CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng - BXH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBXH
Giá hiện tại21.6 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn25/11/2009
Cổ phiếu niêm yết3.012.040
Cổ phiếu lưu hành3.012.040
Mã số thuế0200600741
Ngày cấp GPKD01/09/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất giấy
Ngành nghề chính- Sản xuất KD vỏ bao bì xi măng và các loại vỏ bao bì khác
- Sản xuất nguyên vật liệu cho ngành sản xuất bao bì
- Xuất nhập khẩu và kinh doanh nguyên vật liệu cho ngành sản xuất bao bì
- Cho thuê văn phòng, kho, bến bãi...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là XN Bao bì Xi măng Hải Phòng (thuộc CT Xi măng Hải Phòng)
- CTCP Bao bì Xi măng Hải Phòng chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/10/2004 theo Quyết định số 1222/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng

Tên đầy đủ: CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng

Tên tiếng Anh: Hai Phong Cement Packing JSC

Tên viết tắt:HPVC

Địa chỉ: Số 3 Hà Nội - P.Sở Dầu - Q.Hồng Bàng - Tp.Hải Phòng

Người công bố thông tin: Ms. Hoàng Kim Yến

Điện thoại: (84.225) 382 1832

Fax: (84.225) 354 0271

Email:info@hcpc.vn

Website:https://hcpc.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 215.707 214.778 229.499 202.706 227.677 231.610 181.204 217.692 176.039 211.306 188.352 159.755 217.153 159.948 127.757
Lợi nhuận cty mẹ 1.360 1.712 1.647 4.004 3.305 2.418 3.222 8.296 5.424 5.398 7.976 6.163 4.887 4.909 8.793
Vốn CSH 56.047 54.671 54.778 56.590 56.104 54.880 57.624 55.596 51.601 49.962 45.938 42.309 42.413 40.237 0
CP lưu hành 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040
ROE %(LNST/VCSH) 2.43% 3.13% 3.01% 7.08% 5.89% 4.41% 5.59% 14.92% 10.51% 10.8% 17.36% 14.57% 11.52% 12.2% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.63% 0.8% 0.72% 1.98% 1.45% 1.04% 1.78% 3.81% 3.08% 2.55% 4.23% 3.86% 2.25% 3.07% 6.88%
EPS (Lũy kế 4 quý) 684 511 728 1.317 1.157 153 2.325 2.589 1.325 2.780 2.452 1.294 1.994 1.687 0
P/E(Giá CP/EPS) 18.27 26.41 16.49 13.22 16 67.2 5.2 5.99 11.25 3.35 1.79 3.55 5.67 19.74 0
Giá CP 12.497 13.496 12.005 17.411 18.512 10.282 12.090 15.508 14.906 9.313 4.389 4.594 11.306 33.301 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 48.680 40.855 25.949 48.961 54.356 61.402 50.988 54.301 44.924 55.256 60.297 59.855 60.998 61.361 47.285 57.697 53.366 54.363 37.280 54.219 43.742 58.601 71.115 69.490 60.461 58.698 42.961 48.260 31.601 51.427 49.916 67.145 54.422 59.130 36.995 52.132 40.982 50.035 32.890 51.365 51.164 57.722 51.055 47.420 44.678 55.114 41.140 47.813 37.967 43.875 30.100 51.930 52.742 70.169 42.312 45.587 38.391 47.410 28.560 38.153 28.634 41.950 19.020
CP lưu hành 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040 3.012.040
Lợi nhuận 104 220 51 25 445 497 393 880 259 529 44 856 111 651 29 910 602 2.051 441 492 982 674 1.157 445 1.208 681 84 -22 -281 1.085 2.440 1.307 2.171 2.926 1.892 1.485 1.497 1.796 646 1.006 542 1.664 2.186 2.360 2.163 1.921 1.532 2.611 1.323 1.848 381 746 922 1.741 1.478 1.336 1.431 1.420 722 739 2.179 3.920 1.955
Vốn CSH 54.473 54.369 55.353 55.284 55.459 54.988 56.047 55.703 54.823 54.671 55.771 55.745 54.889 54.778 58.120 58.025 57.110 56.590 58.018 57.579 57.087 56.104 57.657 56.520 56.076 54.880 57.325 57.272 57.294 57.624 56.539 59.223 57.916 55.596 53.249 51.409 53.098 51.601 49.804 52.052 51.046 49.962 48.298 50.459 48.099 45.938 44.017 42.600 43.631 42.309 40.461 40.336 43.335 42.413 40.672 39.302 39.909 40.237 39.041 38.118 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.19% 0.4% 0.09% 0.05% 0.8% 0.9% 0.7% 1.58% 0.47% 0.97% 0.08% 1.54% 0.2% 1.19% 0.05% 1.57% 1.05% 3.62% 0.76% 0.85% 1.72% 1.2% 2.01% 0.79% 2.15% 1.24% 0.15% -0.04% -0.49% 1.88% 4.32% 2.21% 3.75% 5.26% 3.55% 2.89% 2.82% 3.48% 1.3% 1.93% 1.06% 3.33% 4.53% 4.68% 4.5% 4.18% 3.48% 6.13% 3.03% 4.37% 0.94% 1.85% 2.13% 4.1% 3.63% 3.4% 3.59% 3.53% 1.85% 1.94% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.21% 0.54% 0.2% 0.05% 0.82% 0.81% 0.77% 1.62% 0.58% 0.96% 0.07% 1.43% 0.18% 1.06% 0.06% 1.58% 1.13% 3.77% 1.18% 0.91% 2.24% 1.15% 1.63% 0.64% 2% 1.16% 0.2% -0.05% -0.89% 2.11% 4.89% 1.95% 3.99% 4.95% 5.11% 2.85% 3.65% 3.59% 1.96% 1.96% 1.06% 2.88% 4.28% 4.98% 4.84% 3.49% 3.72% 5.46% 3.48% 4.21% 1.27% 1.44% 1.75% 2.48% 3.49% 2.93% 3.73% 3% 2.53% 1.94% 7.61% 9.34% 10.28%
EPS (Lũy kế 4 quý) 133 246 338 451 735 673 684 568 560 511 552 547 565 728 1.192 1.329 1.190 1.317 860 1.097 1.082 1.157 1.159 802 647 153 288 1.070 1.511 2.325 2.936 2.754 2.813 2.589 2.214 1.801 1.642 1.325 1.281 1.792 2.241 2.780 2.865 2.648 2.731 2.452 2.428 2.046 1.427 1.294 1.259 1.625 1.823 1.994 1.888 1.636 1.437 1.687 2.520 2.931 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 103.85 64.61 67.5 42.76 19.99 22.42 18.27 19 24.8 26.41 22.29 31.83 21.25 16.49 10.07 9.03 15.12 13.22 16.87 8.75 13.78 16 12.08 15.08 13.28 67.2 45.89 10.84 12.77 5.2 7.53 9.4 10.24 5.99 7.95 9.55 10.48 11.25 6.33 6.42 4.91 3.35 4.36 3.81 1.65 1.79 2.55 2.83 3.15 3.55 11.28 9.17 7.35 5.67 6.62 7.4 17.88 19.74 8.14 6.41 0 0 0
Giá CP 13.812 15.894 22.815 19.285 14.693 15.089 12.497 10.792 13.888 13.496 12.304 17.411 12.006 12.005 12.003 12.001 17.993 17.411 14.508 9.599 14.910 18.512 14.001 12.094 8.592 10.282 13.216 11.599 19.295 12.090 22.108 25.888 28.805 15.508 17.601 17.200 17.208 14.906 8.109 11.505 11.003 9.313 12.491 10.089 4.506 4.389 6.191 5.790 4.495 4.594 14.202 14.901 13.399 11.306 12.499 12.106 25.694 33.301 20.513 18.788 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BXH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BXH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online