CTCP Nhiệt điện Bà Rịa - BTP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBTP
Giá hiện tại14 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/11/2009
Cổ phiếu niêm yết60.485.600
Cổ phiếu lưu hành60.485.600
Mã số thuế3500701305
Ngày cấp GPKD12/05/2008
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất kinh doanh điện năng
- Quản lý, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, thí nghiệm, hiệu chỉnh, cải tạo thiết bị điện, các công trình điện, kiến trúc nhà máy điện
- Mua bán vật tư thiết bị
- Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng...
Mốc lịch sử

- Năm 1992: Nhà máy Điện Bà Rịa (nay là Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa) được thành lập, là đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty Điện lực 2 thuộc Bộ Năng Lượng.

- Năm 1995: Nhà máy chuyển thành đơn vị thành viên thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam, hạch toán phụ thuộc.

- Năm 2005: Nhà máy Nhiệt điện Bà Rịa chuyển thành Công ty Nhiệt điện Bà Rịa, hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam.

- Năm 2005: Nhà máy Nhiệt điện Bà Rịa chính thức chuyển sang hạch toán độc lập.

- Tháng 12/2006: Công ty Nhiệt điện Bà Rịa đã hoàn thành công tác cổ phần hóa và chính thức chuyển đổi sang hình thức Công ty cổ phần với tên mới là Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa có vốn điều lệ là 604.85 tỷ đồng.

- Năm 2009: Công ty chính thức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2012: Bộ Công Thương quyết định thành lập Công ty mẹ - Tổng công ty phát điện 3.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhiệt điện Bà Rịa

Tên đầy đủ: CTCP Nhiệt điện Bà Rịa

Tên tiếng Anh: BaRia Thermal Power Joint Stock Company

Tên viết tắt:BTP

Địa chỉ: Kp. Hương Giang - P. Long Hương - Tp. Bà Rịa - T. Bà Rịa Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Bảo Xuân

Điện thoại: (84.254) 221 2811

Fax: (84.254) 382 5985

Email:Info@btp.com.vn

Website:https://www.btp.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 787.455 513.495 1.213.325 747.539 1.894.845 1.106.157 1.713.977 1.667.971 1.831.544 2.116.211 1.140.145 1.423.258 2.139.892 2.038.712 1.472.398 960.333
Lợi nhuận cty mẹ 72.468 77.611 126.636 101.544 205.745 139.857 79.838 105.315 115.584 146.513 70.779 131.795 -178.933 21.857 40.847 31.829
Vốn CSH 1.257.542 1.261.244 1.189.551 1.213.399 1.100.523 1.143.625 978.619 1.030.925 967.797 1.005.701 987.900 907.037 812.251 881.633 800.834 656.050
CP lưu hành 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600
ROE %(LNST/VCSH) 5.76% 6.15% 10.65% 8.37% 18.7% 12.23% 8.16% 10.22% 11.94% 14.57% 7.16% 14.53% -22.03% 2.48% 5.1% 4.85%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.2% 15.11% 10.44% 13.58% 10.86% 12.64% 4.66% 6.31% 6.31% 6.92% 6.21% 9.26% -8.36% 1.07% 2.77% 3.31%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.723 2.876 979 3.867 1.634 4.025 110 2.384 827 1.479 2.155 -1.391 -1.042 1.611 258 195
P/E(Giá CP/EPS) 7.46 6.08 18.02 3.67 7.71 3.2 106.52 5.83 13.05 8.72 6.03 -4.38 -3.84 6.52 0 0
Giá CP 12.854 17.486 17.642 14.192 12.598 12.880 11.717 13.899 10.792 12.897 12.995 6.093 4.001 10.504 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 49.338 55.291 44.466 641.475 46.223 145.015 166.629 201.751 100 493.201 102.967 389.713 227.444 146.217 109.785 75.731 415.806 931.033 231.399 469.541 262.872 110.082 206.411 159.258 630.406 979.554 349.310 216.458 168.655 419.944 459.211 399.366 389.450 510.756 469.379 432.960 418.449 566.152 218.219 672.887 658.953 86.888 262.281 412.743 378.233 507.206 249.646 345.149 321.257 240.626 487.688 600.672 810.906 457.013 448.162 609.576 523.961 451.208 316.209 361.554 343.427 365.432 268.193 326.708
CP lưu hành 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600 60.485.600
Lợi nhuận 9.464 18.366 11.843 27.699 14.560 -11.216 86.559 14.288 -12.020 85.145 18.235 4.971 18.285 17.744 10.619 44.886 28.295 150.100 4.980 50.803 -138 43.192 -19.350 6.533 109.482 146.808 -33.542 12.378 -45.806 73.614 318 50.135 -18.752 112.472 48.152 77.837 -122.877 46.935 63.870 -7.625 43.333 -10.147 10.518 23.283 47.125 47.105 20.792 76.184 -12.286 -167.172 -21.727 5.454 4.512 -50.618 12.757 25.979 33.739 24.974 -12.272 2.951 25.194 19.722 -1.298 13.405
Vốn CSH 1.051.339 1.202.627 1.213.294 1.274.034 1.257.542 1.249.849 1.261.244 1.265.413 1.263.258 1.274.696 1.189.551 1.237.850 1.241.488 1.231.143 1.213.399 1.211.482 1.251.625 1.250.624 1.100.523 1.095.544 1.087.846 1.090.645 1.143.625 1.162.975 1.231.028 1.125.789 978.619 995.977 1.060.461 1.104.539 1.030.925 1.017.810 1.041.912 1.080.269 967.797 919.645 914.898 1.052.375 1.005.701 940.198 1.005.682 968.753 987.900 961.572 1.012.548 954.070 907.037 898.929 871.738 647.365 812.251 830.647 842.884 847.227 881.633 869.385 843.432 798.013 800.834 858.942 891.681 675.765 656.050 662.829
ROE %(LNST/VCSH) 0.9% 1.53% 0.98% 2.17% 1.16% -0.9% 6.86% 1.13% -0.95% 6.68% 1.53% 0.4% 1.47% 1.44% 0.88% 3.71% 2.26% 12% 0.45% 4.64% -0.01% 3.96% -1.69% 0.56% 8.89% 13.04% -3.43% 1.24% -4.32% 6.66% 0.03% 4.93% -1.8% 10.41% 4.98% 8.46% -13.43% 4.46% 6.35% -0.81% 4.31% -1.05% 1.06% 2.42% 4.65% 4.94% 2.29% 8.47% -1.41% -25.82% -2.67% 0.66% 0.54% -5.97% 1.45% 2.99% 4% 3.13% -1.53% 0.34% 2.83% 2.92% -0.2% 2.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.18% 33.22% 26.63% 4.32% 31.5% -7.73% 51.95% 7.08% -12020% 17.26% 17.71% 1.28% 8.04% 12.14% 9.67% 59.27% 6.8% 16.12% 2.15% 10.82% -0.05% 39.24% -9.37% 4.1% 17.37% 14.99% -9.6% 5.72% -27.16% 17.53% 0.07% 12.55% -4.81% 22.02% 10.26% 17.98% -29.36% 8.29% 29.27% -1.13% 6.58% -11.68% 4.01% 5.64% 12.46% 9.29% 8.33% 22.07% -3.82% -69.47% -4.46% 0.91% 0.56% -11.08% 2.85% 4.26% 6.44% 5.53% -3.88% 0.82% 7.34% 5.4% -0.48% 4.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.114 1.198 709 1.944 1.723 1.283 2.876 1.747 1.593 2.094 979 853 1.513 1.679 3.867 3.774 3.872 3.402 1.634 1.232 500 2.312 4.025 3.791 3.887 1.320 110 670 1.294 1.741 2.384 3.174 3.632 1.911 827 1.087 -326 2.422 1.479 598 1.116 1.185 2.155 2.333 3.225 2.223 -1.391 -2.108 -3.302 -3.004 -1.042 -464 -122 361 1.611 1.197 817 675 258 768 700 513 195 216
P/E(Giá CP/EPS) 13.33 13.27 19.53 8.05 7.46 10.91 6.08 9.56 11.36 8.5 18.02 19.69 9.78 8.67 3.67 3.86 2.84 3.62 7.71 10.31 26.61 4.93 3.2 3.03 2.96 9.09 106.52 18.97 10.47 7.75 5.83 4.79 4.6 5.76 13.05 13.34 -49.44 6.07 8.72 22.06 14.78 11.31 6.03 5.79 3.19 2.74 -4.38 -2.13 -1.54 -0.97 -3.84 -10.79 -65.64 26.57 6.52 10.77 14.08 19.25 0 0 0 0 0 0
Giá CP 14.850 15.897 13.847 15.649 12.854 13.998 17.486 16.701 18.096 17.799 17.642 16.796 14.797 14.557 14.192 14.568 10.996 12.315 12.598 12.702 13.305 11.398 12.880 11.487 11.506 11.999 11.717 12.710 13.548 13.493 13.899 15.203 16.707 11.007 10.792 14.501 16.117 14.702 12.897 13.192 16.494 13.402 12.995 13.508 10.288 6.091 6.093 4.490 5.085 2.914 4.001 5.007 8.008 9.592 10.504 12.892 11.503 12.994 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online