | 28 | 37.83 | -135.97 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.496 | 14.995 | 11.706 | 11.094 | 11.201 | 12.212 | 10.803 | 12.298 | 13.994 | 17.397 | 24.398 | 26.794 | 30.005 | 32.809 | 13.796 | 12.602 | 12.905 | 11.400 | 13.804 | 25.006 | 31.506 | 15.600 | 16.000 | 17.786 | 34.815 | 24.917 | 18.017 | 18.010 | 18.690 | 46.972 | 21.027 | 14.981 | 15.011 | 10.991 | 10.500 | 9.987 | 13.869 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CCR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CCR
Chia sẻ lên: