CTCP Nhiệt điện Bà Rịa - BTP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BTP |
Giá hiện tại | 12.3 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 25/11/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.485.600 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.485.600 |
Mã số thuế | 3500701305 |
Ngày cấp GPKD | 12/05/2008 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh điện năng - Quản lý, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, thí nghiệm, hiệu chỉnh, cải tạo thiết bị điện, các công trình điện, kiến trúc nhà máy điện - Mua bán vật tư thiết bị - Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng... |
Mốc lịch sử | - Năm 1992: Nhà máy Điện Bà Rịa (nay là Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa) được thành lập, là đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty Điện lực 2 thuộc Bộ Năng Lượng. - Năm 1995: Nhà máy chuyển thành đơn vị thành viên thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam, hạch toán phụ thuộc. - Năm 2005: Nhà máy Nhiệt điện Bà Rịa chuyển thành Công ty Nhiệt điện Bà Rịa, hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Điện lực Việt Nam. - Năm 2005: Nhà máy Nhiệt điện Bà Rịa chính thức chuyển sang hạch toán độc lập. - Tháng 12/2006: Công ty Nhiệt điện Bà Rịa đã hoàn thành công tác cổ phần hóa và chính thức chuyển đổi sang hình thức Công ty cổ phần với tên mới là Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa có vốn điều lệ là 604.85 tỷ đồng. - Năm 2009: Công ty chính thức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2012: Bộ Công Thương quyết định thành lập Công ty mẹ - Tổng công ty phát điện 3. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nhiệt điện Bà Rịa Tên tiếng Anh: BaRia Thermal Power Joint Stock Company Tên viết tắt:BTP Địa chỉ: Kp. Hương Giang - P. Long Hương - Tp. Bà Rịa - T. Bà Rịa Vũng Tàu Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Bảo Xuân Điện thoại: (84.254) 221 2811 Fax: (84.254) 382 5985 Email:Info@btp.com.vn Website:https://www.btp.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 357.407 | 787.455 | 513.495 | 1.213.325 | 747.539 | 1.894.845 | 1.106.157 | 1.713.977 | 1.667.971 | 1.831.544 | 2.116.211 | 1.140.145 | 1.423.258 | 2.139.892 | 2.038.712 | 1.472.398 | 960.333 |
Lợi nhuận cty mẹ | 34.986 | 72.468 | 77.611 | 126.636 | 101.544 | 205.745 | 139.857 | 79.838 | 105.315 | 115.584 | 146.513 | 70.779 | 131.795 | -178.933 | 21.857 | 40.847 | 31.829 |
Vốn CSH | 1.051.339 | 1.257.542 | 1.261.244 | 1.189.551 | 1.213.399 | 1.100.523 | 1.143.625 | 978.619 | 1.030.925 | 967.797 | 1.005.701 | 987.900 | 907.037 | 812.251 | 881.633 | 800.834 | 656.050 |
CP lưu hành | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.33% | 5.76% | 6.15% | 10.65% | 8.37% | 18.7% | 12.23% | 8.16% | 10.22% | 11.94% | 14.57% | 7.16% | 14.53% | -22.03% | 2.48% | 5.1% | 4.85% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.79% | 9.2% | 15.11% | 10.44% | 13.58% | 10.86% | 12.64% | 4.66% | 6.31% | 6.31% | 6.92% | 6.21% | 9.26% | -8.36% | 1.07% | 2.77% | 3.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.114 | 1.723 | 2.876 | 979 | 3.867 | 1.634 | 4.025 | 110 | 2.384 | 827 | 1.479 | 2.155 | -1.391 | -1.042 | 1.611 | 258 | 195 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.33 | 7.46 | 6.08 | 18.02 | 3.67 | 7.71 | 3.2 | 106.52 | 5.83 | 13.05 | 8.72 | 6.03 | -4.38 | -3.84 | 6.52 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.850 | 12.854 | 17.486 | 17.642 | 14.192 | 12.598 | 12.880 | 11.717 | 13.899 | 10.792 | 12.897 | 12.995 | 6.093 | 4.001 | 10.504 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 78.764 | 74.754 | 154.551 | 49.338 | 55.291 | 44.466 | 641.475 | 46.223 | 145.015 | 166.629 | 201.751 | 100 | 493.201 | 102.967 | 389.713 | 227.444 | 146.217 | 109.785 | 75.731 | 415.806 | 931.033 | 231.399 | 469.541 | 262.872 | 110.082 | 206.411 | 159.258 | 630.406 | 979.554 | 349.310 | 216.458 | 168.655 | 419.944 | 459.211 | 399.366 | 389.450 | 510.756 | 469.379 | 432.960 | 418.449 | 566.152 | 218.219 | 672.887 | 658.953 | 86.888 | 262.281 | 412.743 | 378.233 | 507.206 | 249.646 | 345.149 | 321.257 | 240.626 | 487.688 | 600.672 | 810.906 | 457.013 | 448.162 | 609.576 | 523.961 | 451.208 | 316.209 | 361.554 | 343.427 | 365.432 | 268.193 | 326.708 |
CP lưu hành | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 | 60.485.600 |
Lợi nhuận | 23.013 | -831 | 3.340 | 9.464 | 18.366 | 11.843 | 27.699 | 14.560 | -11.216 | 86.559 | 14.288 | -12.020 | 85.145 | 18.235 | 4.971 | 18.285 | 17.744 | 10.619 | 44.886 | 28.295 | 150.100 | 4.980 | 50.803 | -138 | 43.192 | -19.350 | 6.533 | 109.482 | 146.808 | -33.542 | 12.378 | -45.806 | 73.614 | 318 | 50.135 | -18.752 | 112.472 | 48.152 | 77.837 | -122.877 | 46.935 | 63.870 | -7.625 | 43.333 | -10.147 | 10.518 | 23.283 | 47.125 | 47.105 | 20.792 | 76.184 | -12.286 | -167.172 | -21.727 | 5.454 | 4.512 | -50.618 | 12.757 | 25.979 | 33.739 | 24.974 | -12.272 | 2.951 | 25.194 | 19.722 | -1.298 | 13.405 |
Vốn CSH | 1.055.778 | 1.041.535 | 1.042.366 | 1.051.339 | 1.202.627 | 1.213.294 | 1.274.034 | 1.257.542 | 1.249.849 | 1.261.244 | 1.265.413 | 1.263.258 | 1.274.696 | 1.189.551 | 1.237.850 | 1.241.488 | 1.231.143 | 1.213.399 | 1.211.482 | 1.251.625 | 1.250.624 | 1.100.523 | 1.095.544 | 1.087.846 | 1.090.645 | 1.143.625 | 1.162.975 | 1.231.028 | 1.125.789 | 978.619 | 995.977 | 1.060.461 | 1.104.539 | 1.030.925 | 1.017.810 | 1.041.912 | 1.080.269 | 967.797 | 919.645 | 914.898 | 1.052.375 | 1.005.701 | 940.198 | 1.005.682 | 968.753 | 987.900 | 961.572 | 1.012.548 | 954.070 | 907.037 | 898.929 | 871.738 | 647.365 | 812.251 | 830.647 | 842.884 | 847.227 | 881.633 | 869.385 | 843.432 | 798.013 | 800.834 | 858.942 | 891.681 | 675.765 | 656.050 | 662.829 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.18% | -0.08% | 0.32% | 0.9% | 1.53% | 0.98% | 2.17% | 1.16% | -0.9% | 6.86% | 1.13% | -0.95% | 6.68% | 1.53% | 0.4% | 1.47% | 1.44% | 0.88% | 3.71% | 2.26% | 12% | 0.45% | 4.64% | -0.01% | 3.96% | -1.69% | 0.56% | 8.89% | 13.04% | -3.43% | 1.24% | -4.32% | 6.66% | 0.03% | 4.93% | -1.8% | 10.41% | 4.98% | 8.46% | -13.43% | 4.46% | 6.35% | -0.81% | 4.31% | -1.05% | 1.06% | 2.42% | 4.65% | 4.94% | 2.29% | 8.47% | -1.41% | -25.82% | -2.67% | 0.66% | 0.54% | -5.97% | 1.45% | 2.99% | 4% | 3.13% | -1.53% | 0.34% | 2.83% | 2.92% | -0.2% | 2.02% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 29.22% | -1.11% | 2.16% | 19.18% | 33.22% | 26.63% | 4.32% | 31.5% | -7.73% | 51.95% | 7.08% | -12020% | 17.26% | 17.71% | 1.28% | 8.04% | 12.14% | 9.67% | 59.27% | 6.8% | 16.12% | 2.15% | 10.82% | -0.05% | 39.24% | -9.37% | 4.1% | 17.37% | 14.99% | -9.6% | 5.72% | -27.16% | 17.53% | 0.07% | 12.55% | -4.81% | 22.02% | 10.26% | 17.98% | -29.36% | 8.29% | 29.27% | -1.13% | 6.58% | -11.68% | 4.01% | 5.64% | 12.46% | 9.29% | 8.33% | 22.07% | -3.82% | -69.47% | -4.46% | 0.91% | 0.56% | -11.08% | 2.85% | 4.26% | 6.44% | 5.53% | -3.88% | 0.82% | 7.34% | 5.4% | -0.48% | 4.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 578 | 502 | 711 | 1.114 | 1.198 | 709 | 1.944 | 1.723 | 1.283 | 2.876 | 1.747 | 1.593 | 2.094 | 979 | 853 | 1.513 | 1.679 | 3.867 | 3.774 | 3.872 | 3.402 | 1.634 | 1.232 | 500 | 2.312 | 4.025 | 3.791 | 3.887 | 1.320 | 110 | 670 | 1.294 | 1.741 | 2.384 | 3.174 | 3.632 | 1.911 | 827 | 1.087 | -326 | 2.422 | 1.479 | 598 | 1.116 | 1.185 | 2.155 | 2.333 | 3.225 | 2.223 | -1.391 | -2.108 | -3.302 | -3.004 | -1.042 | -464 | -122 | 361 | 1.611 | 1.197 | 817 | 675 | 258 | 768 | 700 | 513 | 195 | 216 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.75 | 25.92 | 19.48 | 13.33 | 13.27 | 19.53 | 8.05 | 7.46 | 10.91 | 6.08 | 9.56 | 11.36 | 8.5 | 18.02 | 19.69 | 9.78 | 8.67 | 3.67 | 3.86 | 2.84 | 3.62 | 7.71 | 10.31 | 26.61 | 4.93 | 3.2 | 3.03 | 2.96 | 9.09 | 106.52 | 18.97 | 10.47 | 7.75 | 5.83 | 4.79 | 4.6 | 5.76 | 13.05 | 13.34 | -49.44 | 6.07 | 8.72 | 22.06 | 14.78 | 11.31 | 6.03 | 5.79 | 3.19 | 2.74 | -4.38 | -2.13 | -1.54 | -0.97 | -3.84 | -10.79 | -65.64 | 26.57 | 6.52 | 10.77 | 14.08 | 19.25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.994 | 13.012 | 13.850 | 14.850 | 15.897 | 13.847 | 15.649 | 12.854 | 13.998 | 17.486 | 16.701 | 18.096 | 17.799 | 17.642 | 16.796 | 14.797 | 14.557 | 14.192 | 14.568 | 10.996 | 12.315 | 12.598 | 12.702 | 13.305 | 11.398 | 12.880 | 11.487 | 11.506 | 11.999 | 11.717 | 12.710 | 13.548 | 13.493 | 13.899 | 15.203 | 16.707 | 11.007 | 10.792 | 14.501 | 16.117 | 14.702 | 12.897 | 13.192 | 16.494 | 13.402 | 12.995 | 13.508 | 10.288 | 6.091 | 6.093 | 4.490 | 5.085 | 2.914 | 4.001 | 5.007 | 8.008 | 9.592 | 10.504 | 12.892 | 11.503 | 12.994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTP
Chia sẻ lên: